TTHỌ VÀ TÊNNGÀY SINHGIỚI TÍNHDÂN TỘCQUỐC TỊCHNÕI SINHKHOÁ HỌCNĂM TNĐiểm TBCTKXếp hạngTốt nghiệpHÌNH THỨC ÐÀO TẠOSỐ HIỆU VĂN BĂNG, CHỨNG CHỈ1Hoàng Tuấn Anh01/01/88NamKinhViệt NamĐông Hà - Quảng Trị2007-201020106.36TB KHÁChính quy000091982Võ Đức Đăng05/08/86NamKinhViệt NamTriệu Hải - Quảng Trị2007-201020106.44TB KHÁChính quy000091973Nguyễn Quốc Đạo27/01/88NamKinhViệt NamBến Hải – BTT2007-201020106.78TB KHÁChính quy000091964Lê Thị Ngọc Diệp11/10/89NữKinhViệt NamCam Lộ - Quảng Trị2007-201020107.10KHÁChính quy000091955Hồ Văn Đức05/08/87NamKinhViệt NamĐông Hà - Quảng Trị2007-201020107.05KHÁChính quy000091946Lê Thị Duyệt06/12/88NữKinhViệt NamTriệu Phong - Quảng Trị2007-201020107.36KHÁChính quy000091937Hồ Ngọc Hải01/10/88NamKinhViệt NamHải Lăng - Quảng Trị2007-201020106.08TB KHÁChính quy000091928Hồ Thị Hằng02/03/89NữKinhViệt NamBến Hải – BTT2007-201020106.74TB KHÁChính quy000091919Phan Thị Mỹ Hạnh10/10/87NữKinhViệt NamTriệu Hải – BTT2007-201020106.46TB KHÁChính quy0000919010Lê Minh Hậu10/02/87NamKinhViệt NamTriệu Hải – BTT2007-201020106.24TB KHÁChính quy0000918911Trần Thị Thu Hiền13/06/89NữKinhViệt NamĐông Hà - Quảng Trị2007-201020106.87TB KHÁChính quy0000918812Phạm Ngọc Lâm01/10/86NamKinhViệt NamTriệu Phong - Quảng Trị2007-201020105.78TRUNG BÌNHChính quy0000918713Tạ Thị Khánh Lan01/10/89NữKinhViệt NamCam Lộ - Quảng Trị2007-201020106.98TB KHÁChính quy0000918614Nguyễn Thị Lan21/02/89NữKinhViệt NamGio Linh - Quảng Trị2007-201020106.52TB KHÁChính quy0000918515Nguyễn Thị Linh20/10/88NữKinhViệt NamTriệu Phong - Quảng Trị2007-201020106.73TB KHÁChính quy0000918416Lê Thị Loan20/12/88NữKinhViệt NamTriệu Hải – BTT2007-201020106.83TB KHÁChính quy0000918317Nguyễn Thị Bích Lợi14/12/87NữKinhViệt NamCam Lộ - Quảng Trị2007-201020106.20TB KHÁChính quy0000918218Nguyễn Lýõng Lý22/05/89NữKinhViệt NamÐông Hà – BTT2007-201020106.28TB KHÁChính quy0000918119Nguyễn Thị Nhý Mỹ01/06/88NữKinhViệt NamĐông Hà - Quảng Trị2007-201020106.67TB KHÁChính quy0000918020Nguyễn Thị Nguyệt20/09/89NữKinhViệt NamĐông Hà - Quảng Trị2007-201020106.97TB KHÁChính quy0000917921Lê Thị Thanh Nhàn26/08/89NữKinhViệt NamTriệu Phong - Quảng Trị2007-201020106.45TB KHÁChính quy0000917822Nguyễn Thị Vân Nhạn17/06/89NữKinhViệt NamHýõng Điền - TTH2007-201020106.65TB KHÁChính quy0000917723Nguyễn Thị Thúy Niềm16/04/89NữKinhViệt NamĐông Hà - Quảng Trị2007-201020106.59TB KHÁChính quy0000917624Hồ Thị ThuPhýõng12/06/85NữKinhViệt NamTriệu Phong - Quảng Trị2007-201020105.71TRUNG BÌNHChính quy0000874925Trần Thị Phýợng06/11/88NữKinhViệt NamGio Linh - Quảng Trị2007-201020106.70TB KHÁChính quy0000917526Phan Thị Nhý Quỳnh23/05/87NữKinhViệt NamXuyên Mộc - Đồng Nai2007-201020106.08TB KHÁChính quy0000917427Lê Anh Sang15/01/85NamKinhViệt NamTriệu Phong - Quảng Trị2007-201020106.41TB KHÁChính quy0000917328Lê Thanh Sang20/08/89NamKinhViệt NamTriệu Hải - Quảng Trị2007-201020107.15KHÁChính quy0000917129Lê Minh Sõn30/04/89NamKinhViệt NamTriệu Phong - Quảng Trị2007-201020107.19KHÁChính quy0000917030Lê Hữu Tài01/04/89NamKinhViệt NamTriệu Hải – BTT2007-201020105.84TRUNG BÌNHChính quy0000916931Nguyễn Thị Ngọc Tần09/07/88NữKinhViệt NamTriệu Hải – BTT2007-201020106.90TB KHÁChính quy0000916832Trần Thị Phýõng Thảo16/05/89NữKinhViệt NamHýõng Điền - TTH2007-201020107.45KHÁChính quy0000916733Nguyễn Thị Thảo23/04/86NữKinhViệt NamHải Lăng - Quảng Trị2007-201020106.26TB KHÁChính quy0000916634Nguyễn Trung Thảo20/11/88NamKinhViệt NamTriệu Hải - Quảng Trị2007-201020106.35TB KHÁChính quy0000916535Hoàng Thị Thýõng12/09/87NữKinhViệt NamCam Lộ - Quảng Trị2007-201020107.42KHÁChính quy0000916436Hồ Thị Thuyền12/04/89NữKinhViệt NamGio Linh - Quảng Trị2007-201020106.38TB KHÁChính quy0000916337Võ Thị An Tõ14/02/88NữKinhViệt NamTriệu Hải – BTT2007-201020106.29TB KHÁChính quy0000916238Trần Thị Trang20/11/89NữKinhViệt NamVĩnh Linh - Quảng Trị2007-201020107.11KHÁChính quy0000916139Lê Thị Thu Tuyệt14/03/87NữKinhViệt NamHải Lăng - Quảng Trị2007-201020106.70TB KHÁChính quy0000916040Trýõng Công Vinh05/04/89NamKinhViệt NamTriệu Phong - Quảng Trị2007-201020106.32TB KHÁChính quy0000915941Trần Thị Xuân06/02/88NữKinhViệt NamTriệu Hải – BTT2007-201020106.57TB KHÁChính quy0000915842Bùi Thị Hải Yến26/10/89NữKinhViệt NamGio Linh - Quảng Trị2007-201020107.37KHÁChính quy0000915743Bùi Thị Yến22/12/88NữKinhViệt NamGio Linh - Quảng Trị2007-201020106.99TB KHÁChính quy0000915644Nguyễn VănTám11/08/85NamKinhViệt NamGio Linh - Quảng Trị2007-201020105.72TRUNG BÌNHChính quy00009155
TT
HỌ VÀ TÊN
NGÀY SINH
GIỚI TÍNH
DÂN TỘC
QUỐC TỊCH
NÕI SINH
KHOÁ HỌC
NĂM TN
Điểm TBCTK
Xếp hạngTốt nghiệp
HÌNH THỨC ÐÀO TẠO
SỐ HIỆU VĂN BĂNG, CHỨNG CHỈ
1
Hoàng Tuấn
Anh
01/01/88
Nam
Kinh
Việt Nam
Đông Hà - Quảng Trị
2007-2010
2010
6.36
TB KHÁ
Chính quy
00009198
2
Võ Đức
Đăng
05/08/86
Triệu Hải - Quảng Trị
6.44
00009197
3
Nguyễn Quốc
Đạo
27/01/88
Bến Hải – BTT
6.78
00009196
4
Lê Thị Ngọc
Diệp
11/10/89
Nữ
Cam Lộ - Quảng Trị
7.10
KHÁ
00009195
5
Hồ Văn
Đức
05/08/87
7.05
00009194
6
Lê Thị
Duyệt
06/12/88
Triệu Phong - Quảng Trị
7.36
00009193
7
Hồ Ngọc
Hải
01/10/88
Hải Lăng - Quảng Trị
6.08
00009192
8
Hồ Thị
Hằng
02/03/89
6.74
00009191
9
Phan Thị Mỹ
Hạnh
10/10/87
Triệu Hải – BTT
6.46
00009190
10
Lê Minh
Hậu
10/02/87
6.24
00009189
11
Trần Thị Thu
Hiền
13/06/89
6.87
00009188
12
Phạm Ngọc
Lâm
01/10/86
5.78
TRUNG BÌNH
00009187
13
Tạ Thị Khánh
Lan
01/10/89
6.98
00009186
14
Nguyễn Thị
21/02/89
Gio Linh - Quảng Trị
6.52
00009185
15
Linh
20/10/88
6.73
00009184
16
Loan
20/12/88
6.83
00009183
17
Nguyễn Thị Bích
Lợi
14/12/87
6.20
00009182
18
Nguyễn Lýõng
Lý
22/05/89
Ðông Hà – BTT
6.28
00009181
19
Nguyễn Thị Nhý
Mỹ
01/06/88
6.67
00009180
20
Nguyệt
20/09/89
6.97
00009179
21
Lê Thị Thanh
Nhàn
26/08/89
6.45
00009178
22
Nguyễn Thị Vân
Nhạn
17/06/89
Hýõng Điền - TTH
6.65
00009177
23
Nguyễn Thị Thúy
Niềm
16/04/89
6.59
00009176
24
Hồ Thị Thu
Phýõng
12/06/85
5.71
00008749
25
Trần Thị
Phýợng
06/11/88
6.70
00009175
26
Phan Thị Nhý
Quỳnh
23/05/87
Xuyên Mộc - Đồng Nai
00009174
27
Lê Anh
Sang
15/01/85
6.41
00009173
28
Lê Thanh
20/08/89
7.15
00009171
29
Sõn
30/04/89
7.19
00009170
30
Lê Hữu
Tài
01/04/89
5.84
00009169
31
Nguyễn Thị Ngọc
Tần
09/07/88
6.90
00009168
32
Trần Thị Phýõng
Thảo
16/05/89
7.45
00009167
33
23/04/86
6.26
00009166
34
Nguyễn Trung
20/11/88
6.35
00009165
35
Hoàng Thị
Thýõng
12/09/87
7.42
00009164
36
Thuyền
12/04/89
6.38
00009163
37
Võ Thị An
Tõ
14/02/88
6.29
00009162
38
Trang
20/11/89
Vĩnh Linh - Quảng Trị
7.11
00009161
39
Lê Thị Thu
Tuyệt
14/03/87
00009160
40
Trýõng Công
Vinh
05/04/89
6.32
00009159
41
Xuân
06/02/88
6.57
00009158
42
Bùi Thị Hải
Yến
26/10/89
7.37
00009157
43
Bùi Thị
22/12/88
6.99
00009156
44
Nguyễn Văn
Tám
11/08/85
5.72
00009155