Cao đẳng Sư phạm Âm nhạc SBD HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP Chủ nghĩa Xã hội Khoa học HĐGD ở trường THCS - PPDH ÂN Thanh nhạc 1 Lê Thị Thuỳ Đông 11/01/1988 6 7 7 2 Lê Thị Hải 10/10/1987 7 8 8 3 Hồ Thị Mỹ Hạnh 09/06/1989 6 6 7 4 Nguyễn Hoàng Hạnh 22/02/1988 5 7 7 5 Mai Thị Thuý Hảo 05/02/1989 5 5 7 6 Bùi Thị Thuý Hằng 07/04/1988 5 6 6 7 Ngô Thị Thuý Hiền 28/10/1988 7 6 8 8 Nguyễn Hoàng 06/04/1989 8 7 7 9 Lê Thị Hương 03/09/1987 8 7 8 10 Võ Thị Quỳnh Hương 05/10/1989 7 8 8 11 Phạm Thị Thanh Huyền 15/10/1988 6 5 7 12 Trần Thị Lan 06/02/1987 5 7 9 13 Trương Thị Mỹ Lệ 02/06/1989 5 5 8 14 Nguyễn Nhật Linh 27/12/1989 3 5 5 15 Hồ Cu Lũ 20/06/1987 3 3 6 16 Nguyễn Hoài Lưu 30/07/1987 6 4 8 17 Hoàng Thị Ngọc Minh 10/12/1987 8 6 9 18 Nguyễn Thị My My 12/07/1988 6 6 7 19 Trần Thị Năm 02/08/1985 5 5 7 20 Nguyễn Thị Nguyệt 23/02/1989 9 7 8 21 Nguyễn Hữu Nhật 26/08/1987 3 4 7 22 Cao Thị Nhung 18/08/1988 6 4 7 23 Nguyễn Thị Thảo Nhi 17/11/1988 7 5 9 24 Hoàng Trần Phương Nhiên 25/02/1988 7 9 7 25 Lê Thị Trang Nhung 11/04/1987 7 7 8 26 Nguyễn Duy Phát 10/06/1986 5 5 7 27 Trần Công Thành 07/12/1985 5 4 7 28 Hoàng Thị Diệu Thuý 04/04/1989 7 9 7 29 Nguyễn Ngọc Tuấn 01/02/1986 7 6 7 30 Nguyễn Thị Thu Thanh 08/08/1987 5 5 7 31 Nguyễn Hữu Chung 20/03/1980 6 8 8 SBD HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP Chủ nghĩa Xã hội Khoa học HĐGD ở trường THCS - PPDH MT Trang trí 32 Võ Sỹ Kim Anh 18/11/1988 7 7 9 33 Hoàng Thị Ngọc Ánh 19/07/1988 5 7 7 34 Nguyễn Ngọc Châu 06/06/1976 6 6 8 35 Hoàng Mạnh Cường 06/05/1988 5 7 6 36 Phan Minh Đức 08/04/1988 6 7 7 37 Mai Thanh Đức 13/10/1987 5 7 9 38 Dương Minh Hải 16/10/1985 6 8 7 39 Lê Duy Hoàng 22/02/1985 6 5 7 40 Nguyễn Thị Huyền 10/10/1988 9 9 7 41 Hoàng Thị Thu Hường 23/10/1988 8 7 8 42 Cao Duy Khương 26/03/1988 4 7 9 43 Lê Thị Hà Lam 05/12/1986 3 6 8 44 Lê Quang Lam 21/05/1988 5 5 7 45 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 21/02/1988 6 7 7 46 Đào Thị Liên 06/09/1985 5 7 6 47 Lê Thị Lợi 23/08/1988 2 6 6 48 Nguyễn Văn Lực 11/01/1988 5 6 7 49 Trần Thị Ngọc Mai 05/09/1989 7 9 9 50 Lê Thanh Mai 24/08/1988 5 6 7 51 Lê Thị Mai 05/03/1988 7 7 6 52 Đặng Tuyết Nga 26/02/1987 3 5 8 53 Lê Thị An Nha 28/07/1988 7 7 8 54 Phạm Thị Cẩm Phượng 06/06/1985 6 7 7 55 Trần Thị Hoài Sương 30/04/1987 6 9 8 56 Phan Ngọc Tân 12/05/1987 6 8 8 57 Trần Thị Phương Thảo 02/10/1988 5 8 9 58 Nguyễn Văn Tiến 05/10/1986 4 6 8 59 Nguyễn Minh Tuấn 14/12/1988 7 8 8 60 Nguyễn Hoài Vũ 14/07/1988 7 7 8 SBD HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP Chủ nghĩa Xã hội Khoa học HĐGD ở trường THCS - PPDH SH Sinh lí học thực vật - Hoá vô cơ 61 Lê Thị Hoài An 20/03/1989 7 9 8 62 Võ Thị An 10/06/1989 9 9 8 63 Lê Thị Ngọc Ánh 15/10/1987 6 9 7 64 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 30/10/1988 7 8 7 65 Nguyễn Viết Biên 25/03/1988 8 8 8 66 Lê Văn Bình 20/02/1989 8 10 9 67 Lê Minh Cảm 24/11/1988 8 7 8 68 Phạm Thị Yên Châu 07/11/1988 8 8 9 69 Phan Thị Minh Châu 26/03/1989 7 8 8 70 Phan Hùng Cường 03/05/1988 8 9 9 71 Cao Thị Hà 22/02/1988 7 8 8 72 Nguyễn Thanh Hải 10/02/1989 5 7 8 73 Trần Thị Hải 10/10/1987 6 9 9 74 Nguyễn Thị Hiền 20/01/1988 8 8 9 75 Nguyễn Thị Hiền 17/07/1988 8 9 8 76 Trần Đức Hoài 10/02/1988 5 9 9 77 Lê Văn Hưng 10/02/1987 8 8 8 78 Nguyễn Thị Mai Hương 10/04/1988 6 7 9 79 Trần Thị Hoài Linh 05/03/1988 7 7 8 80 Lê Thị Kiều Loan 08/03/1989 6 7 8 81 Võ Thị Lương 23/11/1988 7 7 8 82 Lê Thị Cẩm Mỹ 15/04/1988 7 9 8 83 Trần Lê Bảo Ngọc 19/04/1989 8 9 9 84 Nguyễn Thị Phương Nhã 21/04/1989 7 6 8 85 Tống Thị Diễm Phương 10/09/1989 7 8 8 86 Hoàng Minh Tân 13/05/1988 9 9 7 87 Phan Ngọc Thành 03/11/1989 7 9 7 88 Hoàng Thị Ngọc Thơ 20/01/1989 7 8 6 89 Nguyễn Thị Lệ Thu 25/02/1988 9 9 10 90 Nguyễn Thị Minh Thư 31/08/1989 7 8 8 91 Lê Thị Thuận 01/01/1989 7 7 8 92 Võ Thị Thuý 04/05/1989 7 10 9 93 Đặng Thị Diệu Trang 15/05/1988 6 9 7 94 Phạm Thanh Trúc 24/01/1989 8 9 8 95 Nguyễn Văn Trung 01/07/1988 5 7 7 96 Lê Hữu Tuy 13/02/1989 6 7 8 97 Trần Thị Tuyền 22/12/1987 6 7 8 98 Nguyễn Thị Ngọc Uyên 23/08/1986 6 8 7 99 Nguyễn Thị Thuý Vân 10/02/1989 6 8 8 100 Trương Thị Ái Vy 01/11/1988 6 9 7 SBD HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP Chủ nghĩa Xã hội Khoa học HĐGD ở trường THCS - PPDH Tin học Lập trình 101 Nguyễn Thị Tú Anh 16/03/1988 6 8 5 102 Hoàng Thị Kim Ánh 13/12/1989 7 7 8 103 Nguyễn Thị Chuyên 22/10/1988 6 5 10 104 Nguyễn Đức Công 10/01/1988 5 7 6 105 Nguyễn Thị Cúc 06/10/1989 6 5 5 106 Lê Thị Thanh Hà 04/11/1989 7 6 7 107 Nguyễn Thị Thu Hằng 19/09/1983 5 0 0 108 Ngô Xuân Hòa 10/09/1987 6 4 2 109 Ngô Xuân Hòa 10/10/1989 6 4 5 110 Phan Đức Hoan 04/12/1987 6 5 7 111 Lê Đức Hùng 06/08/1988 6 7 9 112 Nguyễn Thị Thu Hương 25/10/1988 6 6 6 113 Nguyễn Như Mai Huyền 21/05/1988 9 9 2 114 Nguyễn Thị Thanh Huyền 27/07/1987 7 6 4 115 Đoàn Thị Kim Liên 22/01/1988 6 6 6 116 Thái Văn Minh 12/12/1986 7 8 7 117 Hồ Thị Tuyết Ngân 19/03/1989 5 7 7 118 Trương Thị Quỳnh Ngọc 01/11/1988 6 7 8 119 Lưu Thị Mỹ Nhung 20/06/1989 8 6 10 120 Nguyễn Quốc 18/12/1987 7 7 6 121 Hồ Thị Quyên 05/10/1988 8 4 3 122 Bùi Văn Sơn 20/04/1987 8 3 8 123 Lê Thị Ánh Sương 01/10/1989 8 6 9 124 Trần Văn Tài 29/02/1988 7 5 7 125 Phan Tài Tân 08/11/1987 8 4 7 126 Phạm Xuân Thành 01/01/1980 6 8 8 127 Nguyễn Thị Thu 27/11/1987 9 7 9 128 Võ Thị Hồng Thúy 30/10/1988 8 8 9 129 Lê Thị Tình 16/07/1989 8 6 7 130 Phan Thị Trang 06/08/1987 7 8 5 131 Lê Xuân Tự 15/09/1989 6 8 10 132 Hồ Quốc Tuấn 22/02/1989 5 6 8 133 Trương Tuấn 22/07/1983 7 8 7 134 Thái Quốc Việt 17/08/1989 9 8 10 135 Hồ Ngọc Vinh 01/03/1988 8 8 8 136 Nguyễn Thị Vy 30/03/1989 7 5 5 137 Nguyễn Thị Thanh Xuân 18/11/1988 6 7 6 SBD HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP Chủ nghĩa Xã hội Khoa học HĐGD ở trường THCS - PPDH Toán Đại số ĐC - Lí thuyết số 138 Hoàng Tuấn Anh 01/01/1988 8 8 5 139 Võ Đức Đăng 05/08/1986 7 9 6 140 Nguyễn Quốc Đạo 27/01/1988 7 8 8 141 Lê Thị Ngọc Diệp 11/10/1989 9 9 6 142 Hồ Văn Đức 05/08/1987 6 7 8 143 Lê Thị Duyệt 06/12/1988 8 9 8 144 Hồ Ngọc Hải 01/10/1988 6 7 6 145 Hồ Thị Hằng 02/03/1989 8 8 7 146 Phan Thị Mỹ Hạnh 10/10/1987 7 8 6 147 Lê Minh Hậu 10/02/1987 7 7 6 148 Trần Thị Thu Hiền 13/06/1989 5 8 9 149 Phạm Ngọc Lâm 01/10/1986 5 7 5 150 Tạ Thị Khánh Lan 01/10/1989 6 9 7 151 Nguyễn Thị Lan 21/02/1989 6 9 6 152 Nguyễn Thị Linh 20/10/1988 7 8 7 153 Lê Thị Loan 20/12/1988 6 7 8 154 Nguyễn Thị Bích Lợi 14/12/1987 8 8 7 155 Nguyễn Lương Lý 22/05/1989 6 7 6 156 Nguyễn Thị Như Mỹ 01/06/1988 7 7 7 157 Nguyễn Thị Nguyệt 20/09/1989 8 9 7 158 Lê Thị Thanh Nhàn 26/08/1989 6 8 7 159 Nguyễn Thị Vân Nhạn 17/06/1989 8 8 6 160 Nguyễn Thị Thúy Niềm 16/04/1989 5 7 9 161 Hồ Thị Thu Phương 12/06/1985 5 4 3 162 Trần Thị Phượng 06/11/1988 7 8 7 163 Phan Thị Như Quỳnh 23/05/1987 7 7 5 164 Lê Anh Sang 15/01/1985 5 7 8 165 Lê Thanh Sang 20/08/1989 8 9 8 166 Lê Minh Sơn 30/04/1989 8 8 7 167 Lê Hữu Tài 01/04/1989 6 6 6 168 Nguyễn Thị Ngọc Tần 09/07/1988 8 8 7 169 Trần Thị Phương Thảo 16/05/1989 8 8 7 170 Nguyễn Thị Thảo 23/04/1986 6 7 5 171 Nguyễn Trung Thảo 20/11/1988 5 9 6 172 Hoàng Thị Thương 12/09/1987 8 8 7 173 Hồ Thị Thuyền 12/04/1989 7 8 7 174 Võ Thị An Tơ 14/02/1988 5 7 5 175 Trần Thị Trang 20/11/1989 7 9 8 176 Lê Thị Thu Tuyệt 14/03/1987 6 9 6 177 Trương Công Vinh 05/04/1989 8 8 5 178 Trần Thị Xuân 06/02/1988 8 8 6 179 Bùi Thị Hải Yến 26/10/1989 7 7 8 180 Bùi Thị Yến 22/12/1988 7 8 7 181 Nguyễn Văn Tám 08/11/1985 7 5 5 SBD HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP Chủ nghĩa Xã hội Khoa học TLH LT &TLHSP - PPDHT ở TH Tiếng Việt - PPDH TV 182 Lê Thị Kim Anh 10/06/1987 9 9 8 183 Đào Thị Dũng Châu 10/02/1988 7 8 8 184 Hoàng Thị Kim Chung 01/08/1988 8 9 8 185 Nguyễn Thị Diệu 17/04/1987 8 9 7 186 Lê Thị Thanh Hà 24/11/1988 9 9 10 187 Trần Thị Thu Hà 06/03/1988 5 5 7 188 Thái Hiền Hoà 10/10/1987 7 7 8 189 Nguyễn Thị Hướng 10/08/1987 7 9 9 190 Hồ Thị Hường 10/10/1989 7 9 7 191 Nguyễn Thị Minh Lệ 01/10/1987 8 9 9 192 Nguyễn Thị Liên 13/11/1988 8 7 8 193 Phan Thị Liễu 15/05/1986 6 7 7 194 Phạm Thị Mỹ Linh 20/09/1988 8 8 8 195 Nguyễn Thị Loan 05/02/1987 7 7 8 196 Lê Thị Phương Mai 29/09/1987 5 8 9 197 Trần Thị Nga 13/01/1986 9 9 9 198 Nguyễn Thị Nguyệt 21/02/1988 8 10 9 199 Trần Thị Ánh Nguyệt 21/05/1989 9 10 9 200 Lê Thị Thanh Nhàn 10/03/1988 7 7 7 201 Nguyễn Thị Nhàn 21/07/1989 8 9 8 202 Nguyễn Thị Nhi 20/12/1987 8 9 8 203 Nguyễn Thị Nhị 10/09/1987 7 7 7 204 Lê Thị Tuyết Nhung 21/02/1989 7 8 9 205 Nguyễn Thị Hồng Phương 16/04/1988 9 9 9 206 Trần Thị Phượng 11/11/1987 7 9 9 207 Trương Quốc Sao 19/01/1987 8 8 7 208 Lê Sinh 08/04/1989 8 9 9 209 Nguyễn Thị Hà Thanh 16/07/1989 8 9 9 210 Nguyễn Thị Hồng Thơm 31/08/1989 8 10 9 211 Phạm Thị Song Thương 02/05/1988 7 8 8 212 Bùi Thị Minh Thuỳ 22/10/1988 6 10 9 213 Phạm Thị Thanh Thuỷ 01/09/1984 7 10 9 214 Phan Thị Lệ Thuỷ 24/09/1989 7 8 8 215 Võ Thanh Thuỷ 31/12/1988 8 7 9 216 Nguyễn Thị Tịnh 08/11/1988 7 8 8 217 Nguyễn Thị Trang 18/08/1986 8 6 9 218 Nguyễn Thị Huyền Trang 27/06/1988 7 8 9 219 Nguyễn Thị Trâm 04/10/1986 8 8 8 220 Nguyễn Quang Truyền 24/01/1985 6 7 8 221 Phạm Thị Vân 29/09/1987 7 9 8 222 Lê Thị Bảo Yến 19/05/1988 7 9 9 403 Nguyễn Quang Dũng 02/07/1986 6 SBD HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP Chủ nghĩa Xã hội Khoa học HĐGD ở trường THCS - PPDHVH Văn học - Tiếng Việt 223 Lê Thị Lan Anh 02/09/1989 9 9 9 224 Lê Phương Bắc 16/04/1987 8 8 7 225 Nguyễn Thị Thuỳ Dung 24/02/1988 8 9 9 226 Trần Quang Đạo 19/07/1987 6 8 5 227 Cao Thị Ngân Hà 08/10/1988 8 9 9 228 Nguyễn Thị Hạnh 17/03/1985 8 9 8 229 Hồ Thị Thảo Hiền 01/01/1987 7 9 8 230 Trần Thị Hiền 17/03/1988 9 9 9 231 Võ Thị Hiền 20/07/1989 8 8 7 232 Nguyễn Thị Hiếu 19/12/1987 8 7 8 233 Trần Thị Hiếu 13/04/1988 8 8 8 234 Nguyễn Thị Hoa 08/09/1988 8 9 8 235 Trần Thị Hồng Hoa 01/05/1989 9 9 9 236 Hoàng Thị Huế 20/07/1988 8 7 8 237 Nguyễn Thị Kim Huệ 18/04/1988 7 8 8 238 Hoàng Thị Huyền 16/07/1986 8 9 8 239 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 02/05/1987 9 7 7 240 Trần Thị Thu Huyền 11/11/1988 9 8 8 241 Trương Thị Hường 02/08/1988 7 8 8 242 Trần Thị Mai Khuyên 30/11/1989 8 8 9 243 Trần Thị Khuyến 28/03/1987 6 7 7 244 Dương Thị Thành Lê 24/12/1987 9 8 8 245 Nguyễn Thị Lệ 29/03/1989 9 10 9 246 Nguyễn Thị Mai Liên 20/11/1988 9 9 8 247 Lê Thị Hồng Lĩnh 15/10/1987 9 7 8 248 Nguyễn Thị Ly 08/07/1987 7 7 7 249 Trương Thị Ly 20/04/1988 7 7 8 250 Nguyễn Viết Luân 28/05/1986 6 5 7 251 Đinh Thị Lựu 27/04/1988 9 9 8 252 Nguyễn Thị Thanh Nga 23/07/1988 8 9 9 253 Nguyễn Thị Lệ Ninh 03/10/1988 8 8 9 254 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 25/08/1989 8 9 8 255 Phạm Thị Hoài Nhớ 24/04/1988 7 8 7 256 Nguyễn Hữu Phúc 06/02/1988 8 6 8 257 Nguyễn Thị Phương 13/08/1987 9 6 7 258 Trần Thị Phương 26/12/1985 8 9 8 259 Nguyễn Thị Phượng 05/10/1987 8 9 9 260 Nguyễn Đăng Quân 05/11/1989 8 9 9 261 Hồ Thị Ngọc Sương 03/01/1989 9 8 9 262 Võ Minh Sỹ 02/02/1989 8 7 7 263 Nguyễn Thị Phương Thảo 06/06/1987 5 8 8 264 Nguyễn Thị Thảo 24/07/1987 6 8 7 265 Phạm Thị Hồng Thắm 20/06/1987 9 8 9 266 Nguyễn Thị Thê 10/08/1987 9 9 8 267 Thái Thị Thời 26/06/1988 9 8 9 268 Hồ Thị Thuỷ 20/01/1988 8 10 8 269 Lê Thị Thuỷ 02/10/1989 8 9 8 270 Trương Thị Thanh Thuý 28/08/1987 7 9 7 271 Lê Thị Thuý 02/02/1988 7 8 7 272 Đào Thị Thu Thương 02/05/1988 8 9 7 273 Nguyễn Thị Thương 21/11/1988 9 9 9 274 Phạm Thị Hoài Thương 04/09/1989 9 8 8 275 Lê Thị Quỳnh Trang 22/10/1986 7 9 9 276 Nguyễn Thị Châu Trinh 06/07/1988 8 8 7 277 Nguyễn Thị Thanh Vân 24/07/1988 7 8 7 278 Lê Nam Việt 19/07/1987 4 7 6 279 Hoàng Thị Ngọc Yến 03/01/1988 6 8 8 SBD HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP Chủ nghĩa Xã hội Khoa học TL học - GD học MN PP DTLQVH - TCHĐÂN 280 Nguyễn Thị Kim Chi 19/07/1989 5 9 7 281 Trần Thị Cẩm Giang 15/11/1989 7 7 6 282 Phạm Thị Hải 10/06/1986 7 9 9 283 Hoàng Thị Hạnh 20/11/1988 7 7 7 284 Trần Thị Hằng 01/03/1988 5 7 6 285 Trần Thị Hằng 20/07/1987 6 8 7 286 Nguyễn Thị Thu Hiền 18/04/1989 7 6 8 287 Trần Thị Mỹ Hoa 06/03/1989 5 5 6 288 Trần Thị Hoè 15/10/1988 9 9 9 289 Nguyễn Thị Thanh Huệ 06/03/1985 5 8 6 290 Trần Thị Thanh Hương 22/04/1989 7 9 9 291 Hoàng Thị Ngọc Huy 17/12/1988 6 7 8 292 Lê Thị Huyến 07/02/1987 3 6 6 293 Lê Thị Ngọc Liên 28/11/1988 6 6 7 294 Tống Thị Thu Lộc 08/08/1988 7 7 8 295 Lê Thị Lựu 26/11/1988 5 5 6 296 Hồ Thị Ly Ly 29/12/1988 7 7 8 297 Nguyễn Thị Mai 08/05/1988 6 6 8 298 Lê Thị Minh 20/06/1988 8 8 9 299 Nguyễn Thị Ty Na 02/12/1986 6 8 9 300 Nguyễn Thị Nga 12/10/1986 8 7 7 301 Nguyễn Thị Kim Ngọc 02/09/1988 6 7 9 302 Phan Thị Nhung 06/06/1988 8 8 9 303 Phan Thị Nhung 10/03/1987 5 5 4 304 Lê Thị Thuỳ Nhung 22/08/1988 6 6 7 305 Đỗ Thị Minh Nhung 02/01/1989 8 8 7 306 Hoàng Thị Kiều Oanh 18/08/1986 8 8 8 307 Trần Lan Phương 10/01/1988 5 8 8 308 Trần Thị Hoài Phương 06/04/1989 6 7 8 309 Phạm Thị Như Quy 20/10/1989 7 7 8 310 Võ Thị Thu Thảo 26/08/1989 6 7 8 311 Nguyễn Thị Thuý 04/07/1988 7 8 9 312 Lê Thị Thanh Tình 20/08/1987 7 8 7 313 Phan Thị Tuyết Trâm 20/12/1986 7 7 8 314 Nguyễn Thị Trang 03/04/1989 8 8 9 315 Nguyễn Thị Thu Trang 01/07/1988 6 5 5 316 Lê Thị Tuyết 01/10/1988 8 8 9 317 Lê Thị Xuân 15/11/1986 6 7 8 318 Trần Thị Như Ý 25/09/1988 6 7 9 SBD HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP Chủ nghĩa Xã hội Khoa học QTHCVP - NVTK NVVT - Lưu trữ 319 Nguyễn Đức Anh 22/01/1988 6 8 8 320 Trương Văn Anh 06/01/1987 8 8 8 321 Lê Hải Bằng 24/05/1987 7 6 5 322 Võ Thị Kim Cúc 22/02/1986 8 9 8 323 Nguyễn Đăng Danh 08/09/1988 8 9 8 324 Trần Thị Diệp 19/04/1988 8 9 7 325 Trần Thị Thuỳ Dung 28/07/1988 9 7 8 326 Văn Đình Dũng 26/12/1988 9 8 6 327 Lê Thị Hà 28/05/1988 7 9 7 328 Võ Thị Hà 14/06/1989 7 8 7 329 Trần Thị Hằng 20/06/1988 8 8 8 330 Nguyễn Thị Hiền 01/01/1989 7 9 8 331 Thái Minh Hiếu 30/06/1987 6 7 9 332 Trần Thị Thu Hoài 07/08/1987 6 8 7 333 Phan Văn Hưng 21/02/1987 7 7 7 334 Nguyễn Thị Hường 22/12/1987 7 9 7 335 Nguyễn Phi Khanh 16/02/1984 6 8 7 336 Hoàng Thị Kiều 28/04/1988 6 8 7 337 Nguyễn Thị Kiều 04/10/1987 6 7 7 338 Nguyễn Thị Mỹ Lai 10/08/1986 7 9 9 339 Nguyễn Thị Lan 23/01/1988 6 8 6 340 Nguyễn Thị Loan 21/03/1988 8 9 9 341 Cao Thị Như Lộc 29/04/1988 5 8 9 342 Nguyễn Thành Long 06/05/1988 5 6 5 343 Trần Văn Lương 08/05/1987 9 9 7 344 Nguyễn Thị Mãnh 02/01/1987 7 9 6 345 Bùi Thị Nguyệt 10/12/1988 7 9 7 346 Nguyễn Thị Bảo Nhi 04/01/1988 7 9 7 347 Trần Thị Tuyết Nhi 28/10/1988 6 9 7 348 Phạm Thị Mỹ Nhung 20/07/1988 8 9 7 349 Nguyễn Thị Lan Phương 23/04/1989 6 9 8 350 Võ Văn Phương 18/07/1989 8 8 7 351 Lê Thị Tám 25/05/1988 8 9 8 352 Hoàng Kim Thanh Tâm 25/06/1988 8 9 8 353 Nguyễn Thị Tâm 20/08/1988 8 8 8 354 Võ Thị Thoả 01/10/1988 7 8 8 355 Thái Thị Thắm 10/02/1989 6 9 8 356 Lê Thị Hồng Thơm 26/09/1988 6 9 8 357 Nguyễn Thị Hà Thu 28/08/1986 7 8 6 358 Nguyễn Thị Thương 16/05/1988 8 9 8 359 Nguyễn Thị Thuỳ 10/01/1989 9 8 7 360 Trần Ngọc Tiến 22/06/1987 8 8 8 361 Nguyễn Hữu Tịnh 20/09/1981 6 7 6 362 Bùi Thị Trang 21/05/1988 8 9 7 363 Ngô Thị Hoài Yến 18/01/1987 8 9 8 364 Nguyễn Thị Thuý Nga 30/04/1987 8 9 8 365 Nguyễn Thị Ngọc Vân 07/07/1988 8 9 7 SBD HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP Chủ nghĩa Xã hội Khoa học LT QLKSNH-Marketing DL NVHDDL-VBTMHDDL 366 Nguyễn Thị Kim Anh 20/04/1987 9 6 7 367 Nguyễn Thị Nguyệt Ánh 09/05/1988 7 7 7 368 Lê Chí Công 30/10/1989 7 5 7 369 Nguyễn Thị Kim Cúc 12/02/1987 8 5 9 370 Lê Thị Mỹ Dung 10/02/1988 7 6 7 371 Phan Thị Mỹ Hạnh 20/06/1986 7 7 10 372 Nguyễn Thị Hiền 09/02/1988 7 6 8 373 Lê Thị Hiếu 22/09/1989 7 8 7 374 Trần Thị Hoan 02/03/1988 8 8 5 375 Lê Thị Thu Hương 02/02/1988 8 7 9 376 Nguyễn Thị Thanh Hương 28/08/1988 7 6 7 377 Lê Thị Ngọc Lan 15/02/1988 7 7 8 378 Bùi Anh Lạng 01/08/1988 7 7 8 379 Lê Thị Thuý Lành 01/10/1988 7 8 8 380 Phạm Thị Phương Liên 01/08/1989 5 7 9 381 Nguyễn Thị Thanh Lý 18/02/1988 6 8 7 382 Lê Thị Mua 08/05/1988 7 7 8 383 Nguyễn Thị Bích Ngọc 06/09/1989 8 7 9 384 Nguyễn Thị Hà Nhân 02/05/1989 7 7 8 385 Nguyễn Thị Quỳnh Như 06/07/1988 7 7 6 386 Nguyễn Thị Minh Phương 02/09/1986 6 8 8 387 Trần Thị Phương 06/06/1989 8 7 7 388 Văn Thị Quyên 10/01/1987 7 8 8 389 Nguyễn Văn Tài 01/02/1986 7 6 7 390 Lê Thị Tám 07/12/1987 6 6 6 391 Nguyễn Đức Thắng 18/08/1986 6 7 9 392 Lê Văn Thế 26/06/1989 5 6 8 393 Hồ Thị Thiết 10/12/1989 8 7 9 394 Trần Thị Thu Thuận 07/08/1988 6 8 7 395 Hồ Thị Thuỳ 16/08/1987 8 6 8 396 Bùi Thị Thuỷ 06/06/1987 5 3 5 397 Nguyễn Thị Tố Thuyên 20/12/1987 8 7 9 398 Lê Quang Trung 20/10/1986 8 7 8 399 Phan Thị Vinh 10/06/1988 7 7 6 400 Trần Văn Vĩnh 27/10/1988 7 8 7 401 Nguyễn Văn Vũ 16/08/1987 9 6 7 402 Nguyễn Minh Châu 15/06/1987 6 Thi 1 môn
Cao đẳng Sư phạm Âm nhạc