Phòng thi số 01 SBD HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP Lý luận Chính trị TLH - PPDH Cơ sở SH - ĐS đ.cương 2 5 5 1 Võ Thị Quỳnh Anh 29/06/1987 9 7 6 2 Hoàng Thanh Bình 01/05/1986 5 5 7 3 Võ Thị Diệu Ca 01/12/1988 7 5 7 4 Nguyễn Thị Kim Cưu 15/07/1987 8 7 7 5 Trần Ánh Dương 11/03/1986 6 4 5 6 Nguyễn Thị Ngọc Điệp 18/08/1986 6 7 5 7 Hoàng Thị Hồng Gấm 07/01/1987 6 7 5 8 Lê Thị Hằng 16/03/1987 9 7 5 9 Ngô Thị Hồng Hạnh 04/05/1986 6 7 5 10 Đinh Viết Hiệp 01/01/1986 5 4 4 11 Võ Thanh Hoài 06/06/1986 6 7 5 12 Hoàng Thị Huệ 24/04/1988 8 8 8 13 Ngô Đình Hùng 13/05/1985 5 6 6 14 Đỗ Thị Huyền 28/02/1988 6 6 8 15 Lê Thị Nữ Ly Huyền 09/06/1986 7 6 6 16 Hoàng Ngọc Khánh 20/05/1988 6 6 4 17 Ngô Thị Hồng Khánh 14/09/1988 7 7 7 18 Trần Văn Kiểm 14/04/1985 8 7 7 19 Lê Thị Ngọc Lan 22/12/1988 7 8 6 20 Nguyễn Thị Ái Linh 20/10/1988 8 8 6 21 Cáp Hữu Lĩnh 19/11/1988 8 8 7 22 Nguyễn Thị Hồng Loan 19/04/1987 7 7 7 23 Phùng Đình Minh 24/04/1987 9 6 5 24 Hoàng Thị Lê Na 21/02/1987 8 6 7 25 Lê Thị Bảo Na 11/09/1987 7 6 7 26 Phan Thị Kiều Nga 23/10/1987 8 7 7 SBD HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP Lý luận Chính trị TLH - PPDH Cơ sở SH - ĐS đ.cương 2 5 5 27 Thái Hà Bảo Ngân 21/06/1988 7 6 9 28 Phạm Thị Thanh Nhàn 08/10/1986 7 6 7 29 Hoàng Thị Ngọc Nhân 17/11/1987 6 8 9 30 Trương Thị Kiều Nhi 17/10/1987 5 6 7 31 Nguyễn Thị Mỹ Nhung 15/10/1987 7 5 6 32 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 19/09/1987 7 6 7 33 Trần Thị Tuyết Nữ 01/10/1987 8 6 7 34 Nguyễn Thị Phấn 15/04/1987 6 6 6 35 Nguyễn Quang Phú 10/02/1988 7 5 7 36 Châu Nữ Dạ Phúc 10/07/1988 7 6 8 37 Hoàng Phương 26/07/1985 8 6 5 38 Lê Thanh Phương 16/10/1988 8 7 7 39 Trần Thị Thanh Tâm 15/04/1987 7 6 5 40 Bùi Ngọc Thành 13/06/1987 7 7 6 41 Lê Đức Thành 05/01/1987 9 7 7 42 Trần Thị Hồng Thắm 18/03/1986 7 6 6 43 Lê Thị Phương Thảo 09/01/1988 7 6 9 44 Trần Duy Thảo 20/03/1988 5 5 6 45 Trịnh Thị Ý Thơ 01/07/1985 5 5 6 46 Lê Thị Hoài Thu 05/07/1987 6 5 5 47 Nguyễn Thị Thu 02/08/1987 6 6 5 48 Võ Thị Thanh Thuỷ 30/09/1986 5 6 6 49 Nguyễn Duy Trí 10/07/1988 5 5 5 50 Nguyễn Đình Trung 18/09/1988 7 7 7 51 Nguyễn Ngọc Tuấn 03/01/1983 8 6 7 52 Nguyễn Thị Tư 04/11/1987 8 7 7 SBD HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP Lý luận Chính trị TLH - PPDH T. Việt &PPDH 2 5 5 53 Trần Thị Ngọc Anh 26/08/1987 8 7 9 54 Trương Quang Bảo 03/02/1986 7 6 7 55 Lâm Thị Bạch Diệp 10/05/1987 9 7 7 56 Bùi Thị Hoài Diệu 14/11/1986 7 6 8 57 Lê Thị Dung 01/01/1988 7 5 8 58 Nguyễn Quang Dũng 02/07/1986 8 4 6 59 Đoàn Thị Thanh Duy 20/09/1988 8 5 8 60 Hoàng Văn Định 16/02/1985 8 8 9 61 Lê Thị Thuỳ Giang 17/09/1985 8 7 8 62 Nguyễn Thị Thu Hà 29/12/1987 6 5 7 63 Cáp Thị Mỹ Hạnh 01/11/1988 7 8 10 64 Lê Thị Lệ Hằng 10/06/1987 8 5 8 65 Trần Như Hằng 05/06/1987 7 6 8 66 Dương Thị Hiền 27/04/1985 8 5 9 67 Đặng Thị Hiền 10/10/1986 9 7 9 68 Hoàng Thị Thu Hiền 20/09/1988 8 6 7 69 Trần Thị Diễm Hiền 02/02/1987 8 5 8 70 Hà Ngọc Hiếu 14/12/1985 7 5 8 71 Lê Thị Huệ 25/06/1987 9 8 8 72 Lê Thị Như Huệ 22/05/1985 9 7 8 73 Võ Minh Hùng 06/10/1986 8 6 9 74 Lê Thị Mỹ Lệ Huyền 26/05/1986 9 7 8 75 Trần Thị Huyền 09/09/1986 7 6 9 76 Lê Thị Mỹ Hương 18/06/1983 9 5 8 SBD HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP Lý luận Chính trị TLH - PPDH T. Việt &PPDH 2 5 5 77 Nguyễn Thị Hương 20/02/1987 7 7 8 78 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 20/07/1985 8 6 8 79 Trần Thị Thanh Loan 06/02/1986 8 7 8 80 Trần Mai Ly 13/08/1987 6 7 9 81 Đặng Minh Lý 15/12/1987 8 7 10 82 Trần Thị Mơ 01/08/1987 7 8 8 83 Nguyễn Thị Kim Nga 28/07/1987 9 6 9 84 Ngô Thị Ngọc Ngà 06/10/1984 6 6 7 85 Võ Thị Kim Ngân 07/10/1988 8 7 9 86 Trần Thị Minh Nguyệt 07/02/1987 8 7 9 87 Nguyễn Thị Ngừng 12/07/1986 8 7 8 88 Lê Thị Nhàn 26/01/1988 7 8 9 89 Nguyễn Thị Nhàn 17/03/1987 7 7 9 90 Lê Thị Ý Nhi 26/06/1987 7 8 9 91 Trần Thị Cẩm Nhung 02/12/1987 7 6 8 92 Nguyễn Thị Quyên 15/08/1985 8 7 8 93 Lê Thị Thanh Tâm 13/07/1986 8 7 9 94 Văn Thị Hồng Thắm 09/08/1984 6 7 8 95 Nguyễn Thị Thuyết 26/03/1987 8 7 8 96 Nguyễn Thị Thương 12/10/1988 7 8 8 97 Phạm Thị Ngọc Tú 28/03/1988 9 7 8 98 Hồ Thị Tuyết 25/02/1985 9 6 9 99 Nguyễn Thị Ngọc Vy 24/10/1986 9 7 10 SBD HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP Lý luận Chính trị TLH - PPDH Lập trình Pascal 2 5 5 100 Nguyễn Thị Kim Anh 20/10/1988 8 7 10 101 Nguyễn Thị Vân Anh 20/03/1988 5 5 8 102 Hoàng Quốc Bảo 01/01/1986 7 7 10 103 Hồ Văn Biên 25/01/1986 5 5 3 104 Trần Thị Tô Châu 01/10/1987 8 5 5 105 Nguyễn Việt Cường 10/09/1987 5 4 5 106 Diêu Anh Dũng 01/06/1988 5 5 9 107 Hoàng Minh Dũng 13/10/1985 5 4 5 108 Nguyễn Hải Dương 23/11/1986 6 5 5 109 Phan Thế Đạt 06/04/1988 8 8 9 110 Lê Thị Hà 08/10/1987 7 8 9 111 Nguyễn Thị Hà 22/09/1988 6 5 8 112 Nguyễn Thanh Hà 05/03/1987 7 8 10 113 Lê Thị Mỹ Hậu 01/07/1986 7 7 9 114 Hoàng Thị Thu Hiền 12/09/1988 7 8 7 115 Ngô Thị Thanh Hiền 29/02/1987 6 5 9 116 Hoàng Thị Hoá 10/07/1988 7 7 8 117 Lê Thị Hoà 26/06/1988 8 9 10 118 Trương Thị Hoà 01/05/1985 5 4 7 119 Nguyễn Thị Khánh Hoàng 11/11/1987 7 7 7 120 Võ Thanh Hồng 20/03/1986 6 6 7 121 Văn Thị Huệ 22/02/1988 8 8 8 122 Trần Phước Hùng 14/11/1986 5 5 3 123 Nguyễn Thị Huyền 29/01/1986 7 7 9 124 Lê Quang Khánh 11/06/1987 6 6 7 125 Võ Thị Loan 20/04/1988 8 6 8 Phòng thi số 06 SBD HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP Lý luận Chính trị TLH - PPDH Lập trình Pascal 2 5 5 126 Võ Minh Lợi 09/01/1983 6 6 7 127 Nguyễn Văn Mừng 10/01/1986 5 4 6 128 Trần Văn Nam 04/12/1987 8 6 6 129 Trương Thị Ánh Ngọc 17/08/1987 9 9 9 130 Hoàng Ngọc Nguyên 25/08/1988 5 8 5 131 Trương Thị Minh Nhẫn 14/03/1986 7 8 6 132 Nguyễn An Nhật 14/01/1987 5 4 2 133 Hoàng Thị Hải Nhi 09/11/1987 7 7 7 134 Hoàng Thị Nhung 08/02/1987 8 9 5 135 Hoàng Thị Hiền Như 10/08/1988 5 6 8 136 Nguyễn Thị Quỳnh Như 27/02/1987 6 8 9 137 Nguyễn Thị Oanh 21/05/1987 6 9 8 138 Nguyễn Thị Đông Phương 17/07/1988 7 7 7 139 Nguyễn Thị Mỹ Phương 17/11/1987 8 8 9 140 Trần Hà Phương 23/07/1988 7 6 8 141 Trần Thị Tâm 30/11/1987 7 8 5 142 Trần Thị Phương Thảo 17/07/1988 8 7 5 143 Nguyễn Thị Thu 17/08/1988 5 4 7 144 Hồ Thị Thuỷ 18/03/1988 9 8 9 145 Lê Ngọc Thuỷ 30/04/1987 7 8 8 146 Lê Hữu Toản 05/02/1987 6 7 9 147 Hoàng Thị Diệu Trang 01/12/1987 8 7 5 148 Trần Minh Tứ 10/04/1988 8 6 7 149 Nguyễn Lý Tưởng 20/11/1986 6 6 7 150 Hồ Ngọc Vinh 27/09/1986 9 7 9 151 Mai Đức Vũ 02/01/1987 5 5 8 SBD HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP Lý luận Chính trị LT QL KS, NH- Maketing DL NV HD DL - Viết bài TMDL 2 5 5 152 Đặng Thị Kim Anh 15/04/1986 7 8 9 153 Nguyễn Minh Châu 15/06/1987 2 6 7 154 Trần Thị Chung 22/10/1987 6 8 8 155 Hoàng Thị Diệp 27/05/1988 7 8 9 156 Trần Thị Ngọc Điệp 15/06/1986 8 6 8 157 Lê Thị Hồng Hà 26/06/1987 8 7 6 158 Trần Đình Hạnh 22/06/1985 8 8 8 159 Phan Thị Hiền 01/05/1985 8 8 8 160 Nguyễn Chí Hiếu 20/06/1985 6 6 7 161 Nguyễn Văn Hiếu 12/07/1987 6 6 9 162 Nguyễn Thị Hoà 24/09/1986 7 7 7 163 Lê Chí Hùng 05/04/1986 6 8 7 164 Phan Đình Hùng 29/03/1986 7 9 8 165 Nguyễn Thị Thanh Huyền 09/11/1986 7 9 9 166 Đỗ Thị Bảo Kim 19/06/1987 5 7 8 167 Hoàng Đức Lâm 01/01/1986 7 5 9 168 Bùi Thị Diệu Lân 16/10/1988 5 7 8 169 Hồ Thị Mỹ Lợi 10/08/1987 6 7 6 170 Lê Thành Luân 10/06/1987 7 8 7 171 Nguyễn Thị Lưu 15/04/1986 8 9 7 172 Nguyễn Thị Lý 16/06/1986 8 8 9 173 Lê Thị Minh Lý 16/01/1988 7 8 8 SBD HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP Lý luận Chính trị LT QL KS, NH- Maketing DL NV HD DL - Viết bài TMDL 2 5 5 174 Nguyễn Thị Huyền Ngọc 10/04/1987 9 7 9 175 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 10/10/1987 6 5 7 176 Trần Văn Nhất 19/05/1987 6 7 7 177 Nguyễn Thị Minh Nhi 04/02/1988 9 7 8 178 Nguyễn Thị Thuý Phượng 12/04/1984 8 7 7 179 Hồ Thị Hải Quế 16/10/1984 7 7 8 180 Trần Thị Như Quỳnh 11/12/1986 9 9 9 181 Trần Văn Quỳnh 02/03/1985 8 7 9 182 Trần Văn Sang 26/11/1985 9 7 9 183 Lê Thị Sương 10/12/1988 9 9 8 184 Lê Thị Huyền Sương 23/09/1987 7 8 8 185 Bùi Thị Thu Thanh 02/06/1986 8 9 8 186 Lê Thị Thảo 10/12/1985 5 8 6 187 Nguyễn Thị Hoài Thu 01/03/1987 7 8 8 188 Trần Thị Thuý 23/10/1988 8 9 8 189 Trần Thị Hồng Thuý 04/09/1988 6 8 8 190 Nguyễn Thị Nghĩa Tình 25/05/1987 8 9 8 191 Võ Hương Trầm 11/05/1987 7 8 9 192 Nguyễn Thị Bé Trang 25/02/1987 7 7 8 193 Nguyễn Thị Huyền Trang 22/10/1986 7 8 7 194 Trịnh Xuân Trường 05/06/1987 5 6 7 195 Hoàng Thị Thanh Tuyền 22/10/1986 7 8 8 SBD HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP Lý luận Chính trị TLH - PPDH Thanh nhạc 2 5 5 196 Trần Thị Thuỳ An 18/11/1988 8 8 7 197 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 20/01/1988 7 8 7 198 Lê Đình Bính 20/07/1986 9 7 8 199 Lê Thị Cẩm Dung 18/11/1986 9 9 8 200 Trần Thị Giáo 20/01/1980 7 6 9 201 Nguyễn Thanh Hiếu 05/12/1984 6 5 6 202 Trần Quốc Hưng 01/01/1986 7 7 9 203 Nguyễn Lan Hương 16/08/1988 9 9 8 204 Phan Thị Bích Khánh 15/08/1986 7 6 9 205 Phan Xuân Lãm 29/09/1985 6 6 8 206 Phạm Quỳnh Lê 03/01/1986 7 6 8 207 Hoàng Thị Hoài Linh 20/02/1987 8 8 8 208 Lê Thị Linh 16/09/1987 8 7 8 209 Nguyễn Văn Linh 01/03/1988 5 4 9 210 Tạ Thị Hương Linh 27/08/1987 6 7 9 211 Nguyễn Thị Sương Mơ 07/07/1987 7 7 7 212 Đặng Sỹ Kim Ngân 13/10/1982 6 7 9 213 Phạm Thị Ánh Nguyệt 01/01/1987 8 8 8 214 Hà Ngọc Nhật 26/08/1987 5 7 7 215 Nguyễn Thị Thục Oanh 19/04/1986 7 7 9 216 Trần Thị Ngọc Thắm 26/06/1985 7 7 8 217 Nguyễn Thị Thảo 23/05/1988 7 8 8 218 Nguyễn Phương Thảo 28/10/1986 9 8 8 219 Nguyễn Thị Diệu Thuý 14/01/1983 5 5 8 220 Phan Thị Thu Thuý 30/11/1985 6 9 8 221 Lê Thị Bích Thuỷ 18/12/1984 7 7 8 222 Nguyễn Thị Tình 07/03/1986 9 8 10 223 Nguyễn Xuân Toàn 07/08/1987 9 7 8 224 Vũ Minh Trí 01/06/1987 5 4 8 225 Trần Thị Ngọc Trinh 01/06/1983 6 8 9 226 Bùi Minh Trọng 17/06/1985 8 4 8 SBD HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP Lý luận Chính trị TLH - PPDH Trang trí 2 5 5 227 Đào Thị Minh Diệu 05/08/1986 7 9 9 228 Nguyễn Văn Điệp 05/03/1984 6 7 7 229 Hoàng Thị Như Hải 14/11/1987 7 6 8 230 Trần Thị Thu Hằng 24/09/1988 7 8 7 231 Lê Thị Hạnh 01/06/1988 6 8 7 232 Võ Như Hậu 05/01/1987 5 7 9 233 Nguyễn Thị Hoà 11/08/1987 7 5 9 234 Lê Phi Hoài 08/08/1987 8 5 7 235 Lê Thiện Hồng 10/08/1983 7 7 7 236 Đào Thị Huế 18/12/1984 8 8 8 237 Trần Đình Hưng 29/03/1974 7 6 8 238 Trần Thị Thu Kiều 20/07/1987 8 6 8 239 Phùng Thế Liền 02/03/1987 6 8 8 240 Đinh Thị Linh 23/11/1986 8 8 9 241 Nguyễn Thị Hương Linh 11/12/1987 8 8 9 242 Nguyễn Thị Na 04/08/1987 7 8 8 243 Nguyễn Chí Nghĩa 01/01/1986 6 6 7 244 Lê Thị Niềm 30/12/1986 7 8 10 245 Trần Thị Ninh 14/03/1986 9 8 10 246 Trần Thị Sáu 27/11/1987 6 6 8 247 Hoàng Thị Hồng Sâm 03/09/1987 6 6 7 248 Lê Minh Quốc 20/03/1987 6 6 7 249 Hồ Ngọc Quyết 22/06/1987 7 5 7 250 Nguyễn Thanh Như Quỳnh 06/11/1987 8 6 8 251 Đỗ Tuấn Tài 16/10/1988 7 5 9 252 Hoàng Thị Kim Thị 14/12/1986 6 6 7 253 Lý Thanh Thiện 20/01/1986 6 5 8 254 Đoàn Thanh Tịnh 23/08/1988 6 4 8 255 Lê Thị Quỳnh Trang 01/01/1987 6 7 9 256 Nguyễn Thị Huyền Trang 26/03/1987 6 7 7 257 Lê Đức Trị 31/01/1973 9 6 9 258 Đỗ Việt Tuấn 16/03/1986 6 4 9 259 Trần Thị Hoàng Yến 03/03/1988 6 7 8 260 Nguyễn Bảo Hưng 14/11/1985 6 5 7 SBD HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH ĐIỂM THI TỐT NGHIỆP Lý luận Chính trị 2 261 Lê Thị Ái 16/09/1987 5 262 Hoàng Thị Hiếu An 12/01/1987 8 263 Phan Văn Binh 07/01/1985 7 264 Lê Văn Chín 16/07/1986 7 265 Hoàng Thị Chung 01/11/1987 5 266 Nguyễn Thị Diệu 26/12/1987 7 267 Phan Thị Hoài Dung 10/02/1987 7 268 Ngô Thị Thuỳ Dương 27/03/1987 8 269 Văn Thị Hà 01/05/1987 7 270 Nguyễn Thị Hậu 01/06/1988 9 271 Nguyễn Thị Hiền 01/01/1987 7 272 Trần Thị Ngọc Hiền 18/02/1987 7 273 Nguyễn Thị Kim Huệ 15/01/1987 5 274 Đặng Thị Ngọc Huyền 17/04/1987 8 275 Lê Thị Thanh Huyền 21/10/1987 9 276 Hoàng Thị Lan Hương 29/12/1987 7 277 Lê Thị Nguyên Lan 15/11/1987 7 278 Nguyễn Thị Nhật Lệ 25/05/1987 9 279 Trần Thị Khánh Ly 19/08/1988 9 280 Cao Duy Ngọc 16/03/1985 7 281 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 14/05/1986 8 282 Nguyễn Thị Nhàn 13/06/1986 8 283 Lê Thị Nhung 01/06/1988 8 284 Lê Văn Phước 25/12/1987 8 285 Nguyễn Hải Quang 24/06/1987 9 286 Nguyễn Thị Ngọc Quýt 16/09/1987 9 287 Mai Trần Ngọc Sơn 21/03/1988 8 288 Nguyễn Thị Phương Tâm 12/04/1988 9 289 Nguyễn Thị Thanh Tâm 10/06/1985 7 290 Lê Thị Cẩm Thạch 06/08/1986 9 291 Nguyễn Thị Phương Thảo 17/04/1988 8 292 Trần Thị Thêu 11/08/1988 7 293 Nguyễn Đình Thi 12/04/1985 6 294 Lê Thị Thanh Thiên 09/01/1988 6 295 Mai Thị Hồng Thương 21/11/1988 8 296 Lê Thanh Thuý 27/05/1988 8 297 Trần Thanh Thuỷ 04/08/1988 6 298 Phan Thị Thu Thuỷ 09/08/1988 8 299 Nguyễn Kiêm Tiên 21/02/1987 7 300 Lê Trần Anh Tuấn 10/12/1985 5 301 Nguyễn Anh Tuấn 03/02/1987 8 302 Trần Anh Tuấn 08/01/1976 6 303 Trần Thị Tuyết 19/12/1986 9 304 Nguyễn Thị Hoài Vy 10/10/1988 7 305 Võ Thị Hải Yến 28/02/1986 7
Phòng thi số 01
Phòng thi số 06