TT |
MÃ SỐ
SINH VIÊN |
HỌ VÀ TÊN |
NGÀY
SINH |
THI
CUỐI KHOÁ |
TBC
TOÀN
KHOÁ |
XẾP
HẠNG
TỐT NGHIỆP |
TViệtB&
PPDHTV |
Đại số&
PPDHT |
4 ĐVHT |
4 ĐVHT |
1 |
TH04CT01 |
Trần Văn |
Ba |
15/12/1964 |
8 |
6 |
7,05 |
Khá |
2 |
TH04CT02 |
Trần Thị |
Bảo |
10/10/1977 |
8 |
7 |
7,08 |
Khá |
3 |
TH04CT03 |
Lê Thị |
Bé |
10/11/1969 |
8 |
7 |
7,24 |
Khá |
4 |
TH04CT04 |
Đặng Thị Thanh |
Bình |
17/06/1977 |
8 |
8 |
7,27 |
Khá |
5 |
TH04CT05 |
Lê Thị |
Bình |
20/08/1976 |
8 |
7 |
7,50 |
Khá |
6 |
TH04CT06 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Bích |
14/09/1977 |
10 |
9 |
8,53 |
Khá |
7 |
TH04CT07 |
Nguyễn Thị |
Bổng |
05/11/1968 |
8 |
7 |
7,45 |
Khá |
8 |
TH04CT08 |
Nguyễn Thị Phương |
Chi |
26/10/1976 |
7 |
8 |
7,48 |
Khá |
9 |
TH04CT09 |
Phan Thị Kim |
Cúc |
21/02/1962 |
8 |
7 |
7,18 |
Khá |
10 |
TH04CT10 |
Thái Thị Kim |
Cúc |
10/04/1974 |
8 |
8 |
7,66 |
Khá |
11 |
TH04CT11 |
Hà Thị Quỳnh |
Dao |
25/01/1966 |
8 |
6 |
6,65 |
TB |
12 |
TH04CT12 |
Lê Thị |
Diễm |
01/08/1970 |
8 |
6 |
6,95 |
TB |
13 |
TH04CT13 |
Phan Thị Mỹ |
Duyên |
30/12/1972 |
8 |
6 |
7,03 |
Khá |
14 |
TH04CT14 |
Hoàng Ngọc |
Định |
20/01/1974 |
7 |
6 |
6,47 |
TB |
15 |
TH04CT15 |
Nguyễn Thị Tố |
Giang |
10/06/1978 |
9 |
7 |
7,47 |
Khá |
16 |
TH04CT16 |
Đào Thị |
Hà |
15/12/1973 |
8 |
7 |
7,34 |
Khá |
17 |
TH04CT17 |
Lê Thị Thu |
Hà |
18/06/1973 |
8 |
7 |
7,24 |
Khá |
18 |
TH04CT18 |
Phạm Thị |
Hà |
13/10/1977 |
9 |
6 |
7,45 |
Khá |
19 |
TH04CT19 |
Trần Thị Thanh |
Hải |
01/02/1979 |
8 |
6 |
7,21 |
Khá |
20 |
TH04CT20 |
Nguyễn Thị Phước |
Hảo |
10/01/1962 |
9 |
8 |
7,39 |
Khá |
21 |
TH04CT21 |
Lê Thị Thu |
Hiền |
01/07/1974 |
9 |
6 |
7,74 |
Khá |
22 |
TH04CT22 |
Nguyễn Thị |
Hiền |
15/08/1976 |
9 |
7 |
7,42 |
Khá |
23 |
TH04CT23 |
Lê Thị Thanh |
Hoa |
06/08/1972 |
9 |
8 |
8,00 |
Khá |
24 |
TH04CT24 |
Phan Thị |
Hoa |
25/06/1975 |
8 |
7 |
7,44 |
Khá |
25 |
TH04CT25 |
Nguyễn Thị |
Huệ |
07/07/1974 |
8 |
6 |
7,45 |
Khá |
26 |
TH04CT26 |
Trương Quang |
Hùng |
13/04/1971 |
8 |
7 |
7,39 |
Khá |
27 |
TH04CT27 |
Võ Thị |
Huyền |
18/02/1977 |
8 |
8 |
7,69 |
Khá |
28 |
TH04CT28 |
Trần Thị |
Hương |
24/09/1964 |
9 |
7 |
7,63 |
Khá |
29 |
TH04CT29 |
Trần Thị Sông |
Hương |
23/10/1976 |
8 |
7 |
7,10 |
Khá |
30 |
TH04CT30 |
Nguyễn Thị |
Hường |
04/09/1976 |
9 |
7 |
7,68 |
Khá |
31 |
TH04CT31 |
Nguyễn Thị |
Liễu |
20/01/1977 |
7 |
7 |
7,56 |
Khá |
32 |
TH04CT32 |
Nguyễn Thị Ánh |
Loan |
01/11/1973 |
8 |
7 |
7,94 |
Khá |
33 |
TH04CT33 |
Thái Văn |
Lương |
17/07/1957 |
9 |
8 |
8,16 |
Khá |
34 |
TH04CT34 |
Nguyễn Thị |
Lý |
28/08/1968 |
8 |
7 |
7,42 |
Khá |
35 |
TH04CT35 |
Nguyễn Thị Phương |
Lý |
13/03/1968 |
9 |
8 |
8,27 |
Khá |
36 |
TH04CT36 |
Nguyễn Thị |
Mai |
23/03/1964 |
10 |
7 |
7,66 |
Khá |
37 |
TH04CT37 |
Văn Thị |
Minh |
03/04/1968 |
8 |
7 |
7,73 |
Khá |
38 |
TH04CT38 |
Lê Thị Thanh |
Mùi |
01/08/1979 |
10 |
8 |
8,58 |
Khá |
39 |
TH04CT39 |
Trương Thị |
Nga |
04/07/1963 |
8 |
7 |
7,71 |
Khá |
40 |
TH04CT40 |
Võ Quỳnh |
Nga |
01/02/1977 |
9 |
8 |
8,08 |
Khá |
41 |
TH04CT41 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nhạn |
10/12/1977 |
8 |
7 |
7,76 |
Khá |
42 |
TH04CT42 |
Phan Thị |
Pháp |
10/04/1962 |
8 |
6 |
7,52 |
Khá |
43 |
TH04CT43 |
Nguyễn Hồ |
Phong |
10/10/1970 |
7 |
7 |
7,19 |
Khá |
44 |
TH04CT44 |
Lê Thị |
Phúc |
27/01/1969 |
7 |
6 |
7,97 |
Khá |
45 |
TH04CT45 |
Nguyễn Thị |
Phương |
15/01/1973 |
8 |
5 |
7,39 |
Khá |
46 |
TH04CT46 |
Lê Thị |
Tắt |
06/08/1969 |
9 |
7 |
7,77 |
Khá |
47 |
TH04CT47 |
Võ Thị Thu |
Thanh |
30/04/1975 |
7 |
8 |
8,10 |
Khá |
48 |
TH04CT48 |
Nguyễn Thanh |
Thảo |
05/10/1967 |
8 |
6 |
7,26 |
Khá |
49 |
TH04CT49 |
Phạm Công |
Thinh |
20/04/1972 |
7 |
6 |
6,89 |
TB |
50 |
TH04CT50 |
Bùi Thị |
Thuỷ |
13/09/1977 |
8 |
5 |
7,39 |
Khá |
51 |
TH04CT51 |
Lê Ngọc |
Thuỷ |
22/11/1974 |
10 |
6 |
8,06 |
Khá |
52 |
TH04CT52 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thuỷ |
14/03/1977 |
8 |
6 |
7,56 |
Khá |
53 |
TH04CT53 |
Nguyễn Thị Hồng |
Thuý |
01/07/1975 |
10 |
8 |
8,26 |
Khá |
54 |
TH04CT54 |
Trần Thị Thanh |
Thuý |
11/06/1976 |
10 |
7 |
8,24 |
Khá |
55 |
TH04CT55 |
Trần Thị |
Thuý |
02/05/1969 |
10 |
8 |
8,00 |
Khá |
56 |
TH04CT56 |
Nguyễn Thị |
Tính |
20/12/1972 |
10 |
9 |
9,21 |
Giỏi |
57 |
TH04CT57 |
Phạm Thị |
Tuyết |
10/04/1978 |
9 |
8 |
7,81 |
Khá |
58 |
TH04CT58 |
Hoàng Thị Thanh |
Vân |
18/12/1967 |
8 |
7 |
7,77 |
Khá |
59 |
TH04CT59 |
Hoàng Văn |
Vân |
22/11/1955 |
7 |
6 |
7,10 |
Khá |
60 |
TH04CT60 |
Nguyễn Thị Hồng |
Vân |
06/02/1973 |
9 |
8 |
8,16 |
Khá |
61 |
TH04CT61 |
Lê Thị |
Vấn |
14/04/1965 |
9 |
8 |
7,84 |
Khá |
62 |
TH04CT62 |
Đinh Thị Kim |
Vinh |
06/02/1963 |
8 |
8 |
7,50 |
Khá |
63 |
TH04CT63 |
Trần Thị Hồng |
Vinh |
28/03/1971 |
10 |
7 |
8,19 |
Khá |
64 |
TH04CT64 |
Bùi Thị Hồng |
Xuân |
21/02/1977 |
8 |
6 |
7,84 |
Khá |
65 |
TH04CT65 |
Lê Thị |
Xuyến |
08/08/1966 |
9 |
7 |
8,23 |
Khá |
66 |
TH04CT66 |
Nguyễn Thị |
Yến |
09/08/1969 |
10 |
7 |
8,18 |
Khá |