TT MÃ SỐ SINH VIÊN HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH THI CUỐI KHOÁ TBC TOÀN KHOÁ XẾP LOẠI RÈN LUYỆN TOÀN KHOÁ XẾP HẠNG TỐT NGHIỆP CNXH KH Cơ sở dữ liệu Lập trình PASCAL 2 ĐVHT 4 ĐVHT 5 ĐVHT 1 CDTHK7 01 Hoàng Anh 10/10/1984 5 6 7 7,12 Tốt Khá 2 CDTHK7 03 Lê Thanh Châu 22/03/1983 5 7 7 6,18 Khá TB Khá 3 CDTHK7 04 Lê Thị Huệ Chi 21/06/1983 6 6 7 6,88 Tốt TB Khá 4 CDTHK7 05 Nguyễn Thị Dương 11/07/1983 5 8 5 6,95 Khá TB Khá 5 CDTHK7 06 Nguyễn Thị Thùy Dương 13/11/1983 6 9 10 7,64 Tốt Khá 6 CDTHK7 07 Nguyễn Văn Đức 10/06/1983 8 7 10 7,92 Tốt Khá 7 CDTHK7 08 Hoàng Hải Hà 18/03/1983 6 7 8 6,46 TB Khá TB Khá 8 CDTHK7 09 Trần Thanh Hải 20/09/1981 7 7 3 6,38 Khá Hỏng 9 CDTHK7 10 Nguyễn Khắc Hiền 27/02/1982 6 6 6 6,12 TB Khá TB Khá 10 CDTHK7 11 Nguyễn Thị Thu Hiền 06/08/1983 5 7 9 7,02 Khá Khá 11 CDTHK7 12 Nguyễn Hữu Hiền 22/07/1983 5 7 1 5,96 TB Khá Hỏng 12 CDTHK7 13 Võ Mạnh Hiếu 22/10/1983 5 6 9 6,98 Khá TB Khá 13 CDTHK7 14 Nguyễn Thị Hoa 10/06/1984 8 8 10 7,73 Tốt Khá 14 CDTHK7 15 Phạm Thị Thúy Huyền 14/07/1983 9 9 9 7,88 X. sắc Khá 15 CDTHK7 16 Nguyễn Hữu Hưng 23/10/1982 6 5 7 6,75 Tốt TB Khá 16 CDTHK7 17 Nguyễn Thị Hương 02/12/1981 8 7 9 6,71 Khá TB Khá 17 CDTHK7 18 Hoàng Thanh Lâm 05/04/1983 5 6 6 6,25 Khá TB Khá 18 CDTHK7 19 Trần Sỹ Lâm 04/10/1984 5 7 7 6,32 Khá TB Khá 19 CDTHK7 20 Lê Thị Kim Liễn 22/02/1982 8 8 9 6,92 Khá TB Khá 20 CDTHK7 22 Nguyễn Thị Ly Na 06/06/1984 8 8 10 7,14 Tốt Khá 21 CDTHK7 23 Trần Hải Nam 28/11/1980 5 5 7 5,72 TB Khá TB 22 CDTHK7 24 Trần Thị Hồng Nam 18/10/1983 8 7 8 6,65 Khá TB Khá 23 CDTHK7 26 Nguyễn Phú 03/02/1982 8 7 8 6,97 Tốt TB Khá 24 CDTHK7 27 Nguyễn Hữu Phú 15/02/1983 6 6 9 6,98 Khá TB Khá 25 CDTHK7 29 Hồ Văn Phước 02/09/1982 5 5 10 6,18 TB Khá TB Khá 26 CDTHK7 30 Võ Thị Mai Phước 17/03/1983 6 5 7 6,38 Khá TB Khá 27 CDTHK7 31 Nguyễn Hữu Quân 01/06/1984 5 7 7 7,50 Tốt Khá 28 CDTHK7 33 Nguyễn Ngọc Sơn 13/08/1981 3 5 10 6,00 TB Khá Hỏng 29 CDTHK7 34 Nguyễn Ngọc Sơn 18/06/1980 6 7 8 6,45 Khá TB Khá 30 CDTHK7 35 Lê Minh Tân 23/01/1981 5 5 8 6,19 TB Khá TB Khá 31 CDTHK7 36 Nguyễn Chí Thành 02/09/1983 5 6 9 6,72 Khá TB Khá 32 CDTHK7 37 Hồ Sỹ Thắng 10/09/1977 3 5 3 5,76 Khá Hỏng 33 CDTHK7 38 Nguyễn Xuân Thịnh 02/01/1983 6 6 3 6,09 TB Khá Hỏng 34 CDTHK7 39 Lê Đức Thọ 01/01/1982 5 8 7 5,99 TB Khá TB 35 CDTHK7 40 Lê Nguyễn Vĩnh Thông 05/09/1982 7 6 7 6,64 Khá TB Khá 36 CDTHK7 41 Nguyễn Thị Thân Thương 09/01/1982 8 7 9 6,49 TB Khá TB Khá 37 CDTHK7 42 Nguyễn Thị Thương 19/07/1982 7 6 7 6,62 Khá TB Khá 38 CDTHK7 43 Cao Thị Diệu Thúy 31/01/1983 7 6 10 6,99 Tốt TB Khá 39 CDTHK7 44 Phạm Kiều Trang 30/04/1984 6 5 6 6,03 TB Khá TB Khá 40 CDTHK7 45 Trần Trung Tuấn 18/10/1983 5 5 8 6,09 TB Khá TB Khá 41 CDTHK7 46 Dương Quang Tùng 03/02/1978 5 5 9 6,17 Khá TB Khá 42 CDTHK7 47 Nguyễn Thanh Tường 01/11/1982 7 5 5 6,10 TB Khá TB Khá 43 CDTHK7 48 Trương Quốc Tưởng 22/12/1982 7 10 10 7,75 X. sắc Khá 44 CDTHK7 49 Nguyễn Thị Vân 19/07/1984 6 5 9 7,04 Khá Khá 45 CDTHK7 50 Nguyễn Thị Yến 01/08/1984 9 7 9 7,13 Khá Khá 46 CDTHK7 51 Hồ Sỹ Trung 02/09/1981 7 5 5 6,07 TB Khá TB Khá