TT |
SBD |
HỌ VÀ TÊN |
NGÀY SINH |
TBC HT |
ĐIỂM THI TN |
KẾT QUẢ |
XẾP HẠNG TỐT NGHIỆP |
Chính trị |
FoxPro |
CSDL |
TBC |
1 |
157 |
Nguyễn Thị |
Bình |
15/06/1984 |
7,3 |
7 |
9,5 |
10 |
8,8 |
Đậu |
Khá |
2 |
158 |
Trần Thị Viễn |
Chinh |
21/01/1985 |
6,2 |
5 |
5 |
5 |
5,0 |
Đậu |
TB |
3 |
159 |
Võ Thị |
Cúc |
20/01/1985 |
6,4 |
1 |
8 |
8 |
5,7 |
Hỏng |
|
4 |
160 |
Nguyễn Đức |
Cường |
28/08/1983 |
6,5 |
0 |
7 |
5 |
4,0 |
Hỏng |
|
5 |
161 |
Võ Mạnh |
Cường |
01/07/1985 |
6,9 |
5 |
10 |
6,5 |
7,2 |
Đậu |
TB |
6 |
162 |
Nguyễn Thị |
Diệu |
26/06/1983 |
5,8 |
1 |
2,5 |
5 |
2,8 |
Hỏng |
|
7 |
163 |
Võ Thanh |
Đông |
01/09/1984 |
6,6 |
5 |
5 |
6 |
5,3 |
Đậu |
TB |
8 |
164 |
Lê Thị |
Hà |
10/10/1984 |
7,1 |
7 |
10 |
7,5 |
8,2 |
Đậu |
Khá |
9 |
165 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hà |
31/05/1984 |
6,9 |
7,5 |
2,5 |
8,5 |
6,2 |
Hỏng |
|
10 |
166 |
Trương Thị Thu |
Hiền |
30/07/1984 |
6,5 |
1 |
5,5 |
5 |
3,8 |
Hỏng |
|
11 |
167 |
Trương Thị Thu |
Hiền |
14/02/1984 |
6,5 |
6 |
6 |
5,5 |
5,8 |
Đậu |
TB |
12 |
168 |
Đoàn Thị Ngọc |
Hoài |
16/07/1983 |
6,3 |
0 |
7 |
7 |
4,7 |
Hỏng |
|
13 |
169 |
Lê Phước Nguyên |
Hoài |
22/07/1985 |
6,6 |
5 |
5,5 |
5 |
5,2 |
Đậu |
TB |
14 |
170 |
Trương Đình |
Hoài |
10/11/1982 |
6,1 |
5 |
5 |
5 |
5,0 |
Đậu |
TB |
15 |
171 |
Nguyễn Thị Thu |
Hồng |
13/02/1984 |
6,4 |
2 |
5,5 |
5 |
4,2 |
Hỏng |
|
16 |
172 |
Lê Hữu |
Huy |
14/08/1984 |
6,9 |
6 |
7 |
5 |
6,0 |
Đậu |
TB |
17 |
173 |
Hồ Đức |
Hưng |
15/09/1983 |
6,7 |
8 |
5,5 |
9 |
7,5 |
Đậu |
TB |
18 |
174 |
Phan Thị Thu |
Hương |
01/10/1983 |
7,1 |
7 |
7,5 |
8,5 |
7,7 |
Đậu |
TB |
19 |
175 |
Trần Thị Mai |
Hương |
18/11/1983 |
7,1 |
7 |
9,5 |
9,5 |
8,7 |
Đậu |
Khá |
20 |
176 |
Nguyễn Thị |
Lài |
20/11/1982 |
6,2 |
5 |
5 |
5 |
5,0 |
Đậu |
TB |
21 |
177 |
Nguyễn Thị Thanh |
Lan |
16/08/1984 |
6,1 |
1 |
2 |
6 |
3,0 |
Hỏng |
|
22 |
178 |
Phan Thị Mỹ |
Lê |
18/11/1983 |
6,1 |
2 |
6 |
6 |
4,7 |
Hỏng |
|
23 |
179 |
Hoàng Thị Sương |
Mai |
08/04/1985 |
6,2 |
5 |
5,5 |
5,5 |
5,3 |
Đậu |
TB |
24 |
180 |
Hoàng Thị Thuỳ |
Mai |
20/01/1984 |
6,6 |
6 |
6 |
7 |
6,3 |
Đậu |
TB |
25 |
181 |
Lê Thị Thanh |
Nga |
20/08/1985 |
6,8 |
7 |
7 |
8 |
7,3 |
Đậu |
TB |
26 |
182 |
Nguyễn Thị Phương |
Nga |
08/11/1985 |
6,5 |
5 |
6 |
7 |
6,0 |
Đậu |
TB |
27 |
183 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nga |
20/08/1986 |
6,5 |
5 |
5 |
9 |
6,3 |
Đậu |
TB |
28 |
184 |
Đoàn Nữ |
Ngọc |
17/01/1985 |
6,8 |
5 |
7,5 |
7,5 |
6,7 |
Đậu |
TB |
29 |
185 |
Lê Hải |
Nguyên |
20/10/1982 |
6,6 |
5 |
5 |
8,5 |
6,2 |
Đậu |
TB |
30 |
186 |
Hoàng Ái |
Nhân |
26/03/1981 |
6,6 |
5 |
7 |
8 |
6,7 |
Đậu |
TB |
31 |
187 |
Lương Thị |
Nhiễm |
20/06/1984 |
6,6 |
8 |
5,5 |
7 |
6,8 |
Đậu |
TB |
32 |
188 |
Trần Quốc |
Phong |
02/10/1982 |
7,0 |
5 |
6,5 |
8,5 |
6,7 |
Đậu |
TB |
33 |
189 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Phúc |
22/06/1984 |
6,8 |
5 |
6,5 |
6,5 |
6,0 |
Đậu |
TB |
34 |
190 |
Nguyễn Thị Ái |
Phương |
21/04/1984 |
6,0 |
5 |
5 |
8 |
6,0 |
Đậu |
TB |
35 |
191 |
Trần Đức |
Tâm |
06/05/1984 |
6,9 |
8 |
6 |
6 |
6,7 |
Đậu |
TB |
36 |
192 |
Nguyễn Hồ Dạ |
Thi |
01/10/1984 |
6,8 |
6 |
6,5 |
6 |
6,2 |
Đậu |
TB |
37 |
193 |
Nguyễn Minh |
Thoại |
15/12/1981 |
8,3 |
6 |
10 |
8,5 |
8,2 |
Đậu |
Giỏi |
38 |
194 |
Nguyễn Thị |
Thuý |
28/11/1981 |
6,3 |
5 |
0,5 |
6 |
3,8 |
Hỏng |
|
39 |
195 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thuỷ |
10/07/1981 |
6,5 |
5 |
0,5 |
2,5 |
2,7 |
Hỏng |
|
40 |
196 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thuỷ |
30/11/1984 |
5,9 |
5 |
5 |
7 |
5,7 |
Đậu |
TB |
41 |
197 |
Võ Thị Hương |
Vân |
15/08/1985 |
6,5 |
6 |
5 |
5 |
5,3 |
Đậu |
TB |
42 |
198 |
Hoàng Thị |
Vê |
25/12/1985 |
6,4 |
5 |
5 |
8,5 |
6,2 |
Đậu |
TB |
43 |
199 |
Lâm Tường |
Vũ |
24/04/1984 |
6,2 |
5 |
0,5 |
7 |
4,2 |
Hỏng |
|
44 |
200 |
Lê Thị Thanh |
Xuân |
28/01/1981 |
6,4 |
7 |
5 |
5,5 |
5,8 |
Đậu |
TB |
45 |
201 |
Lê Văn |
Đào |
25/11/1977 |
5,7 |
6 |
5 |
6 |
5,7 |
Đậu |
TB |
46 |
202 |
Nguyễn Quang |
Hưng |
21/07/1983 |
6,1 |
7 |
5 |
8 |
6,7 |
Đậu |
TB |
47 |
203 |
Lê Thị |
Thu |
12/02/1982 |
6,7 |
6 |
5 |
6 |
5,7 |
Đậu |
TB |
48 |
332 |
Phan Thị Diệu |
Thanh |
20/12/1983 |
6,1 |
7,5 |
7 |
5 |
6,5 |
Đậu |
TB |