TT SBD HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH Điểm thi CK TBC TK Kết quả XHTN KTCT HĐGD & PPDH NHẠC CỤ 2 4 4 1 104 Lê Thị Quỳnh Anh 01/11/1983 7 8 7 6,91 Đ TB Khá 2 105 Nguyễn Thế Anh 01/07/1984 8 8 8 7,21 Đ Khá 3 106 Nguyễn Trường Duy 02/05/1983 8 8 9 7,55 Đ Khá 4 107 Lê Thị Hồng 16/12/1981 7 8 8 7,33 Đ Khá 5 108 Trương Thị Hồng 14/04/1984 9 8 8 7,57 Đ Khá 6 109 Nguyễn Việt Huy 13/08/1984 8 9 9 7,68 Đ Khá 7 110 Diêu Thị Diệu Huyền 26/03/1983 8 8 8 7,49 Đ Khá 8 111 Nguyễn Thị Hương 01/02/1984 7 8 7 7,79 Đ Khá 9 112 Nguyễn Thị Ngọc Linh 21/09/1984 6 7 7 6,73 Đ TB Khá 10 113 Nguyễn Thị Thùy Linh 19/02/1984 9 8 8 7,52 Đ Khá 11 114 Mai Văn Nam 14/12/1984 9 7 9 7,86 Đ Khá 12 115 Lê Văn Quốc Nhật 24/07/1983 5 7 8 6,70 Đ TB Khá 13 116 Nguyễn Thị Hoàng Oanh 10/10/1983 8 8 9 8,50 Đ Giỏi 14 117 Nguyễn Thái Phú 25/05/1982 8 8 8 7,26 Đ Khá 15 118 Phạm Thị Phương 02/08/1984 9 9 8 7,63 Đ Khá 16 119 Thái Văn Quảng 01/10/1979 5 7 8 6,90 Đ TB Khá 17 120 Lê Thị Ngọc Quỳnh 13/12/1983 6 7 7 6,46 Đ TB Khá 18 121 Đoàn Thị Thanh Tâm 14/10/1983 9 9 8 7,69 Đ Khá 19 122 Nguyễn Thị Kim Thoa 24/08/1983 7 7 9 7,49 Đ Khá 20 123 Nguyễn Thị Mỹ Thông 01/04/1982 8 8 9 7,61 Đ Khá 21 124 Lê Thị Thanh Thúy 04/04/1984 8 8 7 7,03 Đ Khá 22 125 Nguyễn Thị Ngọc Thúy 06/01/1984 9 7 8 7,11 Đ Khá 23 126 Nguyễn Thị Thu Thúy 30/06/1984 8 7 8 7,13 Đ Khá 24 127 Nguyễn Thị Thương 06/08/1983 9 8 8 8,08 Đ Giỏi 25 128 Nguyễn Thị Hiền Thương 10/09/1985 8 8 9 7,91 Đ Khá 26 129 Hoàng Thị Thu Trang 16/12/1983 6 7 8 7,43 Đ Khá 27 130 Trịnh Thị Thu Trang 06/04/1982 8 8 7 7,30 Đ Khá 28 131 Trần Thị Hồng Vân 01/03/1983 7 7 8 7,04 Đ Khá 29 132 Lê Thị Xuân 01/10/1983 7 8 7 7,45 Đ Khá 30 133 Nguyễn Thị Diễm 22/02/1982 7 7 7 7,24 Đ Khá 31 134 Hồ Thuỳ Linh 24/10/1983 7 6 5 6,40 Đ TB Khá