TT SBD Họ và tên Ngày sinh Điểm các môn thi TN TBC TOÀN KHOÁ Xếp hạng TN TH KTCT TLGD 1 1 Phạm Thị Thu Ba 03/06/1983 7 7 5 6,96 TB Khá 2 2 Hồ Thị Hồng Cẩm 12/06/1984 7 8 6 7,40 Khá 3 3 Lê Thùy Dương 13/05/1984 7 6 8 7,46 Khá 4 4 Lê Thị Duyên 16/10/1983 8 8 9 7,31 Khá 5 5 Mai Thị Hoài Giang 11/09/1979 8 7 7 6,62 TB Khá 6 6 Nguyễn Thị Việt Hà 17/04/1984 8 6 8 7,27 Khá 7 7 Trương Thị Diệu Hạnh 08/02/1983 6 5 5 6,19 TB Khá 8 8 Lê Ngọc Hoài 15/03/1982 8 8 8 7,22 Khá 9 9 Phan Thị Thanh Hương 23/03/1982 7 5 7 6,56 TB Khá 10 10 Lê Thị Giáng Kiều 26/10/1985 7 5 7 6,72 TB Khá 11 11 Lê Thị Bích Liễu 15/03/1982 7 6 6 6,11 TB Khá 12 12 Lê Thị Hồng Liễu 09/03/1982 8 5 8 6,47 TB Khá 13 13 Trịnh Thị Thùy Linh 01/06/1984 8 8 7 6,79 TB Khá 14 14 Nguyễn Thị Long 16/02/1985 7 9 8 7,01 Khá 15 15 Phan Thị Lũy 12/07/1984 8 8 8 7,57 Khá 16 16 Lê Thị Bích Nhàn 01/06/1983 9 7 7 6,86 TB Khá 17 17 Lê Thị Nhiễu Ny 07/01/1983 8 7 9 7,13 Khá 18 18 Nguyễn Thị Như Quỳnh 27/05/1980 7 6 8 6,79 TB Khá 19 19 Châu Thị Thanh 23/12/1984 7 7 8 7,17 Khá 20 20 Ngô Phương Thanh 16/10/1983 8 8 8 7,29 Khá 21 21 Nguyễn Thị Cao Thế 15/11/1982 8 6 9 7,65 Khá 22 22 Nguyễn Thị Thương 12/06/1982 8 7 8 7,32 Khá 23 23 Phan Thị Khánh Thủy 20/08/1981 7 5 6 6,20 TB Khá 24 24 Nguyễn Thị Thúy 20/08/1983 8 6 7 7,48 Khá 25 25 Hoàng Thị Huyền Trang 08/12/1984 8 6 9 6,68 TB Khá 26 26 Phạm Thị Cẩm Tú 01/07/1985 7 8 9 7,21 Khá 27 27 Hồ Nữ Thúy Vân 17/09/1984 8 8 8 6,78 TB Khá 28 28 Nguyễn Hoàng Vân 06/08/1985 9 8 7 7,29 Khá 29 29 Bùi Thị Yến 19/03/1984 8 6 7 7,17 Khá 30 30 Trần Thị Yến 17/10/1984 8 6 8 7,22 Khá