TT SBD HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH Điểm thi CK TBC TK Kết quả XHTN KTCT HĐGD & PPDH TOÁN ĐSĐC & ĐCSC 2 4 5 1 38 Lương Hiền An 02/08/1985 9 8 8 7,55 Đ Khá 2 39 Trần Duy Ánh 25/11/1984 8 8 9 6,50 Đ TB Khá 3 40 Nguyễn Thị Khánh Chung 10/08/1984 8 8 7 6,18 Đ TB Khá 4 41 Võ Thị Kim Dung 06/12/1984 9 9 8 7,51 Đ Khá 5 42 Phạm Thị Anh Đào 03/05/1985 9 9 9 8,40 Đ Giỏi 6 43 Phan Văn Đông 10/12/1982 7 8 7 5,65 Đ TB 7 44 Nguyễn Anh Đức 18/04/1985 8 6 8 6,30 Đ TB Khá 8 45 Bùi Thị Giang 19/03/1985 9 8 8 7,32 Đ Khá 9 46 Trần Thị Hạnh 25/06/1984 9 9 8 7,64 Đ Khá 10 47 Trương Thị Hằng 26/03/1982 8 6 6 6,23 Đ TB Khá 11 48 Ngô Thân Hoài 10/10/1979 7 7 6 5,66 Đ TB 12 49 Nguyễn Thị Hợp 18/01/1985 8 9 8 7,45 Đ Khá 13 50 Lê Thị Thanh Huyền 19/03/1985 7 9 9 7,21 Đ Khá 14 51 Cáp Hưng 21/02/1985 7 7 7 6,43 Đ TB Khá 15 52 Nguyễn Kiều Hưng 16/04/1984 7 6 7 6,02 Đ TB Khá 16 53 Lê Thị Luyện 19/10/1984 5 6 5 5,69 Đ TB 17 54 Trương Ánh Bình Minh 02/06/1984 8 7 7 6,07 Đ TB Khá 18 55 Nguyễn Minh Nam 24/10/1983 8 7 5 5,74 Đ TB 19 56 Lê Thị Kiều Ngân 20/03/1984 8 9 9 8,04 Đ Giỏi 20 57 Nguyễn Văn Quốc 15/02/1984 5 7 8 5,67 Đ TB 21 58 Hoàng Thị Lệ Quyên 05/06/1984 9 8 8 7,46 Đ Khá 22 59 Phạm Thị Trang Sao 28/08/1985 6 8 8 7,36 Đ Khá 23 60 Trần Thị Sương 12/10/1984 7 8 7 6,72 Đ TB Khá 24 61 Lê Thị Hạnh Tâm 20/11/1983 8 9 7 7,45 Đ Khá 25 62 Nguyễn Văn Thể 28/09/1983 6 6 5 5,75 Đ TB 26 63 Ngô Thị Thông 02/01/1984 8 7 7 6,82 Đ TB Khá 27 64 Lê Thị Thu Thúy 13/10/1985 9 8 7 7,14 Đ Khá 28 65 Lê Thanh Thủy 30/04/1985 9 9 8 7,01 Đ Khá 29 66 Lê Thị Thanh Thủy 07/01/1985 9 8 8 7,06 Đ Khá 30 67 Nguyễn Anh Tuân 27/08/1983 8 7 7 6,29 Đ TB Khá 31 68 Nguyễn Anh Tuấn 14/09/1983 8 8 5 6,17 Đ TB Khá 32 69 Phan Văn Quốc Tuấn 03/02/1984 8 8 6 6,10 Đ TB Khá 33 70 Phan Thị Thúy Vân 14/02/1984 9 8 8 6,71 Đ TB Khá 34 71 Trần Thị Tuyết Vân 25/05/1985 9 9 7 7,49 Đ Khá 35 72 Hoàng Thụy Vũ 01/09/1985 7 7 8 6,19 Đ TB Khá 36 73 Trịnh Thị Thanh Xuân 13/01/1984 9 8 8 7,28 Đ Khá