TT SBD HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH Điểm thi CK TBC TK Kết quả XHTN KTCT CSDL PASCAL 2 4 6 1 135 Nguyễn Đình Bằng 26/03/1984 5 5 6 5,83 Đ TB 2 136 Ngô Xuân Bình 12/11/1980 5 5 7 5,86 Đ TB 3 137 Hồ Thị Minh Châu 20/04/1984 5 8 7 7,45 Đ Khá 4 138 Trương Thị Phương Dung 27/05/1983 3 5 5 5,86 H 5 139 Văn Anh Dũng 14/04/1983 7 7 5 5,98 Đ TB 6 140 Trương Thị Anh Đào 10/07/1984 8 7 7 6,68 Đ TB Khá 7 141 Nguyễn Thị Thanh Hà 05/11/1984 9 8 10 7,40 Đ Khá 8 142 Nguyễn Thị Hải 31/05/1985 6 9 7 7,11 Đ Khá 9 143 Lê Thị Diệu Hạnh 30/09/1983 7 6 7 6,74 Đ TB Khá 10 144 Hoàng Thị Thanh Hằng 09/07/1985 6 7 6 6,90 Đ TB Khá 11 145 Ngô Xuân Hiền 23/08/1982 3 5 6 5,64 H 12 146 Nguyễn Thanh Hiệu 15/02/1981 6 5 7 5,91 Đ TB 13 147 Lê Mậu Hoà 08/10/1984 5 5 6 6,21 Đ TB Khá 14 148 Văn Thanh Hưng 10/04/1983 7 8 8 7,05 Đ Khá 15 149 Trần Văn Lam 10/05/1985 5 5 10 6,14 Đ TB Khá 16 150 Nguyễn Thị Thuỳ Lân 14/07/1984 7 9 8 7,33 Đ Khá 17 151 Nguyễn Bá Lợi 02/05/1984 5 3 8 5,90 H 18 152 Lê Thị Xuân Mai 24/04/1984 6 7 8 6,66 Đ TB Khá 19 153 Phạm Thị Mẫn 24/02/1984 5 7 6 6,71 Đ TB Khá 20 154 Lê Thị Ánh Nguyệt 20/11/1982 5 7 9 6,67 Đ TB Khá 21 155 Nguyễn Thị Tuyết Nguyệt 02/09/1984 9 8 7 6,88 Đ TB Khá 22 156 Võ Văn Nhân 20/07/1983 6 7 9 6,38 Đ TB Khá 23 157 Lê Thị Kiều Oanh 22/10/1984 9 8 7 7,07 Đ Khá 24 158 Hồ Thị Phương 10/08/1984 6 7 7 6,70 Đ TB Khá 25 159 Lê Hồng Quang 25/04/1985 5 8 10 6,64 Đ TB Khá 26 160 Nguyễn Thị Thu Sương 01/10/1984 6 9 10 8,22 Đ Giỏi 27 161 Nguyễn Văn Thiện 12/07/1984 6 5 7 6,79 Đ TB Khá 28 162 Trần Quang Thu 27/05/1980 8 3 6 6,05 H 29 163 Nguyễn Thị Hoài Thương 08/08/1983 5 5 6 6,36 Đ TB Khá 30 164 Võ Thị Quỳnh Tiên 04/01/1984 6 6 7 6,50 Đ TB Khá 31 165 Phan Thị Tú Trinh 07/08/1984 8 8 7 6,82 Đ TB Khá 32 166 Bùi Nguyễn Viết Tuyến 06/06/1984 8 6 10 7,18 Đ Khá 33 167 Võ Thị Hồng Yến 01/09/1985 6 9 10 8,30 Đ Giỏi 34 168 Trần Bá Phúc 22/01/1982 5 5 8 5,89 Đ TB 35 169 Lê Ngọc Thành 10/11/1978 5 5 8 6,43 Đ TBK