* Năm 2008: Hệ đào tạo Số lượng Tốt nghiệp Xếp loại XS G K TBK TB SL % SL % SL % SL % SL % SL % Cao đẳng CQ 126 126 100 0 0 15 11,9 64 50,8 43 34,1 4 3,2 CĐ KCQ 348 348 100 1 0,287 24 6,9 211 60,6 111 31,9 1 0,3 Trung cấp 264 257 97,35 0 0 1 0,4 29 11,0 0 0,0 227 86,0 * Năm 2009: Hệ đào tạo Số lượng Tốt nghiệp Xếp loại XS G K TBK TB SL % SL % SL % SL % SL % SL % Cao đẳng CQ 311 309 99,4 0 0 18 5,8 158 50,8 126 40,5 7 2,3 Trung cấp CQ 209 202 96,7 0 0 5 2,4 77 36,8 73 34,9 47 22,5
* Năm 2008:
Hệ đào tạo
Số lượng
Tốt nghiệp
Xếp loại
XS
G
K
TBK
TB
SL
%
Cao đẳng CQ
126
100
0
15
11,9
64
50,8
43
34,1
4
3,2
CĐ KCQ
348
1
0,287
24
6,9
211
60,6
111
31,9
0,3
Trung cấp
264
257
97,35
0,4
29
11,0
0,0
227
86,0
* Năm 2009:
311
309
99,4
18
5,8
158
40,5
7
2,3
Trung cấp CQ
209
202
96,7
5
2,4
77
36,8
73
34,9
47
22,5