TT
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Nơi sinh
|
Điểm TB
|
Xếp loại
|
1
|
Kô Kăn Hải
|
Âu
|
6/11/1977
|
Hướng Hóa - Quảng Trị
|
8.0
|
Giỏi
|
2
|
Nguyễn Thanh
|
Châu
|
25/01/1981
|
Xuân Lộc - Đồng Nai
|
7.5
|
Khá
|
3
|
Nguyễn Tấn
|
Công
|
28/11/1980
|
Hướng Hóa - Quảng Trị
|
7.5
|
Khá
|
4
|
Hồ A
|
Dần
|
17/04/1987
|
Hướng Hóa - Quảng Trị
|
7.0
|
Khá
|
5
|
Hồ Văn
|
Đét
|
06/03/1993
|
Hướng Hóa - Quảng Trị
|
7.5
|
Khá
|
6
|
Nguyễn Xuân
|
Dũng
|
17/07/1981
|
Hướng Hóa - Quảng Trị
|
7.8
|
Khá
|
7
|
Hồ Thị
|
Hêng
|
05/08/1982
|
Hướng Hóa - Quảng Trị
|
7.5
|
Khá
|
8
|
Hồ Thanh
|
Hiền
|
01/05/1985
|
Hướng Hóa - Quảng Trị
|
7.5
|
Khá
|
9
|
Lê Thị
|
Hội
|
24/12/1971
|
Đakrông - Quảng Trị
|
8.0
|
Giỏi
|
10
|
Hồ Thị Thu
|
Huyền
|
21/07/1988
|
Hướng Hóa - Quảng Trị
|
7.5
|
Khá
|
11
|
Nguyễn
|
Khánh
|
25/01/1974
|
Hải Lăng - Quảng Trị
|
7.5
|
Khá
|
12
|
Hồ Văn
|
Khươi
|
03/04/1986
|
Hướng Hóa - Quảng Trị
|
7.3
|
Khá
|
13
|
Nguyễn Thị
|
Lài
|
15/05/1981
|
Hướng Hóa - Quảng Trị
|
7.5
|
Khá
|
14
|
Nguyễn Thị Trà
|
My
|
28/08/1994
|
Triệu Phong - Quảng Trị
|
7.5
|
Khá
|
15
|
Võ Trần
|
Nhân
|
25/01/1982
|
Hướng Hóa - Quảng Trị
|
7.8
|
Khá
|
16
|
Hồ Văn
|
Pầng
|
01/05/1976
|
Hướng Hóa - Quảng Trị
|
7.5
|
Khá
|
17
|
Nguyễn
|
Phúc
|
14/01/1976
|
Hướng Hóa - Quảng Trị
|
7.5
|
Khá
|
18
|
Lê Đình
|
Tấn
|
20/08/1970
|
Triệu Phong - Quảng Trị
|
7.5
|
Khá
|
19
|
Hồ Đình
|
Tào
|
10/10/1964
|
Hướng Hóa - Quảng Trị
|
7.0
|
Khá
|
20
|
Nguyễn Đăng
|
Thái
|
27/03/1978
|
Hướng Hóa - Quảng Trị
|
8.0
|
Giỏi
|
21
|
Nguyễn Đình
|
Thái
|
06/10/1967
|
TP Huế - Thừa Thiên Huế
|
7.5
|
Khá
|
22
|
Nguyễn Hữu
|
Thâm
|
25/05/1970
|
Vĩnh Linh - Quảng Trị
|
7.5
|
Khá
|
23
|
Hồ Văn
|
Thăng
|
27/02/1988
|
Hướng Hóa - Quảng Trị
|
7.8
|
Khá
|
24
|
Nguyễn
|
Thanh
|
10/10/1970
|
Hướng Hóa - Quảng Trị
|
7.5
|
Khá
|
25
|
Hồ Văn
|
Thay
|
16/09/1981
|
Hướng Hóa - Quảng Trị
|
7.5
|
Khá
|
26
|
Lê Thị Mỹ
|
Tiến
|
01/04/1975
|
Hướng Hóa - Quảng Trị
|
7.8
|
Khá
|
27
|
Hồ Văn
|
Toàn
|
05/07/1971
|
Quảng Trị
|
7.5
|
Khá
|
28
|
Nguyễn Viết
|
Toàn
|
08/03/1993
|
Hướng Hóa - Quảng Trị
|
7.5
|
Khá
|
29
|
Hồ Quốc
|
Trung
|
05/06/1973
|
Đà Nẵng
|
7.8
|
Khá
|
30
|
Nguyễn Quốc
|
Tuấn
|
26/4/1983
|
Vĩnh Linh - Quảng Trị
|
7.8
|
Khá
|
31
|
Hồ Thúy
|
Vinh
|
07/10/1981
|
Hướng Hóa - Quảng Trị
|
8.0
|
Giỏi
|