TT | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | GT | DÂN TỘC | QUỐC TỊCH | NƠI SINH | KHOÁ HỌC | NĂM TN | TBC | XẾP LOẠI TN | HÌNH THỨC ĐÀO TẠO | SỐ HIỆU VĂN BẰNG, CHỨNG CHỈ |
1 | Lê Thị Thuỳ | Đông | 11/01/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Gio Linh - Quảng Trị | 2007 - 2010 | 2010 | 7.23 | KHÁ | Chính quy | 00008835 |
2 | Lê Thị | Hải | 10/10/87 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Hải Lăng - Quảng Trị | 2007 - 2010 | 2010 | 7.80 | KHÁ | Chính quy | 00008834 |
3 | Hồ Thị Mỹ | Hạnh | 09/06/89 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Vĩnh Linh - Quảng Trị | 2007 - 2010 | 2010 | 6.98 | TB KHÁ | Chính quy | 00008833 |
4 | Nguyễn Hoàng | Hạnh | 22/02/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Đông Hà - Quảng Trị | 2007 - 2010 | 2010 | 6.99 | TB KHÁ | Chính quy | 00008832 |
5 | Mai Thị Thuý | Hảo | 05/02/89 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Đông Hà - Quảng Trị | 2007 - 2010 | 2010 | 6.63 | TB KHÁ | Chính quy | 00008831 |
6 | Bùi Thị Thuý | Hằng | 07/04/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Bến Hải – BTT | 2007 - 2010 | 2010 | 7.27 | KHÁ | Chính quy | 00008830 |
7 | Ngô Thị Thuý | Hiền | 28/10/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Đông Hà - Quảng Trị | 2007 - 2010 | 2010 | 7.32 | KHÁ | Chính quy | 00008829 |
8 | Nguyễn | Hoàng | 06/04/89 | Nam | Kinh | Việt Nam | Cam Lộ - Quảng Trị | 2007 - 2010 | 2010 | 7.27 | KHÁ | Chính quy | 00008828 |
9 | Lê Thị | Hương | 03/09/87 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Đông Hà – BTT | 2007 - 2010 | 2010 | 7.91 | KHÁ | Chính quy | 00008827 |
10 | Võ Thị Quỳnh | Hương | 05/10/89 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Triệu Phong - Quảng Trị | 2007 - 2010 | 2010 | 8.13 | GIỎI | Chính quy | 00008826 |
11 | Phạm Thị Thanh | Huyền | 15/10/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Triệu Hải – BTT | 2007 - 2010 | 2010 | 6.40 | TB KHÁ | Chính quy | 00008825 |
12 | Trần Thị | Lan | 06/02/87 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Triệu Phong - Quảng Trị | 2007 - 2010 | 2010 | 7.60 | KHÁ | Chính quy | 00008824 |
13 | Trương Thị Mỹ | Lệ | 02/06/89 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Đông Hà - Quảng Trị | 2007 - 2010 | 2010 | 6.73 | TB KHÁ | Chính quy | 00008823 |
14 | Nguyễn Nhật | Linh | 27/12/89 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Hải Lăng - Quảng Trị | 2007 - 2010 | 2010 | 6.97 | TB KHÁ | Chính quy | 00008732 |
15 | Hồ Cu | Lũ | 20/06/87 | Nam | Kinh | Việt Nam | Hướng Hoá - Quảng Trị | 2007 - 2010 | 2010 | 5.77 | TRUNG BÌNH | Chính quy | 00008733 |
16 | Hoàng Thị Ngọc | Minh | 10/12/87 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Cam Lộ - Quảng Trị | 2007 - 2010 | 2010 | 7.53 | KHÁ | Chính quy | 00008822 |
17 | Nguyễn Thị My | My | 12/07/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Triệu Phong - Quảng Trị | 2007 - 2010 | 2010 | 6.49 | TB KHÁ | Chính quy | 00008821 |
18 | Trần Thị | Năm | 02/08/85 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Gio Linh - Quảng Trị | 2007 - 2010 | 2010 | 6.57 | TB KHÁ | Chính quy | 00008820 |
19 | Nguyễn Thị | Nguyệt | 23/02/89 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Triệu Phong - Quảng Trị | 2007 - 2010 | 2010 | 7.15 | KHÁ | Chính quy | 00008819 |
20 | Nguyễn Thị Thảo | Nhi | 17/11/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Triệu Hải - Quảng Trị | 2007 - 2010 | 2010 | 7.17 | KHÁ | Chính quy | 00008818 |
21 | Hoàng Trần Phương | Nhiên | 25/02/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Đông Hà – BTT | 2007 - 2010 | 2010 | 7.64 | KHÁ | Chính quy | 00008817 |
22 | Cao Thị | Nhung | 18/08/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Triệu Hải – BTT | 2007 - 2010 | 2010 | 7.09 | KHÁ | Chính quy | 00008734 |
23 | Lê Thị Trang | Nhung | 11/04/87 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Vĩnh Linh - Quảng Trị | 2007 - 2010 | 2010 | 6.28 | TB KHÁ | Chính quy | 00008816 |
24 | Nguyễn Duy | Phát | 10/06/86 | Nam | Kinh | Việt Nam | Hải Lăng - Quảng Trị | 2007 - 2010 | 2010 | 6.27 | TB KHÁ | Chính quy | 00008815 |
25 | Hoàng Thị Diệu | Thuý | 04/04/89 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Đông Hà - Quảng Trị | 2007 - 2010 | 2010 | 7.29 | KHÁ | Chính quy | 00008814 |
26 | Nguyễn Ngọc | Tuấn | 01/02/86 | Nam | Kinh | Việt Nam | Hải Lăng - Quảng Trị | 2007 - 2010 | 2010 | 6.71 | TB KHÁ | Chính quy | 00008813 |
27 | Nguyễn Thị Thu | Thanh | 08/08/87 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Hải Lăng - Quảng Trị | 2006 - 2009 | 2010 | 6.88 | TB KHÁ | Chính quy | 00008812 |
28 | Trần Công | Thành | 07/12/85 | Nam | Kinh | Việt Nam | XNLH 333 - DakLak | 2007 - 2010 | 2010 | 6.32 | TB KHÁ | Chính quy | 00008735 |
29 | Nguyễn Hữu | Chung | 20/03/80 | Nam | Kinh | Việt Nam | Đông Hà - BTT | 2006 - 2009 | 2010 | 6.40 | TB KHÁ | Chính quy | 00008811 |