TT | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | GIỚI TÍNH | DÂN TỘC | QUỐC TỊCH | NƠI SINH | KHOÁ HỌC | NĂM TN | Điểm TBC TK | Xếp hạng Tốt nghiệp | HÌNH THỨC ĐÀO TẠO | SỐ HIỆU VĂN BĂNG, CHỨNG CHỈ | |
|
1 | Lê Thị Hoài | An | 20/03/89 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Đông Hà - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.39 | KHÁ | Chính quy | | |
2 | Võ Thị | An | 10/06/89 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Vĩnh Linh - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.70 | KHÁ | Chính quy | | |
3 | Lê Thị Ngọc | Ánh | 15/10/87 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Hải Lăng - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 6.81 | TB KHÁ | Chính quy | | |
4 | Nguyễn Thị Quỳnh | Anh | 30/10/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Hướng Hoá - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 6.46 | TB KHÁ | Chính quy | | |
5 | Nguyễn Viết | Biên | 25/03/88 | Nam | Kinh | Việt Nam | Gio Linh - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.28 | KHÁ | Chính quy | | |
6 | Lê Văn | Bình | 20/02/89 | Nam | Kinh | Việt Nam | Hải Lăng - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 8.30 | GIỎI | Chính quy | | |
7 | Lê Minh | Cảm | 24/11/88 | Nam | Kinh | Việt Nam | Triệu Hải – BTT | 2007-2010 | 2010 | 6.70 | TB KHÁ | Chính quy | | |
8 | Phạm Thị Yên | Châu | 07/11/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Đông Hà - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.57 | KHÁ | Chính quy | | |
9 | Phan Thị Minh | Châu | 26/03/89 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Triệu Phong - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.17 | KHÁ | Chính quy | | |
10 | Phan Hùng | Cường | 03/05/88 | Nam | Kinh | Việt Nam | Triệu Phong - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.32 | KHÁ | Chính quy | | |
11 | Cao Thị | Hà | 22/02/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Vĩnh Linh - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.05 | KHÁ | Chính quy | | |
12 | Nguyễn Thanh | Hải | 10/02/89 | Nam | Kinh | Việt Nam | Triệu Phong - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 6.53 | TB KHÁ | Chính quy | | |
13 | Trần Thị | Hải | 10/10/87 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Hướng Hoá - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.44 | KHÁ | Chính quy | | |
14 | Nguyễn Thị | Hiền | 20/01/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Triệu Phong - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.49 | KHÁ | Chính quy | | |
15 | Nguyễn Thị | Hiền | 17/07/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Cam Lộ - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.14 | KHÁ | Chính quy | | |
16 | Trần Đức | Hoài | 10/02/88 | Nam | Kinh | Việt Nam | Triệu Hải – BTT | 2007-2010 | 2010 | 6.68 | TB KHÁ | Chính quy | | |
17 | Lê Văn | Hưng | 10/02/87 | Nam | Kinh | Việt Nam | TX NT Tân Nghĩa 2 | 2007-2010 | 2010 | 7.46 | KHÁ | Chính quy | | |
18 | Nguyễn Thị Mai | Hương | 10/04/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Bến Hải – Bình Trị Thiên | 2007-2010 | 2010 | 6.91 | TB KHÁ | Chính quy | | |
19 | Trần Thị Hoài | Linh | 05/03/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Gio Linh - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.24 | KHÁ | Chính quy | | |
20 | Lê Thị Kiều | Loan | 08/03/89 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Triệu Phong - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 6.78 | TB KHÁ | Chính quy | | |
21 | Võ Thị | Lương | 23/11/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Triệu Hải - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 6.99 | TB KHÁ | Chính quy | | |
22 | Lê Thị Cẩm | Mỹ | 15/04/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Lệ Ninh – Bình Trị Thiên | 2007-2010 | 2010 | 7.08 | KHÁ | Chính quy | | |
23 | Trần Lê Bảo | Ngọc | 19/04/89 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kim Long - Huế | 2007-2010 | 2010 | 7.66 | KHÁ | Chính quy | | |
24 | Nguyễn Thị Phương | Nhã | 21/04/89 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Hải Lăng - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 6.72 | TB KHÁ | Chính quy | | |
25 | Tống Thị Diễm | Phương | 10/09/89 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Triệu Hải - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.34 | KHÁ | Chính quy | | |
26 | Hoàng Minh | Tân | 13/05/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Đông Hà – BTT | 2007-2010 | 2010 | 6.73 | TB KHÁ | Chính quy | | |
27 | Phan Ngọc | Thành | 03/11/89 | Nam | Kinh | Việt Nam | Vĩnh Linh - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 6.65 | TB KHÁ | Chính quy | | |
28 | Hoàng Thị Ngọc | Thơ | 20/01/89 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Triệu Phong - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.23 | KHÁ | Chính quy | | |
29 | Nguyễn Thị Lệ | Thu | 25/02/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Hướng Hoá - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.75 | KHÁ | Chính quy | | |
30 | Nguyễn Thị Minh | Thư | 31/08/89 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Đông Hà - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.51 | KHÁ | Chính quy | | |
31 | Lê Thị | Thuận | 01/01/89 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Hải Lăng - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 6.89 | TB KHÁ | Chính quy | | |
32 | Võ Thị | Thuý | 04/05/89 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Triệu Hải - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.73 | KHÁ | Chính quy | | |
33 | Đặng Thị Diệu | Trang | 15/05/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | TX Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.10 | KHÁ | Chính quy | | |
34 | Phạm Thanh | Trúc | 24/01/89 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Bến Hải – Bình Trị Thiên | 2007-2010 | 2010 | 7.21 | KHÁ | Chính quy | | |
35 | Nguyễn Văn | Trung | 01/07/88 | Nam | Kinh | Việt Nam | Triệu Hải – BTT | 2007-2010 | 2010 | 6.45 | TB KHÁ | Chính quy | | |
36 | Lê Hữu | Tuy | 13/02/89 | Nam | Kinh | Việt Nam | Hải Lăng - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 6.87 | TB KHÁ | Chính quy | | |
37 | Trần Thị | Tuyền | 22/12/87 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Triệu Phong - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.16 | KHÁ | Chính quy | | |
38 | Nguyễn Thị Ngọc | Uyên | 23/08/86 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Bến Hải – Bình Trị Thiên | 2007-2010 | 2010 | 6.54 | TB KHÁ | Chính quy | | |
39 | Nguyễn Thị Thuý | Vân | 10/02/89 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Triệu Hải – BTT | 2007-2010 | 2010 | 7.09 | KHÁ | Chính quy | | |
40 | Trương Thị Ái | Vy | 01/11/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Triệu Hải – BTT | 2007-2010 | 2010 | 7.76 | KHÁ | Chính quy | | |