TT | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | GIỚI TÍNH | DÂN TỘC | QUỐC TỊCH | NƠI SINH | KHOÁ HỌC | NĂM TN | Điểm TBC TK | Xếp hạng Tốt nghiệp | HÌNH THỨC ĐÀO TẠO | SỐ HIỆU VĂN BĂNG, CHỨNG CHỈ | |
|
1 | Nguyễn Thị Tú | Anh | 16/03/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Đông Hà - BTT | 2007-2010 | 2010 | 6.64 | TB KHÁ | Chính quy | 00009114 | |
2 | Hoàng Thị Kim | Ánh | 13/12/89 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Bình Long-Sông Bé | 2007-2010 | 2010 | 7.01 | KHÁ | Chính quy | 00009113 | |
3 | Nguyễn Thị | Chuyên | 22/10/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Bến Hải - BTT | 2007-2010 | 2010 | 7.47 | KHÁ | Chính quy | 00009112 | |
4 | Nguyễn Đức | Công | 10/01/88 | Nam | Kinh | Việt Nam | Triệu Phong - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 6.57 | TB KHÁ | Chính quy | 00009111 | |
5 | Nguyễn Thị | Cúc | 06/10/89 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Vĩnh Linh - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 6.50 | TB KHÁ | Chính quy | 00009110 | |
6 | Lê Thị Thanh | Hà | 04/11/89 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Đông Hà - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.11 | KHÁ | Chính quy | 00009109 | |
7 | Nguyễn Thị Thu | Hằng | 19/09/83 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Bến Hải - BTT | 2007-2011 | 2010 | 6.20 | TB KHÁ | Chính quy | 00008741 | |
8 | Phan Đức | Hoan | 04/12/87 | Nam | Kinh | Việt Nam | Gio Linh - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 6.68 | TB KHÁ | Chính quy | 00009108 | |
9 | Ngô Xuân | Hoà | 10/09/87 | Nam | Kinh | Việt Nam | Bến Hải - BTT | 2007-2010 | 2010 | 6.47 | TB KHÁ | Chính quy | 00008742 | |
10 | Ngô Xuân | Hoà | 10/10/89 | Nam | Kinh | Việt Nam | Triệu Phong - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 6.12 | TB KHÁ | Chính quy | 00008743 | |
11 | Lê Đức | Hùng | 06/08/88 | Nam | Kinh | Việt Nam | Bệnh viện Triệu Hải | 2007-2010 | 2010 | 6.73 | TB KHÁ | Chính quy | 00009107 | |
12 | Nguyễn Như Mai | Huyền | 21/05/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Triệu Hải – BTT | 2007-2010 | 2010 | 7.19 | KHÁ | Chính quy | 00008744 | |
13 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | 27/07/87 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Đông Hà | 2007-2010 | 2010 | 6.56 | TB KHÁ | Chính quy | 00008745 | |
14 | Nguyễn Thị Thu | Hương | 25/10/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Hải Lăng - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 6.80 | TB KHÁ | Chính quy | 00009106 | |
15 | Đoàn Thị Kim | Liên | 22/01/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Triệu Phong - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.13 | KHÁ | Chính quy | 00009105 | |
16 | Thái Văn | Minh | 12/12/86 | Nam | Kinh | Việt Nam | Cam Lộ - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.19 | KHÁ | Chính quy | 00009104 | |
17 | Hồ Thị Tuyết | Ngân | 19/03/89 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Hướng Hóa - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 6.61 | TB KHÁ | Chính quy | 00009103 | |
18 | Trương Thị Quỳnh | Ngọc | 01/11/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Đơn vị bộ đội K830 | 2007-2010 | 2010 | 7.11 | KHÁ | Chính quy | 00009102 | |
19 | Lưu Thị Mỹ | Nhung | 20/06/89 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Gio Linh - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.57 | KHÁ | Chính quy | 00009101 | |
20 | Nguyễn | Quốc | 18/12/87 | Nam | Kinh | Việt Nam | Gio Linh - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 6.23 | TB KHÁ | Chính quy | 00009100 | |
21 | Hồ Thị | Quyên | 05/10/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Đông Hà - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 5.91 | TB | Chính quy | 00008746 | |
22 | Bùi Văn | Sơn | 20/04/87 | Nam | Kinh | Việt Nam | Gio Linh - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 6.75 | TB KHÁ | Chính quy | 00008747 | |
23 | Lê Thị Ánh | Sương | 01/10/89 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Triệu Hải - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 6.82 | TB KHÁ | Chính quy | 00009099 | |
24 | Trần Văn | Tài | 29/02/88 | Nam | Kinh | Việt Nam | Bến Hải - BTT | 2007-2010 | 2010 | 6.51 | TB KHÁ | Chính quy | 00009098 | |
25 | Phan Tài | Tân | 08/11/87 | Nam | Kinh | Việt Nam | Vĩnh Linh - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 6.57 | TB KHÁ | Chính quy | 00008748 | |
26 | Phạm Xuân | Thành | 01/01/80 | Nam | Kinh | Việt Nam | Bến Hải - BTT | 2007-2010 | 2010 | 6.44 | TB KHÁ | Chính quy | 00009097 | |
27 | Nguyễn Thị | Thu | 27/11/87 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Hướng Hóa - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.15 | KHÁ | Chính quy | 00008902 | |
28 | Võ Thị Hồng | Thúy | 30/10/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Hải Lăng - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.62 | KHÁ | Chính quy | 00008901 | |
29 | Lê Thị | Tình | 16/07/89 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Hải Lăng - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.20 | KHÁ | Chính quy | 00008900 | |
30 | Phan Thị | Trang | 06/08/87 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Gio Linh - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.28 | KHÁ | Chính quy | 00008899 | |
31 | Lê Xuân | Tự | 15/09/89 | Nam | Kinh | Việt Nam | Bến Hải - BTT | 2007-2010 | 2010 | 6.80 | TB KHÁ | Chính quy | 00008898 | |
32 | Hồ Quốc | Tuấn | 22/02/89 | Nam | Kinh | Việt Nam | Triệu Hải - BTT | 2007-2010 | 2010 | 6.95 | TB KHÁ | Chính quy | 00008897 | |
33 | Trương | Tuấn | 22/07/83 | Nam | Kinh | Việt Nam | Triệu Hải - BTT | 2007-2010 | 2010 | 6.58 | TB KHÁ | Chính quy | 00008896 | |
34 | Thái Quốc | Việt | 17/08/89 | Nam | Kinh | Việt Nam | Cam Lộ - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.43 | KHÁ | Chính quy | 00008895 | |
35 | Hồ Ngọc | Vinh | 01/03/88 | Nam | Kinh | Việt Nam | Hải Lăng - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.66 | KHÁ | Chính quy | 00008894 | |
36 | Nguyễn Thị | Vy | 30/03/89 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Cam Lộ - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.01 | KHÁ | Chính quy | 00008893 | |
37 | Nguyễn Thị Thanh | Xuân | 18/11/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Hướng Hóa - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 6.63 | TB KHÁ | Chính quy | 00008892 | |