TT | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | GIỚI TÍNH | DÂN TỘC | QUỐC TỊCH | NƠI SINH | KHOÁ HỌC | NĂM TN | Điểm TBC TK | Xếp hạng Tốt nghiệp | HÌNH THỨC ĐÀO TẠO | SỐ HIỆU VĂN BĂNG, CHỨNG CHỈ | |
|
1 | Lê Thị Kim | Anh | 10/06/87 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Đông Hà - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.88 | KHÁ | Chính quy | 00009060 | |
2 | Đào Thị Dũng | Châu | 10/02/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Triệu Hải – BTT | 2007-2010 | 2010 | 7.41 | KHÁ | Chính quy | 00009059 | |
3 | Hoàng Thị Kim | Chung | 01/08/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Triệu Phong - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.65 | KHÁ | Chính quy | 00009058 | |
4 | Nguyễn Thị | Diệu | 17/04/87 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Đông Hà - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.38 | KHÁ | Chính quy | 00009057 | |
5 | Lê Thị Thanh | Hà | 24/11/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Bến Hải – BTT | 2007-2010 | 2010 | 8.12 | GIỎI | Chính quy | 00009056 | |
6 | Trần Thị Thu | Hà | 06/03/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Bến Hải – BTT | 2007-2010 | 2010 | 7.07 | KHÁ | Chính quy | 00009055 | |
7 | Thái Hiền | Hoà | 10/10/87 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Đông Hà – Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.30 | KHÁ | Chính quy | 00009054 | |
8 | Nguyễn Thị | Hướng | 10/08/87 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Triệu Hải – BTT | 2007-2010 | 2010 | 7.92 | KHÁ | Chính quy | 00009053 | |
9 | Hồ Thị | Hường | 10/10/89 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Triệu Phong - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.76 | KHÁ | Chính quy | 00009052 | |
10 | Nguyễn Thị Minh | Lệ | 01/10/87 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Gio Linh – Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 8.09 | GIỎI | Chính quy | 00009051 | |
11 | Nguyễn Thị | Liên | 13/11/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Bến Hải – BTT | 2007-2010 | 2010 | 7.39 | KHÁ | Chính quy | 00009050 | |
12 | Phan Thị | Liễu | 15/05/86 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Gio Linh - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.70 | KHÁ | Chính quy | 00009049 | |
13 | Phạm Thị Mỹ | Linh | 20/09/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Đông Hà – BTT | 2007-2010 | 2010 | 7.51 | KHÁ | Chính quy | 00009048 | |
14 | Nguyễn Thị | Loan | 05/02/87 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Gio Linh – Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.24 | KHÁ | Chính quy | 00009047 | |
15 | Lê Thị Phương | Mai | 29/09/87 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Vĩnh Linh - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.79 | KHÁ | Chính quy | 00009046 | |
16 | Trần Thị | Nga | 13/01/86 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Vĩnh Linh - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.72 | KHÁ | Chính quy | 00009045 | |
17 | Nguyễn Thị | Nguyệt | 21/02/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Cam Lộ - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 8.08 | GIỎI | Chính quy | 00009044 | |
18 | Trần Thị Ánh | Nguyệt | 21/05/89 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Bến Hải – BTT | 2007-2010 | 2010 | 8.03 | GIỎI | Chính quy | 00009043 | |
19 | Lê Thị Thanh | Nhàn | 10/03/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Triệu Hải – BTT | 2007-2010 | 2010 | 7.25 | KHÁ | Chính quy | 00009042 | |
20 | Nguyễn Thị | Nhàn | 21/07/89 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Đông Hà – Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.46 | KHÁ | Chính quy | 00009041 | |
21 | Nguyễn Thị | Nhi | 20/12/87 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Hải Lăng - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.71 | KHÁ | Chính quy | 00009040 | |
22 | Nguyễn Thị | Nhị | 10/09/87 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Đông Hà – BTT | 2007-2010 | 2010 | 7.26 | KHÁ | Chính quy | 00009039 | |
23 | Lê Thị Tuyết | Nhung | 21/02/89 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Triệu Hải – BTT | 2007-2010 | 2010 | 7.75 | KHÁ | Chính quy | 00009038 | |
24 | Nguyễn Thị Hồng | Phương | 16/04/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Triệu Hải – BTT | 2007-2010 | 2010 | 7.89 | KHÁ | Chính quy | 00009037 | |
25 | Trần Thị | Phượng | 11/11/87 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Bến Hải – BTT | 2007-2010 | 2010 | 7.79 | KHÁ | Chính quy | 00009036 | |
26 | Trương Quốc | Sao | 19/01/87 | Nam | Kinh | Việt Nam | Gio Linh - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 6.79 | TB KHÁ | Chính quy | 00009035 | |
27 | Lê | Sinh | 08/04/89 | Nam | Kinh | Việt Nam | Gio Linh - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.62 | KHÁ | Chính quy | 00009034 | |
28 | Nguyễn Thị Hà | Thanh | 16/07/89 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Đông Hà - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.94 | KHÁ | Chính quy | 00009033 | |
29 | Nguyễn Thị Hồng | Thơm | 31/08/89 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Vĩnh Linh - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 8.20 | GIỎI | Chính quy | 00009032 | |
30 | Phạm Thị Song | Thương | 02/05/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Vĩnh Linh - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.55 | KHÁ | Chính quy | 00009031 | |
31 | Bùi Thị Minh | Thuỳ | 22/10/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Bến Hải – BTT | 2007-2010 | 2010 | 8.51 | GIỎI | Chính quy | 00009030 | |
32 | Phạm Thị Thanh | Thuỷ | 01/09/84 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Gio Linh – Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 8.02 | GIỎI | Chính quy | 00009029 | |
33 | Phan Thị Lệ | Thuỷ | 24/09/89 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Hải Lăng - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.39 | KHÁ | Chính quy | 00009028 | |
34 | Võ Thanh | Thuỷ | 31/12/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Hướng Hoá - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.46 | KHÁ | Chính quy | 00009027 | |
35 | Nguyễn Thị | Tịnh | 08/11/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Gio Linh – Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.36 | KHÁ | Chính quy | 00009026 | |
36 | Nguyễn Thị | Trang | 18/08/86 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Cam Lộ - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.32 | KHÁ | Chính quy | 00009025 | |
37 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 27/06/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Triệu Hải – BTT | 2007-2010 | 2010 | 7.70 | KHÁ | Chính quy | 00009024 | |
38 | Nguyễn Thị | Trâm | 04/10/86 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Triệu Phong - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.30 | KHÁ | Chính quy | 00009023 | |
39 | Nguyễn Quang | Truyền | 24/01/85 | Nam | Kinh | Việt Nam | Triệu Phong - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.52 | KHÁ | Chính quy | 00009022 | |
40 | Phạm Thị | Vân | 29/09/87 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Triệu Hải – BTT | 2007-2010 | 2010 | 7.67 | KHÁ | Chính quy | 00009021 | |
41 | Lê Thị Bảo | Yến | 19/05/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Bến Hải – BTT | 2007-2010 | 2010 | 7.85 | KHÁ | Chính quy | 00009020 | |
42 | Nguyễn Quang | Dũng | 02/07/86 | Nam | Kinh | Việt Nam | Đông Hà - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 6.34 | TB KHÁ | Chính quy | 00009199 | |