TT | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | GIỚI TÍNH | DÂN TỘC | QUỐC TỊCH | NÕI SINH | KHOÁ HỌC | NĂM TN | Điểm TBC TK | Xếp hạng Tốt nghiệp | HÌNH THỨC ÐÀO TẠO | SỐ HIỆU VĂN BĂNG, CHỨNG CHỈ |
1 | Hoàng Tuấn | Anh | 01/01/88 | Nam | Kinh | Việt Nam | Đông Hà - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 6.36 | TB KHÁ | Chính quy | 00009198 |
2 | Võ Đức | Đăng | 05/08/86 | Nam | Kinh | Việt Nam | Triệu Hải - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 6.44 | TB KHÁ | Chính quy | 00009197 |
3 | Nguyễn Quốc | Đạo | 27/01/88 | Nam | Kinh | Việt Nam | Bến Hải – BTT | 2007-2010 | 2010 | 6.78 | TB KHÁ | Chính quy | 00009196 |
4 | Lê Thị Ngọc | Diệp | 11/10/89 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Cam Lộ - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.10 | KHÁ | Chính quy | 00009195 |
5 | Hồ Văn | Đức | 05/08/87 | Nam | Kinh | Việt Nam | Đông Hà - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.05 | KHÁ | Chính quy | 00009194 |
6 | Lê Thị | Duyệt | 06/12/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Triệu Phong - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.36 | KHÁ | Chính quy | 00009193 |
7 | Hồ Ngọc | Hải | 01/10/88 | Nam | Kinh | Việt Nam | Hải Lăng - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 6.08 | TB KHÁ | Chính quy | 00009192 |
8 | Hồ Thị | Hằng | 02/03/89 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Bến Hải – BTT | 2007-2010 | 2010 | 6.74 | TB KHÁ | Chính quy | 00009191 |
9 | Phan Thị Mỹ | Hạnh | 10/10/87 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Triệu Hải – BTT | 2007-2010 | 2010 | 6.46 | TB KHÁ | Chính quy | 00009190 |
10 | Lê Minh | Hậu | 10/02/87 | Nam | Kinh | Việt Nam | Triệu Hải – BTT | 2007-2010 | 2010 | 6.24 | TB KHÁ | Chính quy | 00009189 |
11 | Trần Thị Thu | Hiền | 13/06/89 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Đông Hà - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 6.87 | TB KHÁ | Chính quy | 00009188 |
12 | Phạm Ngọc | Lâm | 01/10/86 | Nam | Kinh | Việt Nam | Triệu Phong - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 5.78 | TRUNG BÌNH | Chính quy | 00009187 |
13 | Tạ Thị Khánh | Lan | 01/10/89 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Cam Lộ - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 6.98 | TB KHÁ | Chính quy | 00009186 |
14 | Nguyễn Thị | Lan | 21/02/89 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Gio Linh - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 6.52 | TB KHÁ | Chính quy | 00009185 |
15 | Nguyễn Thị | Linh | 20/10/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Triệu Phong - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 6.73 | TB KHÁ | Chính quy | 00009184 |
16 | Lê Thị | Loan | 20/12/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Triệu Hải – BTT | 2007-2010 | 2010 | 6.83 | TB KHÁ | Chính quy | 00009183 |
17 | Nguyễn Thị Bích | Lợi | 14/12/87 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Cam Lộ - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 6.20 | TB KHÁ | Chính quy | 00009182 |
18 | Nguyễn Lýõng | Lý | 22/05/89 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Ðông Hà – BTT | 2007-2010 | 2010 | 6.28 | TB KHÁ | Chính quy | 00009181 |
19 | Nguyễn Thị Nhý | Mỹ | 01/06/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Đông Hà - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 6.67 | TB KHÁ | Chính quy | 00009180 |
20 | Nguyễn Thị | Nguyệt | 20/09/89 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Đông Hà - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 6.97 | TB KHÁ | Chính quy | 00009179 |
21 | Lê Thị Thanh | Nhàn | 26/08/89 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Triệu Phong - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 6.45 | TB KHÁ | Chính quy | 00009178 |
22 | Nguyễn Thị Vân | Nhạn | 17/06/89 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Hýõng Điền - TTH | 2007-2010 | 2010 | 6.65 | TB KHÁ | Chính quy | 00009177 |
23 | Nguyễn Thị Thúy | Niềm | 16/04/89 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Đông Hà - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 6.59 | TB KHÁ | Chính quy | 00009176 |
24 | Hồ Thị Thu | Phýõng | 12/06/85 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Triệu Phong - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 5.71 | TRUNG BÌNH | Chính quy | 00008749 |
25 | Trần Thị | Phýợng | 06/11/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Gio Linh - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 6.70 | TB KHÁ | Chính quy | 00009175 |
26 | Phan Thị Nhý | Quỳnh | 23/05/87 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Xuyên Mộc - Đồng Nai | 2007-2010 | 2010 | 6.08 | TB KHÁ | Chính quy | 00009174 |
27 | Lê Anh | Sang | 15/01/85 | Nam | Kinh | Việt Nam | Triệu Phong - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 6.41 | TB KHÁ | Chính quy | 00009173 |
28 | Lê Thanh | Sang | 20/08/89 | Nam | Kinh | Việt Nam | Triệu Hải - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.15 | KHÁ | Chính quy | 00009171 |
29 | Lê Minh | Sõn | 30/04/89 | Nam | Kinh | Việt Nam | Triệu Phong - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.19 | KHÁ | Chính quy | 00009170 |
30 | Lê Hữu | Tài | 01/04/89 | Nam | Kinh | Việt Nam | Triệu Hải – BTT | 2007-2010 | 2010 | 5.84 | TRUNG BÌNH | Chính quy | 00009169 |
31 | Nguyễn Thị Ngọc | Tần | 09/07/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Triệu Hải – BTT | 2007-2010 | 2010 | 6.90 | TB KHÁ | Chính quy | 00009168 |
32 | Trần Thị Phýõng | Thảo | 16/05/89 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Hýõng Điền - TTH | 2007-2010 | 2010 | 7.45 | KHÁ | Chính quy | 00009167 |
33 | Nguyễn Thị | Thảo | 23/04/86 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Hải Lăng - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 6.26 | TB KHÁ | Chính quy | 00009166 |
34 | Nguyễn Trung | Thảo | 20/11/88 | Nam | Kinh | Việt Nam | Triệu Hải - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 6.35 | TB KHÁ | Chính quy | 00009165 |
35 | Hoàng Thị | Thýõng | 12/09/87 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Cam Lộ - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.42 | KHÁ | Chính quy | 00009164 |
36 | Hồ Thị | Thuyền | 12/04/89 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Gio Linh - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 6.38 | TB KHÁ | Chính quy | 00009163 |
37 | Võ Thị An | Tõ | 14/02/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Triệu Hải – BTT | 2007-2010 | 2010 | 6.29 | TB KHÁ | Chính quy | 00009162 |
38 | Trần Thị | Trang | 20/11/89 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Vĩnh Linh - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.11 | KHÁ | Chính quy | 00009161 |
39 | Lê Thị Thu | Tuyệt | 14/03/87 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Hải Lăng - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 6.70 | TB KHÁ | Chính quy | 00009160 |
40 | Trýõng Công | Vinh | 05/04/89 | Nam | Kinh | Việt Nam | Triệu Phong - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 6.32 | TB KHÁ | Chính quy | 00009159 |
41 | Trần Thị | Xuân | 06/02/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Triệu Hải – BTT | 2007-2010 | 2010 | 6.57 | TB KHÁ | Chính quy | 00009158 |
42 | Bùi Thị Hải | Yến | 26/10/89 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Gio Linh - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.37 | KHÁ | Chính quy | 00009157 |
43 | Bùi Thị | Yến | 22/12/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Gio Linh - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 6.99 | TB KHÁ | Chính quy | 00009156 |
44 | Nguyễn Văn | Tám | 11/08/85 | Nam | Kinh | Việt Nam | Gio Linh - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 5.72 | TRUNG BÌNH | Chính quy | 00009155 |