TT | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | GIỚI TÍNH | DÂN TỘC | QUỐC TỊCH | NƠI SINH | KHÓA HỌC | NĂM TN | ĐIỂM TBCTK | Xếp hạng Tốt nghiệp | HÌNH THỨC ĐÀO TẠO | SỐ HIỆU VĂN BẰNG, CHỨNG CHỈ | |
|
1 | Võ Sỹ Kim | Anh | 18/11/88 | Nam | Kinh | Việt Nam | Hải Lăng - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.49 | KHÁ | Chính quy | 00008810 | |
2 | Hoàng Thị Ngọc | Ánh | 19/07/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Hương Điền – BTT | 2007-2010 | 2010 | 7.23 | KHÁ | Chính quy | 00008809 | |
3 | Nguyễn Ngọc | Châu | 06/06/76 | Nam | Kinh | Việt Nam | Triệu Phong - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.31 | KHÁ | Chính quy | 00008808 | |
4 | Hoàng Mạnh | Cường | 06/05/88 | Nam | Kinh | Việt Nam | Đồng Hới – BTT | 2007-2010 | 2010 | 7.37 | KHÁ | Chính quy | 00008807 | |
5 | Phan Minh | Đức | 08/04/88 | Nam | Kinh | Việt Nam | Hướng Hoá - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 6.83 | TB KHÁ | Chính quy | 00008806 | |
6 | Mai Thanh | Đức | 13/10/87 | Nam | Kinh | Việt Nam | Gio Linh - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 6.75 | TB KHÁ | Chính quy | 00008805 | |
7 | Dương Minh | Hải | 16/10/85 | Nam | Kinh | Việt Nam | Vĩnh Linh - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.07 | KHÁ | Chính quy | 00008804 | |
8 | Lê Duy | Hoàng | 22/02/85 | Nam | Kinh | Việt Nam | Đông Hà - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.27 | KHÁ | Chính quy | 00008803 | |
9 | Nguyễn Thị | Huyền | 10/10/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Bố Trạch - Quảng Bình | 2007-2010 | 2010 | 7.71 | KHÁ | Chính quy | 00008802 | |
10 | Hoàng Thị Thu | Hường | 23/10/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Bến Hải – BTT | 2007-2010 | 2010 | 7.12 | KHÁ | Chính quy | 00008801 | |
11 | Cao Duy | Khương | 26/03/88 | Nam | Kinh | Việt Nam | Bến Hải – BTT | 2007-2010 | 2010 | 7.42 | KHÁ | Chính quy | 00008736 | |
12 | Lê Quang | Lam | 21/05/88 | Nam | Kinh | Việt Nam | Bến Hải – BTT | 2007-2010 | 2010 | 7.01 | KHÁ | Chính quy | 00008800 | |
13 | Lê Thị Hà | Lam | 05/12/86 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Đồng Hới - Quảng Bình | 2007-2010 | 2010 | 7.42 | KHÁ | Chính quy | 00008737 | |
14 | Nguyễn Thị Mỹ | Lệ | 21/02/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Vĩnh Linh - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.11 | KHÁ | Chính quy | 00008799 | |
15 | Lê Thị | Lợi | 23/08/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Vĩnh Linh - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 6.58 | TB KHÁ | Chính quy | 00008738 | |
16 | Đào Thị | Liên | 06/09/85 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Bến Hải – BTT | 2007-2010 | 2010 | 6.95 | TB KHÁ | Chính quy | 00008798 | |
17 | Nguyễn Văn | Lực | 11/01/88 | Nam | Kinh | Việt Nam | Đông Hà - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 6.98 | TB KHÁ | Chính quy | 00008797 | |
18 | Trần Thị Ngọc | Mai | 05/09/89 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Hương Phú - TTH | 2007-2010 | 2010 | 8.02 | GIỎI | Chính quy | 00008796 | |
19 | Lê Thanh | Mai | 24/08/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Triệu Hải – BTT | 2007-2010 | 2010 | 7.16 | KHÁ | Chính quy | 00008795 | |
20 | Lê Thị | Mai | 05/03/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Đông Hà - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.33 | KHÁ | Chính quy | 00008794 | |
21 | Đặng Tuyết | Nga | 26/02/87 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Raxtôp - Liên Xô | 2007-2010 | 2010 | 6.66 | TB KHÁ | Chính quy | 00008739 | |
22 | Lê Thị An | Nha | 28/07/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Đông Hà – BTT | 2007-2010 | 2010 | 6.97 | TB KHÁ | Chính quy | 00008793 | |
23 | Phạm Thị Cẩm | Phượng | 06/06/85 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Đông Hà – BTT | 2007-2010 | 2010 | 7.14 | KHÁ | Chính quy | 00008792 | |
24 | Trần Thị Hoài | Sương | 30/04/87 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Vĩnh Linh - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.98 | KHÁ | Chính quy | 00008791 | |
25 | Phan Ngọc | Tân | 12/05/87 | Nam | Kinh | Việt Nam | Hướng Hoá - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.59 | KHÁ | Chính quy | 00008790 | |
26 | Trần Thị Phương | Thảo | 02/10/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Hải Lăng - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.67 | KHÁ | Chính quy | 00008789 | |
27 | Nguyễn Văn | Tiến | 05/10/86 | Nam | Kinh | Việt Nam | Vĩnh Linh - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 6.75 | TB KHÁ | Chính quy | 00008740 | |
28 | Nguyễn Minh | Tuấn | 14/12/88 | Nam | Kinh | Việt Nam | Đông Hà – BTT | 2007-2010 | 2010 | 7.23 | KHÁ | Chính quy | 00008788 | |
29 | Nguyễn Hoài | Vũ | 14/07/88 | Nam | Kinh | Việt Nam | Vĩnh Linh - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.32 | KHÁ | Chính quy | 00008787 | |