TT | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | GIỚI TÍNH | DÂN TỘC | QUỐC TỊCH | NƠI SINH | KHOÁ HỌC | NĂM TN | Điểm TBC TK | Xếp hạng Tốt nghiệp | HÌNH THỨC ĐÀO TẠO | SỐ HIỆU VĂN BĂNG, CHỨNG CHỈ | |
|
1 | Nguyễn Thị Kim | Chi | 19/07/89 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Hải Lăng - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.23 | KHÁ | Chính quy | 00008731 | |
2 | Trần Thị Cẩm | Giang | 15/11/89 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Triệu Phong - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 6.71 | TB KHÁ | Chính quy | 00009096 | |
3 | Phạm Thị | Hải | 10/06/86 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Đông Hà - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 8.13 | GIỎI | Chính quy | 00009095 | |
4 | Hoàng Thị | Hạnh | 20/11/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Triệu Phong - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 6.98 | TB KHÁ | Chính quy | 00009094 | |
5 | Trần Thị | Hằng | 01/03/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Triệu Phong - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.02 | KHÁ | Chính quy | 00009093 | |
6 | Trần Thị | Hằng | 20/07/87 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Đông Hà - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.52 | KHÁ | Chính quy | 00009092 | |
7 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 18/04/89 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Hướng Hoá - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 6.94 | TB KHÁ | Chính quy | 00009091 | |
8 | Trần Thị Mỹ | Hoa | 06/03/89 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Đông Hà - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 6.46 | TB KHÁ | Chính quy | 00009090 | |
9 | Trần Thị | Hoè | 15/10/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Cam Lộ - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.84 | KHÁ | Chính quy | 00009089 | |
10 | Nguyễn Thị Thanh | Huệ | 06/03/85 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Thừa Thiên Huế | 2007-2010 | 2010 | 7.16 | KHÁ | Chính quy | 00009088 | |
11 | Lê Thị | Huyến | 07/02/87 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Vĩnh Linh - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 6.48 | TB KHÁ | Chính quy | 00008751 | |
12 | Trần Thị Thanh | Hương | 22/04/89 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Đông Hà – BTT | 2007-2010 | 2010 | 8.30 | GIỎI | Chính quy | 00009087 | |
13 | Hoàng Thị Ngọc | Huy | 17/12/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Triệu Phong - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.36 | KHÁ | Chính quy | 00009086 | |
14 | Lê Thị Ngọc | Liên | 28/11/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Triệu Hải – BTT | 2007-2010 | 2010 | 7.37 | KHÁ | Chính quy | 00009085 | |
15 | Tống Thị Thu | Lộc | 08/08/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Cam Lộ - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.14 | KHÁ | Chính quy | 00009084 | |
16 | Lê Thị | Lựu | 26/11/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Gio Linh - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 6.16 | TB KHÁ | Chính quy | 00009083 | |
17 | Hồ Thị Ly | Ly | 29/12/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Đông Hà - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.62 | KHÁ | Chính quy | 00009082 | |
18 | Nguyễn Thị | Mai | 08/05/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Hướng Hoá - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 6.96 | TB KHÁ | Chính quy | 00009081 | |
19 | Lê Thị | Minh | 20/06/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Vĩnh Linh - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 8.20 | GIỎI | Chính quy | 00009080 | |
20 | Nguyễn Thị Ty | Na | 02/12/86 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Gio Linh - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.49 | KHÁ | Chính quy | 00009079 | |
21 | Nguyễn Thị | Nga | 12/10/86 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Triệu Hải – BTT | 2007-2010 | 2010 | 7.09 | KHÁ | Chính quy | 00009078 | |
22 | Nguyễn Thị Kim | Ngọc | 02/09/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Hương Thuỷ - TT Huế | 2007-2010 | 2010 | 6.92 | TB KHÁ | Chính quy | 00009077 | |
23 | Phan Thị | Nhung | 10/03/87 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Gio Linh - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 6.47 | TB KHÁ | Chính quy | 00008752 | |
24 | Phan Thị | Nhung | 06/06/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Triệu Phong - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.70 | KHÁ | Chính quy | 00009076 | |
25 | Lê Thị Thuỳ | Nhung | 22/08/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Bến Hải – BTT | 2007-2010 | 2010 | 6.98 | TB KHÁ | Chính quy | 00009075 | |
26 | Đỗ Thị Minh | Nhung | 02/01/89 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Triệu Hải – BTT | 2007-2010 | 2010 | 7.16 | KHÁ | Chính quy | 00009074 | |
27 | Hoàng Thị Kiều | Oanh | 18/08/86 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Triệu Phong - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.54 | KHÁ | Chính quy | 00009073 | |
28 | Trần Lan | Phương | 10/01/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Hướng Hoá - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.41 | KHÁ | Chính quy | 00009072 | |
29 | Trần Thị Hoài | Phương | 06/04/89 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Gio Linh - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 6.79 | TB KHÁ | Chính quy | 00009071 | |
30 | Phạm Thị Như | Quy | 20/10/89 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Hải Lăng - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.31 | KHÁ | Chính quy | 00009070 | |
31 | Võ Thị Thu | Thảo | 26/08/89 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Hướng Hoá - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 6.90 | TB KHÁ | Chính quy | 00009069 | |
32 | Nguyễn Thị | Thuý | 04/07/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Hải Lăng - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.17 | KHÁ | Chính quy | 00009068 | |
33 | Lê Thị Thanh | Tình | 20/08/87 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Bến Hải – BTT | 2007-2010 | 2010 | 7.57 | KHÁ | Chính quy | 00009067 | |
34 | Phan Thị Tuyết | Trâm | 20/12/86 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Triệu Hải – BTT | 2007-2010 | 2010 | 7.07 | KHÁ | Chính quy | 00009066 | |
35 | Nguyễn Thị | Trang | 03/04/89 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Triệu Hải – BTT | 2007-2010 | 2010 | 7.53 | KHÁ | Chính quy | 00009065 | |
36 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 01/07/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Gio Linh - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 6.44 | TB KHÁ | Chính quy | 00009064 | |
37 | Lê Thị | Tuyết | 01/10/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Hướng Hoá - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.59 | KHÁ | Chính quy | 00009063 | |
38 | Lê Thị | Xuân | 15/11/86 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Triệu Thành - Tr.Phong | 2007-2010 | 2010 | 6.83 | TB KHÁ | Chính quy | 00009062 | |
39 | Trần Thị Như | Ý | 25/09/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Thoại Sơn – An Giang | 2007-2010 | 2010 | 6.91 | TB KHÁ | Chính quy | 00009061 | |