TT | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | GIỚI TÍNH | DÂN TỘC | QUỐC TỊCH | NƠI SINH | KHOÁ HỌC | NĂM TN | Điểm TBC TK | Xếp hạng Tốt nghiệp | HÌNH THỨC ĐÀO TẠO | SỐ HIỆU VĂN BĂNG, CHỨNG CHỈ | |
|
1 | Nguyễn Thị Kim | Anh | 20/04/87 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Đông Hà - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 6.95 | TB KHÁ | Chính quy | 00008939 | |
2 | Nguyễn Thị Nguyệt | Ánh | 09/05/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Hướng Hoá - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 6.94 | TB KHÁ | Chính quy | 00008938 | |
3 | Lê Chí | Công | 30/10/89 | Nam | Kinh | Việt Nam | Gio Linh - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 6.34 | TB KHÁ | Chính quy | 00008937 | |
4 | Nguyễn Thị Kim | Cúc | 12/02/87 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Cam Lộ - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 6.90 | TB KHÁ | Chính quy | 00008936 | |
5 | Lê Thị Mỹ | Dung | 10/02/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Triệu Phong - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 6.94 | TB KHÁ | Chính quy | 00008935 | |
6 | Phan Thị Mỹ | Hạnh | 20/06/86 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Gio Linh - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.35 | KHÁ | Chính quy | 00008934 | |
7 | Nguyễn Thị | Hiền | 09/02/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Triệu Hải - BTT | 2007-2010 | 2010 | 7.09 | KHÁ | Chính quy | 00008933 | |
8 | Lê Thị | Hiếu | 22/09/89 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Đông Hà - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.41 | KHÁ | Chính quy | 00008932 | |
9 | Trần Thị | Hoan | 02/03/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Bến Hải - Bình Trị Thiên | 2007-2010 | 2010 | 7.63 | KHÁ | Chính quy | 00008931 | |
10 | Lê Thị Thu | Hương | 02/02/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Đông Hà – BTT | 2007-2010 | 2010 | 7.94 | KHÁ | Chính quy | 00008930 | |
11 | Nguyễn Thị Thanh | Hương | 28/08/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Đông Hà - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 6.91 | TB KHÁ | Chính quy | 00008929 | |
12 | Lê Thị Ngọc | Lan | 15/02/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Vĩnh Linh - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.68 | KHÁ | Chính quy | 00008928 | |
13 | Bùi Anh | Lạng | 01/08/88 | Nam | Kinh | Việt Nam | Gio Linh - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.44 | KHÁ | Chính quy | 00008927 | |
14 | Lê Thị Thuý | Lành | 01/10/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Triệu Phong - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.21 | KHÁ | Chính quy | 00008926 | |
15 | Phạm Thị Phương | Liên | 01/08/89 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Triệu Phong - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.39 | KHÁ | Chính quy | 00008925 | |
16 | Nguyễn Thị Thanh | Lý | 18/02/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Đông Hà – BTT | 2007-2010 | 2010 | 7.43 | KHÁ | Chính quy | 00008924 | |
17 | Lê Thị | Mua | 08/05/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Gio Linh - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.43 | KHÁ | Chính quy | 00008923 | |
18 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | 06/09/89 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Gio Linh - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.18 | KHÁ | Chính quy | 00008922 | |
19 | Nguyễn Thị Hà | Nhân | 02/05/89 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Triệu Hải - BTT | 2007-2010 | 2010 | 7.80 | KHÁ | Chính quy | 00008921 | |
20 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 06/07/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Triệu Phong - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 6.74 | TB KHÁ | Chính quy | 00008920 | |
21 | Nguyễn Thị Minh | Phương | 02/09/86 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Gio Linh - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.26 | KHÁ | Chính quy | 00008919 | |
22 | Trần Thị | Phương | 06/06/89 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Vĩnh Linh - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.22 | KHÁ | Chính quy | 00008918 | |
23 | Văn Thị | Quyên | 10/01/87 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Triệu Phong - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.68 | KHÁ | Chính quy | 00008917 | |
24 | Nguyễn Văn | Tài | 01/02/86 | Nam | Kinh | Việt Nam | Hải Lăng - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 6.91 | TB KHÁ | Chính quy | 00008916 | |
25 | Lê Thị | Tám | 07/12/87 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Bến Hải - Bình Trị Thiên | 2007-2010 | 2010 | 6.89 | TB KHÁ | Chính quy | 00008915 | |
26 | Nguyễn Đức | Thắng | 18/08/86 | Nam | Kinh | Việt Nam | Triệu Hải - BTT | 2007-2010 | 2010 | 7.34 | KHÁ | Chính quy | 00008914 | |
27 | Lê Văn | Thế | 26/06/89 | Nam | Kinh | Việt Nam | Vĩnh Linh - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 6.90 | TB KHÁ | Chính quy | 00008913 | |
28 | Hồ Thị | Thiết | 10/12/89 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Cam Lộ - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.65 | KHÁ | Chính quy | 00008912 | |
29 | Trần Thị Thu | Thuận | 07/08/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Đông Hà – BTT | 2007-2010 | 2010 | 6.99 | TB KHÁ | Chính quy | 00008911 | |
30 | Bùi Thị | Thuỷ | 06/06/87 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Bến Hải - Bình Trị Thiên | 2007-2010 | 2010 | 6.56 | TB KHÁ | Chính quy | 00008753 | |
31 | Hồ Thị | Thuỳ | 16/08/87 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Triệu Phong - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.04 | KHÁ | Chính quy | 00008910 | |
32 | Nguyễn Thị Tố | Thuyên | 20/12/87 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Triệu Phong – Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.40 | KHÁ | Chính quy | 00008909 | |
33 | Lê Quang | Trung | 20/10/86 | Nam | Kinh | Việt Nam | Hải Lăng - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.56 | KHÁ | Chính quy | 00008908 | |
34 | Phan Thị | Vinh | 10/06/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Hương Sơn – Hà Tĩnh | 2007-2010 | 2010 | 7.19 | KHÁ | Chính quy | 00008907 | |
35 | Trần Văn | Vĩnh | 27/10/88 | Nam | Kinh | Việt Nam | Đông Hà – BTT | 2007-2010 | 2010 | 7.21 | KHÁ | Chính quy | 00008906 | |
36 | Nguyễn Văn | Vũ | 16/08/87 | Nam | Kinh | Việt Nam | Cam Lộ - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.07 | KHÁ | Chính quy | 00008905 | |
37 | Nguyễn Minh | Châu | 15/06/87 | Nam | Kinh | Việt Nam | Triệu Phong - Quảng Trị | 2006-2009 | 2010 | 6.40 | TB KHÁ | Chính quy | 00008904 | |