TT | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | GIỚI TÍNH | DÂN TỘC | QUỐC TỊCH | NƠI SINH | KHOÁ HỌC | NĂM TN | Điểm TBC TK | Xếp hạng Tốt nghiệp | HÌNH THỨC ĐÀO TẠO | SỐ HIỆU VĂN BĂNG, CHỨNG CHỈ | |
|
1 | Lê Thị | Ái | 16/09/87 | Nữ | Kinh | Việt nam | Gio Linh - Quảng Trị | 2006-2010 | 2010 | 7.47 | KHÁ | Chính quy | | |
2 | Hoàng Thị Hiếu | An | 12/01/87 | Nữ | Kinh | Việt nam | Vĩnh Linh - Quảng Trị | 2006-2010 | 2010 | 7.33 | KHÁ | Chính quy | | |
3 | Phan Văn | Binh | 07/01/85 | Nam | Kinh | Việt nam | Gio Linh - Quảng Trị | 2006-2010 | 2010 | 6.20 | TB KHÁ | Chính quy | | |
4 | Lê Văn | Chín | 16/07/86 | Nam | Kinh | Việt nam | Đông Hà - Quảng Trị | 2006-2010 | 2010 | 6.73 | TB KHÁ | Chính quy | | |
5 | Hoàng Thị | Chung | 01/11/87 | Nữ | Kinh | Việt nam | Gio Linh - Quảng Trị | 2006-2010 | 2010 | 7.09 | KHÁ | Chính quy | | |
6 | Nguyễn Thị | Diệu | 26/12/87 | Nữ | Kinh | Việt nam | Triệu Phong -Quảng Trị | 2006-2010 | 2010 | 7.5 | KHÁ | Chính quy | | |
7 | Phan Thị Hoài | Dung | 10/02/87 | Nữ | Kinh | Việt nam | Triệu Phong -Quảng Trị | 2006-2010 | 2010 | 7.36 | KHÁ | Chính quy | | |
8 | Ngô Thị Thuỳ | Dương | 27/03/87 | Nữ | Kinh | Việt nam | Đông Hà - Quảng Trị | 2006-2010 | 2010 | 7.37 | KHÁ | Chính quy | | |
9 | Văn Thị | Hà | 01/05/87 | Nữ | Kinh | Việt nam | Triệu Hải - BTT | 2006-2010 | 2010 | 6.96 | TB KHÁ | Chính quy | | |
10 | Nguyễn Thị | Hậu | 01/06/88 | Nữ | Kinh | Việt nam | Cam Lộ - Quảng Trị | 2006-2010 | 2010 | 7.46 | KHÁ | Chính quy | | |
11 | Nguyễn Thị | Hiền | 01/01/87 | Nữ | Kinh | Việt nam | Triệu Phong -Quảng Trị | 2006-2010 | 2010 | 7.71 | KHÁ | Chính quy | | |
12 | Trần Thị Ngọc | Hiền | 18/02/87 | Nữ | Kinh | Việt nam | Hải Lăng - Quảng Trị | 2006-2010 | 2010 | 7.28 | KHÁ | Chính quy | | |
13 | Nguyễn Thị Kim | Huệ | 15/01/87 | Nữ | Kinh | Việt nam | Đông Hà - Quảng Trị | 2006-2010 | 2010 | 7.09 | KHÁ | Chính quy | | |
14 | Đặng Thị Ngọc | Huyền | 17/04/87 | Nữ | Kinh | Việt nam | Triệu Phong -Quảng Trị | 2006-2010 | 2010 | 7.48 | KHÁ | Chính quy | | |
15 | Lê Thị Thanh | Huyền | 21/10/87 | Nữ | Kinh | Việt nam | Vĩnh Linh - Quảng Trị | 2006-2010 | 2010 | 7.61 | KHÁ | Chính quy | | |
16 | Hoàng Thị Lan | Hương | 29/12/87 | Nữ | Kinh | Việt nam | Gio Linh - Quảng Trị | 2006-2010 | 2010 | 7.38 | KHÁ | Chính quy | | |
17 | Lê Thị Nguyên | Lan | 15/11/87 | Nữ | Kinh | Việt nam | Đông Hà - Quảng Trị | 2006-2010 | 2010 | 7.37 | KHÁ | Chính quy | | |
18 | Nguyễn Thị Nhật | Lệ | 25/05/87 | Nữ | Kinh | Việt nam | Triệu Phong -Quảng Trị | 2006-2010 | 2010 | 7.78 | KHÁ | Chính quy | | |
19 | Trần Thị Khánh | Ly | 19/08/88 | Nữ | Kinh | Việt nam | Đông Hà - Quảng Trị | 2006-2010 | 2010 | 6.97 | TB KHÁ | Chính quy | | |
20 | Cao Duy | Ngọc | 16/03/85 | Nam | Kinh | Việt nam | Bến Hải -BTT | 2006-2010 | 2010 | 7.40 | KHÁ | Chính quy | | |
21 | Nguyễn Thị Minh | Nguyệt | 14/05/86 | Nữ | Kinh | Việt nam | Vĩnh Linh - Quảng Trị | 2006-2010 | 2010 | 7.31 | KHÁ | Chính quy | | |
22 | Nguyễn Thị | Nhàn | 13/06/86 | Nữ | Kinh | Việt nam | Triệu Phong -Quảng Trị | 2006-2010 | 2010 | 6.71 | TB KHÁ | Chính quy | | |
23 | Lê Thị | Nhung | 01/06/88 | Nữ | Kinh | Việt nam | Bến Hải -BTT | 2006-2010 | 2010 | 7.25 | KHÁ | Chính quy | | |
24 | Lê Văn | Phước | 25/12/87 | Nam | Kinh | Việt nam | Hải Lăng - Quảng Trị | 2006-2010 | 2010 | 7.35 | KHÁ | Chính quy | | |
25 | Nguyễn Hải | Quang | 24/06/87 | Nam | Kinh | Việt nam | Triệu Hải - BTT | 2006-2010 | 2010 | 7.37 | KHÁ | Chính quy | | |
26 | Nguyễn Thị Ngọc | Quýt | 16/09/87 | Nữ | Kinh | Việt nam | Hướng Hoá - Quảng Trị | 2006-2010 | 2010 | 7.41 | KHÁ | Chính quy | | |
27 | Mai Trần Ngọc | Sơn | 21/03/88 | Nam | Kinh | Việt nam | Triệu Phong -Quảng Trị | 2006-2010 | 2010 | 6.57 | TB KHÁ | Chính quy | | |
28 | Nguyễn Thị Phương | Tâm | 12/04/88 | Nữ | Kinh | Việt nam | Hướng Hoá - Quảng Trị | 2006-2010 | 2010 | 7.24 | KHÁ | Chính quy | | |
29 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | 10/06/85 | Nữ | Kinh | Việt nam | Lệ Thuỷ - Quảng Bình | 2006-2010 | 2010 | 7.39 | KHÁ | Chính quy | | |
30 | Lê Thị Cẩm | Thạch | 06/08/86 | Nữ | Kinh | Việt nam | Hướng Hoá - Quảng Trị | 2006-2010 | 2010 | 7.53 | KHÁ | Chính quy | | |
31 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 17/04/88 | Nữ | Kinh | Việt nam | Triệu Hải - BTT | 2006-2010 | 2010 | 7.33 | KHÁ | Chính quy | | |
32 | Trần Thị | Thêu | 11/08/88 | Nữ | Kinh | Việt nam | Xuân Thuỷ - Nam Hà | 2006-2010 | 2010 | 7.31 | KHÁ | Chính quy | | |
33 | Nguyễn Đình | Thi | 12/04/85 | Nam | Kinh | Việt nam | Đông Hà - Quảng Trị | 2006-2010 | 2010 | 6.51 | TB KHÁ | Chính quy | | |
34 | Lê Thị Thanh | Thiên | 09/01/88 | Nữ | Kinh | Việt nam | Triệu Hải - BTT | 2006-2010 | 2010 | 7.44 | KHÁ | Chính quy | | |
35 | Mai Thị Hồng | Thương | 21/11/88 | Nữ | Kinh | Việt nam | Bến Hải -BTT | 2006-2010 | 2010 | 7.74 | KHÁ | Chính quy | | |
36 | Lê Thanh | Thuý | 27/05/88 | Nữ | Kinh | Việt nam | Triệu Phong -Quảng Trị | 2006-2010 | 2010 | 7.26 | KHÁ | Chính quy | | |
37 | Trần Thanh | Thuỷ | 04/08/88 | Nam | Kinh | Việt nam | Bến Hải -BTT | 2006-2010 | 2010 | 6.88 | TB KHÁ | Chính quy | | |
38 | Phan Thị Thu | Thuỷ | 09/08/88 | Nữ | Kinh | Việt nam | Thị xã Quảng Trị | 2006-2010 | 2010 | 7.36 | KHÁ | Chính quy | | |
39 | Nguyễn Kiêm | Tiên | 21/02/87 | Nam | Kinh | Việt nam | Hải Lăng - Quảng Trị | 2006-2010 | 2010 | 7.24 | KHÁ | Chính quy | | |
40 | Lê Trần Anh | Tuấn | 10/12/85 | Nam | Kinh | Việt nam | Đông Hà - Quảng Trị | 2006-2010 | 2010 | 6.40 | TB KHÁ | Chính quy | | |
41 | Nguyễn Anh | Tuấn | 03/02/87 | Nam | Kinh | Việt nam | Triệu Phong -Quảng Trị | 2006-2010 | 2010 | 7.30 | KHÁ | Chính quy | | |
42 | Trần Anh | Tuấn | 08/01/76 | Nam | Kinh | Việt nam | Cam Lộ - Quảng Trị | 2006-2010 | 2010 | 6.27 | TB KHÁ | Chính quy | | |
43 | Trần Thị | Tuyết | 19/12/86 | Nữ | Kinh | Việt nam | Hải Lăng - Quảng Trị | 2006-2010 | 2010 | 7.33 | KHÁ | Chính quy | | |
44 | Nguyễn Thị Hoài | Vy | 10/10/88 | Nữ | Kinh | Việt nam | Đông Hà - Quảng Trị | 2006-2010 | 2010 | 7.35 | KHÁ | Chính quy | | |
45 | Võ Thị Hải | Yến | 28/02/86 | Nữ | Kinh | Việt nam | Hải Lăng - Quảng Trị | 2006-2010 | 2010 | 7.42 | KHÁ | Chính quy | | |