TT | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | GIỚI TÍNH | DÂN TỘC | QUỐC TỊCH | NƠI SINH | KHOÁ HỌC | NĂM TN | Điểm TBC TK | Xếp hạng Tốt nghiệp | HÌNH THỨC ĐÀO TẠO | SỐ HIỆU VĂN BĂNG, CHỨNG CHỈ | |
|
1 | Lê Thị Lan | Anh | 02/09/89 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Hải Lăng - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.78 | KHÁ | Chính quy | 00008890 | |
2 | Lê Phương | Bắc | 16/04/87 | Nam | Kinh | Việt Nam | Vĩnh Linh - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.15 | KHÁ | Chính quy | 00008891 | |
3 | Nguyễn Thị Thuỳ | Dung | 24/02/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Vĩnh Linh - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.99 | KHÁ | Chính quy | 00008889 | |
4 | Trần Quang | Đạo | 19/07/87 | Nam | Kinh | Việt Nam | Bình Trị Thiên | 2007-2010 | 2010 | 6.40 | TB KHÁ | Chính quy | 00008888 | |
5 | Cao Thị Ngân | Hà | 08/10/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Bến Hải - Bình Trị Thiên | 2007-2010 | 2010 | 7.93 | KHÁ | Chính quy | 00008887 | |
6 | Nguyễn Thị | Hạnh | 17/03/85 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Bến Hải - Bình Trị Thiên | 2007-2010 | 2010 | 7.69 | KHÁ | Chính quy | 00008886 | |
7 | Hồ Thị Thảo | Hiền | 01/01/87 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Hải Lăng - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.78 | KHÁ | Chính quy | 00008885 | |
8 | Trần Thị | Hiền | 17/03/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Vĩnh Linh - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.94 | KHÁ | Chính quy | 00008884 | |
9 | Võ Thị | Hiền | 20/07/89 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Vĩnh Linh - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.62 | KHÁ | Chính quy | 00008883 | |
10 | Nguyễn Thị | Hiếu | 19/12/87 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Hướng Hoá - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.25 | KHÁ | Chính quy | 00008882 | |
11 | Trần Thị | Hiếu | 13/04/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Cam Thành – Đông Hà | 2007-2010 | 2010 | 7.52 | KHÁ | Chính quy | 00008881 | |
12 | Nguyễn Thị | Hoa | 08/09/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Triệu Phong - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.73 | KHÁ | Chính quy | 00008880 | |
13 | Trần Thị Hồng | Hoa | 01/05/89 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Vĩnh Linh - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.91 | KHÁ | Chính quy | 00008879 | |
14 | Hoàng Thị | Huế | 20/07/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Triệu Hải - BTT | 2007-2010 | 2010 | 7.99 | KHÁ | Chính quy | 00008878 | |
15 | Nguyễn Thị Kim | Huệ | 18/04/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Bến Hải - Bình Trị Thiên | 2007-2010 | 2010 | 7.16 | KHÁ | Chính quy | 00008877 | |
16 | Hoàng Thị | Huyền | 16/07/86 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Lệ Thuỷ - Quảng Bình | 2007-2010 | 2010 | 7.59 | KHÁ | Chính quy | 00008876 | |
17 | Nguyễn Thị Mỹ | Huyền | 02/05/87 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Triệu Hải - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.51 | KHÁ | Chính quy | 00008875 | |
18 | Trần Thị Thu | Huyền | 11/11/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Đông Hà - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.90 | KHÁ | Chính quy | 00008874 | |
19 | Trương Thị | Hường | 02/08/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Cam Lộ - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.30 | KHÁ | Chính quy | 00008873 | |
20 | Trần Thị Mai | Khuyên | 30/11/89 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Vĩnh Linh - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 8.27 | GIỎI | Chính quy | 00008872 | |
21 | Trần Thị | Khuyến | 28/03/87 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Đông Hà – BTT | 2007-2010 | 2010 | 7.27 | KHÁ | Chính quy | 00008871 | |
22 | Dương Thị Thành | Lê | 24/12/87 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Triệu Hải - BTT | 2007-2010 | 2010 | 7.74 | KHÁ | Chính quy | 00008870 | |
23 | Nguyễn Thị | Lệ | 29/03/89 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Vĩnh Linh - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 8.06 | GIỎI | Chính quy | 00008869 | |
24 | Nguyễn Thị Mai | Liên | 20/11/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Gio Linh - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.80 | KHÁ | Chính quy | 00008868 | |
25 | Lê Thị Hồng | Lĩnh | 15/10/87 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Vĩnh Linh - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.25 | KHÁ | Chính quy | 00008867 | |
26 | Nguyễn Thị | Ly | 08/07/87 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Triệu Phong - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 6.77 | TB KHÁ | Chính quy | 00008866 | |
27 | Trương Thị | Ly | 20/04/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Triệu Hải - BTT | 2007-2010 | 2010 | 7.56 | KHÁ | Chính quy | 00008865 | |
28 | Nguyễn Viết | Luân | 28/05/86 | Nam | Kinh | Việt Nam | Bến Hải - Bình Trị Thiên | 2007-2010 | 2010 | 6.58 | TB KHÁ | Chính quy | 00008864 | |
29 | Đinh Thị | Lựu | 27/04/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Minh Hoá - Quảng Bình | 2007-2010 | 2010 | 7.67 | KHÁ | Chính quy | 00008863 | |
30 | Nguyễn Thị Thanh | Nga | 23/07/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Gio Linh - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 8.35 | GIỎI | Chính quy | 00008862 | |
31 | Nguyễn Thị Lệ | Ninh | 03/10/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Hướng Hoá - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.57 | KHÁ | Chính quy | 00008861 | |
32 | Nguyễn Thị Thanh | Nhàn | 25/08/89 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Vĩnh Linh - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.38 | KHÁ | Chính quy | 00008860 | |
33 | Phạm Thị Hoài | Nhớ | 24/04/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Đông Hà – BTT | 2007-2010 | 2010 | 6.91 | TB KHÁ | Chính quy | 00008859 | |
34 | Nguyễn Hữu | Phúc | 06/02/88 | Nam | Kinh | Việt Nam | Đông Hà - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 6.73 | TB KHÁ | Chính quy | 00008858 | |
35 | Nguyễn Thị | Phương | 13/08/87 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Hải Lăng - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.25 | KHÁ | Chính quy | 00008857 | |
36 | Trần Thị | Phương | 26/12/85 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Triệu Phong - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.72 | KHÁ | Chính quy | 00008856 | |
37 | Nguyễn Thị | Phượng | 05/10/87 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Vĩnh Linh - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.36 | KHÁ | Chính quy | 00008855 | |
38 | Nguyễn Đăng | Quân | 05/11/89 | Nam | Kinh | Việt Nam | Hướng Hoá - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.82 | KHÁ | Chính quy | 00008854 | |
39 | Hồ Thị Ngọc | Sương | 03/01/89 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Hướng Hoá - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.75 | KHÁ | Chính quy | 00008853 | |
40 | Võ Minh | Sỹ | 02/02/89 | Nam | Kinh | Việt Nam | Triệu Hải - BTT | 2007-2010 | 2010 | 7.16 | KHÁ | Chính quy | 00008852 | |
41 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 06/06/87 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Vĩnh Linh - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.78 | KHÁ | Chính quy | 00008851 | |
42 | Nguyễn Thị | Thảo | 24/07/87 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Triệu Phong - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.17 | KHÁ | Chính quy | 00008850 | |
43 | Phạm Thị Hồng | Thắm | 20/06/87 | Nữ | Kinh | Việt Nam | BV Hà Lan - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 8.05 | GIỎI | Chính quy | 00008849 | |
44 | Nguyễn Thị | Thê | 10/08/87 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Triệu Hải - BTT | 2007-2010 | 2010 | 8.37 | GIỎI | Chính quy | 00008848 | |
45 | Thái Thị | Thời | 26/06/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Cam Lộ - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.64 | KHÁ | Chính quy | 00008847 | |
46 | Hồ Thị | Thuỷ | 20/01/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Bến Hải - Bình Trị Thiên | 2007-2010 | 2010 | 7.49 | KHÁ | Chính quy | 00008846 | |
47 | Lê Thị | Thuỷ | 02/10/89 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Hướng Hoá – Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.71 | KHÁ | Chính quy | 00008844 | |
48 | Trương Thị Thanh | Thuý | 28/08/87 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Triệu Phong - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 6.78 | TB KHÁ | Chính quy | 00008845 | |
49 | Lê Thị | Thuý | 02/02/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Hải Lăng - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.06 | KHÁ | Chính quy | 00008843 | |
50 | Đào Thị Thu | Thương | 02/05/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Triệu Hải - BTT | 2007-2010 | 2010 | 7.65 | KHÁ | Chính quy | 00008842 | |
51 | Nguyễn Thị | Thương | 21/11/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Bến Hải - Bình Trị Thiên | 2007-2010 | 2010 | 8.31 | GIỎI | Chính quy | 00008841 | |
52 | Phạm Thị Hoài | Thương | 04/09/89 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Triệu Hải - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.80 | KHÁ | Chính quy | 00008840 | |
53 | Lê Thị Quỳnh | Trang | 22/10/86 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Triệu Phong - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.39 | KHÁ | Chính quy | 00008839 | |
54 | Nguyễn Thị Châu | Trinh | 06/07/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Hải Lăng - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.77 | KHÁ | Chính quy | 00008838 | |
55 | Nguyễn Thị Thanh | Vân | 24/07/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Triệu Hải - BTT | 2007-2010 | 2010 | 7.63 | KHÁ | Chính quy | 00008837 | |
56 | Lê Nam | Việt | 19/07/87 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Gio Linh - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 6.54 | TB KHÁ | Chính quy | 00008750 | |
57 | Hoàng Thị Ngọc | Yến | 03/01/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Gio Linh - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.22 | KHÁ | Chính quy | 00008836 | |