TT | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | GIỚI TÍNH | DÂN TỘC | QUỐC TỊCH | NƠI SINH | KHOÁ HỌC | NĂM TN | Điểm TBC TK | Xếp hạng Tốt nghiệp | HÌNH THỨC ĐÀO TẠO | SỐ HIỆU VĂN BĂNG, CHỨNG CHỈ | |
|
1 | Nguyễn Đức | Anh | 22/01/88 | Nam | Kinh | Việt Nam | Hướng Hoá - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 6.85 | TB KHÁ | Chính quy | 00008986 | |
2 | Trương Văn | Anh | 06/01/87 | Nam | Kinh | Việt Nam | Gio Linh - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.33 | KHÁ | Chính quy | 00008985 | |
3 | Lê Hải | Bằng | 24/05/87 | Nam | Kinh | Việt Nam | Bến Hải – BTT | 2007-2010 | 2010 | 6.6 | TB KHÁ | Chính quy | 00008984 | |
4 | Võ Thị Kim | Cúc | 22/02/86 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Đông Hà - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.96 | KHÁ | Chính quy | 00008983 | |
5 | Nguyễn Đăng | Danh | 08/09/88 | Nam | Kinh | Việt Nam | Triệu Phong - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.49 | KHÁ | Chính quy | 00008982 | |
6 | Trần Thị | Diệp | 19/04/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Đông Hà - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.52 | KHÁ | Chính quy | 00008981 | |
7 | Trần Thị Thuỳ | Dung | 28/07/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Hướng Hoá - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.41 | KHÁ | Chính quy | 00008980 | |
8 | Văn Đình | Dũng | 26/12/88 | Nam | Kinh | Việt Nam | Triệu Hải – BTT | 2007-2010 | 2010 | 7.16 | KHÁ | Chính quy | 00008979 | |
9 | Lê Thị | Hà | 28/05/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Đông Hà – BTT | 2007-2010 | 2010 | 8.14 | GIỎI | Chính quy | 00008978 | |
10 | Võ Thị | Hà | 14/06/89 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Vĩnh Linh - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.74 | KHÁ | Chính quy | 00008977 | |
11 | Trần Thị | Hằng | 20/06/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Đông Hà – BTT | 2007-2010 | 2010 | 7.53 | KHÁ | Chính quy | 00008976 | |
12 | Nguyễn Thị | Hiền | 01/01/89 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Hương Sơn – Hà Tĩnh | 2007-2010 | 2010 | 7.46 | KHÁ | Chính quy | 00008975 | |
13 | Thái Minh | Hiếu | 30/06/87 | Nam | Kinh | Việt Nam | Bến Hải – BTT | 2007-2010 | 2010 | 6.83 | TB KHÁ | Chính quy | 00008974 | |
14 | Trần Thị Thu | Hoài | 07/08/87 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Bến Hải – BTT | 2007-2010 | 2010 | 8.06 | GIỎI | Chính quy | 00008973 | |
15 | Phan Văn | Hưng | 21/02/87 | Nam | Kinh | Việt Nam | Gio Linh - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 6.94 | TB KHÁ | Chính quy | 00008972 | |
16 | Nguyễn Thị | Hường | 22/12/87 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Bến Hải – BTT | 2007-2010 | 2010 | 7.82 | KHÁ | Chính quy | 00008971 | |
17 | Nguyễn Phi | Khanh | 16/02/84 | Nam | Kinh | Việt Nam | Triệu Phong - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 6.39 | TB KHÁ | Chính quy | 00008970 | |
18 | Hoàng Thị | Kiều | 28/04/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Gio Linh - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 6.73 | TB KHÁ | Chính quy | 00008969 | |
19 | Nguyễn Thị | Kiều | 04/10/87 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Triệu Phong - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.15 | KHÁ | Chính quy | 00008968 | |
20 | Nguyễn Thị Mỹ | Lai | 10/08/86 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Gio Linh - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.67 | KHÁ | Chính quy | 00008967 | |
21 | Nguyễn Thị | Lan | 23/01/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Bến Hải – BTT | 2007-2010 | 2010 | 7.29 | KHÁ | Chính quy | 00008966 | |
22 | Nguyễn Thị | Loan | 21/03/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Bến Hải – BTT | 2007-2010 | 2010 | 7.85 | KHÁ | Chính quy | 00008965 | |
23 | Cao Thị Như | Lộc | 29/04/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Triệu Hải – BTT | 2007-2010 | 2010 | 7.54 | KHÁ | Chính quy | 00008964 | |
24 | Nguyễn Thành | Long | 06/05/88 | Nam | Kinh | Việt Nam | Bến Hải – BTT | 2007-2010 | 2010 | 6.74 | TB KHÁ | Chính quy | 00008963 | |
25 | Trần Văn | Lương | 08/05/87 | Nam | Kinh | Việt Nam | Bến Hải – BTT | 2007-2010 | 2010 | 7.37 | KHÁ | Chính quy | 00008962 | |
26 | Nguyễn Thị | Mãnh | 02/01/87 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Gio Linh - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.37 | KHÁ | Chính quy | 00008961 | |
27 | Bùi Thị | Nguyệt | 10/12/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Can Lộc – Hà Tĩnh | 2007-2010 | 2010 | 7.56 | KHÁ | Chính quy | 00008960 | |
28 | Nguyễn Thị Bảo | Nhi | 04/01/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Gio Linh - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.92 | KHÁ | Chính quy | 00008959 | |
29 | Trần Thị Tuyết | Nhi | 28/10/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Cam Lộ - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.34 | KHÁ | Chính quy | 00008958 | |
30 | Phạm Thị Mỹ | Nhung | 20/07/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Đông Hà – BTT | 2007-2010 | 2010 | 7.84 | KHÁ | Chính quy | 00008957 | |
31 | Nguyễn Thị Lan | Phương | 23/04/89 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Đông Hà - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.84 | KHÁ | Chính quy | 00008956 | |
32 | Võ Văn | Phương | 18/07/89 | Nam | Kinh | Việt Nam | Triệu Hải - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.89 | KHÁ | Chính quy | 00008955 | |
33 | Lê Thị | Tám | 25/05/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Bến Hải – BTT | 2007-2010 | 2010 | 8.09 | GIỎI | Chính quy | 00008954 | |
34 | Hoàng Kim Thanh | Tâm | 25/06/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Đông Hà – BTT | 2007-2010 | 2010 | 8.44 | GIỎI | Chính quy | 00008953 | |
35 | Nguyễn Thị | Tâm | 20/08/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Cam Lộ - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.77 | KHÁ | Chính quy | 00008952 | |
36 | Võ Thị | Thoả | 01/10/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Triệu Hải – BTT | 2007-2010 | 2010 | 7.58 | KHÁ | Chính quy | 00008951 | |
37 | Thái Thị | Thắm | 10/02/89 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Triệu Phong - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.27 | KHÁ | Chính quy | 00008950 | |
38 | Lê Thị Hồng | Thơm | 26/09/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Bến Hải – BTT | 2007-2010 | 2010 | 7.67 | KHÁ | Chính quy | 00008949 | |
39 | Nguyễn Thị Hà | Thu | 28/08/86 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Triệu Phong - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 6.94 | TB KHÁ | Chính quy | 00008948 | |
40 | Nguyễn Thị | Thương | 16/05/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Hải Lăng - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.84 | KHÁ | Chính quy | 00008947 | |
41 | Nguyễn Thị | Thuỳ | 10/01/89 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Đông Hà - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.46 | KHÁ | Chính quy | 00008946 | |
42 | Trần Ngọc | Tiến | 22/06/87 | Nam | Kinh | Việt Nam | Đông Hà – BTT | 2007-2010 | 2010 | 7.56 | KHÁ | Chính quy | 00008945 | |
43 | Nguyễn Hữu | Tịnh | 20/09/81 | Nam | Kinh | Việt Nam | Triệu Phong - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 6.96 | TB KHÁ | Chính quy | 00008944 | |
44 | Bùi Thị | Trang | 21/05/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Hướng Hoá – BTT | 2007-2010 | 2010 | 7.7 | KHÁ | Chính quy | 00008943 | |
45 | Ngô Thị Hoài | Yến | 18/01/87 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Gio Linh - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 6.97 | TB KHÁ | Chính quy | 00008942 | |
46 | Nguyễn Thị Thuý | Nga | 30/04/87 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Triệu Phong - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.29 | KHÁ | Chính quy | 00008941 | |
47 | Nguyễn Thị Ngọc | Vân | 07/07/88 | Nữ | Kinh | Việt Nam | Triệu Phong - Quảng Trị | 2007-2010 | 2010 | 7.55 | KHÁ | Chính quy | 00008940 | |