Cao đẳng ngành Sư phạm Âm nhạc
TT |
HỌ VÀ TÊN |
NGÀY SINH |
NƠI SINH |
Xếp hạng Tốt nghiệp |
1 |
Lê Thị Thuỳ |
Đông |
11/01/1988 |
Gio Linh - Quảng Trị |
KHÁ |
2 |
Lê Thị |
Hải |
10/10/1987 |
Hải Lăng - Quảng Trị |
KHÁ |
3 |
Hồ Thị Mỹ |
Hạnh |
09/06/1989 |
Vĩnh Linh - Quảng Trị |
TB KHÁ |
4 |
Nguyễn Hoàng |
Hạnh |
22/02/1988 |
Đông Hà - Quảng Trị |
TB KHÁ |
5 |
Mai Thị Thuý |
Hảo |
05/02/1989 |
Đông Hà - Quảng Trị |
TB KHÁ |
6 |
Bùi Thị Thuý |
Hằng |
07/04/1988 |
Bến Hải – BTT |
KHÁ |
7 |
Ngô Thị Thuý |
Hiền |
28/10/1988 |
Đông Hà - Quảng Trị |
KHÁ |
8 |
Nguyễn |
Hoàng |
06/04/1989 |
Cam Lộ - Quảng Trị |
KHÁ |
9 |
Lê Thị |
Hương |
03/09/1987 |
Đông Hà – BTT |
KHÁ |
10 |
Võ Thị Quỳnh |
Hương |
05/10/1989 |
Triệu Phong - Quảng Trị |
GIỎI |
11 |
Phạm Thị Thanh |
Huyền |
15/10/1988 |
Triệu Hải – BTT |
TB KHÁ |
12 |
Trần Thị |
Lan |
06/02/1987 |
Triệu Phong - Quảng Trị |
KHÁ |
13 |
Trương Thị Mỹ |
Lệ |
02/06/1989 |
Đông Hà - Quảng Trị |
TB KHÁ |
14 |
Hoàng Thị Ngọc |
Minh |
10/12/1987 |
Cam Lộ - Quảng Trị |
KHÁ |
15 |
Nguyễn Thị My |
My |
12/07/1988 |
Triệu Phong - Quảng Trị |
TB KHÁ |
16 |
Trần Thị |
Năm |
02/08/1985 |
Gio Linh - Quảng Trị |
TB KHÁ |
17 |
Nguyễn Thị |
Nguyệt |
23/02/1989 |
Triệu Phong - Quảng Trị |
KHÁ |
18 |
Nguyễn Thị Thảo |
Nhi |
17/11/1988 |
Triệu Hải - Quảng Trị |
KHÁ |
19 |
Hoàng Trần Phương |
Nhiên |
25/02/1988 |
Đông Hà – BTT |
KHÁ |
20 |
Lê Thị Trang |
Nhung |
11/04/1987 |
Vĩnh Linh - Quảng Trị |
TB KHÁ |
21 |
Nguyễn Duy |
Phát |
10/06/1986 |
Hải Lăng - Quảng Trị |
TB KHÁ |
22 |
Hoàng Thị Diệu |
Thuý |
04/04/1989 |
Đông Hà - Quảng Trị |
KHÁ |
23 |
Nguyễn Ngọc |
Tuấn |
01/02/1986 |
Hải Lăng - Quảng Trị |
TB KHÁ |
24 |
Nguyễn Thị Thu |
Thanh |
08/08/1987 |
Hải Lăng - Quảng Trị |
TB KHÁ |
25 |
Nguyễn Hữu |
Chung |
20/03/1980 |
Đông Hà - BTT |
TB KHÁ |
TT |
HỌ VÀ TÊN |
NGÀY SINH |
NƠI SINH |
Xếp hạng Tốt nghiệp |
1 |
Võ Sỹ Kim |
Anh |
18/11/1988 |
Hải Lăng - Quảng Trị |
KHÁ |
2 |
Hoàng Thị Ngọc |
Ánh |
19/07/1988 |
Hương Điền – BTT |
KHÁ |
3 |
Nguyễn Ngọc |
Châu |
06/06/1976 |
Triệu Phong - Quảng Trị |
KHÁ |
4 |
Hoàng Mạnh |
Cường |
06/05/1988 |
Đồng Hới – BTT |
KHÁ |
5 |
Phan Minh |
Đức |
08/04/1988 |
Hướng Hoá - Quảng Trị |
TB KHÁ |
6 |
Mai Thanh |
Đức |
13/10/1987 |
Gio Linh - Quảng Trị |
TB KHÁ |
7 |
Dương Minh |
Hải |
16/10/1985 |
Vĩnh Linh - Quảng Trị |
KHÁ |
8 |
Lê Duy |
Hoàng |
22/02/1985 |
Đông Hà - Quảng Trị |
KHÁ |
9 |
Nguyễn Thị |
Huyền |
10/10/1988 |
Bố Trạch - Quảng Bình |
KHÁ |
10 |
Hoàng Thị Thu |
Hường |
23/10/1988 |
Bến Hải – BTT |
KHÁ |
11 |
Lê Quang |
Lam |
21/05/1988 |
Bến Hải – BTT |
KHÁ |
12 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Lệ |
21/02/1988 |
Vĩnh Linh - Quảng Trị |
KHÁ |
13 |
Đào Thị |
Liên |
06/09/1985 |
Bến Hải – BTT |
TB KHÁ |
14 |
Nguyễn Văn |
Lực |
11/01/1988 |
Đông Hà - Quảng Trị |
TB KHÁ |
15 |
Trần Thị Ngọc |
Mai |
05/09/1989 |
Hương Phú - TTH |
GIỎI |
16 |
Lê Thanh |
Mai |
24/08/1988 |
Triệu Hải – BTT |
KHÁ |
17 |
Lê Thị |
Mai |
05/03/1988 |
Đông Hà - Quảng Trị |
KHÁ |
18 |
Lê Thị An |
Nha |
28/07/1988 |
Đông Hà – BTT |
TB KHÁ |
19 |
Phạm Thị Cẩm |
Phượng |
06/06/1985 |
Đông Hà – BTT |
KHÁ |
20 |
Trần Thị Hoài |
Sương |
30/04/1987 |
Vĩnh Linh - Quảng Trị |
KHÁ |
21 |
Phan Ngọc |
Tân |
12/05/1987 |
Hướng Hoá - Quảng Trị |
KHÁ |
22 |
Trần Thị Phương |
Thảo |
02/10/1988 |
Hải Lăng - Quảng Trị |
KHÁ |
23 |
Nguyễn Minh |
Tuấn |
14/12/1988 |
Đông Hà – BTT |
KHÁ |
24 |
Nguyễn Hoài |
Vũ |
14/07/1988 |
Vĩnh Linh - Quảng Trị |
KHÁ |
TT |
HỌ VÀ TÊN |
NGÀY SINH |
NƠI SINH |
Xếp hạng Tốt nghiệp |
1 |
Lê Thị Hoài |
An |
20/03/1989 |
Đông Hà - Quảng Trị |
KHÁ |
2 |
Võ Thị |
An |
10/06/1989 |
Vĩnh Linh - Quảng Trị |
KHÁ |
3 |
Lê Thị Ngọc |
Ánh |
15/10/1987 |
Hải Lăng - Quảng Trị |
TB KHÁ |
4 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Anh |
30/10/1988 |
Hướng Hoá - Quảng Trị |
TB KHÁ |
5 |
Nguyễn Viết |
Biên |
25/03/1988 |
Gio Linh - Quảng Trị |
KHÁ |
6 |
Lê Văn |
Bình |
20/02/1989 |
Hải Lăng - Quảng Trị |
GIỎI |
7 |
Lê Minh |
Cảm |
24/11/1988 |
Triệu Hải – BTT |
TB KHÁ |
8 |
Phạm Thị Yên |
Châu |
07/11/1988 |
Đông Hà - Quảng Trị |
KHÁ |
9 |
Phan Thị Minh |
Châu |
26/03/1989 |
Triệu Phong - Quảng Trị |
KHÁ |
10 |
Phan Hùng |
Cường |
03/05/1988 |
Triệu Phong - Quảng Trị |
KHÁ |
11 |
Cao Thị |
Hà |
22/02/1988 |
Vĩnh Linh - Quảng Trị |
KHÁ |
12 |
Nguyễn Thanh |
Hải |
10/02/1989 |
Triệu Phong - Quảng Trị |
TB KHÁ |
13 |
Trần Thị |
Hải |
10/10/1987 |
Hướng Hoá - Quảng Trị |
KHÁ |
14 |
Nguyễn Thị |
Hiền |
20/01/1988 |
Triệu Phong - Quảng Trị |
KHÁ |
15 |
Nguyễn Thị |
Hiền |
17/07/1988 |
Cam Lộ - Quảng Trị |
KHÁ |
16 |
Trần Đức |
Hoài |
10/02/1988 |
Triệu Hải – BTT |
TB KHÁ |
17 |
Lê Văn |
Hưng |
10/02/1987 |
TX NT Tân Nghĩa 2 |
KHÁ |
18 |
Nguyễn Thị Mai |
Hương |
10/04/1988 |
Bến Hải – Bình Trị Thiên |
TB KHÁ |
19 |
Trần Thị Hoài |
Linh |
05/03/1988 |
Gio Linh - Quảng Trị |
KHÁ |
20 |
Lê Thị Kiều |
Loan |
08/03/1989 |
Triệu Phong - Quảng Trị |
TB KHÁ |
21 |
Võ Thị |
Lương |
23/11/1988 |
Triệu Hải - Quảng Trị |
TB KHÁ |
22 |
Lê Thị Cẩm |
Mỹ |
15/04/1988 |
Lệ Ninh – Bình Trị Thiên |
KHÁ |
23 |
Trần Lê Bảo |
Ngọc |
19/04/1989 |
Kim Long - Huế |
KHÁ |
24 |
Nguyễn Thị Phương |
Nhã |
21/04/1989 |
Hải Lăng - Quảng Trị |
TB KHÁ |
25 |
Tống Thị Diễm |
Phương |
10/09/1989 |
Triệu Hải - Quảng Trị |
KHÁ |
26 |
Hoàng Minh |
Tân |
13/05/1988 |
Đông Hà – BTT |
TB KHÁ |
27 |
Phan Ngọc |
Thành |
03/11/1989 |
Vĩnh Linh - Quảng Trị |
TB KHÁ |
28 |
Hoàng Thị Ngọc |
Thơ |
20/01/1989 |
Triệu Phong - Quảng Trị |
KHÁ |
29 |
Nguyễn Thị Lệ |
Thu |
25/02/1988 |
Hướng Hoá - Quảng Trị |
KHÁ |
30 |
Nguyễn Thị Minh |
Thư |
31/08/1989 |
Đông Hà - Quảng Trị |
KHÁ |
31 |
Lê Thị |
Thuận |
01/01/1989 |
Hải Lăng - Quảng Trị |
TB KHÁ |
32 |
Võ Thị |
Thuý |
04/05/1989 |
Triệu Hải - Quảng Trị |
KHÁ |
33 |
Đặng Thị Diệu |
Trang |
15/05/1988 |
TX Quảng Trị |
KHÁ |
34 |
Phạm Thanh |
Trúc |
24/01/1989 |
Bến Hải – Bình Trị Thiên |
KHÁ |
35 |
Nguyễn Văn |
Trung |
01/07/1988 |
Triệu Hải – BTT |
TB KHÁ |
36 |
Lê Hữu |
Tuy |
13/02/1989 |
Hải Lăng - Quảng Trị |
TB KHÁ |
37 |
Trần Thị |
Tuyền |
22/12/1987 |
Triệu Phong - Quảng Trị |
KHÁ |
38 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Uyên |
23/08/1986 |
Bến Hải – Bình Trị Thiên |
TB KHÁ |
39 |
Nguyễn Thị Thuý |
Vân |
10/02/1989 |
Triệu Hải – BTT |
KHÁ |
40 |
Trương Thị Ái |
Vy |
01/11/1988 |
Triệu Hải – BTT |
KHÁ |
TT |
HỌ VÀ TÊN |
NGÀY SINH |
NƠI SINH |
Xếp hạng Tốt nghiệp |
1 |
Nguyễn Thị Tú |
Anh |
16/03/1988 |
Đông Hà - BTT |
TB KHÁ |
2 |
Hoàng Thị Kim |
Ánh |
13/12/1989 |
Bình Long-Sông Bé |
KHÁ |
3 |
Nguyễn Thị |
Chuyên |
22/10/1988 |
Bến Hải - BTT |
KHÁ |
4 |
Nguyễn Đức |
Công |
10/01/1988 |
Triệu Phong - Quảng Trị |
TB KHÁ |
5 |
Nguyễn Thị |
Cúc |
06/10/1989 |
Vĩnh Linh - Quảng Trị |
TB KHÁ |
6 |
Lê Thị Thanh |
Hà |
04/11/1989 |
Đông Hà - Quảng Trị |
KHÁ |
7 |
Phan Đức |
Hoan |
04/12/1987 |
Gio Linh - Quảng Trị |
TB KHÁ |
8 |
Lê Đức |
Hùng |
06/08/1988 |
Bệnh viện Triệu Hải |
TB KHÁ |
9 |
Nguyễn Thị Thu |
Hương |
25/10/1988 |
Hải Lăng - Quảng Trị |
TB KHÁ |
10 |
Đoàn Thị Kim |
Liên |
22/01/1988 |
Triệu Phong - Quảng Trị |
KHÁ |
11 |
Thái Văn |
Minh |
12/12/1986 |
Cam Lộ - Quảng Trị |
KHÁ |
12 |
Hồ Thị Tuyết |
Ngân |
19/03/1989 |
Hướng Hóa - Quảng Trị |
TB KHÁ |
13 |
Trương Thị Quỳnh |
Ngọc |
01/11/1988 |
Đơn vị bộ đội K830 |
KHÁ |
14 |
Lưu Thị Mỹ |
Nhung |
20/06/1989 |
Gio Linh - Quảng Trị |
KHÁ |
15 |
Nguyễn |
Quốc |
18/12/1987 |
Gio Linh - Quảng Trị |
TB KHÁ |
16 |
Lê Thị Ánh |
Sương |
01/10/1989 |
Triệu Hải - Quảng Trị |
TB KHÁ |
17 |
Trần Văn |
Tài |
29/02/1988 |
Bến Hải - BTT |
TB KHÁ |
18 |
Phạm Xuân |
Thành |
01/01/1980 |
Bến Hải - BTT |
TB KHÁ |
19 |
Nguyễn Thị |
Thu |
27/11/1987 |
Hướng Hóa - Quảng Trị |
KHÁ |
20 |
Võ Thị Hồng |
Thúy |
30/10/1988 |
Hải Lăng - Quảng Trị |
KHÁ |
21 |
Lê Thị |
Tình |
16/07/1989 |
Hải Lăng - Quảng Trị |
KHÁ |
22 |
Phan Thị |
Trang |
06/08/1987 |
Gio Linh - Quảng Trị |
KHÁ |
23 |
Lê Xuân |
Tự |
15/09/1989 |
Bến Hải - BTT |
TB KHÁ |
24 |
Hồ Quốc |
Tuấn |
22/02/1989 |
Triệu Hải - BTT |
TB KHÁ |
25 |
Trương |
Tuấn |
22/07/1983 |
Triệu Hải - BTT |
TB KHÁ |
26 |
Thái Quốc |
Việt |
17/08/1989 |
Cam Lộ - Quảng Trị |
KHÁ |
27 |
Hồ Ngọc |
Vinh |
01/03/1988 |
Hải Lăng - Quảng Trị |
KHÁ |
28 |
Nguyễn Thị |
Vy |
30/03/1989 |
Cam Lộ - Quảng Trị |
KHÁ |
29 |
Nguyễn Thị Thanh |
Xuân |
18/11/1988 |
Hướng Hóa - Quảng Trị |
TB KHÁ |
TT |
HỌ VÀ TÊN |
NGÀY SINH |
NƠI SINH |
Xếp hạng Tốt nghiệp |
1 |
Hoàng Tuấn |
Anh |
01/01/1988 |
Đông Hà - Quảng Trị |
TB KHÁ |
2 |
Võ Đức |
Đăng |
05/08/1986 |
Triệu Hải - Quảng Trị |
TB KHÁ |
3 |
Nguyễn Quốc |
Đạo |
27/01/1988 |
Bến Hải – BTT |
TB KHÁ |
4 |
Lê Thị Ngọc |
Diệp |
11/10/1989 |
Cam Lộ - Quảng Trị |
KHÁ |
5 |
Hồ Văn |
Đức |
05/08/1987 |
Đông Hà - Quảng Trị |
KHÁ |
6 |
Lê Thị |
Duyệt |
06/12/1988 |
Triệu Phong - Quảng Trị |
KHÁ |
7 |
Hồ Ngọc |
Hải |
01/10/1988 |
Hải Lăng - Quảng Trị |
TB KHÁ |
8 |
Hồ Thị |
Hằng |
02/03/1989 |
Bến Hải – BTT |
TB KHÁ |
9 |
Phan Thị Mỹ |
Hạnh |
10/10/1987 |
Triệu Hải – BTT |
TB KHÁ |
10 |
Lê Minh |
Hậu |
10/02/1987 |
Triệu Hải – BTT |
TB KHÁ |
11 |
Trần Thị Thu |
Hiền |
13/06/1989 |
Đông Hà - Quảng Trị |
TB KHÁ |
12 |
Phạm Ngọc |
Lâm |
01/10/1986 |
Triệu Phong - Quảng Trị |
TRUNG BÌNH |
13 |
Tạ Thị Khánh |
Lan |
01/10/1989 |
Cam Lộ - Quảng Trị |
TB KHÁ |
14 |
Nguyễn Thị |
Lan |
21/02/1989 |
Gio Linh - Quảng Trị |
TB KHÁ |
15 |
Nguyễn Thị |
Linh |
20/10/1988 |
Triệu Phong - Quảng Trị |
TB KHÁ |
16 |
Lê Thị |
Loan |
20/12/1988 |
Triệu Hải – BTT |
TB KHÁ |
17 |
Nguyễn Thị Bích |
Lợi |
14/12/1987 |
Cam Lộ - Quảng Trị |
TB KHÁ |
18 |
Nguyễn Lương |
Lý |
22/05/1989 |
Đông Hà – BTT |
TB KHÁ |
19 |
Nguyễn Thị Như |
Mỹ |
01/06/1988 |
Đông Hà - Quảng Trị |
TB KHÁ |
20 |
Nguyễn Thị |
Nguyệt |
20/09/1989 |
Đông Hà - Quảng Trị |
TB KHÁ |
21 |
Lê Thị Thanh |
Nhàn |
26/08/1989 |
Triệu Phong - Quảng Trị |
TB KHÁ |
22 |
Nguyễn Thị Vân |
Nhạn |
17/06/1989 |
Hương Điền - TTH |
TB KHÁ |
23 |
Nguyễn Thị Thúy |
Niềm |
16/04/1989 |
Đông Hà - Quảng Trị |
TB KHÁ |
24 |
Trần Thị |
Phượng |
06/11/1988 |
Gio Linh - Quảng Trị |
TB KHÁ |
25 |
Phan Thị Như |
Quỳnh |
23/05/1987 |
Xuyên Mộc - Đồng Nai |
TB KHÁ |
26 |
Lê Anh |
Sang |
15/01/1985 |
Triệu Phong - Quảng Trị |
TB KHÁ |
27 |
Lê Thanh |
Sang |
20/08/1989 |
Triệu Hải - Quảng Trị |
KHÁ |
28 |
Lê Minh |
Sơn |
30/04/1989 |
Triệu Phong - Quảng Trị |
KHÁ |
29 |
Lê Hữu |
Tài |
01/04/1989 |
Triệu Hải – BTT |
TRUNG BÌNH |
30 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Tần |
09/07/1988 |
Triệu Hải – BTT |
TB KHÁ |
31 |
Trần Thị Phương |
Thảo |
16/05/1989 |
Hương Điền - TTH |
KHÁ |
32 |
Nguyễn Thị |
Thảo |
23/04/1986 |
Hải Lăng - Quảng Trị |
TB KHÁ |
33 |
Nguyễn Trung |
Thảo |
20/11/1988 |
Triệu Hải - Quảng Trị |
TB KHÁ |
34 |
Hoàng Thị |
Thương |
12/09/1987 |
Cam Lộ - Quảng Trị |
KHÁ |
35 |
Hồ Thị |
Thuyền |
12/04/1989 |
Gio Linh - Quảng Trị |
TB KHÁ |
36 |
Võ Thị An |
Tơ |
14/02/1988 |
Triệu Hải – BTT |
TB KHÁ |
37 |
Trần Thị |
Trang |
20/11/1989 |
Vĩnh Linh - Quảng Trị |
KHÁ |
38 |
Lê Thị Thu |
Tuyệt |
14/03/1987 |
Hải Lăng - Quảng Trị |
TB KHÁ |
39 |
Trương Công |
Vinh |
05/04/1989 |
Triệu Phong - Quảng Trị |
TB KHÁ |
40 |
Trần Thị |
Xuân |
06/02/1988 |
Triệu Hải – BTT |
TB KHÁ |
41 |
Bùi Thị Hải |
Yến |
26/10/1989 |
Gio Linh - Quảng Trị |
KHÁ |
42 |
Bùi Thị |
Yến |
22/12/1988 |
Gio Linh - Quảng Trị |
TB KHÁ |
43 |
Nguyễn Văn |
Tám |
11/08/1985 |
Gio Linh - Quảng Trị |
TRUNG BÌNH |
TT |
HỌ VÀ TÊN |
NGÀY SINH |
NƠI SINH |
Xếp hạng Tốt nghiệp |
1 |
Lê Thị Kim |
Anh |
10/06/1987 |
Đông Hà - Quảng Trị |
KHÁ |
2 |
Đào Thị Dũng |
Châu |
10/02/1988 |
Triệu Hải – BTT |
KHÁ |
3 |
Hoàng Thị Kim |
Chung |
01/08/1988 |
Triệu Phong - Quảng Trị |
KHÁ |
4 |
Nguyễn Thị |
Diệu |
17/04/1987 |
Đông Hà - Quảng Trị |
KHÁ |
5 |
Lê Thị Thanh |
Hà |
24/11/1988 |
Bến Hải – BTT |
GIỎI |
6 |
Trần Thị Thu |
Hà |
06/03/1988 |
Bến Hải – BTT |
KHÁ |
7 |
Thái Hiền |
Hoà |
10/10/1987 |
Đông Hà – Quảng Trị |
KHÁ |
8 |
Nguyễn Thị |
Hướng |
10/08/1987 |
Triệu Hải – BTT |
KHÁ |
9 |
Hồ Thị |
Hường |
10/10/1989 |
Triệu Phong - Quảng Trị |
KHÁ |
10 |
Nguyễn Thị Minh |
Lệ |
01/10/1987 |
Gio Linh – Quảng Trị |
GIỎI |
11 |
Nguyễn Thị |
Liên |
13/11/1988 |
Bến Hải – BTT |
KHÁ |
12 |
Phan Thị |
Liễu |
15/05/1986 |
Gio Linh - Quảng Trị |
KHÁ |
13 |
Phạm Thị Mỹ |
Linh |
20/09/1988 |
Đông Hà – BTT |
KHÁ |
14 |
Nguyễn Thị |
Loan |
05/02/1987 |
Gio Linh – Quảng Trị |
KHÁ |
15 |
Lê Thị Phương |
Mai |
29/09/1987 |
Vĩnh Linh - Quảng Trị |
KHÁ |
16 |
Trần Thị |
Nga |
13/01/1986 |
Vĩnh Linh - Quảng Trị |
KHÁ |
17 |
Nguyễn Thị |
Nguyệt |
21/02/1988 |
Cam Lộ - Quảng Trị |
GIỎI |
18 |
Trần Thị Ánh |
Nguyệt |
21/05/1989 |
Bến Hải – BTT |
GIỎI |
19 |
Lê Thị Thanh |
Nhàn |
10/03/1988 |
Triệu Hải – BTT |
KHÁ |
20 |
Nguyễn Thị |
Nhàn |
21/07/1989 |
Đông Hà – Quảng Trị |
KHÁ |
21 |
Nguyễn Thị |
Nhi |
20/12/1987 |
Hải Lăng - Quảng Trị |
KHÁ |
22 |
Nguyễn Thị |
Nhị |
10/09/1987 |
Đông Hà – BTT |
KHÁ |
23 |
Lê Thị Tuyết |
Nhung |
21/02/1989 |
Triệu Hải – BTT |
KHÁ |
24 |
Nguyễn Thị Hồng |
Phương |
16/04/1988 |
Triệu Hải – BTT |
KHÁ |
25 |
Trần Thị |
Phượng |
11/11/1987 |
Bến Hải – BTT |
KHÁ |
26 |
Trương Quốc |
Sao |
19/01/1987 |
Gio Linh - Quảng Trị |
TB KHÁ |
27 |
Lê |
Sinh |
08/04/1989 |
Gio Linh - Quảng Trị |
KHÁ |
28 |
Nguyễn Thị Hà |
Thanh |
16/07/1989 |
Đông Hà - Quảng Trị |
KHÁ |
29 |
Nguyễn Thị Hồng |
Thơm |
31/08/1989 |
Vĩnh Linh - Quảng Trị |
GIỎI |
30 |
Phạm Thị Song |
Thương |
02/05/1988 |
Vĩnh Linh - Quảng Trị |
KHÁ |
31 |
Bùi Thị Minh |
Thuỳ |
22/10/1988 |
Bến Hải – BTT |
GIỎI |
32 |
Phạm Thị Thanh |
Thuỷ |
01/09/1984 |
Gio Linh – Quảng Trị |
GIỎI |
33 |
Phan Thị Lệ |
Thuỷ |
24/09/1989 |
Hải Lăng - Quảng Trị |
KHÁ |
34 |
Võ Thanh |
Thuỷ |
31/12/1988 |
Hướng Hoá - Quảng Trị |
KHÁ |
35 |
Nguyễn Thị |
Tịnh |
08/11/1988 |
Gio Linh – Quảng Trị |
KHÁ |
36 |
Nguyễn Thị |
Trang |
18/08/1986 |
Cam Lộ - Quảng Trị |
KHÁ |
37 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
27/06/1988 |
Triệu Hải – BTT |
KHÁ |
38 |
Nguyễn Thị |
Trâm |
04/10/1986 |
Triệu Phong - Quảng Trị |
KHÁ |
39 |
Nguyễn Quang |
Truyền |
24/01/1985 |
Triệu Phong - Quảng Trị |
KHÁ |
40 |
Phạm Thị |
Vân |
29/09/1987 |
Triệu Hải – BTT |
KHÁ |
41 |
Lê Thị Bảo |
Yến |
19/05/1988 |
Bến Hải – BTT |
KHÁ |
42 |
Nguyễn Quang |
Dũng |
02/07/1986 |
Đông Hà - Quảng Trị |
TB Khá |
TT |
HỌ VÀ TÊN |
NGÀY SINH |
NƠI SINH |
Xếp hạng Tốt nghiệp |
1 |
Lê Thị Lan |
Anh |
02/09/1989 |
Hải Lăng - Quảng Trị |
KHÁ |
2 |
Lê Phương |
Bắc |
16/04/1987 |
Vĩnh Linh - Quảng Trị |
KHÁ |
3 |
Nguyễn Thị Thuỳ |
Dung |
24/02/1988 |
Vĩnh Linh - Quảng Trị |
KHÁ |
4 |
Trần Quang |
Đạo |
19/07/1987 |
Bình Trị Thiên |
TB KHÁ |
5 |
Cao Thị Ngân |
Hà |
08/10/1988 |
Bến Hải - Bình Trị Thiên |
KHÁ |
6 |
Nguyễn Thị |
Hạnh |
17/03/1985 |
Bến Hải - Bình Trị Thiên |
KHÁ |
7 |
Hồ Thị Thảo |
Hiền |
01/01/1987 |
Hải Lăng - Quảng Trị |
KHÁ |
8 |
Trần Thị |
Hiền |
17/03/1988 |
Vĩnh Linh - Quảng Trị |
KHÁ |
9 |
Võ Thị |
Hiền |
20/07/1989 |
Vĩnh Linh - Quảng Trị |
KHÁ |
10 |
Nguyễn Thị |
Hiếu |
19/12/1987 |
Hướng Hoá - Quảng Trị |
KHÁ |
11 |
Trần Thị |
Hiếu |
13/04/1988 |
Cam Thành – Đông Hà |
KHÁ |
12 |
Nguyễn Thị |
Hoa |
08/09/1988 |
Triệu Phong - Quảng Trị |
KHÁ |
13 |
Trần Thị Hồng |
Hoa |
01/05/1989 |
Vĩnh Linh - Quảng Trị |
KHÁ |
14 |
Hoàng Thị |
Huế |
20/07/1988 |
Triệu Hải - BTT |
KHÁ |
15 |
Nguyễn Thị Kim |
Huệ |
18/04/1988 |
Bến Hải - Bình Trị Thiên |
KHÁ |
16 |
Hoàng Thị |
Huyền |
16/07/1986 |
Lệ Thuỷ - Quảng Bình |
KHÁ |
17 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Huyền |
02/05/1987 |
Triệu Hải - Quảng Trị |
KHÁ |
18 |
Trần Thị Thu |
Huyền |
11/11/1988 |
Đông Hà - Quảng Trị |
KHÁ |
19 |
Trương Thị |
Hường |
02/08/1988 |
Cam Lộ - Quảng Trị |
KHÁ |
20 |
Trần Thị Mai |
Khuyên |
30/11/1989 |
Vĩnh Linh - Quảng Trị |
GIỎI |
21 |
Trần Thị |
Khuyến |
28/03/1987 |
Đông Hà – BTT |
KHÁ |
22 |
Dương Thị Thành |
Lê |
24/12/1987 |
Triệu Hải - BTT |
KHÁ |
23 |
Nguyễn Thị |
Lệ |
29/03/1989 |
Vĩnh Linh - Quảng Trị |
GIỎI |
24 |
Nguyễn Thị Mai |
Liên |
20/11/1988 |
Gio Linh - Quảng Trị |
KHÁ |
25 |
Lê Thị Hồng |
Lĩnh |
15/10/1987 |
Vĩnh Linh - Quảng Trị |
KHÁ |
26 |
Nguyễn Thị |
Ly |
08/07/1987 |
Triệu Phong - Quảng Trị |
TB KHÁ |
27 |
Trương Thị |
Ly |
20/04/1988 |
Triệu Hải - BTT |
KHÁ |
28 |
Nguyễn Viết |
Luân |
28/05/1986 |
Bến Hải - Bình Trị Thiên |
TB KHÁ |
29 |
Đinh Thị |
Lựu |
27/04/1988 |
Minh Hoá - Quảng Bình |
KHÁ |
30 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nga |
23/07/1988 |
Gio Linh - Quảng Trị |
GIỎI |
31 |
Nguyễn Thị Lệ |
Ninh |
03/10/1988 |
Hướng Hoá - Quảng Trị |
KHÁ |
32 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nhàn |
25/08/1989 |
Vĩnh Linh - Quảng Trị |
KHÁ |
33 |
Phạm Thị Hoài |
Nhớ |
24/04/1988 |
Đông Hà – BTT |
TB KHÁ |
34 |
Nguyễn Hữu |
Phúc |
06/02/1988 |
Đông Hà - Quảng Trị |
TB KHÁ |
35 |
Nguyễn Thị |
Phương |
13/08/1987 |
Hải Lăng - Quảng Trị |
KHÁ |
36 |
Trần Thị |
Phương |
26/12/1985 |
Triệu Phong - Quảng Trị |
KHÁ |
37 |
Nguyễn Thị |
Phượng |
05/10/1987 |
Vĩnh Linh - Quảng Trị |
KHÁ |
38 |
Nguyễn Đăng |
Quân |
05/11/1989 |
Hướng Hoá - Quảng Trị |
KHÁ |
39 |
Hồ Thị Ngọc |
Sương |
03/01/1989 |
Hướng Hoá - Quảng Trị |
KHÁ |
40 |
Võ Minh |
Sỹ |
02/02/1989 |
Triệu Hải - BTT |
KHÁ |
41 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
06/06/1987 |
Vĩnh Linh - Quảng Trị |
KHÁ |
42 |
Nguyễn Thị |
Thảo |
24/07/1987 |
Triệu Phong - Quảng Trị |
KHÁ |
43 |
Phạm Thị Hồng |
Thắm |
20/06/1987 |
BV Hà Lan - Quảng Trị |
GIỎI |
44 |
Nguyễn Thị |
Thê |
10/08/1987 |
Triệu Hải - BTT |
GIỎI |
45 |
Thái Thị |
Thời |
26/06/1988 |
Cam Lộ - Quảng Trị |
KHÁ |
46 |
Hồ Thị |
Thuỷ |
20/01/1988 |
Bến Hải - Bình Trị Thiên |
KHÁ |
47 |
Lê Thị |
Thuỷ |
02/10/1989 |
Hướng Hoá – Quảng Trị |
KHÁ |
48 |
Trương Thị Thanh |
Thuý |
28/08/1987 |
Triệu Phong - Quảng Trị |
TB KHÁ |
49 |
Lê Thị |
Thuý |
02/02/1988 |
Hải Lăng - Quảng Trị |
KHÁ |
50 |
Đào Thị Thu |
Thương |
02/05/1988 |
Triệu Hải - BTT |
KHÁ |
51 |
Nguyễn Thị |
Thương |
21/11/1988 |
Bến Hải - Bình Trị Thiên |
GIỎI |
52 |
Phạm Thị Hoài |
Thương |
04/09/1989 |
Triệu Hải - Quảng Trị |
KHÁ |
53 |
Lê Thị Quỳnh |
Trang |
22/10/1986 |
Triệu Phong - Quảng Trị |
KHÁ |
54 |
Nguyễn Thị Châu |
Trinh |
06/07/1988 |
Hải Lăng - Quảng Trị |
KHÁ |
55 |
Nguyễn Thị Thanh |
Vân |
24/07/1988 |
Triệu Hải - BTT |
KHÁ |
56 |
Hoàng Thị Ngọc |
Yến |
03/01/1988 |
Gio Linh - Quảng Trị |
KHÁ |
TT |
HỌ VÀ TÊN |
NGÀY SINH |
NƠI SINH |
Xếp hạng Tốt nghiệp |
1 |
Nguyễn Thị Kim |
Chi |
19/07/1989 |
Hải Lăng - Quảng Trị |
KHÁ |
2 |
Trần Thị Cẩm |
Giang |
15/11/1989 |
Triệu Phong - Quảng Trị |
TB KHÁ |
3 |
Phạm Thị |
Hải |
10/06/1986 |
Đông Hà - Quảng Trị |
GIỎI |
4 |
Hoàng Thị |
Hạnh |
20/11/1988 |
Triệu Phong - Quảng Trị |
TB KHÁ |
5 |
Trần Thị |
Hằng |
01/03/1988 |
Triệu Phong - Quảng Trị |
KHÁ |
6 |
Trần Thị |
Hằng |
20/07/1987 |
Đông Hà - Quảng Trị |
KHÁ |
7 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
18/04/1989 |
Hướng Hoá - Quảng Trị |
TB KHÁ |
8 |
Trần Thị Mỹ |
Hoa |
06/03/1989 |
Đông Hà - Quảng Trị |
TB KHÁ |
9 |
Trần Thị |
Hoè |
15/10/1988 |
Cam Lộ - Quảng Trị |
KHÁ |
10 |
Nguyễn Thị Thanh |
Huệ |
06/03/1985 |
Thừa Thiên Huế |
KHÁ |
11 |
Trần Thị Thanh |
Hương |
22/04/1989 |
Đông Hà – BTT |
GIỎI |
12 |
Hoàng Thị Ngọc |
Huy |
17/12/1988 |
Triệu Phong - Quảng Trị |
KHÁ |
13 |
Lê Thị Ngọc |
Liên |
28/11/1988 |
Triệu Hải – BTT |
KHÁ |
14 |
Tống Thị Thu |
Lộc |
08/08/1988 |
Cam Lộ - Quảng Trị |
KHÁ |
15 |
Lê Thị |
Lựu |
26/11/1988 |
Gio Linh - Quảng Trị |
TB KHÁ |
16 |
Hồ Thị Ly |
Ly |
29/12/1988 |
Đông Hà - Quảng Trị |
KHÁ |
17 |
Nguyễn Thị |
Mai |
08/05/1988 |
Hướng Hoá - Quảng Trị |
TB KHÁ |
18 |
Lê Thị |
Minh |
20/06/1988 |
Vĩnh Linh - Quảng Trị |
GIỎI |
19 |
Nguyễn Thị Ty |
Na |
02/12/1986 |
Gio Linh - Quảng Trị |
KHÁ |
20 |
Nguyễn Thị |
Nga |
12/10/1986 |
Triệu Hải – BTT |
KHÁ |
21 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngọc |
02/09/1988 |
Hương Thuỷ - TT Huế |
TB KHÁ |
22 |
Phan Thị |
Nhung |
06/06/1988 |
Triệu Phong - Quảng Trị |
KHÁ |
23 |
Lê Thị Thuỳ |
Nhung |
22/08/1988 |
Bến Hải – BTT |
TB KHÁ |
24 |
Đỗ Thị Minh |
Nhung |
02/01/1989 |
Triệu Hải – BTT |
KHÁ |
25 |
Hoàng Thị Kiều |
Oanh |
18/08/1986 |
Triệu Phong - Quảng Trị |
KHÁ |
26 |
Trần Lan |
Phương |
10/01/1988 |
Hướng Hoá - Quảng Trị |
KHÁ |
27 |
Trần Thị Hoài |
Phương |
06/04/1989 |
Gio Linh - Quảng Trị |
TB KHÁ |
28 |
Phạm Thị Như |
Quy |
20/10/1989 |
Hải Lăng - Quảng Trị |
KHÁ |
29 |
Võ Thị Thu |
Thảo |
26/08/1989 |
Hướng Hoá - Quảng Trị |
TB KHÁ |
30 |
Nguyễn Thị |
Thuý |
04/07/1988 |
Hải Lăng - Quảng Trị |
KHÁ |
31 |
Lê Thị Thanh |
Tình |
20/08/1987 |
Bến Hải – BTT |
KHÁ |
32 |
Phan Thị Tuyết |
Trâm |
20/12/1986 |
Triệu Hải – BTT |
KHÁ |
33 |
Nguyễn Thị |
Trang |
03/04/1989 |
Triệu Hải – BTT |
KHÁ |
34 |
Nguyễn Thị Thu |
Trang |
01/07/1988 |
Gio Linh - Quảng Trị |
TB KHÁ |
35 |
Lê Thị |
Tuyết |
01/10/1988 |
Hướng Hoá - Quảng Trị |
KHÁ |
36 |
Lê Thị |
Xuân |
15/11/1986 |
Triệu Thành - Tr.Phong |
TB KHÁ |
37 |
Trần Thị Như |
Ý |
25/09/1988 |
Thoại Sơn – An Giang |
TB KHÁ |
TT |
HỌ VÀ TÊN |
NGÀY SINH |
NƠI SINH |
Xếp hạng Tốt nghiệp |
1 |
Nguyễn Đức |
Anh |
22/01/1988 |
Hướng Hoá - Quảng Trị |
TB KHÁ |
2 |
Trương Văn |
Anh |
06/01/1987 |
Gio Linh - Quảng Trị |
KHÁ |
3 |
Lê Hải |
Bằng |
24/05/1987 |
Bến Hải – BTT |
TB KHÁ |
4 |
Võ Thị Kim |
Cúc |
22/02/1986 |
Đông Hà - Quảng Trị |
KHÁ |
5 |
Nguyễn Đăng |
Danh |
08/09/1988 |
Triệu Phong - Quảng Trị |
KHÁ |
6 |
Trần Thị |
Diệp |
19/04/1988 |
Đông Hà - Quảng Trị |
KHÁ |
7 |
Trần Thị Thuỳ |
Dung |
28/07/1988 |
Hướng Hoá - Quảng Trị |
KHÁ |
8 |
Văn Đình |
Dũng |
26/12/1988 |
Triệu Hải – BTT |
KHÁ |
9 |
Lê Thị |
Hà |
28/05/1988 |
Đông Hà – BTT |
GIỎI |
10 |
Võ Thị |
Hà |
14/06/1989 |
Vĩnh Linh - Quảng Trị |
KHÁ |
11 |
Trần Thị |
Hằng |
20/06/1988 |
Đông Hà – BTT |
KHÁ |
12 |
Nguyễn Thị |
Hiền |
01/01/1989 |
Hương Sơn – Hà Tĩnh |
KHÁ |
13 |
Thái Minh |
Hiếu |
30/06/1987 |
Bến Hải – BTT |
TB KHÁ |
14 |
Trần Thị Thu |
Hoài |
07/08/1987 |
Bến Hải – BTT |
GIỎI |
15 |
Phan Văn |
Hưng |
21/02/1987 |
Gio Linh - Quảng Trị |
TB KHÁ |
16 |
Nguyễn Thị |
Hường |
22/12/1987 |
Bến Hải – BTT |
KHÁ |
17 |
Nguyễn Phi |
Khanh |
16/02/1984 |
Triệu Phong - Quảng Trị |
TB KHÁ |
18 |
Hoàng Thị |
Kiều |
28/04/1988 |
Gio Linh - Quảng Trị |
TB KHÁ |
19 |
Nguyễn Thị |
Kiều |
04/10/1987 |
Triệu Phong - Quảng Trị |
KHÁ |
20 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Lai |
10/08/1986 |
Gio Linh - Quảng Trị |
KHÁ |
21 |
Nguyễn Thị |
Lan |
23/01/1988 |
Bến Hải – BTT |
KHÁ |
22 |
Nguyễn Thị |
Loan |
21/03/1988 |
Bến Hải – BTT |
KHÁ |
23 |
Cao Thị Như |
Lộc |
29/04/1988 |
Triệu Hải – BTT |
KHÁ |
24 |
Nguyễn Thành |
Long |
06/05/1988 |
Bến Hải – BTT |
TB KHÁ |
25 |
Trần Văn |
Lương |
08/05/1987 |
Bến Hải – BTT |
KHÁ |
26 |
Nguyễn Thị |
Mãnh |
02/01/1987 |
Gio Linh - Quảng Trị |
KHÁ |
27 |
Bùi Thị |
Nguyệt |
10/12/1988 |
Can Lộc – Hà Tĩnh |
KHÁ |
28 |
Nguyễn Thị Bảo |
Nhi |
04/01/1988 |
Gio Linh - Quảng Trị |
KHÁ |
29 |
Trần Thị Tuyết |
Nhi |
28/10/1988 |
Cam Lộ - Quảng Trị |
KHÁ |
30 |
Phạm Thị Mỹ |
Nhung |
20/07/1988 |
Đông Hà – BTT |
KHÁ |
31 |
Nguyễn Thị Lan |
Phương |
23/04/1989 |
Đông Hà - Quảng Trị |
KHÁ |
32 |
Võ Văn |
Phương |
18/07/1989 |
Triệu Hải - Quảng Trị |
KHÁ |
33 |
Lê Thị |
Tám |
25/05/1988 |
Bến Hải – BTT |
GIỎI |
34 |
Hoàng Kim Thanh |
Tâm |
25/06/1988 |
Đông Hà – BTT |
GIỎI |
35 |
Nguyễn Thị |
Tâm |
20/08/1988 |
Cam Lộ - Quảng Trị |
KHÁ |
36 |
Võ Thị |
Thoả |
01/10/1988 |
Triệu Hải – BTT |
KHÁ |
37 |
Thái Thị |
Thắm |
10/02/1989 |
Triệu Phong - Quảng Trị |
KHÁ |
38 |
Lê Thị Hồng |
Thơm |
26/09/1988 |
Bến Hải – BTT |
KHÁ |
39 |
Nguyễn Thị Hà |
Thu |
28/08/1986 |
Triệu Phong - Quảng Trị |
TB KHÁ |
40 |
Nguyễn Thị |
Thương |
16/05/1988 |
Hải Lăng - Quảng Trị |
KHÁ |
41 |
Nguyễn Thị |
Thuỳ |
10/01/1989 |
Đông Hà - Quảng Trị |
KHÁ |
42 |
Trần Ngọc |
Tiến |
22/06/1987 |
Đông Hà – BTT |
KHÁ |
43 |
Nguyễn Hữu |
Tịnh |
20/09/1981 |
Triệu Phong - Quảng Trị |
TB KHÁ |
44 |
Bùi Thị |
Trang |
21/05/1988 |
Hướng Hoá – BTT |
KHÁ |
45 |
Ngô Thị Hoài |
Yến |
18/01/1987 |
Gio Linh - Quảng Trị |
TB KHÁ |
46 |
Nguyễn Thị Thuý |
Nga |
30/04/1987 |
Triệu Phong - Quảng Trị |
KHÁ |
47 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Vân |
07/07/1988 |
Triệu Phong - Quảng Trị |
KHÁ |
TT |
HỌ VÀ TÊN |
NGÀY SINH |
NƠI SINH |
Xếp hạng Tốt nghiệp |
1 |
Nguyễn Thị Kim |
Anh |
20/04/1987 |
Đông Hà - Quảng Trị |
TB KHÁ |
2 |
Nguyễn Thị Nguyệt |
Ánh |
09/05/1988 |
Hướng Hoá - Quảng Trị |
TB KHÁ |
3 |
Lê Chí |
Công |
30/10/1989 |
Gio Linh - Quảng Trị |
TB KHÁ |
4 |
Nguyễn Thị Kim |
Cúc |
12/02/1987 |
Cam Lộ - Quảng Trị |
TB KHÁ |
5 |
Lê Thị Mỹ |
Dung |
10/02/1988 |
Triệu Phong - Quảng Trị |
TB KHÁ |
6 |
Phan Thị Mỹ |
Hạnh |
20/06/1986 |
Gio Linh - Quảng Trị |
KHÁ |
7 |
Nguyễn Thị |
Hiền |
09/02/1988 |
Triệu Hải - BTT |
KHÁ |
8 |
Lê Thị |
Hiếu |
22/09/1989 |
Đông Hà - Quảng Trị |
KHÁ |
9 |
Trần Thị |
Hoan |
02/03/1988 |
Bến Hải - Bình Trị Thiên |
KHÁ |
10 |
Lê Thị Thu |
Hương |
02/02/1988 |
Đông Hà – BTT |
KHÁ |
11 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hương |
28/08/1988 |
Đông Hà - Quảng Trị |
TB KHÁ |
12 |
Lê Thị Ngọc |
Lan |
15/02/1988 |
Vĩnh Linh - Quảng Trị |
KHÁ |
13 |
Bùi Anh |
Lạng |
01/08/1988 |
Gio Linh - Quảng Trị |
KHÁ |
14 |
Lê Thị Thuý |
Lành |
01/10/1988 |
Triệu Phong - Quảng Trị |
KHÁ |
15 |
Phạm Thị Phương |
Liên |
01/08/1989 |
Triệu Phong - Quảng Trị |
KHÁ |
16 |
Nguyễn Thị Thanh |
Lý |
18/02/1988 |
Đông Hà – BTT |
KHÁ |
17 |
Lê Thị |
Mua |
08/05/1988 |
Gio Linh - Quảng Trị |
KHÁ |
18 |
Nguyễn Thị Bích |
Ngọc |
06/09/1989 |
Gio Linh - Quảng Trị |
KHÁ |
19 |
Nguyễn Thị Hà |
Nhân |
02/05/1989 |
Triệu Hải - BTT |
KHÁ |
20 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Như |
06/07/1988 |
Triệu Phong - Quảng Trị |
TB KHÁ |
21 |
Nguyễn Thị Minh |
Phương |
02/09/1986 |
Gio Linh - Quảng Trị |
KHÁ |
22 |
Trần Thị |
Phương |
06/06/1989 |
Vĩnh Linh - Quảng Trị |
KHÁ |
23 |
Văn Thị |
Quyên |
10/01/1987 |
Triệu Phong - Quảng Trị |
KHÁ |
24 |
Nguyễn Văn |
Tài |
01/02/1986 |
Hải Lăng - Quảng Trị |
TB KHÁ |
25 |
Lê Thị |
Tám |
07/12/1987 |
Bến Hải - Bình Trị Thiên |
TB KHÁ |
26 |
Nguyễn Đức |
Thắng |
18/08/1986 |
Triệu Hải - BTT |
KHÁ |
27 |
Lê Văn |
Thế |
26/06/1989 |
Vĩnh Linh - Quảng Trị |
TB KHÁ |
28 |
Hồ Thị |
Thiết |
10/12/1989 |
Cam Lộ - Quảng Trị |
KHÁ |
29 |
Trần Thị Thu |
Thuận |
07/08/1988 |
Đông Hà – BTT |
TB KHÁ |
30 |
Hồ Thị |
Thuỳ |
16/08/1987 |
Triệu Phong - Quảng Trị |
KHÁ |
31 |
Nguyễn Thị Tố |
Thuyên |
20/12/1987 |
Triệu Phong – Quảng Trị |
KHÁ |
32 |
Lê Quang |
Trung |
20/10/1986 |
Hải Lăng - Quảng Trị |
KHÁ |
33 |
Phan Thị |
Vinh |
10/06/1988 |
Hương Sơn – Hà Tĩnh |
KHÁ |
34 |
Trần Văn |
Vĩnh |
27/10/1988 |
Đông Hà – BTT |
KHÁ |
35 |
Nguyễn Văn |
Vũ |
16/08/1987 |
Cam Lộ - Quảng Trị |
KHÁ |
36 |
Nguyễn Minh |
Châu |
15/06/1987 |
Triệu Phong - Quảng Trị |
TB KHÁ |
TT |
HỌ VÀ TÊN |
NGÀY SINH |
NƠI SINH |
Xếp hạng Tốt nghiệp |
1 |
Nguyễn Thị Minh |
Diệu |
02/12/1989 |
Hải Lăng - Quảng Trị |
KHÁ |
2 |
Ngô Thị Trà |
Giang |
25/09/1989 |
Triệu Phong - Quảng Trị |
KHÁ |
3 |
Lê Thị Thu |
Hà |
08/05/1990 |
Cam Lộ - Quảng Trị |
KHÁ |
4 |
Trần Thị |
Hà |
01/02/1988 |
Cam Lộ - Quảng Trị |
KHÁ |
5 |
Võ Thị Hồng |
Hạnh |
22/09/1987 |
Quảng Trị |
GIỎI |
6 |
Nguyễn Thị Ánh |
Hồng |
05/01/1990 |
Vĩnh Linh - Quảng Trị |
KHÁ |
7 |
Trịnh Thị |
Hồng |
01/02/1989 |
Gio Linh - Quảng Trị |
KHÁ |
8 |
Võ Thị Thu |
Hương |
08/05/1990 |
Hải Lăng - Quảng Trị |
KHÁ |
9 |
Trương Thị Thu |
Hường |
10/12/1987 |
Gio Linh - Quảng Trị |
TB KHÁ |
10 |
Mai Thị Lệ |
Huyền |
26/07/1989 |
Triệu Phong - Quảng Trị |
TB KHÁ |
11 |
Trương Thị Thuý |
Kiều |
22/06/1989 |
Gio Linh - Quảng Trị |
KHÁ |
12 |
Nguyễn Thị |
Lân |
17/06/1989 |
Vĩnh Linh - Quảng Trị |
TB KHÁ |
13 |
Lê Thị |
Linh |
07/03/1990 |
Triệu Phong - Quảng Trị |
KHÁ |
14 |
Nguyễn Thị |
Lựu |
17/09/1990 |
Triệu Phong - Quảng Trị |
TB KHÁ |
15 |
Phan Thị Ánh |
Ngọc |
22/04/1989 |
Gio Linh - Quảng Trị |
TB KHÁ |
16 |
Lê Thị |
Nhàn |
20/07/1988 |
Triệu Phong - Quảng Trị |
KHÁ |
17 |
Nguyễn Thị Kim |
Oanh |
26/02/1989 |
Bến Hải - BTT |
KHÁ |
18 |
Phạm Thị Ngọc |
Oanh |
13/12/1990 |
Vĩnh Linh - Quảng Trị |
KHÁ |
19 |
Phan Thị |
Phượng |
19/08/1990 |
Hải Lăng - Quảng Trị |
KHÁ |
20 |
Phạm Thị Thu |
Sang |
14/07/1990 |
Vĩnh Linh - Quảng Trị |
KHÁ |
21 |
Bùi Đình |
Sáng |
19/05/1989 |
Gio Linh - Quảng Trị |
TB KHÁ |
22 |
Nguyễn Thị |
Sương |
12/01/1989 |
Nghĩa Đàn - Nghệ An |
TB KHÁ |
23 |
Trịnh Thị Hồng |
Thắm |
29/10/1990 |
Gio Linh - Quảng Trị |
KHÁ |
24 |
Lê Thị Dạ |
Thu |
01/10/1989 |
Bến Hải - BTT |
GIỎI |
25 |
Hoàng Thị Lệ |
Thương |
19/02/1988 |
Quỳ Hợp - Nghệ An |
TB KHÁ |
26 |
Nguyễn Thị |
Thuý |
10/10/1989 |
Triệu Phong - Quảng Trị |
TB KHÁ |
27 |
Lê Tất |
Tuấn |
02/11/1989 |
Triệu Phong - Quảng Trị |
KHÁ |
28 |
Nguyễn Thị |
Vân |
23/04/1990 |
Gio Linh - Quảng Trị |
TB KHÁ |
29 |
Trần Thị Hải |
Yến |
02/09/1989 |
Vĩnh Linh - Quảng Trị |
KHÁ |
TT |
HỌ VÀ TÊN |
NGÀY SINH |
NƠI SINH |
Xếp hạng Tốt nghiệp |
1 |
Chu Thị Thuỳ |
An |
20/08/1990 |
Đông Hà - Quảng Trị |
KHÁ |
2 |
Ngô Thị |
Cảnh |
18/01/1988 |
Bến Hải - BTT |
GIỎI |
3 |
Nguyễn Thị Linh |
Châu |
28/09/1989 |
Gio Linh - Quảng Trị |
TB KHÁ |
4 |
Hồ Thị |
Đa |
11/06/1990 |
Hướng Hóa - Quảng Trị |
TB KHÁ |
5 |
Hồ Căn |
Điêr |
06/03/1987 |
Hướng Hoá - Quảng Trị |
TB KHÁ |
6 |
Hoàng Thị |
Diệu |
14/11/1984 |
Hải Lăng - Quảng Trị |
GIỎI |
7 |
Nguyễn Thị |
Dung |
30/03/1987 |
Gio Linh - Quảng Trị |
TB KHÁ |
8 |
Trần Thị Ái |
Duyên |
22/12/1984 |
Đakrông - Quảng Trị |
TB KHÁ |
9 |
Lê Thị |
Hà |
05/11/1988 |
Bến Hải - BTT |
TB KHÁ |
10 |
Nguyễn Thị Minh |
Hà |
03/08/1985 |
Hải Lăng - Quảng Trị |
TRUNG BÌNH |
11 |
Hồ Thị |
Hạnh |
19/08/1988 |
Đakrông - Quảng Trị |
KHÁ |
12 |
Trần Thị |
Hiền |
27/04/1988 |
Triệu Phong - Quảng Trị |
KHÁ |
13 |
Nguyễn Thị |
Huệ |
11/04/1989 |
Cam Lộ - Quảng Trị |
TB KHÁ |
14 |
Hồ Thị |
Khiếp |
18/02/1990 |
Hướng Hóa - Quảng Trị |
TB KHÁ |
15 |
Hồ Thị |
Lan |
04/07/1984 |
Hướng Hoá - Quảng Trị |
TB KHÁ |
16 |
Hồ Thị |
Làng |
24/05/1982 |
Đakrông - Quảng Trị |
TB KHÁ |
17 |
Trương Thị |
Lanh |
17/10/1989 |
Gio Linh - Quảng Trị |
KHÁ |
18 |
Hoàng Thị Diệu |
Lành |
05/05/1990 |
Gio Linh - Quảng Trị |
TB KHÁ |
19 |
Hồ Thị Xà |
Lắt |
08/03/1986 |
Hướng Hoá - Quảng Trị |
TB KHÁ |
20 |
Phạm Thị |
Liên |
29/03/1988 |
Cam Lộ - Quảng Trị |
KHÁ |
21 |
Trương Thị Mỹ |
Linh |
04/10/1990 |
Hướng Hoá - Quảng Trị |
GIỎI |
22 |
Võ Thị |
Loan |
10/10/1987 |
Hải Lăng - Quảng Trị |
GIỎI |
23 |
Văn Thị Hồng |
Loan |
16/08/1989 |
Hải Lăng - Quảng Trị |
TB KHÁ |
24 |
Nguyễn Thị |
Mai |
23/10/1988 |
Vĩnh Linh - Quảng Trị |
TB KHÁ |
25 |
Hoàng Thị Tuyết |
Minh |
16/05/1989 |
Bến Hải - BTT |
KHÁ |
26 |
Lê Thị |
Mừng |
21/04/1989 |
Bến Hải - BTT |
KHÁ |
27 |
Hoàng Thị |
Na |
13/10/1987 |
Bến Hải - BTT |
KHÁ |
28 |
Phạm Thị |
Nhân |
17/10/1987 |
Hải Lăng - Quảng Trị |
TB KHÁ |
29 |
Lê Thị |
Nhạn |
03/01/1989 |
Đông Hà - BTT |
TRUNG BÌNH |
30 |
Trần Thị Ái |
Nhi |
26/06/1986 |
Bình Trị Thiên |
TRUNG BÌNH |
31 |
Nguyễn T.Phương |
Nhung |
02/04/1988 |
Triệu Phong - Quảng Trị |
KHÁ |
32 |
Lê Thị Kim |
Oanh |
20/06/1990 |
Hải Lăng - Quảng Trị |
KHÁ |
33 |
Trần Thị |
Quế |
26/06/1986 |
Vĩnh Linh - Quảng Trị |
KHÁ |
34 |
Nguyễn Thế |
Quỳnh |
05/09/1982 |
Gio Linh - Quảng Trị |
TB KHÁ |
35 |
Hồ Thị |
Quýt |
02/06/1986 |
Triệu Phong - Quảng Trị |
TB KHÁ |
36 |
Nguyễn T.Hồng |
Sang |
20/10/1988 |
Triệu Hải - Quảng Trị |
TB KHÁ |
37 |
Trịnh Thị |
Tâm |
23/05/1990 |
Gio Linh - Quảng Trị |
KHÁ |
38 |
Phạm Thị Thanh |
Thanh |
04/05/1988 |
Gio Linh - Quảng Trị |
TB KHÁ |
39 |
Nguyễn Thị |
Thao |
28/05/1990 |
Đông Hà - Quảng Trị |
GIỎI |
40 |
Hồ Thị |
Thi |
10/12/1982 |
Đakrông - Quảng Trị |
TRUNG BÌNH |
41 |
Hoàng Thị |
Thu |
02/08/1989 |
Gio Linh - Quảng Trị |
KHÁ |
42 |
Hồ Thị Thanh |
Thương |
12/12/1989 |
Hướng Hoá - Quảng Trị |
KHÁ |
43 |
Lê Thị |
Thương |
01/10/1987 |
Hướng Hoá - Quảng Trị |
TRUNG BÌNH |
44 |
Trần Thị Thu |
Thuỷ |
12/09/1990 |
BV Triệu Hải - Quảng Trị |
TB KHÁ |
45 |
Mai Thị Thu |
Thuỷ |
22/11/1987 |
Bến Hải - BTT |
KHÁ |
46 |
Diệp Thị |
Tình |
07/02/1989 |
Lệ Thuỷ - Quảng Bình |
TB KHÁ |
47 |
Trần Thị |
Tờ |
30/10/1984 |
Gio Linh - Quảng Trị |
TB KHÁ |
48 |
Nguyễn Thị |
Trân |
25/10/1985 |
Triệu Hải - BTT |
GIỎI |
49 |
Trần Thị Huyền |
Trang |
01/11/1989 |
Bến Hải - BTT |
TB KHÁ |
50 |
Trần Thị Tuyết |
Trinh |
27/04/1990 |
Trạm xá Phường I |
TRUNG BÌNH |
51 |
Nguyễn Thị |
Trúc |
07/12/1989 |
Vĩnh Linh - Quảng Trị |
KHÁ |
52 |
Nguyễn Thị |
Tùng |
04/02/1985 |
Gio Linh - Quảng Trị |
KHÁ |
53 |
Võ Thị Kim |
Anh |
09/12/1985 |
Triệu Hải - BTT |
KHÁ |
54 |
Hồ Thị |
Bích |
01/02/1989 |
Triệu Phong - Quảng Trị |
TB KHÁ |
55 |
Hồ Thị |
Cúc |
09/06/1985 |
Hòn Đất - Kiên Giang |
TB KHÁ |
56 |
Hồ Thị |
Giao |
07/04/1986 |
Hướng Hoá - Quảng Trị |
TB KHÁ |
57 |
Đoàn Thị Thu |
Hà |
23/07/1989 |
Quảng Trị |
TB KHÁ |
58 |
Nguyễn Thị Thu |
Hà |
02/08/1990 |
Đông Hà - Quảng Trị |
KHÁ |
59 |
Mai Thị Ngọc |
Hà |
02/12/1989 |
Quảng Trị |
KHÁ |
60 |
Hồ Thị |
Hiếu |
18/04/1989 |
Hướng Hoá - Quảng Trị |
TB KHÁ |
61 |
Phạm Thị Thu |
Hoài |
22/01/1990 |
Vĩnh Linh - Quảng Trị |
KHÁ |
62 |
Trương Thị |
Huệ |
10/04/1989 |
Gio Linh - Quảng Trị |
TB KHÁ |
63 |
Phạm Thị Hoài |
Hương |
28/04/1990 |
Đông Hà - Quảng Trị |
KHÁ |
64 |
Dương Thị Kim |
Liên |
01/11/1989 |
Đông Hà - Quảng Trị |
KHÁ |
65 |
Lê Thị Thu |
Liên |
20/02/1990 |
Đông Hà - Quảng Trị |
KHÁ |
66 |
Trần Thị |
Linh |
26/02/1989 |
Vĩnh Linh - Quảng Trị |
KHÁ |
67 |
Ngô Thị Thanh |
Loan |
26/08/1989 |
Vĩnh Linh - Quảng Trị |
KHÁ |
68 |
Nguyễn Thị |
Lý |
17/06/1990 |
Đông Hà - Quảng Trị |
TB KHÁ |
69 |
Hoàng Thị |
Na |
16/06/1990 |
Đông Hà - Quảng Trị |
KHÁ |
70 |
Hồ Thị Thanh |
Nga |
25/01/1989 |
Hướng Hoá - Quảng Trị |
KHÁ |
71 |
Trịnh Thị Hương |
Nguyên |
02/11/1990 |
Triệu Phong - Quảng Trị |
TB KHÁ |
72 |
Trần Thị Hà |
Nhi |
04/10/1989 |
Gio Linh - Quảng Trị |
KHÁ |
73 |
Lê Thị Hà |
Nhi |
25/06/1988 |
Bến Hải - BTT |
KHÁ |
74 |
Đỗ Thị Phương |
Nhi |
20/11/1990 |
Triệu Phong - Quảng Trị |
TRUNG BÌNH |
75 |
Lê Thị Thuỳ |
Nhung |
20/10/1989 |
Đông Hà - Quảng Trị |
TB KHÁ |
76 |
Hồ Thị |
Nương |
25/07/1987 |
Hướng Hoá - Quảng Trị |
TB KHÁ |
77 |
Trần Thị Diễm |
Phương |
16/02/1989 |
BV Hà Lan |
GIỎI |
78 |
Phan Thị Hồng |
Sáu |
25/04/1989 |
Vĩnh Linh - Quảng Trị |
TB KHÁ |
79 |
Cao Thị Thu |
Sương |
31/05/1988 |
BV Triệu Hải - Quảng Trị |
KHÁ |
80 |
Hồ Thị |
Tâm |
08/09/1977 |
Hướng Hoá - Quảng Trị |
TRUNG BÌNH |
81 |
Nguyễn Thị |
Thanh |
05/02/1989 |
Vĩnh Linh - Quảng Trị |
TB KHÁ |
82 |
Đặng Thị |
Thao |
29/12/1988 |
Triệu Phong - Quảng Trị |
KHÁ |
83 |
Nguyễn Hải |
Thu |
26/07/1989 |
Gio Linh - Quảng Trị |
KHÁ |
84 |
Lê Thị Hoài |
Thương |
02/02/1989 |
Bến Hải - BTT |
KHÁ |
85 |
Trần Thị Thanh |
Thương |
09/06/1989 |
Vĩnh Linh - Quảng Trị |
KHÁ |
86 |
Trần Thị Thanh |
Thuý |
13/03/1988 |
Gio Linh - Quảng Trị |
KHÁ |
87 |
Trần Thị |
Thuỷ |
13/05/1974 |
Gio Linh - Quảng Trị |
TB KHÁ |
88 |
Nguyễn Thị Thu |
Thuỷ |
07/09/1990 |
Vĩnh Linh - Quảng Trị |
TB KHÁ |
89 |
Võ Thị Thanh |
Trâm |
16/09/1989 |
Đông Hà - Quảng Trị |
KHÁ |
90 |
Khổng Thị Huyền |
Trang |
18/06/1988 |
Bến Hải - BTT |
KHÁ |
91 |
Nguyễn Thị |
Tỵ |
19/08/1989 |
Hải Lăng - Quảng Trị |
KHÁ |
92 |
Trần Thị Kim |
Vân |
18/01/1989 |
Đông Hà - Quảng Trị |
KHÁ |
93 |
Lê Thị Hải |
Vân |
23/12/1988 |
Bến Hải - BTT |
TB KHÁ |
94 |
Hồ Thị |
Xoan |
02/07/1987 |
Hướng Hoá - Quảng Trị |
KHÁ |
95 |
Nguyễn Thị Hải |
Yến |
22/12/1986 |
Quảng Trị |
TB KHÁ |
96 |
Hồ Thị Ngọc |
Yến |
11/07/1988 |
Eakhal - Đắc Lắc |
GIỎI |
97 |
Lê Thị |
Bằng |
25/11/1989 |
Bến Hải - Quảng Trị |
GIỎI |
98 |
Trần Thị |
Bé |
08/08/1986 |
Bến Hải - BTT |
KHÁ |
99 |
Hồ Thị |
Công |
13/02/1990 |
Hướng Hoá - Quảng Trị |
TB KHÁ |
100 |
Hoàng Thị |
Cúc |
22/09/1990 |
Triệu Phong - Quảng Trị |
KHÁ |
101 |
Hồ Thị |
É |
12/04/1980 |
Hướng Hoá - Quảng Trị |
TRUNG BÌNH |
102 |
Hồ Thị |
Gái |
20/10/1988 |
Hướng Hoá - Quảng Trị |
TB KHÁ |
103 |
Trần Thị |
Hà |
20/04/1986 |
Gio Linh - Quảng Trị |
KHÁ |
104 |
Lê Thị |
Hằng |
21/02/1984 |
Hải Lăng - Quảng Trị |
KHÁ |
105 |
Nguyễn Thị Thúy |
Hằng |
20/04/1988 |
Cam Lộ - Quảng Trị |
KHÁ |
106 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
25/10/1989 |
Gio Linh - Quảng Trị |
KHÁ |
107 |
Lê Thị |
Hoà |
26/07/1988 |
Triệu Phong - Quảng Trị |
TB KHÁ |
108 |
Bùi Thị |
Hồng |
19/11/1990 |
Vĩnh Linh - Quảng Trị |
KHÁ |
109 |
Hoàng Thị Kim |
Huệ |
06/11/1990 |
Cam Lộ - Quảng Trị |
KHÁ |
110 |
Lê Thị |
Hương |
14/11/1988 |
Đông Hà - BTT |
GIỎI |
111 |
Nguyễn Thị |
Huyền |
01/06/1988 |
Triệu Hải - BTT |
TB KHÁ |
112 |
Hồ Thị |
Khiết |
26/04/1985 |
Triệu Phong - Quảng Trị |
TRUNG BÌNH |
113 |
Lê Thị |
Lan |
26/09/1989 |
Hải Xuân - Triệu Hải |
KHÁ |
114 |
Hồ Thị |
Lan |
20/08/1979 |
Hướng Hoá - Quảng Trị |
TB KHÁ |
115 |
Trần Thị |
Liễu |
03/02/1989 |
Vĩnh Linh - Quảng Trị |
GIỎI |
116 |
Nguyễn Thị |
Ly |
10/12/1988 |
Triệu Phong - Quảng Trị |
KHÁ |
117 |
Bùi Thị Khánh |
Ly |
14/05/1989 |
Đông Hà - Quảng Trị |
TB KHÁ |
118 |
Hồ Thị |
Lim |
02/07/1989 |
Đakrông - Quảng Trị |
TRUNG BÌNH |
119 |
Hồ Thị |
Mó |
30/05/1987 |
Hướng Hoá - Quảng Trị |
TB KHÁ |
120 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nga |
20/02/1990 |
Gio Linh - Quảng Trị |
KHÁ |
121 |
Hồ Thị |
Ngành |
06/05/1985 |
Hướng Hoá - Quảng Trị |
TB KHÁ |
122 |
Nguyễn Thị |
Nguyệt |
01/06/1990 |
Triệu Phong - Quảng Trị |
KHÁ |
123 |
Mai Thị |
Nhi |
19/07/1984 |
Hải Lăng - Quảng Trị |
GIỎI |
124 |
Lê Thị |
Nhị |
20/05/1989 |
Lệ Thuỷ - Quảng Bình |
KHÁ |
125 |
Lê Thị Mỹ |
Nhung |
04/08/1989 |
Gio Linh - Quảng Trị |
KHÁ |
126 |
Hồ Thị |
Nhường |
02/09/1987 |
Hướng Hoá - Quảng Trị |
TB KHÁ |
127 |
Trần Thị |
Oanh |
16/08/1987 |
Vĩnh Linh - Quảng Trị |
KHÁ |
128 |
Hồ Thị |
Phể |
16/05/1984 |
Đakrông - Quảng Trị |
TB KHÁ |
129 |
Hồ Thị |
Quỳnh |
07/04/1989 |
Hướng Hoá - Quảng Trị |
TB KHÁ |
130 |
Ngô Thị |
Sương |
16/08/1986 |
Đông Hà - Quảng Trị |
KHÁ |
131 |
Trần Thị |
Thanh |
23/09/1989 |
Bến Hải - Quảng Trị |
KHÁ |
132 |
Lê Thị Bích |
Thảo |
16/04/1989 |
Gio Linh - Quảng Trị |
TB KHÁ |
133 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
26/07/1990 |
Triệu Phong - Quảng Trị |
TRUNG BÌNH |
134 |
Lê Thị Hoài |
Thu |
06/05/1990 |
Hải Lăng - Quảng Trị |
KHÁ |
135 |
Nguyễn Thị |
Thương |
25/09/1989 |
Triệu Phong - Quảng Trị |
TB KHÁ |
136 |
Hoàng Thị Vân |
Thuỳ |
24/07/1987 |
Bến Hải - BTT |
TB KHÁ |
137 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Trang |
11/01/1989 |
Ba Lòng - Quảng Trị |
TB KHÁ |
138 |
Dương Thị |
Ty |
01/06/1989 |
Đông Hà - Quảng Trị |
KHÁ |
139 |
Hoàng Thị Cẩm |
Vân |
26/10/1989 |
Vĩnh Linh - Quảng Trị |
TB KHÁ |
140 |
Lê Thị |
Vinh |
30/08/1988 |
Triệu Hải - BTT |
TB KHÁ |
141 |
Hồ Thị |
Vơ |
18/08/1988 |
Đakrông - Quảng Trị |
TRUNG BÌNH |
142 |
Nguyễn Thị Hoài |
Vui |
12/09/1987 |
Bến Hải - BTT |
KHÁ |
143 |
Hồ Thị |
Vưn |
19/05/1990 |
Đakrông - Quảng Trị |
KHÁ |
144 |
Hồ Thị |
Xay |
12/04/1987 |
Hướng Hoá - Quảng Trị |
TB KHÁ |
145 |
Hồ Thị |
Xuân |
12/03/1989 |
Hướng Hoá - Quảng Trị |
TB KHÁ |
146 |
Trần Thị Lệ |
Yên |
10/11/1989 |
Hải Lăng - Quảng Trị |
TB KHÁ |
147 |
Hồ Thị |
Chưn |
10/05/1986 |
Đakrông - Quảng Trị |
TB KHÁ |
148 |
Nguyễn Thị |
Hà |
06/04/1987 |
Bến Hải - BTT |
GIỎI |
149 |
Lê Thị Thu |
Hà |
21/02/1990 |
Đông Hà - Quảng Trị |
TB KHÁ |
150 |
Trần Thị Thuý |
Hà |
28/09/1990 |
Triệu Hải - Quảng Trị |
TB KHÁ |
151 |
Phan Thị |
Hải |
07/07/1990 |
Vĩnh Linh - Quảng Trị |
KHÁ |
152 |
Phạm Thị |
Hằng |
19/02/1989 |
Triệu Phong - Quảng Trị |
KHÁ |
153 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
01/01/1988 |
Triệu Phong - Quảng Trị |
TB KHÁ |
154 |
Nguyễn Thị |
Hiền |
30/12/1990 |
Đông Hà - Quảng Trị |
TB KHÁ |
155 |
Hoàng Thị |
Hiếu |
20/09/1990 |
Triệu Phong - Quảng Trị |
KHÁ |
156 |
Phạm Thị |
Hoài |
11/12/1987 |
Đông Hà - Quảng Trị |
TB KHÁ |
157 |
Hồ Thị |
Hơn |
13/05/1988 |
Triệu Phong - Quảng Trị |
KHÁ |
158 |
Nguyễn Thị Diễm |
Hương |
01/06/1990 |
BV Tỉnh Quảng Trị |
TRUNG BÌNH |
159 |
Võ Thị Tuyết |
Huyền |
05/10/1990 |
Đông Hà - Quảng Trị |
KHÁ |
160 |
Hồ Thị |
Lang |
29/08/1989 |
Đakrông - Quảng Trị |
TB KHÁ |
161 |
Hồ Thị |
Lê |
09/06/1986 |
Đakrông - Quảng Trị |
TB KHÁ |
162 |
Hoàng Thị Kim |
Liên |
14/01/1988 |
Cam Lộ - Quảng Trị |
KHÁ |
163 |
Nguyễn Thị |
Lợi |
04/04/1988 |
Triệu Phong - Quảng Trị |
KHÁ |
164 |
Lê Thị |
Luật |
03/10/1986 |
Vĩnh Linh - Quảng Trị |
TB KHÁ |
165 |
Đặng Thị |
Nga |
26/07/1986 |
Triệu Phong - Quảng Trị |
TB KHÁ |
166 |
Hồ Thị |
Nghiếu |
08/08/1990 |
Hướng Hoá - Quảng Trị |
TB KHÁ |
167 |
Phan Thị Bích |
Ngọc |
01/09/1990 |
Đông Hà - Quảng Trị |
GIỎI |
168 |
Trần Thị Như |
Ngọc |
13/09/1990 |
Đông Hà - Quảng Trị |
KHÁ |
169 |
Nguyễn Thị |
Nhạn |
08/01/1989 |
Triệu Hải - BTT |
KHÁ |
170 |
Hoàng Thị Thuỳ |
Nhung |
10/04/1990 |
Vĩnh Linh - Quảng Trị |
KHÁ |
171 |
Lê Thị |
Nương |
10/02/1989 |
Vĩnh Linh - Quảng Trị |
KHÁ |
172 |
Nguyễn Thị Kim |
Oanh |
25/06/1990 |
Hướng Hoá - Quảng Trị |
TRUNG BÌNH |
173 |
Hồ Thị |
Phòn |
09/03/1989 |
Hướng Hoá - Quảng Trị |
KHÁ |
174 |
Nguyễn Thị |
Phúc |
05/02/1989 |
Đông Hà - Quảng Trị |
KHÁ |
175 |
Hồ Thị Căn |
Pưng |
20/06/1986 |
Hướng Hoá - Quảng Trị |
TB KHÁ |
176 |
Hồ Thị |
Ram |
24/06/1983 |
Đakrông - Quảng Trị |
TB KHÁ |
177 |
Nguyễn Thị Phúc |
Sinh |
01/09/1990 |
Hải Lăng - Quảng Trị |
TB KHÁ |
178 |
Hồ Thị |
Sử |
05/07/1988 |
Hướng Hoá - Quảng Trị |
KHÁ |
179 |
Phan Thị Hồng |
Thắm |
02/02/1989 |
Đông Hà - Quảng Trị |
KHÁ |
180 |
Trịnh Thị Hương |
Thảo |
19/11/1986 |
Triệu Phong - Quảng Trị |
TRUNG BÌNH |
181 |
Trương Thị |
Thảo |
06/10/1989 |
Lệ Thuỷ - Quảng Bình |
KHÁ |
182 |
Hồ Thị |
Thép |
11/11/1987 |
Đakrông - Quảng Trị |
TB KHÁ |
183 |
Hồ Thị |
Thu |
10/05/1979 |
Vĩnh Linh - Quảng Trị |
TB KHÁ |
184 |
Lê Thị |
Thuỳ |
16/06/1990 |
Quảng Điền - TT Huế |
KHÁ |
185 |
Lê Thị |
Thuỷ |
28/07/1987 |
Cam Lộ - Quảng Trị |
TB KHÁ |
186 |
Nguyễn Thị Thu |
Thuỷ |
07/03/1989 |
Đông Hà - Quảng Trị |
KHÁ |
187 |
Nguyễn Thị |
Tiềm |
13/05/1989 |
Gio Linh - Quảng Trị |
KHÁ |
188 |
Lê Thị |
Tình |
10/02/1988 |
Bến Hải - BTT |
GIỎI |
189 |
Trần Thị Huyền |
Trang |
13/11/1989 |
Hải Lăng - Quảng Trị |
KHÁ |
190 |
Trương Thị |
Trang |
06/06/1987 |
Bến Hải - BTT |
TB KHÁ |
191 |
Nguyễn Thị Kim |
Trúc |
22/03/1988 |
Gio Linh - Quảng Trị |
TB KHÁ |
192 |
Lê Thị Cẩm |
Vân |
01/12/1990 |
Vĩnh Linh - Quảng Trị |
KHÁ |
193 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Vân |
11/11/1989 |
Vĩnh Linh - Quảng Trị |
KHÁ |
194 |
Trần Thị Kim |
Yến |
16/11/1988 |
Triệu Phong - Quảng Trị |
GIỎI |
TT |
HỌ VÀ TÊN |
NGÀY SINH |
NƠI SINH |
Xếp hạng Tốt nghiệp |
1 |
Nguyễn Thị Xuân |
Vinh |
12/09/1985 |
Triệu Phong - Quảng Trị |
TRUNG BÌNH |