Danh sách thí sinh được gọi bổ sung vào ngành Tin học ứng dụng và Việt Nam học
[ Ngày đăng: 27/09/2009 3:11:19 SA, lượt xem: 7366 ]

Nguồn xét tuyển:

  • Thí sinh không trúng tuyển vào ngành dự thi tuyển sinh vào trường CĐSP Quảng Trị;

  • Thí sinh không trúng tuyển vào ngành đăng kí xét tuyển NV2 tuyển sinh vào trường CĐSP Quảng Trị.

Các thí sinh có tên trong danh sách (dù nhận được giấy triệu tập hay chưa) đến trường làm thủ tục nhập học sớm nhất có thể, trước ngày 03/10/2009.


Tin học ứng dụng

SBDHọ và tênNgày sinh Hộ
khẩu
Khu
vực
Đối
tượng
Tổng
điểm
C32A.00002Lê Thị Hoài An16/11/199132.041 16,50
C32A.00009Nguyễn Tuấn Anh18/06/199132.051 10,00
C32A.00030Lê Thị Ba23/08/199132.072NT 12,50
C32A.00051Trương Quốc Bổn21/07/198832.062 10,00
C32A.00055Trần Văn Cảm20/01/199132.091 14,50
C32A.00080Võ Thị Ngọc Diệp02/09/199132.072 15,50
C32A.00097Nguyễn Hồ Cẩm Duyên02/09/199132.052 16,00
C32A.00101Nguyễn Đức Dũng09/04/199132.032NT 15,50
C32A.00102Trần Bá Dũng01/10/199132.062NT 16,50
C32A.00128Trần Hữu Đức26/10/199132.042NT 16,00
C32A.00151Võ Văn Hào01/04/199132.042NT 15,00
C32A.00159Nguyễn Ngọc Hải07/10/199132.012 13,00
C32A.00161Lê Thị Mỹ Hảo07/05/199132.041 16,00
C32A.00169Trần Thị Mỹ Hạnh25/09/199132.081 15,00
C32A.00178Hồ Thị Hằng02/08/199032.012 11,00
C32A.00180Nguyễn Thị Thuý Hằng07/03/199132.052NT 16,00
C32A.00183Lê Thị Thuý Hằng23/11/199132.012 16,50
C32A.00193Lê Mậu Thị Hiền18/12/199132.062 15,50
C32A.00195Hồ Thị Mỹ Hiền02/07/199132.032NT 15,50
C32A.00200Nguyễn Thị Hiền22/06/199132.062NT 16,50
C32A.00201Lê Thị Hiền14/02/199132.062 17,00
C32A.00203Nguyễn Thị Hiền20/11/199132.041 15,50
C32A.00205Lê Thị Thanh Hoa29/06/199032.051 08,50
C32A.00206Mai Thị Hoa29/07/199132.051 12,50
C32A.00210Phan Thị Hoa04/10/198932.042NT0611,00
C32A.00212Dương Thị Ngọc Hoa24/10/199032.062 12,50
C32A.00214Hoàng Thị Hoà01/02/199132.062NT 16,00
C32A.00223Trần Hữu Hoài21/10/199032.032NT 15,50
C32A.00227Phạm Thị Thuý Hoàng12/07/199132.012 15,50
C32A.00230Lê Hoàng12/12/199032.072 13,50
C32A.00235Nguyễn Văn Học18/03/199132.062NT 15,00
C32A.00238Nguyễn Thị Tuyết Hồng31/07/199032.012 0413,50
C32A.00240Nguyễn Thị Bích Hồng28/05/199132.072NT 15,00
C32A.00257Văn Thị Lệ Huyền08/12/199132.072 14,00
C32A.00258Nguyễn Thị Huyền09/07/199132.032NT 12,00
C32A.00258Nguyễn Thị Huyền09/07/199132.032NT 12,00
C32A.00260Nguyễn Lệ Huyền14/11/199132.012 12,50
C32A.00269Lý Văn Hùng20/02/198832.072NT 12,50
C32A.00275Nguyễn Thị Lan Hương26/06/199032.052NT 15,00
C32A.00281Thái Thị Hương10/07/199132.012 12,50
C32A.00286Văn Thị Diễm Hương25/10/199132.072 11,50
C32A.00292Trần Thị Nhị Hường22/07/199032.062 14,00
C32A.00297Nguyễn Minh Khang10/07/199132.062NT 17,00
C32A.00304Nguyễn Thị Khánh04/06/199032.062NT 12,50
C32A.00305Hồ Thị Khoang12/06/199132.082 0111,00
C32A.00315Ngô Thế Kỳ20/10/199132.032NT 16,50
C32A.00321Trần Thị Hoàng Lan18/10/199132.081 09,00
C32A.00343Nguyễn Thị Liên02/02/199132.091 12,50
C32A.00359Huỳnh Thị Thanh Linh10/12/199032.012 16,00
C32A.00363Nguyễn Nhật Linh26/05/199132.081 14,50
C32A.00364Trương Thị Mỹ Linh23/09/199132.042NT 15,50
C32A.00366Đỗ Thị Linh01/07/199032.032NT 16,50
C32A.00382Trần Xuân Long07/10/199132.012NT 15,50
C32A.00390Đoàn Thanh Luân08/08/199032.062NT 09,50
C32A.00391Nguyễn Thành Luân16/08/199032.042NT 15,00
C32A.00396Lê Thị Mỹ Lương25/04/199132.072NT 12,50
C32A.00400Lê Đình Lực13/02/199132.062 16,50
C32A.00417Nguyễn Đức Minh06/11/199032.072NT 15,50
C32A.00431Lê Thị Hoài My15/10/199132.012 13,00
C32A.00434Hoàng Thị Kim Mỹ11/10/199032.012 13,00
C32A.00438Nguyễn Thị Mỹ15/08/199132.072NT 17,00
C32A.00452Lê Thị Thanh Nga16/05/199132.052NT0611,00
C32A.00453Hoàng Thị Hồng Nga23/10/199032.012 13,00
C32A.00474Nguyễn Thảo Nguyên06/10/199132.022 17,50
C32A.00486Nguyễn Hữu Nhã11/08/199132.062NT 15,50
C32A.00489Nguyễn Thị Phương Nhạn24/02/199132.072NT 16,00
C32A.00495Nguyễn Thị Quỳnh Nhi20/10/199032.072NT 16,50
C32A.00497Lê Thị Thu Nhi16/08/199132.062NT 16,00
C32A.00502Lê Thị Bồng Nhi02/10/199132.062 15,50
C32A.00512Huỳnh Thị Nhuận18/02/199132.062NT 12,50
C32A.00525Lê Thị Hồng Nhung18/07/199132.042NT 12,00
C32A.00534Lê Thị Nở25/09/199132.062NT 15,50
C32A.00537Lê Thị My Ny30/03/199132.081 15,00
C32A.00544Hồ Hoàng Phi08/12/199032.042NT 16,50
C32A.00559Trần Văn Phương02/08/199132.062 16,00
C32A.00560Phan Thị Phương08/06/199032.072NT 12,50
C32A.00561Thái Ngọc Quỳnh Phương15/09/199032.052NT 13,50
C32A.00572Trương Công Quang15/04/199132.062NT 17,00
C32A.00586Hồ Minh Quý18/02/199132.072NT 10,50
C32A.00613Hồ Thị Tám02/11/199032.042 0110,50
C32A.00618Lê Thị Tâm22/02/199132.072 17,50
C32A.00623Trần Thị Tâm12/10/199032.062NT 10,50
C32A.00628Hồ Thị Thanh01/03/199132.012 12,50
C32A.00629Nguyễn Văn Thanh01/02/199132.062NT 17,00
C32A.00646Nguyễn Thị Phương Thảo15/10/199132.012 16,50
C32A.00648Lê Thị Thanh Thảo14/07/199032.032NT 12,50
C32A.00651Lê Thị Thắm03/02/199132.062 17,00
C32A.00659Võ Thị Thiên22/09/199032.051 15,50
C32A.00664Nguyễn Thị Ngọc Thiện04/07/199132.072 15,50
C32A.00670Võ Đức Thọ23/12/198732.062 16,00
C32A.00690Nguyễn Thanh Thuý28/04/199032.012 10,00
C32A.00699Võ Thị Thuỷ01/05/199132.052 17,50
C32A.00706Trần Thị Thuỵ24/06/199132.012 16,00
C32A.00715Nguyễn Thị Hoài Thương20/02/199132.072 16,50
C32A.00726Nguyễn Văn Tiến09/11/199132.081 09,00
C32A.00728Võ Đình Tín01/01/199032.072NT 16,00
C32A.00745Nguyễn Thị Trang10/09/198932.032NT 12,00
C32A.00752Trần Thị Thu Trang15/02/199132.042NT 17,00
C32A.00753Võ Thị Tố Trang20/09/199132.052NT 12,50
C32A.00757Dương Thị Kiều Trang18/12/199132.012 16,00
C32A.00758Phan Thị Trang11/03/199032.032NT0608,50
C32A.00771Bùi Đình Trì30/05/199032.042 0616,50
C32A.00783Đặng Minh Trường02/01/199032.072NT 15,00
C32A.00787Phạm Tài Tuấn08/08/199132.072NT 11,50
C32A.00791Nguyễn Đức Tuấn18/03/199032.032NT 16,00
C32A.00797Phạm Thị Hồng Tuý23/03/199132.072NT 10,50
C32A.00802Trần Văn Tùng08/10/199132.042NT 16,00
C32A.00811Cáp Tưởng19/06/199132.041 15,50
C32A.00820Nguyễn Thị Vân01/11/199032.041 10,50
C32A.00825Ngô Thị Vi29/08/199132.052NT 09,50
C32A.00830Lê Thế Việt02/02/199132.051 08,50
C32A.00835Phan Văn Vĩ01/07/199132.062NT 12,50
C32A.00836Dương Đức Vĩnh18/09/199132.062NT 17,00
C32A.00841Nguyễn Tuấn Vũ11/11/198932.032NT 16,00
C32A.00849Trần Thị Phi Yến03/06/198932.042NT 10,00
DHKA.11833Lê Thị Huệ19/08/199132.072 11,00
DHKA.13409Phạm Duy Hùng03/04/199032.051 09,00

Việt Nam học

SBDHọ và tênNgày sinh Hộ
khẩu
Khu
vực
Đối
tượng
Tổng
điểm
C29C.00576Lê Thị Huế02/09/199130.122NT 10,00
C32C.01058Nguyễn Thuý An27/07/199032.062NT 14,00
C32C.01076Nguyễn Thị Vân Anh28/03/199032.022 0610,50
C32C.01091Nguyễn Thuận Ánh04/02/198932.052NT 12,00
C32C.01126Bùi Thị Bình01/03/199132.042 15,00
C32C.01139Lê Thị Bội Châu10/05/199032.062NT 15,50
C32C.01159Hoàng Thị Chung30/04/198932.032NT 15,00
C32C.01186Nguyễn Thị Dịu10/05/199132.042NT0614,00
C32C.01203Trần Thị Ánh Duyên25/05/199132.042NT 15,50
C32C.01243Nguyễn Thị Gấm23/11/199032.051 14,50
C32C.01246Lê Thị Ngân Giang18/03/199032.062NT 15,50
C32C.01265Nguyễn Xuân Giáp04/08/199032.062NT 15,00
C32C.01267Trần Thị Hai26/10/199032.072NT 15,50
C32C.01289Dương Thị Hà13/04/199032.062NT 11,50
C32C.01294Hoàng Thị Hà01/09/199132.042NT 15,50
C32C.01300Nguyễn Thị Hà04/10/198832.032NT 12,00
C32C.01309Trần Viết Hải20/04/199132.052NT 14,50
C32C.01322Nguyễn Thị Hạnh20/10/199132.072NT 12,50
C32C.01337Võ Thị Hậu02/10/199132.042NT 15,50
C32C.01351Lê Thị Thuý Hằng20/02/199132.062 16,00
C32C.01353Nguyễn Thị Hằng26/11/199032.062 11,00
C32C.01409Nguyễn Thị Hiền26/02/199032.012 15,00
C32C.01439Nguyễn Thị Diệu Hoa10/10/199132.081 10,00
C32C.01485Nguyễn Thị Hồng24/06/199032.032NT 12,00
C32C.01492Nguyễn Thị Huế12/03/199132.072NT 15,00
C32C.01494Phạm Thị Huệ19/05/198832.072NT 15,00
C32C.01542Nguyễn Xuân Hùng30/08/199032.051 14,00
C32C.01547Trần Thị Diễm Hương14/03/198932.062 15,00
C32C.01567Nguyễn Thị Hương20/03/199032.042NT 15,00
C32C.01609Nguyễn Thị Kiều04/10/198732.062NT0614,50
C32C.01612Nguyễn Thị Kiều20/02/199132.042NT 11,50
C32C.01621Lê Thị Kiều25/12/199132.042NT 14,00
C32C.01689Lê Thị Liên17/05/198932.041 11,00
C32C.01692Lê Thị Thuý Liên29/11/199132.051 15,00
C32C.01696Phan Thị Hồng Liên20/11/198932.022 14,50
C32C.01705Trần Thị Liễu19/10/198932.062 16,00
C32C.01712Nguyễn Khắc Linh20/05/198732.081 0311,50
C32C.01729Hồ Thị Loan21/07/199032.012 11,50
C32C.01734Nguyễn Thị Loan22/10/199032.062NT 15,00
C32C.01743Lê Thị Loan26/10/199032.031 0613,50
C32C.01757Hoàng Thị Lời26/08/199032.072NT 10,00
C32C.01785Tạ Quang Lực12/08/199132.042NT 14,50
C32C.01787Nguyễn Thị Lựu15/06/198732.052NT 15,00
C32C.01792Nguyễn Thị Khánh Ly18/01/199132.062NT 11,00
C32C.01794Hồ Thị Ly26/08/199132.072NT 15,50
C32C.01796Trương Thị Bé Ly20/03/199032.042NT 14,00
C32C.01810Nguyễn Thị Ngọc Ly29/10/199132.081 14,50
C32C.01824Lê Thị Hải Lý20/06/199032.012 14,50
C32C.01825Nguyễn Thị Lý28/10/199032.091 15,00
C32C.01881Nguyễn Thị Ni Na07/07/199132.062NT 14,00
C32C.01911Trần Thị Nguyệt Nga20/07/199032.031 14,00
C32C.01945Nguyễn Thị Nguyệt26/06/197932.052 15,50
C32C.01953Hồ Thị Ánh Nguyệt16/07/199132.062 14,50
C32C.01992Nguyễn Thị Ý Nhi05/01/199132.072NT 15,50
C32C.02024Lê Thị Nhuận16/11/199132.072NT 14,50
C32C.02053Bùi Thị Nhung20/09/199132.042 16,00
C32C.02060Đặng Thị Như14/04/199132.081 11,00
C32C.02081Nguyễn Thị Kiều Oanh21/10/199032.042NT 11,50
C32C.02086Nguyễn Thị Kim Oanh09/07/198932.052NT 14,50
C32C.02143Nguyễn Thị Diệu Phương27/03/199132.062NT 14,50
C32C.02155Lê Thị Lan Phương13/05/199032.032NT 14,50
C32C.02180Võ Văn Quốc03/10/198932.042NT 15,00
C32C.02188Trần Thị Kim Quyên20/04/199032.081 12,00
C32C.02191Võ Đình Quyết26/07/199132.072NT 14,00
C32C.02198Võ Thị Ngọc Quỳnh25/01/199032.032NT 14,50
C32C.02204Đoàn Thị Mai Sang26/09/199032.091 14,50
C32C.02224Nguyễn Thị Thu Sương30/10/199132.091 15,00
C32C.02258Nguyễn Sỹ Tân11/05/198932.072NT 15,00
C32C.02271Nguyễn Thị Thanh20/11/199032.062NT 14,00
C32C.02299Lê Thị Thảo06/08/199032.072 16,00
C32C.02339Mai Thị Thêm20/12/198932.042NT0613,50
C32C.02355Nguyễn Thị Kim Thiều10/07/199032.072NT 10,50
C32C.02401Hoàng Thị Ngọc Thuý28/09/199132.052NT 15,50
C32C.02402Lê Thị Thuý28/07/199032.042NT 11,50
C32C.02405Phạm Thị Thanh Thuý04/08/199132.022 14,50
C32C.02416Thái Thị Diễm Thuý24/07/199032.032NT 14,00
C32C.02424Võ Thị Thuỳ22/10/199132.062 14,50
C32C.02433Đinh Thị Thuỷ01/04/199032.012 11,00
C32C.02439Đoàn Thị Thu Thuỷ27/03/199132.052NT 15,00
C32C.02457Nguyễn Thị Thuỷ10/04/199032.081 10,00
C32C.02490Lê Thị Anh Thy07/06/199132.052NT 14,00
C32C.02500Lê Thị Tình28/07/199032.062 14,50
C32C.02533Trịnh Thị Trang26/04/199032.062NT 12,50
C32C.02542Nguyễn Thu Trang13/05/199132.032NT 14,00
C32C.02579Nguyễn Bá Triều04/05/198932.041 14,50
C32C.02583Nguyễn Thị Trí17/07/199032.042NT 14,50
C32C.02619Trần Thị Tuyết09/12/199032.032NT 14,00
C32C.02627Lê Thị Thanh Tuyền20/11/199132.062NT 14,00
C32C.02635Nguyễn Thanh Tùng20/01/198832.081 13,50
C32C.02658Hoàng Thị Mỹ Vân19/08/199132.012 13,00
C32C.02660Trần Thị Vân20/01/199132.042NT 15,00
C32C.02679Nguyễn Đình Vương15/01/199132.052NT 14,00
C32C.02687Hồ Thị Xinh25/06/199132.062 12,00
C32C.02706Mai Thị Hải Yến12/01/198932.081 14,50
C33C.04672Cao Thị Hiên15/10/198930.081 11,50
C33C.05126Phạm Thị Huyên16/12/199132.072NT 12,00
C33C.06324Nguyễn Thị Thu Nhung06/10/198932.032NT 10,50
C33C.07015Nguyễn Thị Thảo26/03/199032.072NT 11,50
C32D1.02942Lê Phương Dung14/05/199132.052NT 12,50
C32D1.02980Đặng Thị Mỹ Huế07/10/199032.072NT 12,50
C32D1.03002Nguyễn Phan Diệu Lâm20/02/199132.081 08,50
C32D1.03023Trần Thị Ngọc Ly29/10/199032.081 12,00
C32D1.03044Lê Thị Nga12/12/199132.072NT 12,50
C32D1.03094Bùi Thị Quyên16/09/198932.062NT 10,50
C32D1.03104Lê Thị Thu Thảo02/05/199132.081 12,00
C32D1.03131Trương Thị Phương Thuý01/01/199032.022 11,50
C32D1.03133Phạm Thị Thuỳ05/09/199132.062NT 11,50
C33D1.08880Nguyễn Thị Huệ17/02/199133.021 09,00

Khi đến nhập học, thí sinh cần mang theo

  1. Giấy triệu tập thí sinh trúng tuyển
  2. Bản chính Bằng tốt nghiệp THPT (hoặc tương đương) và 01 bản sao hoặc Giấy chứng nhận tốt nghiệp THPT tạm thời nếu là học sinh mới tốt nghiệp THPT năm 2009.
  3. Bản chính Học bạ THPT và 01 bản sao.
  4. Bản chính sổ hộ khẩu và 01 bản sao.
  5. Sổ Đoàn viên; hồ sơ chuyển sinh hoạt Đảng (nếu có).
  6. Giấy chứng nhận đăng ký quân dự bị (đối với nam).
  7. Bản chính giấy khai sinh và 01 bản sao.
  8. Các giấy tờ xác nhận ưu tiên, khu vực (nếu có).
  9. Hồ sơ trúng tuyển theo mẫu (mua tại phòng TCCT-CTHSSV trường CĐSP Quảng Trị).
  10. Giấy đăng ký tạm vắng, tạm trú theo quy định của Pháp luật (nếu có).
  11. 06 ảnh 3 x 4 được chụp không quá 6 tháng.
    (Các loại hồ sơ ở điểm 2, 3, 4, 7 nhà trường không thu bản chính, chỉ thu bản sao sau khi đã đối chiếu với bản chính).
  12. Các khoản tiền cần nộp:
    a. Lệ phí nhập học 45.000đ
    b. Hồ sơ trúng tuyển 6.000đ/ 01 hồ sơ
    c. Làm thẻ sinh viên, bảng tên, thẻ thư viện 30.000đ
    d. Sổ theo dõi KQRL, QLSV nơi cư trú, tạm trú 22.000đ
    e. Mua ghế ngồi sinh hoạt tập thể 20.000đ
    f. Nước uống (10 tháng/năm) 90.000đ/ Khoá học
    g. Đoàn phí, Hội phí 74.000đ/năm học
    h. Bảo hiểm thân thể 60.000đ/năm học
    i. Bảo hiểm y tế (tạm thu) 40.000đ/ từ tháng 9 đến tháng 12 năm 2009
    j. Nội trú (nếu ở nội trú) 100.000đ/ tháng (thu lần đầu 5 tháng)
    k. Học phí (các lớp ngoài sư phạm) 240.000đ/ tháng (thu lần đầu 5 tháng)
    l. Khám sức khoẻ 70.000đ
    m. Mua trang phục thể dục thể thao 45.000đ
    n. Sử dụng Internet, Trung tâm HTTT 120.000đ
    p. Mua sách, tài liệu học tập (khoảng) 250.000đ
  13. Yêu cầu trang phục trong học tập: Nữ áo dài, nam áo sơ mi sáng màu, quần tây sẫm màu; giày hoặc dép có quai hậu.