Các thí sinh có tên trong các danh sách dưới
đây nhanh chóng đến trường CĐSP Quảng Trị làm thủ tục nhập học.
Ngành CĐSP Công nghệ
TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Số báo danh |
1 |
Nguyễn Hữu Quyết |
28/08/1986 |
48041 |
2 |
Nguyễn Thị Phượng |
06/06/1986 |
49173 |
3 |
Hoàng Thị Kim Thái |
23/06/1986 |
49353 |
4 |
Nguyễn Thị Vĩnh Thuỷ |
30/04/1986 |
23669 |
5 |
Trần Minh Vương |
10/08/1986 |
49426 |
6 |
Trương Trọng Thạch |
26/12/1983 |
48912 |
7 |
Lê Quang Tứ |
11/01/1986 |
49563 |
8 |
Lê Thanh Hải |
23/02/1986 |
45149 |
9 |
Võ Hồng Phương |
01/04/1986 |
49052 |
10 |
Hồ Thị Nhung |
14/12/1985 |
20551 |
11 |
Lê Thị Vân |
20/10/1986 |
22806 |
12 |
Trần Thị Thanh Duyên |
22/07/1986 |
49465 |
13 |
Nguyễn Bão Nhi |
27/11/1985 |
48200 |
Ngành CĐSP GDCD
- Đội
TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Số báo danh |
1 |
Võ Đình Trung |
12/08/1980 |
71361 |
2 |
Phạm Như Đồng |
22/05/1986 |
58883 |
3 |
Lê Thị Hương |
13/08/1984 |
62897 |
Ngành CĐSP Mỹ thuật
TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Số báo danh |
1 |
Nguyễn Quang Ngọc |
18/12/1985 |
80932 |
2 |
Nguyễn Thị Nhi |
25/12/1984 |
80749 |
3 |
Nguyễn Ngọc Vẻ |
20/10/1983 |
80093 |
4 |
Võ Thị Thảo |
15/03/1985 |
80565 |
5 |
Đoàn Thị Ánh Tuyết |
03/03/1984 |
80911 |
Ngành CĐKT Tin học
TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Số báo danh |
1 |
Trần Thị Lý |
10/07/1985 |
22923 |
2 |
Trần Thị Ninh |
04/01/1986 |
29613 |
3 |
Nguyễn Trần Quỳnh Châu |
27/05/1987 |
23407 |
4 |
Trần Thị Thanh Nhanh |
02/08/1985 |
49617 |
5 |
Trần Hữu Bình |
21/02/1986 |
22614 |
6 |
Võ Thị Bích Vân |
28/10/1985 |
49359 |
7 |
Bùi Thị Ngọc Mai |
15/11/1986 |
43422 |
8 |
Lê Hồng Phong |
10/02/1985 |
48484 |
9 |
Lê Hùng |
19/09/1985 |
23634 |
10 |
Nguyễn Hồng Hạnh |
01/09/1985 |
22618 |
11 |
Lê Thị Thanh Huyền |
25/01/1986 |
21301 |
12 |
Nguyễn Thị Thanh Thuý |
22/10/1986 |
21203 |
13 |
Nguyễn Thị Thanh Tâm |
10/06/1985 |
23523 |
14 |
Nguyễn Thị Thanh Nhàn |
22/01/1986 |
49585 |
15 |
Nguyễn Thị Kim Anh |
08/05/1986 |
43288 |