Danh sách trúng tuyển Cao đẳng Sư phạm Mỹ thuật, trường Cao đẳng Sư phạm Quảng Trị năm 2006
* Danh sách này chỉ có tính chất tham khảo. Danh sách chính thức được niêm yết tại trường.
STT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
Số báo danh |
Tổng điểm
(Đã nhân hệ số) |
1 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
26/03/1987 |
Nữ |
216 |
41,5 |
2 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
27/12/1987 |
Nữ |
218 |
41,0 |
3 |
Hoàng Thị Như |
Hải |
14/11/1987 |
Nữ |
53 |
40,0 |
4 |
Nguyễn Xuân |
Thanh |
12/05/1987 |
Nam |
179 |
40,0 |
5 |
Nguyễn Thị Hương |
Linh |
11/12/1987 |
Nữ |
106 |
39,5 |
6 |
Đinh Thị |
Linh |
23/11/1986 |
Nữ |
109 |
39,0 |
7 |
Nguyễn Hữu |
Long |
28/12/1987 |
Nam |
113 |
38,5 |
8 |
Lê Thị |
Niềm |
30/12/1986 |
Nữ |
151 |
38,5 |
9 |
Võ Như |
Hậu |
05/01/1987 |
Nam |
56 |
37,5 |
10 |
Trần Thị Thu |
Hằng |
24/09/1988 |
Nữ |
57 |
37,0 |
11 |
Đoàn Thanh |
Tịnh |
23/08/1988 |
Nam |
213 |
37,0 |
12 |
Lê Phi |
Hoài |
08/08/1987 |
Nam |
66 |
36,5 |
13 |
Lê Minh |
Quốc |
20/03/1987 |
Nam |
163 |
36,5 |
14 |
Đỗ Việt |
Tuấn |
16/03/1986 |
Nam |
237 |
36,5 |
15 |
Trần Đình |
Hưng |
29/03/1974 |
Nam |
82 |
36,0 |
16 |
Trần Thị |
Ninh |
14/03/1986 |
Nữ |
149 |
36,0 |
17 |
Nguyễn Văn |
Hào |
02/12/1987 |
Nam |
50 |
35,5 |
18 |
Trần Thị Thu |
Kiều |
20/07/1987 |
Nữ |
88 |
35,5 |
19 |
Phùng Thế |
Liền |
02/03/1987 |
Nam |
111 |
35,5 |
20 |
Lê Thị |
Hạnh |
01/06/1988 |
Nữ |
55 |
35,0 |
21 |
Nguyễn Thị |
Hoà |
11/08/1987 |
Nữ |
65 |
35,0 |
22 |
Đào Thị |
Huế |
18/12/1984 |
Nữ |
72 |
35,0 |
23 |
Trần Thị Hương |
Liên |
07/09/1984 |
Nữ |
102 |
35,0 |
24 |
Hoàng Thị Kim |
Yến |
21/04/1987 |
Nữ |
250 |
35,0 |
25 |
Đỗ Tuấn |
Tài |
16/10/1988 |
Nam |
174 |
34,5 |
26 |
Lý Thanh |
Thiện |
20/01/1986 |
Nam |
196 |
34,5 |
27 |
Đào Thị Minh |
Diệu |
05/08/1986 |
Nữ |
26 |
34,0 |
28 |
Hồ Ngọc |
Quyết |
22/06/1987 |
Nam |
164 |
34,0 |
29 |
Trần Thị |
Sáu |
27/11/1987 |
Nữ |
168 |
34,0 |
30 |
Nguyễn Văn |
Sỹ |
12/09/1986 |
Nam |
172 |
33,5 |
31 |
Hoàng Thị Kim |
Thị |
14/12/1986 |
Nữ |
197 |
33,5 |