Danh sách trúng tuyển đợt 1 kì thi tuyển sinh Cao đẳng 2009
[ Ngày đăng: 13/08/2009 1:32:31 CH, lượt xem: 11941 ]



KhốiSBDHọ và tênNgày sinhHộ khẩuKhu vựcĐối tượngTổng điểmNgành
A 10Lê Quang Minh Anh25/09/199032.012 22,0001
A 50Trần Thị Bông18/07/199132.052 21,0001
A 61Lê Thị Minh Châu04/02/199132.092 23,5001
A 74Nguyễn Văn Cường17/03/198932.091 23,0001
A 79Nguyễn Thị Diễn23/03/199132.032NT 22,0001
A 84Nguyễn Công Duật02/10/199132.012 22,0001
A 85Cao Thị Thuỳ Dung20/05/199132.062NT 27,0001
A 88Hoàng Thị Dung08/10/199132.012 22,5001
A 106Trần Thị Thuỳ Dương08/12/199132.052NT 21,0001
A 110Phạm Văn Đán15/09/199032.012 22,5001
A 145Trần Thị Ngọc Hà21/09/199132.012 22,0001
A 173Trần Bá Hậu09/10/199132.012 21,5001
A 190Nguyễn Quang Hiển07/11/198332.032NT 25,5001
A 196Hoàng Thị Ngọc Hiền21/08/199032.052 0623,5001
A 211Nguyễn Thị Hoa24/06/199032.081 20,0001
A 221Dương Thị Thanh Hoài03/04/199132.012 23,0001
A 222Nguyễn Khắc Hoài26/03/199032.012 22,0001
A 224Lê Văn Hoài19/10/199132.032NT 21,0001
A 242Ngô Thị Hồng20/06/199132.042NT 20,5001
A 277Nguyễn Thị Hương20/02/199132.032NT 20,5001
A 282Nguyễn Thiên Hương10/06/199132.052NT 22,0001
A 293Lê Thị Kim Hưởng21/02/199132.062NT 24,5001
A 300Lê Thoại Khanh01/06/198832.062 0322,0001
A 302Bùi Đình Khánh08/01/199132.042 23,5001
A 303Đặng Hoàng Yên Khánh12/02/198932.032NT 22,5001
A 308Phan Thanh Kiên15/02/199132.022 21,5001
A 331Lê Phi Lâm19/08/199132.081 20,0001
A 377Hoàng Long06/12/199032.012 22,5001
A 378Trần Long31/12/199032.032NT 20,5001
A 383Lê Trần Quang Lộc06/05/199132.012 23,5001
A 403Nguyễn Thị Thiên Ly09/01/199132.032NT 20,5001
A 406Dương Hương Ly19/01/199132.012 21,5001
A 415Phạm Thị Mến20/08/198732.062NT 23,0001
A 420Lê Bá Minh23/09/199132.062NT 20,5001
A 435Hoàng Thị Mỹ20/05/199132.052 22,0001
A 469Dương Thị Mỹ Ngọc20/09/199132.012 23,0001
A 490Hoàng Đại Nhân23/11/199132.012 22,5001
A 508Phan Thị Ái Nhị10/03/199132.062NT 20,5001
A 516Đỗ Thị Nhung24/08/199132.062 25,5001
A 519Hồ Thị Hồng Nhung26/03/199132.092 0120,0001
A 531Nguyễn Thị Như03/06/199132.072NT 21,0001
A 546Nguyễn Thanh Phong30/09/199132.012 21,5001
A 556Nguyễn Thị Phương20/03/199132.062NT 20,5001
A 571Đào Phong Quang20/04/198932.091 22,5001
A 587Nguyễn Phú Quý29/07/199132.062NT 20,5001
A 598Nguyễn Thị Sáu03/11/198932.082 24,5001
A 600Hồ Văn Tiên Sinh05/05/199132.022 23,0001
A 601Nguyễn Phú Sĩ27/01/199132.012 23,0001
A 621Trương Thị Minh Tâm15/01/199132.032NT 20,5001
A 655Lê Đức Thắng15/08/199132.081 23,5001
A 662Nguyễn Thị Thiết26/03/199132.042 25,5001
A 671Nguyễn Thị Thọ05/02/199032.042NT 25,5001
A 682Nguyễn Thị Kiều Thu19/02/199132.062 24,0001
A 683Võ Thị Lệ Thu15/10/199132.052 21,5001
A 686Võ Đình Thuần25/07/199132.072NT 25,0001
A 694Cáp Thị Thuý26/10/199132.072 21,5001
A 710Trần Thị Thương02/02/199132.091 23,0001
A 727Đoàn Thị Kim Tiền27/07/199132.062NT 21,5001
A 730Hồ Sỹ Tín26/02/199132.062NT 24,0001
A 732Lê Văn Tĩnh24/10/198932.072NT 21,5001
A 767Nguyễn Thị Trinh16/07/199132.012 23,5001
A 786Mai Văn Tuấn18/04/199032.072NT 22,0001
A 793Nguyễn Thị Hà Tuyên30/03/199132.072 22,0001
A 829Đỗ Thị Bích Việt25/09/199132.081 20,0001
A 839Nguyễn Tuấn Vũ15/09/199132.012 21,0001
A 850Lê Thị Mỹ Yến13/02/199032.081 23,5001
A 853Nguyễn Thị Hải Yếng30/09/199132.062NT 23,5001


KhốiSBDHọ và tênNgày sinhHộ khẩuKhu vựcĐối tượngTổng điểmNgành
A 16Hồ Châu Á23/04/199032.022 0614,0002
A 75Ngô Kim Cường01/11/199132.032NT 11,5002
A 137Nguyễn Linh Giang18/03/199132.032NT 11,5002
A 150Lê Thanh Hà18/09/199132.012 15,0002
A 185Mai Thanh Hiếu04/05/199132.012 17,5002
A 191Lê Thị Hồng Hiệp01/11/199132.051 21,0002
A 250Hoàng Thị Huệ25/09/199032.042NT 11,0002
A 268Trương Minh Hùng25/11/198832.041 11,5002
A 272Nguyễn Văn Hưng10/12/198832.091 15,5002
A 273Trần Hưng20/10/199032.051 16,0002
A 284Trần Thị Thu Hương25/06/199132.062 16,0002
A 289Lê Thị Thuỳ Hương05/09/199032.032NT 12,0002
A 296Dương Thị Thuý Hy20/12/199132.072NT 19,5002
A 309Phan Anh Kiệt10/06/199132.022 13,5002
A 317Nguyễn Thị Lan24/06/199132.042NT 11,0002
A 324Văn Thị Lanh02/08/199132.072NT 12,5002
A 325Thái Thị Lài15/02/199032.032NT 12,5002
A 335Nguyễn Thị Mỹ Lệ21/12/198932.062 15,0002
A 385Trương Đình Lộc19/09/199132.032NT 15,5002
A 387Trần Văn Lợi12/05/199032.072NT0612,0002
A 394Nguyễn Thị Lụa11/11/199132.072NT0610,0002
A 430Lê Thị Hà My26/08/199132.051 11,0002
A 450Nguyễn Thị Thanh Nga30/09/199132.012 13,5002
A 466Dương Thị Mỹ Nghĩa20/03/199132.072NT 20,5002
A 491Võ Văn Nhân20/07/198332.042NT 18,0002
A 494Bùi Minh Nhật11/12/198832.042NT 16,5002
A 518Võ Thị Thu Nhung18/12/198932.051 11,5002
A 536Nguyễn Thị Ny10/02/199132.081 13,0002
A 551Hoàng Thị Yến Phương12/09/199132.072NT 21,5002
A 573Nguyễn Ngọc Quang13/09/199032.032NT 21,5002
A 591Phan Thị Phương Quỳnh10/02/199032.022 18,5002
A 614Nguyễn Thị Thanh Tâm18/08/199132.012 19,5002
A 630Nguyễn Thiên Thanh20/04/198832.012 20,0002
A 647Lê Xuân Thanh Thảo22/11/199132.051 20,5002
A 668Nguyễn Văn Thọ23/01/199032.051 15,0002
A 680Hồ Thị Thu20/02/198932.032NT 11,0002
A 711Nguyễn Thị Hoài Thương27/11/199132.032NT 13,0002
A 716Phan Thị Thuý Thương02/03/199032.022NT 11,0002
A 775Lê Vĩnh Trung10/09/199132.072NT 11,0002
A 801Trần Lê Anh Tú25/07/199132.012 19,0002
A 814Nguyễn Thị Minh Uyên26/06/199032.081 11,0002


KhốiSBDHọ và tênNgày sinhHộ khẩuKhu vựcĐối tượngTổng điểmNgành
A 11Võ Đình Anh30/04/199132.012 10,0003
A 12Hoàng Văn Anh10/08/199032.072 10,0003
A 328Nguyễn Đình Lãm11/08/199032.052 12,5003
A 575Lê Trí Quốc20/01/199032.042NT 13,0003
A 577Nguyễn Văn Quốc30/02/199132.032NT 11,5003
A 627Lưu Văn Tân21/01/199132.042NT 17,5003
A 633Trần Văn Thành27/07/199032.042NT 15,0003
A 688Võ Thị Thuyết26/12/199032.072NT 16,0003
A 792Đặng Ngọc Tuy09/06/199132.062NT 09,5003


KhốiSBDHọ và tênNgày sinhHộ khẩuKhu vựcĐối tượngTổng điểmNgành
C 1074Nguyễn Thị Quỳnh Anh13/01/199032.062NT 19,5004
C 1102Bùi Đức Bảo24/07/199132.042NT 19,0004
C 1113Hoàng Văn Biên17/10/198932.042NT 18,0004
C 1158Nguyễn Thị Quỳnh Chi26/11/199132.032NT 18,5004
C 1181Nguyễn Thị Ngọc Diệu21/10/199132.022 21,5004
C 1189Nguyễn Thị Dung06/01/199032.032NT 18,0004
C 1192Vương Trần Thuỳ Dung31/07/199132.052NT 18,5004
C 1212Trần Công Dũng04/07/198632.081 18,0004
C 1255Hoàng Thị Giang22/02/199132.091 18,5004
C 1284Trương Thị Thu Hà05/01/199132.081 23,0004
C 1327Nguyễn Thị Hạnh06/08/198932.062 19,5004
C 1359Nguyễn Thị Hằng17/08/199032.072NT 19,0004
C 1369Nguyễn Thị Hằng20/03/199032.062NT0617,5004
C 1561Lê Thị Mỹ Hương01/12/199032.051 17,5004
C 1738Lê Thị Loan02/04/199032.052NT 19,5004
C 1847Nguyễn Đại Minh20/12/198932.042 23,0004
C 1907Nguyễn Thị Nga27/11/199032.032NT 18,5004
C 1948Lê Nguyễn Hạnh Nguyên14/03/199132.012 21,0004
C 1971Nguyễn Thị Thu Nhàn10/04/199032.062 19,5004
C 2011Lê Thị Ý Nhi08/06/199032.072NT 20,0004
C 2047Nguyễn Thị Cẩm Nhung11/05/199132.012 22,0004
C 2084Trần Thị Kim Oanh22/12/199132.042 21,0004
C 2153Lê Thị Phương28/10/199032.032NT 18,5004
C 2166Nguyễn Thị Phượng27/03/199032.072NT 21,5004
C 2182Ngô Thị Thanh Quyên19/04/199032.041 17,5004
C 2202Trịnh Thị Thu Sang06/02/199032.042NT 18,5004
C 2214Lê Quang Sĩ20/12/198932.081 18,5004
C 2255Lê Hoàng Tâm29/06/198632.062 0317,5004
C 2267Nguyễn Thị Phương Thanh10/11/199132.072NT 24,5004
C 2277Bùi Thị Thanh08/01/198932.052 0416,5004
C 2291Nguyễn Minh Thành08/06/199132.081 19,0004
C 2293Trần Tiến Thành01/05/199032.062 0419,0004
C 2302Nguyễn Thị Hoàng Thảo12/11/199032.012 18,5004
C 2307Nguyễn Thị Thảo25/03/199132.042NT 20,0004
C 2323Nguyễn Thị Thắm18/01/199032.072NT 18,5004
C 2393Phạm Thị Thanh Thuý19/05/199132.062 20,0004
C 2413Phạm Thị Thuý08/11/199032.032NT 19,5004
C 2473Phan Thị Thương10/01/199032.062NT 19,0004
C 2475Lê Thị Hoài Thương28/04/199032.031 18,5004
C 2504Đinh Thị Toan06/08/199032.032NT 18,5004
C 2510Trương Thị Thuỳ Trang03/10/199132.081 19,0004
C 2521Lê Thị Thùy Trang24/05/199032.062NT 18,5004
C 2537Thiều Thị Thuỳ Trang01/07/199132.052NT 18,5004
C 2560Hồ Thị Kiều Trang26/11/199032.032NT 24,0004
C 2589Phạm Văn Trung05/06/198532.041 0317,0004
C 2604Lê Thị Tuyết05/04/199032.072NT0618,5004
C 2665Lương Thị Hoài Vinh24/09/198932.062NT 18,0004
C 2669Lê Thị Vui12/11/199032.032NT 19,5004
C 2691Trương Thị Xuân20/08/199032.062NT 18,0004
C 2699Lê Thị Yên10/08/199032.042NT 21,0004
C 2716Phan Thị Hải Yến06/02/198932.051 18,5004


KhốiSBDHọ và tênNgày sinhHộ khẩuKhu vựcĐối tượngTổng điểmNgành
C 1196Trần Thị Thuỳ Dung03/04/199032.032NT 10,5005
C 1229Đặng Thị Anh Đào05/12/199032.062NT 12,0005
C 1272Nguyễn Thị Hà01/04/198932.062NT 14,0005
C 1355Trần Thị Cẩm Hằng09/10/199032.062NT 11,0005
C 1367Lê Thị Lệ Hằng10/10/199132.051 12,0005
C 1426Nguyễn Thị Thu Hiền02/07/199132.032NT 13,5005
C 1472Lê Lý Hoành25/06/199032.062NT 11,0005
C 1495Lê Thị Huệ19/08/199132.072 18,0005
C 1677Nguyễn Thị Mỹ Lệ01/10/199132.081 15,0005
C 1762Lê Thị Kim Luân10/11/199032.041 18,0005
C 1771Nguyễn Thị Luyến30/12/199132.081 10,0005
C 1833Tạ Thị Phương Mai15/06/199032.032NT 13,5005
C 1863Lê Thị Trà My30/01/199031.041 14,5005
C 2082Đinh Thị Oanh20/02/199032.081 09,5005
C 2129Nguyễn Thị Ái Phương22/11/199032.042NT 12,5005
C 2193Hồ Sỹ Quý06/04/199032.012 12,0005
C 2309Lê Thị Thảo21/07/199132.062NT 17,5005
C 2353Trần Thị Thiệp08/04/199032.012 15,0005
C 2363Lê Thị Thơ28/11/199032.041 17,0005
C 2367Trần Thị Thơm06/06/198932.062 13,5005
C 2379Dương Thị Thu18/07/199031.072NT 14,5005
C 2390Nguyễn Thị Thuý01/11/198932.062NT 10,5005
C 2418Nguyễn Thị Thuỳ03/08/199132.032NT 10,0005
C 2495Trần Đức Tiến21/08/199032.032NT 13,5005
C 2572Hồ Thị My Trâm20/01/199032.012 10,5005
C 2588Lê Quang Trung12/08/198932.062NT 12,0005
C 2594Đoàn Công Trường12/07/199132.062 14,0005
C 2600Nguyễn Hữu Tuấn17/09/199132.081 10,0005
C 2608Phạm Thị Tuyết10/08/199132.042NT 12,0005
C 2642Trần Văn Tỵ03/10/199032.042NT 11,5005
D12922Hoàng Thị Kim Anh30/08/199032.052NT 12,5005
D12929Trương Thị Bê07/08/198632.012 10,5005
D12943Nguyễn Thị Kim Duyên16/09/199132.012 10,0005
D12993Nguyễn Thị Thu Hương26/06/199132.042NT 09,0005
D12998Văn Thị Ngọc Lan28/09/199132.072 10,5005
D13009Đặng Thị Phương Liên17/06/199132.081 10,5005
D13099Lê Thị Thu Sương17/12/199032.081 09,5005


KhốiSBDHọ và tênNgày sinhHộ khẩuKhu vựcĐối tượngTổng điểmNgành
C 1069Nguyễn Hùng Anh10/10/199032.012 11,5006
C 1123Lê Văn Bình30/08/198032.042NT0611,0006
C 1303Bùi Việt Hà05/08/198932.032NT 15,5006
C 1332Đỗ Thị Mỹ Hạnh11/10/199032.091 14,5006
C 1594Trương Văn Khánh27/01/199132.041 13,5006
C 1750Văn Ngọc Long08/02/199132.072NT 11,0006
C 1844Trần Thị Trà Mi18/01/199132.032NT0613,5006
C 1869Nguyễn Thị Hà My19/07/199032.042NT 11,5006
C 1872Đoàn Thị Ái Mỹ30/10/199132.062NT 11,0006
C 2049Nguyễn Thị Nhung01/12/199132.041 10,0006
C 2179Đào Đăng Quốc13/07/199032.041 14,0006
C 2326Lâm Thị Thắm20/04/199132.041 15,0006
C 2354Nguyễn Minh Thiệu12/05/199132.012NT 12,0006
C 2414Võ Thị Thuý29/07/199132.072NT 11,5006
C 2511Nguyễn Thị Trang27/09/199132.091 11,0006
C 2516Hồ Thị Trang12/05/199132.051 13,5006
D13101Hoàng Minh Thanh08/04/199132.022 12,0006
D13149Lê Thị Mai Trang26/01/199132.042 22,0006


KhốiSBDHọ và tênNgày sinhHộ khẩuKhu vựcĐối tượngTổng điểmNgành
H 3379Trần Vũ Đông Anh01/07/199132.012 35,5007
H 3380Lê Thị Biển20/08/199032.032NT 31,0007
H 3398Nguyễn Thị Trà Giang09/07/198932.032NT 34,5007
H 3406Trần Thị Hạnh01/02/199132.062 0629,0007
H 3407Lê Thị Nhân Hậu19/05/199032.041 39,5007
H 3408Phan Thị Hậu15/12/199032.041 33,0007
H 3413Trần Thị Thu Hoài26/11/199132.012 32,0007
H 3418Võ Huấn20/07/198932.041 34,5007
H 3420Trần Thị Diệu Huyền17/10/199032.012 32,5007
H 3424Nguyễn Tuấn Khanh16/05/198732.062NT 35,0007
H 3425Nguyễn Quốc Khánh10/02/198432.052NT 30,5007
H 3430Phạm Huy Lãm12/08/198732.072NT 34,0007
H 3434Thái Thị Hồng Loan20/02/199032.072NT 32,5007
H 3437Hồ Phi Long11/01/198932.022 29,5007
H 3438Trần Nam Long15/12/198932.062NT 29,5007
H 3439Trần Nữ Trúc Ly06/04/199132.081 28,5007
H 3442Hoàng Văn Minh14/10/199032.042NT 31,5007
H 3447Dương Văn Nam04/01/199032.081 0127,0007
H 3451Hoàng Thị Tâm Ngọc01/01/199032.022 31,5007
H 3453Trần Hồng Nhân24/09/198132.062NT 34,0007
H 3454Trương Thị Ái Nhân07/08/198932.062NT 36,5007
H 3456Nguyễn Thị Nhớ02/01/199032.012 33,0007
H 3463Trần Ánh Phi02/12/199032.062 38,0007
H 3464Nguyễn Văn Phong26/01/198532.032NT 36,5007
H 3465Hoàng Thị Tuyết Phú29/09/199032.022 33,0007
H 3484Ngô Thị Thảo09/02/199132.072NT 31,5007
H 3495Bùi Thị Thanh Thuỷ25/02/198932.042NT 34,5007
H 3504Thái Thị Mỹ Trang22/10/199032.041 28,5007
H 3506Lê Thị Huyền Trang25/03/199032.032NT 31,5007
H 3507Lê Thị Kiều Trinh26/03/199032.022 33,5007
H 3515Trần Sĩ Tú20/03/199032.062NT 37,0007
H 3517Nguyễn Xuân Tùng27/09/199032.062 32,5007
H 3521Phan Thế Vỹ23/02/199032.032NT 30,0007


KhốiSBDHọ và tênNgày sinhHộ khẩuKhu vựcĐối tượngTổng điểmNgành
A 52Nguyễn Thị Cam20/01/199132.012 18,5008
A 64Nguyễn Thị Bích Chi10/09/199132.062NT 15,0008
A 98Phạm Thị Duyên22/09/199132.032NT 16,5008
A 125Trần Thị Đông11/11/199032.051 18,0008
A 147Trần Thị Hà06/12/199132.012 24,0008
A 213Phan Thị Thanh Hoá27/07/199132.072NT 17,0008
A 220Nguyễn Thị Thu Hoài25/04/199132.012 15,5008
A 245Lê Thị Huế02/10/199132.042NT 17,0008
A 249Hoàng Thị Huệ21/01/199132.072NT 17,0008
A 285Lê Thị Thanh Hương26/07/199032.012 22,0008
A 299Phạm Hữu Khanh02/10/199132.071 15,5008
A 349Lê Thị Mỹ Linh05/03/199132.062NT 15,5008
A 361Lê Thị Thuỳ Linh24/03/199132.051 14,5008
A 405Bùi Thị Khánh Ly13/04/199132.032NT 17,5008
A 444Lê Thị Hữu Năm08/03/199132.012 16,0008
A 455Nguyễn Thị Thanh Thiên Nga21/01/199032.072NT0615,5008
A 488Võ Thị Hồng Nhạn10/04/199132.072 15,5008
A 500Phan Thị Tuyết Nhi22/12/199132.012 18,5008
A 505Nguyễn Thị Nhi09/10/199032.042NT 15,0008
A 590Hoàng Thị Quỳnh21/07/199132.041 18,5008
A 608Võ Thị Thu Sương07/04/199132.062NT 18,0008
A 620Nguyễn Thị Minh Tâm10/11/199132.012 21,5008
A 640Lê Thị Thảo18/02/199132.062NT 16,0008
A 645Nguyễn Thị Kim Thảo06/01/199132.012 16,5008
A 672Trần Thị Huyền Thông15/04/199132.042NT 19,5008
A 677Hồ Thị Thu17/11/199132.052NT0614,5008
A 695Lê Thị Thanh Thuý04/05/199132.012 15,5008
C 1088Hoàng Ngọc Ái10/12/199032.041 17,5008
C 1107Hoàng Xuân Bắc08/06/198932.042NT 16,5008
C 1157Cao Thị Thuỳ Chi23/04/199132.032NT 16,5008
C 1163Lê Văn Chuỳ26/10/198832.062NT0617,5008
C 1175Võ Thị Diến04/09/199132.032NT 17,0008
C 1278Nguyễn Thị Hà14/11/199032.082NT 17,5008
C 1280Lê Thị Hà25/03/199032.042NT 17,5008
C 1282Nguyễn Thị Hà27/12/199132.062NT 17,0008
C 1288Nguyễn Thị Hà20/10/199132.012 21,5008
C 1323Hoàng Thị Hạnh22/08/199032.012 18,5008
C 1384Lê Thị Hằng20/10/199132.032NT 17,5008
C 1419Hồ Thị Hiền27/09/199032.032NT 18,5008
C 1433Nguyễn Thị Thanh Hoa20/03/199032.022 17,5008
C 1477Nguyễn Thị Bích Hồng29/08/199032.032NT 17,5008
C 1489Nguyễn Thị Huế10/08/198932.041 18,0008
C 1530Nguyễn Thị Huyền19/10/199132.052NT 17,0008
C 1570Nguyễn Thị Thu Hương06/04/199132.081 17,5008
C 1595Nguyễn Thị Vân Khánh03/09/199032.032NT 16,5008
C 1611Võ Thị Thuý Kiều01/01/199032.072NT 18,0008
C 1617Trần Thị Thuý Kiều26/01/199032.052NT 18,5008
C 1781Nguyễn Văn Lưu07/01/199132.012 18,0008
C 1814Lê Thị Phương Ly23/06/199032.081 16,0008
C 1820Nguyễn Thị Lý10/01/199132.051 18,0008
C 1821Trần Thị Hải Lý20/09/199132.032NT0616,5008
C 1840Lê Thị Mến29/10/199032.041 19,0008
C 1860Nguyễn Thị Tân Mùi20/08/199132.072NT 17,0008
C 1923Hoàng Thị Nghệ15/02/199132.042NT 16,5008
C 1946Thái Thị Phương Nguyên17/12/199132.072NT 16,5008
C 1963Lê Thị Nguyệt23/11/199032.041 17,0008
C 1968Trịnh Thị Thanh Nhàn23/07/199032.062NT 17,0008
C 1973Phạm Thị Nhàn17/07/199032.072NT 17,5008
C 2022Nguyễn Thị Nhớ20/12/198932.042NT 19,5008
C 2069Lê Thị Ni15/03/199032.062NT 17,0008
C 2112Mai Thị Phụng12/06/199032.022 17,0008
C 2114Nguyễn Thị Phụng30/04/199132.062NT 16,5008
C 2160Nguyễn Thị Phượng21/08/199032.062NT 20,5008
C 2190Lê Đức Quyết18/02/198932.062NT 19,0008
C 2192Bùi Văn Quyết06/01/199132.042 19,5008
C 2270Đào Hồng Thanh28/06/199132.051 0417,5008
C 2298Hoàng Thị Thảo16/01/199132.012 19,0008
C 2303Phan Thị Hồng Thảo02/10/198932.062NT 16,5008
C 2335Đoàn Chiến Thắng01/03/199032.031 18,5008
C 2406Lê Thị Ngọc Thuý10/02/199132.032NT 18,5008
C 2494Nguyễn Văn Tiến10/02/199032.062NT 17,5008
C 2512Nguyễn Thị Thu Trang09/09/198932.052NT 18,5008
C 2517Hoàng Thị Trang21/08/199032.072NT 18,0008
C 2519Lương Thị Huyền Trang21/11/199132.062NT 18,5008
C 2531Nguyễn Thị Kiều Trang03/09/199132.022 21,0008
C 2547Ngô Thị Huyền Trang10/11/199032.032NT 17,0008
C 2554Lê Thị Quỳnh Trang05/03/199032.031 18,5008
C 2558Mai Thị Kiều Trang26/09/199132.042NT 18,5008
C 2607Nguyễn Thị Tuyết16/03/199132.051 17,0008
C 2671Nguyễn Thị Vui20/01/199132.072NT 18,0008
C 2690Đỗ Thị Xoài26/11/199132.032NT 20,5008
C 2698Hồ Thị Thảo Yên07/07/199132.022 19,0008
D12919Nguyễn Thị Thuỳ An04/03/198932.032NT 15,0008
D12936Hồ Thị Linh Chi07/10/199132.081 22,0008
D12941Lê Nguyễn Phước Dung05/10/199132.072NT 18,0008
D12954Nguyễn Thị Thu Hà16/06/199032.062NT 18,0008
D12956Phan Thị Thu Hà17/11/199032.062 15,5008
D12959Nguyễn Thị Hà15/05/199132.042NT 15,5008
D12966Nguyễn Thị Thuý Hằng12/07/199032.072NT 15,0008
D12970Lâm Thị Hiền10/07/199032.042NT 16,5008
D12974Phan Thị Như Hoan14/09/199032.042NT 18,5008
D12977Nguyễn Thị Hoài24/11/199132.072NT 16,0008
D12990Trần Thị Hương28/07/199132.062NT 17,5008
D13000Lê Thị Lành25/11/199132.062NT 17,0008
D13028Trần Thị Khánh Ly29/09/199132.072 20,5008
D13035Đinh Thị Trà My26/04/199132.022 16,5008
D13063Đào Thị Yến Nhi11/05/199132.012 18,0008
D13068Phan Thị Nhung23/06/199132.072NT 17,5008
D13080Đoàn Thị Kiều Oanh02/03/198932.062 19,5008
D13113Lê Thị Anh Thi01/01/199132.062NT 15,0008
D13129Trần Thị Thanh Thuý02/07/199032.072NT 15,0008
D13135Nguyễn Thị Kim Thuỳ08/05/199032.052NT 17,5008
D13150Dương Thanh Trang07/07/199032.032NT 18,0008
D13177Ngô Thị Bảo Yến10/06/199132.022 18,0008
D13178Hồ Thị Hải Yến06/09/199132.062 19,0008


KhốiSBDHọ và tênNgày sinhHộ khẩuKhu vựcĐối tượngTổng điểmNgành
N 3730Hồ Thị Ngọc Ái17/02/198932.042 0129,0009
N 3732Hồ Thị Bảy30/11/198932.041 0124,0009
N 3741Trần Văn Doãn10/10/198632.042NT0624,5009
N 3749Lê Thị Giang07/09/199132.032NT 26,5009
N 3753Phạm Thị Hằng18/08/199032.012 29,0009
N 3760Ngô Hoài11/03/198432.012 27,5009
N 3762Nguyễn Thị Thanh Huyền20/10/199132.032NT 27,5009
N 3766Nguyễn Thị Mai Hường04/09/199032.022 29,5009
N 3769Trần Thị Thuý Kiều01/04/198932.041 28,0009
N 3773Lê Quang Lâm16/03/198932.062 31,5009
N 3781Nguyễn Thị Khánh Ly08/12/198932.042NT 25,0009
N 3789Lê Văn Mỹ02/09/198932.022 36,0009
N 3794Nguyễn Thị Ngọc06/01/199032.012 27,5009
N 3795Bùi Thị Thanh Nha08/06/199032.072NT 28,5009
N 3796Nguyễn Thị Thanh Nhàn01/03/199032.022 35,0009
N 3798Lê Cảnh Nhân12/04/198532.062NT 25,5009
N 3802Nguyễn Thị Nhung18/07/199032.042NT 27,5009
N 3807Trần Lương Phúc01/06/198932.012 31,0009
N 3810Hồ Thị Phương09/12/199032.091 0125,0009
N 3811Ngô Quốc Phương30/01/199032.032NT 29,5009
N 3812Nguyễn Thị Thu Phương21/11/198932.012 31,5009
N 3813Nguyễn Thị Mai Phương14/12/199032.062NT 25,0009
N 3814Nguyễn Bảo Quốc20/04/199132.052NT 25,5009
N 3818Nguyễn Thị Quỳnh25/06/199032.032NT 25,0009
N 3823Vũ Thanh Tài10/10/199032.032NT 27,0009
N 3824Hoàng Thị Thanh Tâm15/03/199032.081 32,0009
N 3826Phan Đức Tân14/07/199032.062NT 26,0009
N 3836Lê Phương Thảo12/02/199132.012 30,0009
N 3841Nguyễn Thị Đức Thoa24/03/198932.091 27,5009
N 3846Nguyễn Thị Như Thuỳ21/09/199032.012 0426,5009
N 3850Lê Thị Bích Thuỷ01/01/198832.062 25,5009
N 3855Hoàng Văn Tình02/08/198932.042 27,5009