Danh sách trúng tuyển nguyện vọng 1 ngành Cao đẳng Quản trị Văn phòng, trường Cao đẳng Sư phạm Quảng Trị năm 2007.
Những thí sinh Nguyện vọng 1 trúng tuyển vào trường CĐSP
Quảng Trị nhưng đã nhận trực tiếp Phiếu báo điểm từ trường Đại học mà mình dự
thi, phải nộp phiếu báo điểm nói trên tại phòng Đào tạo trường CĐSP Quảng Trị để nhận Giấy báo nhập học.
Nếu đến hết ngày 07/9/2007 mà thí sinh vẫn chưa đến nộp thì
Nhà trường sẽ gạch tên khỏi danh sách trúng tuyển.
TT |
Khối |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Số báo danh |
Tổng điểm |
1 |
C |
Nguyễn Đức Anh |
22/01/1988 |
56132 |
10,0 |
2 |
C |
Hoàng Thị Kiều |
28/04/1988 |
55855 |
13,0 |
3 |
C |
Nguyễn Hữu Tịnh |
20/09/1981 |
62205 |
11,5 |
4 |
C |
Võ Trung Hiếu |
24/08/1987 |
62143 |
11,0 |
5 |
C |
Nguyễn Phi Khanh |
16/02/1984 |
62150 |
8,5 |
6 |
C |
Lê Phương Bắc |
16/04/1987 |
40721 |
14,0 |
7 |
C |
Nguyễn Anh Ba |
25/02/1988 |
40694 |
13,0 |
8 |
C |
Đinh Thị Thanh Huyên |
07/03/1988 |
42147 |
13,0 |
9 |
C |
Lê Thị Diệu Huyền |
10/08/1988 |
42190 |
13,0 |
10 |
C |
Lê Thị Vinh |
23/10/1908 |
45624 |
13,0 |
11 |
C |
Nguyễn Thị Thanh Vân |
24/07/1988 |
45559 |
14,0 |
12 |
C |
Nguyễn Thị Thuận |
06/02/1988 |
44725 |
12,5 |
13 |
C |
Lê Thị Minh |
20/06/1988 |
43134 |
13,5 |
14 |
C |
Lê Thị Thủy |
20/02/1987 |
44917 |
13,5 |
15 |
C |
Bùi Thị Thơm |
07/11/1988 |
44655 |
13,5 |
16 |
C |
Trần Thị Hoan |
02/03/1988 |
41884 |
12,5 |
17 |
C |
Nguyễn Thị Loan |
21/03/1988 |
42811 |
13,5 |
18 |
C |
Nguyễn Thị Mỹ Trang |
23/04/1988 |
45179 |
13,0 |
19 |
C |
Hoàng Kim Thanh Tâm |
25/06/1988 |
44223 |
14,0 |
20 |
C |
Nguyễn Thị Thu Thảo |
03/10/1986 |
55830 |
13,5 |
21 |
C |
Lê Thị Huyền Sương |
23/09/1987 |
56351 |
12,5 |
22 |
C |
Trần Thị Hằng |
20/06/1988 |
55848 |
12,5 |
23 |
C |
Phan Văn Hưng |
21/02/1987 |
56017 |
11,5 |
24 |
C |
Nguyễn Thị Phương Ngân |
23/02/1988 |
55861 |
13,5 |
25 |
C |
Phạm Thị Mỹ Nhung |
20/07/1988 |
55987 |
12,5 |
26 |
C |
Hoàng Đức Khương |
10/04/1988 |
56148 |
12,5 |
27 |
C |
Nguyễn Thị Ví |
08/03/1988 |
56175 |
13,5 |
28 |
C |
Hoàng Tuấn |
04/06/1987 |
56125 |
14,0 |
29 |
C |
Trần Quang Đạo |
19/07/1987 |
55804 |
14,5 |
30 |
C |
Trương Văn Anh |
06/01/1987 |
55964 |
11,5 |
31 |
C |
Trần Thị Diệp |
19/04/1988 |
56046 |
12,5 |
32 |
C |
Phạm Thị Hoài Nhớ |
24/04/1988 |
56298 |
14,5 |
33 |
C |
Võ Thị Ánh |
15/05/1989 |
55965 |
12,0 |
34 |
C |
Võ Thị Thỏa |
01/10/1988 |
55791 |
13,5 |
35 |
C |
Võ Văn Phương |
18/07/1989 |
56166 |
12,0 |
36 |
C |
Nguyễn Thị Phương |
13/08/1987 |
56257 |
14,0 |
37 |
C |
Nguyễn Thị Trọng Huỳnh |
01/10/1988 |
55853 |
12,5 |
38 |
C |
Ngô Toản |
20/10/1984 |
56123 |
12,5 |
39 |
C |
Trần Thị Diễm Hương |
14/03/1989 |
56018 |
13,0 |
40 |
C |
Văn Đình Dũng |
26/12/1988 |
56183 |
14,0 |
41 |
C |
Nguyễn Thị Thanh Hoa |
13/04/1987 |
56097 |
12,0 |
42 |
C |
Nguyễn Thị Nhi |
10/08/1988 |
55824 |
12,0 |
43 |
C |
Trần Thị Hồng Thúy |
10/02/1989 |
56038 |
13,0 |
44 |
C |
Võ Thị Phương Linh |
18/06/1987 |
56152 |
14,0 |
45 |
C |
Lê Hoàng Tâm |
29/06/1986 |
55828 |
13,5 |
46 |
C |
Phan Thị Loan |
12/11/1989 |
55778 |
12,5 |
47 |
C |
Thái Thị Thắm |
10/02/1989 |
55950 |
13,0 |
48 |
C |
Nguyễn Thị Thùy |
10/01/1989 |
55792 |
13,5 |
49 |
C |
Trần Ngọc Tiến |
22/06/1987 |
56311 |
12,0 |
50 |
C |
Trần Thị Tuyết Nhi |
28/10/1988 |
56252 |
11,5 |
51 |
C |
Phạm Hữu Phương |
19/05/1985 |
56165 |
13,0 |
52 |
C |
Nguyễn Thị Thu |
10/06/1988 |
56073 |
12,0 |
53 |
C |
Hồ Thị Trúc Chi |
11/03/1987 |
56008 |
12,0 |
54 |
C |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
02/10/1987 |
56238 |
11,0 |
55 |
C |
Đỗ Hồng Giang |
02/01/1988 |
56282 |
13,0 |
56 |
C |
Lê Thị Thúy |
12/09/1989 |
56265 |
12,5 |
57 |
C |
Nguyễn Quang Đông |
22/10/1986 |
56281 |
12,5 |
58 |
C |
Nguyễn Thế Nhân |
19/08/1987 |
55898 |
12,5 |
59 |
C |
Ngô Thị Hoài Yến |
18/01/1987 |
55879 |
13,0 |
60 |
C |
Khổng Thị Thanh Thúy |
22/10/1986 |
56358 |
13,5 |
61 |
C |
Nguyễn Thị Mỹ Lai |
10/08/1986 |
56149 |
13,0 |
62 |
C |
Lê Hải Bằng |
24/05/1987 |
55842 |
11,5 |
63 |
C |
Lê Thị Hồng |
08/08/1988 |
55977 |
13,0 |
64 |
C |
Nguyễn Thị Lan |
23/01/1988 |
56060 |
12,0 |
65 |
C |
Nguyễn Thị Lệ |
29/03/1989 |
55857 |
14,0 |
66 |
C |
Trần Thị Mai Khuyên |
30/11/1989 |
55854 |
14,0 |
67 |
C |
Đinh Thị Lựu |
27/04/1988 |
56154 |
14,0 |
68 |
C |
Lê Thị Hoài Thu |
14/05/1989 |
56169 |
12,5 |
69 |
C |
Nguyễn Thị Thu |
14/01/1989 |
56116 |
13,5 |
70 |
C |
Lê Thị Hồng Lĩnh |
15/10/1987 |
56061 |
14,0 |
71 |
C |
Nguyễn Thành Long |
06/05/1988 |
55859 |
13,5 |
72 |
C |
Trần Thị Ngọc Anh |
06/08/1986 |
56006 |
12,5 |
73 |
C |
Lê Thị Hồng Thơm |
26/09/1988 |
56115 |
11,0 |
74 |
C |
Lê Thị Thanh Tình |
20/08/1987 |
55913 |
13,0 |
75 |
C |
Lê Thị Tám |
25/05/1988 |
55905 |
12,5 |
76 |
C |
Võ Thị Kim Cúc |
22/02/1986 |
56009 |
12,5 |
77 |
C |
Võ Thị Lệ Hằng |
27/12/1987 |
56053 |
13,5 |
78 |
C |
Nguyễn Thị Thương |
16/05/1988 |
62163 |
13,5 |
79 |
C |
Trần Quốc Anh |
01/07/1988 |
62257 |
12,5 |
80 |
C |
Nguyễn Thị Ngọc Hân |
08/11/1987 |
62264 |
12,5 |
81 |
C |
Trần Thị Thuỳ Dung |
28/07/1988 |
736 |
12,0 |
82 |
C |
Đặng Thị Thủy |
14/02/1987 |
10367 |
12,5 |
83 |
C |
Lê Thị Hà |
28/05/1988 |
9646 |
12,0 |
84 |
C |
Nguyễn Thị Hường |
22/12/1987 |
12729 |
13,5 |
85 |
C |
Nguyễn Thị Hà Thu |
28/08/1986 |
14703 |
13,0 |
86 |
C |
Phùng Thị Hoàn |
18/06/1987 |
328 |
11,0 |