Danh sách trúng tuyển nguyện vọng 1 ngành Cao đẳng Sư phạm Sinh - Hoá, trường Cao đẳng Sư phạm Quảng Trị năm 2007.
Những thí sinh Nguyện vọng 1 trúng tuyển vào trường CĐSP
Quảng Trị nhưng đã nhận trực tiếp Phiếu báo điểm từ trường Đại học mà mình dự
thi, phải nộp phiếu báo điểm nói trên tại phòng Đào tạo trường CĐSP Quảng Trị để nhận Giấy báo nhập học.
Nếu đến hết ngày 07/9/2007 mà thí sinh vẫn chưa đến nộp thì
Nhà trường sẽ gạch tên khỏi danh sách trúng tuyển.
TT |
Khối |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Số báo danh |
Tổng điểm |
1 |
B |
Võ Nhật Linh |
18/12/1989 |
38745 |
20,5 |
2 |
B |
Tăng Thanh Tín |
21/11/1987 |
40054 |
17,5 |
3 |
B |
Lê Mậu Hoàn |
26/07/1989 |
38300 |
17,0 |
4 |
B |
Lê Thị Ngọc Anh |
10/10/1989 |
37603 |
17,5 |
5 |
B |
Lê Thị Hoài Thu |
21/05/1988 |
39877 |
19,5 |
6 |
B |
Hoàng Thị Ngọc Thơ |
20/01/1989 |
39855 |
17,5 |
7 |
B |
Võ Thị Diệu Thanh |
30/11/1989 |
39678 |
19,0 |
8 |
B |
Trần Băng Thanh |
18/10/1989 |
39689 |
17,0 |
9 |
B |
Nguyễn Phúc Hải |
25/11/1988 |
37087 |
18,5 |
10 |
B |
Nguyễn Thị Hiền |
20/01/1988 |
39950 |
19,0 |
11 |
B |
Lê Văn Hưng |
10/02/1987 |
40083 |
17,0 |
12 |
B |
Hoàng Tuấn Anh |
01/01/1988 |
39906 |
18,5 |
13 |
B |
Phạm Thị Yên Châu |
07/11/1988 |
40075 |
18,0 |
14 |
B |
Cáp Thị Ngọc ánh |
01/11/1988 |
40040 |
18,5 |
15 |
B |
Lê Thị Ngọc ánh |
15/10/1987 |
40073 |
16,5 |
16 |
B |
Lê Minh Cảm |
24/11/1988 |
40043 |
19,0 |
17 |
B |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
19/08/1989 |
40012 |
17,5 |
18 |
B |
Nguyễn Thị Thanh Tuyền |
12/02/1989 |
40068 |
17,5 |
19 |
B |
Nguyễn Thị Kim Chi |
11/04/1989 |
40076 |
22,0 |
20 |
B |
Lê Đức Thông |
13/04/1988 |
40127 |
21,0 |
21 |
B |
Nguyễn Thị Mỹ Nương |
30/02/1988 |
40120 |
16,0 |
22 |
B |
Nguyễn Thị ái Vân |
20/02/1988 |
40035 |
20,5 |
23 |
B |
Trần Thị Phương Nhi |
23/02/1989 |
39861 |
19,5 |
24 |
B |
Nguyễn Thanh Hải |
10/02/1989 |
39915 |
16,0 |
25 |
B |
Nguyễn Thị Ngọc Tần |
09/07/1988 |
39965 |
19,0 |
26 |
B |
Nguyễn Thị Thùy Nhung |
10/01/1989 |
39993 |
18,5 |
27 |
B |
Lê Thị Hoài An |
20/03/1989 |
39974 |
18,5 |
28 |
B |
Tạ Thị Khánh Lan |
01/10/1989 |
39884 |
17,0 |
29 |
B |
Võ Thị An |
10/06/1989 |
39975 |
18,0 |
30 |
B |
Trần Ngọc Vân |
06/09/1989 |
39902 |
18,0 |
31 |
B |
Hoàng Thị Thương |
12/09/1987 |
40095 |
16,5 |
32 |
B |
Lê Thành Anh |
06/01/1989 |
42789 |
19,0 |
33 |
B |
Lê Thị Duyệt |
06/12/1988 |
42727 |
17,5 |
34 |
B |
Đỗ Thị Ngọc Châu |
02/01/1989 |
50016 |
18,0 |
35 |
B |
Nguyễn Viết Biên |
25/03/1988 |
49950 |
16,5 |
36 |
B |
Dương Văn Linh |
24/08/1988 |
1530 |
16,5 |
37 |
B |
Hoàng Ngọc Sơn |
16/10/1989 |
2560 |
19,0 |
38 |
B |
Nguyễn Thị Lê |
06/05/1988 |
7372 |
21,5 |
39 |
B |
Lê Văn Nam |
20/01/1989 |
7398 |
17,5 |