Danh sách trúng tuyển nguyện vọng 1 ngành Cao đẳng Sư phạm Tin học, trường Cao
đẳng Sư phạm Quảng Trị năm 2007.
Những thí sinh Nguyện vọng 1 trúng tuyển vào trường CĐSP
Quảng Trị nhưng đã nhận trực tiếp Phiếu báo điểm từ trường Đại học mà mình dự
thi, phải nộp phiếu báo điểm nói trên tại phòng Đào tạo trường CĐSP Quảng Trị để
nhận Giấy báo nhập học.
Nếu đến hết ngày 07/9/2007 mà thí sinh vẫn chưa đến nộp thì
Nhà trường sẽ gạch tên khỏi danh sách trúng tuyển.
TT |
Khối |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Số báo danh |
Tổng điểm |
1 |
A |
Nguyễn Thị Vy |
30/03/1989 |
37499 |
13,0 |
2 |
A |
Hà Thị Anh Ngọc |
11/01/1989 |
36334 |
15,0 |
3 |
A |
Nguyễn Thị Thu |
27/11/1987 |
36982 |
19,0 |
4 |
A |
Nguyễn Thị Thanh Xuân |
18/11/1988 |
15969 |
10,5 |
5 |
A |
Trần Văn Tài |
29/02/1988 |
15882 |
11,5 |
6 |
A |
Nguyễn Văn Hiến |
05/09/1987 |
22868 |
14,0 |
7 |
A |
Nguyễn Quốc |
18/12/1987 |
22506 |
10,5 |
8 |
A |
Phan Tài Tân |
08/11/1987 |
22683 |
11,5 |
9 |
A |
Bùi Văn Sơn |
20/04/1987 |
22883 |
11,5 |
10 |
A |
Nguyễn Thanh Chung |
05/07/1982 |
22529 |
14,0 |
11 |
A |
Trưương Tuấn |
22/07/1983 |
22520 |
10,0 |
12 |
A |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
19/09/1983 |
22867 |
10,5 |
13 |
A |
Trần Văn Đạo |
15/08/1988 |
22531 |
11,5 |
14 |
A |
Trần Thị Thu Hiền |
20/07/1988 |
22537 |
15,5 |
15 |
A |
Nguyễn Văn Thành |
05/10/1989 |
22805 |
11,0 |
16 |
A |
Trương Thị Quỳnh Ngọc |
01/11/1988 |
22719 |
12,0 |
17 |
A |
Nguyễn Thị Cúc |
06/10/1989 |
22742 |
11,0 |
18 |
A |
Thái Văn Minh |
12/12/1986 |
25443 |
12,5 |
19 |
A |
Ngô Thị Thu Hiền |
28/06/1988 |
3426 |
15,0 |
20 |
A |
Nguyễn Thị Kim Huệ |
21/11/1988 |
35704 |
13,5 |
21 |
A |
Hồ Thị Hường |
27/09/1987 |
22713 |
13,5 |
22 |
A |
Hoàng Thị Hồng Nhung |
01/07/1985 |
22879 |
13,5 |
23 |
A |
Phan Thị Trang |
06/08/1987 |
22560 |
14,0 |
24 |
A |
Nguyễn Thị Thu Hương |
25/10/1988 |
22750 |
14,0 |
25 |
A |
Hồ Ngọc Vinh |
01/03/1988 |
22892 |
13,5 |
26 |
A |
Võ Thị Hồng Thúy |
30/10/1988 |
22809 |
13,5 |
27 |
A |
Trần Văn Lý |
10/06/1989 |
22794 |
14,0 |
28 |
A |
Ngô Xuân Hòa |
10/09/1987 |
22785 |
14,0 |
29 |
A |
Lê Đức Hùng |
06/08/1988 |
22872 |
14,0 |
30 |
A |
Nguyễn Đình Huấn |
11/03/1986 |
22626 |
12,0 |
31 |
A |
Thái Quốc Việt |
17/08/1989 |
22736 |
13,5 |
32 |
A |
Lê Thị Cẩm Vân |
03/12/1989 |
22734 |
13,5 |
33 |
A |
Trần Thị Hải |
10/10/1987 |
22534 |
13,0 |
34 |
A |
Phạm Xuân Thành |
01/01/1980 |
22643 |
14,0 |
35 |
A |
Nguyễn Văn Bắc |
19/05/1985 |
22699 |
14,0 |
36 |
A |
Ngô Thị Lựu |
22/10/1987 |
22589 |
12,5 |