Danh sách trúng tuyển nguyện vọng 1 ngành Cao đẳng Sư phạm Toán, trường Cao
đẳng Sư phạm Quảng Trị năm 2007.
Những thí sinh Nguyện vọng 1 trúng tuyển vào trường CĐSP
Quảng Trị nhưng đã nhận trực tiếp Phiếu báo điểm từ trường Đại học mà mình dự
thi, phải nộp phiếu báo điểm nói trên tại phòng Đào tạo trường CĐSP Quảng Trị để
nhận Giấy báo nhập học.
Nếu đến hết ngày 07/9/2007 mà thí sinh vẫn chưa đến nộp thì
Nhà trường sẽ gạch tên khỏi danh sách trúng tuyển.
TT |
Khối |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Số báo danh |
Tổng điểm |
1 |
A |
Nguyễn Thị Linh |
20/10/1988 |
36017 |
16,0 |
2 |
A |
Hồ Thị Thu Phương |
12/06/1985 |
36580 |
15,0 |
3 |
A |
Phạm Ngọc Lâm |
01/10/1986 |
35949 |
15,0 |
4 |
A |
Nguyễn Thị Thúy Niềm |
16/04/1989 |
36486 |
16,5 |
5 |
A |
Trần Thị Xuân |
06/02/1988 |
37526 |
16,0 |
6 |
A |
Trần Thị Phương Thảo |
16/05/1989 |
15954 |
16,0 |
7 |
A |
Nguyễn Thị Bích Lợi |
14/12/1987 |
19502 |
14,5 |
8 |
A |
Lê Anh Sang |
15/01/1985 |
22679 |
21,5 |
9 |
A |
Nguyễn Thị Thanh |
26/03/1988 |
22844 |
17,5 |
10 |
A |
Hồ Văn Đức |
05/08/1987 |
22860 |
15,5 |
11 |
A |
Hoàng Tuấn Anh |
01/01/1988 |
22525 |
17,0 |
12 |
A |
Lê Thị Loan |
20/12/1988 |
22586 |
18,5 |
13 |
A |
Nguyễn Thị Thảo |
23/04/1986 |
22601 |
15,0 |
14 |
A |
Lê Minh Hậu |
10/02/1987 |
22826 |
15,5 |
15 |
A |
Hồ Ngọc Hải |
01/10/1988 |
22824 |
14,5 |
16 |
A |
Lê Thị Thu Tuyệt |
14/03/1987 |
22731 |
16,0 |
17 |
A |
Lê Minh Sơn |
30/04/1989 |
22884 |
18,0 |
18 |
A |
Võ Thị An Tơ |
14/02/1988 |
22559 |
17,5 |
19 |
A |
Nguyễn Trung Thảo |
20/11/1988 |
22511 |
21,5 |
20 |
A |
Nguyễn Minh Quỳnh |
21/06/1988 |
22764 |
16,0 |
21 |
A |
Lê Thị Thanh Nhàn |
26/08/1989 |
22593 |
18,5 |
22 |
A |
Lê Hữu Tài |
01/04/1989 |
22803 |
15,0 |
23 |
A |
Nguyễn Thị Ngọc Tần |
09/07/1988 |
22843 |
15,0 |
24 |
A |
Võ Đức Đăng |
05/08/1986 |
22532 |
15,0 |
25 |
A |
Phan Thị Như Quỳnh |
23/05/1987 |
22802 |
14,5 |
26 |
A |
Phan Thị Mỹ Hạnh |
10/10/1987 |
22704 |
15,5 |
27 |
A |
Nguyễn Thị Nguyệt |
20/09/1989 |
22758 |
17,5 |
28 |
A |
Lê Thị Ngọc Diệp |
11/10/1989 |
22702 |
14,5 |
29 |
A |
Nguyễn Thị Chi Lê |
14/09/1989 |
22714 |
16,5 |
30 |
A |
Nguyễn Thị Như Mỹ |
01/06/1988 |
22549 |
17,5 |
31 |
A |
Hoàng Ngọc Hồi |
13/07/1989 |
22829 |
16,5 |
32 |
A |
Trần Hữu Định |
01/01/1988 |
22744 |
15,5 |
33 |
A |
Hồ Thị Hằng |
02/03/1989 |
22745 |
14,5 |
34 |
A |
Trần Thị Trang |
20/11/1989 |
22649 |
16,5 |
35 |
A |
Bùi Thị Hải Yến |
26/10/1989 |
22694 |
16,5 |
36 |
A |
Nguyễn Văn Hiếu |
13/12/1986 |
22538 |
17,5 |
37 |
A |
Lê Thị Duyệt |
06/12/1988 |
25519 |
15,0 |
38 |
A |
Bùi Thị Yến |
22/12/1988 |
1017 |
17,5 |