Danh sách trúng tuyển nguyện vọng 1 ngành Cao đẳng Việt Nam học, trường Cao đẳng Sư phạm Quảng Trị năm 2007.
Những thí sinh Nguyện vọng 1 trúng tuyển vào trường CĐSP
Quảng Trị nhưng đã nhận trực tiếp Phiếu báo điểm từ trường Đại học mà mình dự
thi, phải nộp phiếu báo điểm nói trên tại phòng Đào tạo trường CĐSP Quảng Trị để nhận Giấy báo nhập học.
Nếu đến hết ngày 07/9/2007 mà thí sinh vẫn chưa đến nộp thì
Nhà trường sẽ gạch tên khỏi danh sách trúng tuyển.
TT |
Khối |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Số báo danh |
Tổng điểm |
1 |
C |
Nguyễn Thị Thúy Hằng |
25/03/1988 |
41630 |
10,5 |
2 |
C |
Đào Thị Giang |
16/06/1988 |
41280 |
11,0 |
3 |
C |
Trần Thị Thúy |
23/10/1988 |
44878 |
9,5 |
4 |
C |
Nguyễn Thị Hoa |
25/09/1987 |
41869 |
12,0 |
5 |
C |
Hoàng Thị Chung |
30/04/1989 |
40860 |
11,5 |
6 |
C |
Lê Thị Nương Chiều |
20/03/1987 |
40850 |
10,5 |
7 |
C |
Nguyễn Thị Thanh Tâm |
01/11/1988 |
44232 |
12,0 |
8 |
C |
Nguyễn Thị Thanh Lý |
18/02/1988 |
56249 |
10,0 |
9 |
C |
Lê Thị Hoài An |
09/08/1987 |
56086 |
10,0 |
10 |
C |
Trần Thị Hồng Thúy |
04/09/1988 |
56075 |
10,5 |
11 |
C |
Nguyễn Thị Thanh Hương |
28/08/1988 |
56145 |
12,0 |
12 |
C |
Lê Thị Vân |
13/01/1987 |
56000 |
10,5 |
13 |
C |
Lê Văn Lý |
29/09/1988 |
56155 |
11,0 |
14 |
C |
Hoàng Thị Mỹ Hạnh |
01/04/1987 |
56013 |
12,0 |
15 |
C |
Nguyễn Hữu Ái Nhi |
03/10/1989 |
55941 |
11,5 |
16 |
C |
Trần Thị Kiều Loan |
21/08/1989 |
56245 |
11,0 |
17 |
C |
Nguyễn Thị Thanh Nhàn |
04/10/1989 |
55784 |
11,0 |
18 |
C |
Võ Thanh Nhân |
30/06/1988 |
55864 |
11,5 |
19 |
C |
Nguyễn Đức Thắng |
18/08/1986 |
56214 |
11,5 |
20 |
C |
Hoàng Thị Đông |
20/08/1988 |
56010 |
11,0 |
21 |
C |
Nguyễn Văn Tài |
01/02/1986 |
55947 |
10,5 |
22 |
C |
Hoàng Thị Phương Thanh |
15/08/1989 |
56212 |
11,5 |
23 |
C |
Lê Thị Huyền |
21/12/1985 |
56287 |
11,5 |
24 |
C |
Nguyễn Thị Như ý |
13/06/1987 |
56002 |
12,0 |
25 |
C |
Hồ Thị Lệ Thủy |
30/04/1988 |
56076 |
9,5 |
26 |
C |
Nguyễn Thị Liên |
21/12/1989 |
56197 |
10,5 |
27 |
C |
Nguyễn Thị Phương Chi |
27/02/1988 |
56323 |
11,0 |
28 |
C |
Nguyễn Thị Kiều Nhi |
27/04/1989 |
55986 |
10,5 |
29 |
C |
Nguyễn Thị Hà |
28/08/1989 |
56186 |
10,5 |
30 |
C |
Lê Thị Như |
09/09/1988 |
56205 |
10,0 |
31 |
C |
Nguyễn Thị Kim Cúc |
12/02/1987 |
55764 |
11,0 |
32 |
C |
Lê Thị Aí Liên |
15/01/1987 |
55775 |
10,5 |
33 |
C |
Nguyễn Văn Vũ |
16/08/1987 |
56001 |
11,0 |
34 |
C |
Lê Thị Hà |
01/10/1985 |
55805 |
11,0 |
35 |
C |
Nguyễn Thị Hải |
20/04/1986 |
56236 |
11,0 |
36 |
C |
Hoàng Thị Hải |
25/10/1988 |
55767 |
11,0 |
37 |
C |
Nguyễn Thị Tâm |
21/03/1986 |
55949 |
11,0 |
38 |
C |
Trần Thị Phương |
06/06/1989 |
55786 |
11,0 |
39 |
C |
Lê Thị Trâm |
15/10/1989 |
55836 |
10,5 |
40 |
C |
Nguyễn Thị Tám |
30/05/1987 |
56030 |
10,0 |
41 |
C |
Lê Văn Thế |
26/06/1989 |
56263 |
11,0 |
42 |
C |
Ngô Thị Cảnh |
18/01/1988 |
55761 |
11,5 |
43 |
C |
Trần Thị Ngọc Điệp |
15/06/1986 |
56049 |
11,0 |
44 |
C |
Võ Thị Đào |
12/06/1987 |
55925 |
11,0 |
45 |
C |
Lê Thị Tám |
07/12/1987 |
55948 |
10,5 |
46 |
C |
Nguyễn Thị Tuyền |
12/12/1990 |
55918 |
11,0 |
47 |
C |
Ngô Ngọc Ân |
14/01/1982 |
56274 |
10,5 |
48 |
C |
Nguyễn Thị Anh Cầm |
02/01/1987 |
62135 |
11,0 |
49 |
C |
Nguyễn Thị Nguyệt Ánh |
09/05/1988 |
62216 |
10,5 |
50 |
C |
Bùi Thị Thuỷ |
06/06/1987 |
62201 |
11,0 |
51 |
C |
Nguyễn Thị Tố Thuyên |
20/12/1987 |
10339 |
10,5 |