Danh sách trúng tuyển nguyện vọng 1 ngành Cao đẳng Việt Nam học, năm 2007
[ Ngày đăng: 28/08/2007 5:10:04 CH, lượt xem: 1824 ]

Danh sách trúng tuyển nguyện vọng 1 ngành Cao đẳng Việt Nam học, trường Cao đẳng Sư phạm Quảng Trị năm 2007.

Những thí sinh Nguyện vọng 1 trúng tuyển vào trường CĐSP Quảng Trị nhưng đã nhận trực tiếp Phiếu báo điểm từ trường Đại học mà mình dự thi, phải nộp phiếu báo điểm nói trên tại phòng Đào tạo trường CĐSP Quảng Trị để nhận Giấy báo nhập học.

Nếu đến hết ngày 07/9/2007 mà thí sinh vẫn chưa đến nộp thì Nhà trường sẽ gạch tên khỏi danh sách trúng tuyển.

TT Khối Họ và tên Ngày sinh Số báo danh Tổng điểm
1 C Nguyễn Thị Thúy Hằng 25/03/1988 41630 10,5
2 C Đào Thị Giang 16/06/1988 41280 11,0
3 C Trần Thị Thúy 23/10/1988 44878 9,5
4 C Nguyễn Thị Hoa 25/09/1987 41869 12,0
5 C Hoàng Thị Chung 30/04/1989 40860 11,5
6 C Lê Thị Nương Chiều 20/03/1987 40850 10,5
7 C Nguyễn Thị Thanh Tâm 01/11/1988 44232 12,0
8 C Nguyễn Thị Thanh Lý 18/02/1988 56249 10,0
9 C Lê Thị Hoài An 09/08/1987 56086 10,0
10 C Trần Thị Hồng Thúy 04/09/1988 56075 10,5
11 C Nguyễn Thị Thanh Hương 28/08/1988 56145 12,0
12 C Lê Thị Vân 13/01/1987 56000 10,5
13 C Lê Văn Lý 29/09/1988 56155 11,0
14 C Hoàng Thị Mỹ Hạnh 01/04/1987 56013 12,0
15 C Nguyễn Hữu Ái Nhi 03/10/1989 55941 11,5
16 C Trần Thị Kiều Loan 21/08/1989 56245 11,0
17 C Nguyễn Thị Thanh Nhàn 04/10/1989 55784 11,0
18 C Võ Thanh Nhân 30/06/1988 55864 11,5
19 C Nguyễn Đức Thắng 18/08/1986 56214 11,5
20 C Hoàng Thị Đông 20/08/1988 56010 11,0
21 C Nguyễn Văn Tài 01/02/1986 55947 10,5
22 C Hoàng Thị Phương Thanh 15/08/1989 56212 11,5
23 C Lê Thị Huyền 21/12/1985 56287 11,5
24 C Nguyễn Thị Như ý 13/06/1987 56002 12,0
25 C Hồ Thị Lệ Thủy 30/04/1988 56076 9,5
26 C Nguyễn Thị Liên 21/12/1989 56197 10,5
27 C Nguyễn Thị Phương Chi 27/02/1988 56323 11,0
28 C Nguyễn Thị Kiều Nhi 27/04/1989 55986 10,5
29 C Nguyễn Thị Hà 28/08/1989 56186 10,5
30 C Lê Thị Như 09/09/1988 56205 10,0
31 C Nguyễn Thị Kim Cúc 12/02/1987 55764 11,0
32 C Lê Thị Aí Liên 15/01/1987 55775 10,5
33 C Nguyễn Văn Vũ 16/08/1987 56001 11,0
34 C Lê Thị Hà 01/10/1985 55805 11,0
35 C Nguyễn Thị Hải 20/04/1986 56236 11,0
36 C Hoàng Thị Hải 25/10/1988 55767 11,0
37 C Nguyễn Thị Tâm 21/03/1986 55949 11,0
38 C Trần Thị Phương 06/06/1989 55786 11,0
39 C Lê Thị Trâm 15/10/1989 55836 10,5
40 C Nguyễn Thị Tám 30/05/1987 56030 10,0
41 C Lê Văn Thế 26/06/1989 56263 11,0
42 C Ngô Thị Cảnh 18/01/1988 55761 11,5
43 C Trần Thị Ngọc Điệp 15/06/1986 56049 11,0
44 C Võ Thị Đào 12/06/1987 55925 11,0
45 C Lê Thị Tám 07/12/1987 55948 10,5
46 C Nguyễn Thị Tuyền 12/12/1990 55918 11,0
47 C Ngô Ngọc Ân 14/01/1982 56274 10,5
48 C Nguyễn Thị Anh Cầm 02/01/1987 62135 11,0
49 C Nguyễn Thị Nguyệt Ánh 09/05/1988 62216 10,5
50 C Bùi Thị Thuỷ 06/06/1987 62201 11,0
51 C Nguyễn Thị Tố Thuyên 20/12/1987 10339 10,5