Danh sách trúng tuyển NV1 đợt 2 và NV2 vào trường CĐSP Quảng Trị, kì thi tuyển sinh Cao đẳng 2008.
Số báo danh | Họ và tên | Ngày sinh | Hộ khẩu | Đối tượng | Khu vực | Tổng điểm | Ngành |
---|
C32.N00225 | Lê Thị Nga | 13/08/1989 | 32.02 | | 2 | 20,5 | 02, Sư phạm Âm nhạc |
C32.N00198 | Nguyễn Thị Lan | 20/12/1988 | 32.03 | | 2NT | 20,0 | 02, Sư phạm Âm nhạc |
C32.N00140 | Lê Bá Cương | 05/12/1984 | 32.03 | | 2NT | 19,5 | 02, Sư phạm Âm nhạc |
C32.N00250 | Lê Thị Hà Phương | 03/06/1988 | 32.04 | | 1 | 19,0 | 02, Sư phạm Âm nhạc |
C32.H00099 | Nguyễn Thái Tân | 29/11/1988 | 32.05 | | 2 | 15,0 | 03, Sư phạm Mỹ thuật |
C32.H00082 | Trần Thị Nhạn | 17/11/1990 | 32.03 | | 2NT | 14,5 | 03, Sư phạm Mỹ thuật |
C32.H00116 | Hoàng Thị Tuyết Trinh | 29/04/1988 | 32.01 | | 2 | 14,0 | 03, Sư phạm Mỹ thuật |
C32.H00022 | Cao Thị Duyên | 15/09/1989 | 32.03 | | 2NT | 13,0 | 03, Sư phạm Mỹ thuật |
C32.H00040 | Võ Thị Thanh Hằng | 03/12/1989 | 32.02 | | 2 | 13,0 | 03, Sư phạm Mỹ thuật |
C32.H00010 | Lê Vĩnh Công | 05/01/1988 | 32.03 | | 2NT | 13,0 | 03, Sư phạm Mỹ thuật |
C32.H00076 | Trần Thị Nga | 28/09/1989 | 32.05 | | 1 | 13,0 | 03, Sư phạm Mỹ thuật |
C32.H00128 | Hoàng Thị Mỹ Vân | 13/04/1989 | 32.01 | | 2 | 13,0 | 03, Sư phạm Mỹ thuật |
C32.H00005 | Lê Thị Diệu ái | 01/04/1989 | 32.07 | | 2NT | 12,5 | 03, Sư phạm Mỹ thuật |
C32.H00072 | Võ Thị Na | 06/11/1989 | 32.01 | | 2 | 12,5 | 03, Sư phạm Mỹ thuật |
DHS.C65481 | Lê Thị ái Liên | 15/01/1987 | 32.05 | | 1 | 11,5 | 08, Giáo dục Tiểu học |
DHS.C65388 | Hoàng Thị Thuỳ Dương | 01/05/1989 | 32.05 | | 1 | 11,5 | 08, Giáo dục Tiểu học |
DQB.C03684 | Võ Thị Mỹ Phương | 16/03/1990 | 32.08 | | 1 | 11,5 | 08, Giáo dục Tiểu học |
DDS.D43645 | Đào Thị Thanh Tình | 12/01/1990 | 32.09 | | 1 | 10,0 | 08, Giáo dục Tiểu học |
DQN.A19050 | Hoàng Văn Tuyến | 27/11/1988 | 32.03 | | 2NT | 15,5 | 05, Sư phạm Vật lí |
DHS.A25001 | Đoàn Hải Hằng | 02/02/1990 | 32.06 | | 2 | 14,5 | 05, Sư phạm Vật lí |
DDK.A07886 | Nguyễn Trí Phước | 03/09/1989 | 32.07 | | 2NT | 14,5 | 05, Sư phạm Vật lí |
DHS.A26081 | Nguyễn Thị Thuỳ Như | 09/05/1990 | 32.03 | | 2NT | 14,0 | 05, Sư phạm Vật lí |
DDK.A12463 | Trương Quang Tùng | 15/09/1989 | 32.06 | | 2 | 14,0 | 05, Sư phạm Vật lí |
DHS.A26034 | Phan Văn Hường | 22/06/1990 | 32.04 | | 2NT | 13,5 | 05, Sư phạm Vật lí |
DDK.A02210 | Trần Quang Định | 12/03/1989 | 32.06 | | 2NT | 13,5 | 05, Sư phạm Vật lí |
CET.A00321 | Phan Nguyễn Lan Anh | 10/10/1990 | 32.06 | | 2NT | 13,5 | 05, Sư phạm Vật lí |
DHS.A25579 | Hồ Thị Xuân | 15/07/1988 | 32.06 | | 2NT | 13,0 | 05, Sư phạm Vật lí |
DHS.A26480 | Ngô Thị Lương | 28/03/1989 | 32.04 | | 2NT | 13,0 | 05, Sư phạm Vật lí |
DDS.A31145 | Đào Thị Luyến | 03/08/1989 | 32.04 | | 2NT | 13,0 | 05, Sư phạm Vật lí |
DDS.A30689 | Trương Thị Mỹ Hoa | 10/08/1989 | 32.06 | | 2NT | 13,0 | 05, Sư phạm Vật lí |
DHS.A26204 | Thái Vũ Thanh Thanh | 07/07/1990 | 32.03 | | 1 | 12,5 | 05, Sư phạm Vật lí |
DDQ.A27620 | Hoàng Trọng Tùng | 17/01/1990 | 32.01 | | 2 | 14,0 | 06, Sư phạm Tin học |
DHS.A25757 | Lê Thị Thuý Kiều | 20/07/1989 | 32.07 | | 2 | 12,5 | 06, Sư phạm Tin học |
DHS.A25506 | Nguyễn Văn Châu | 14/08/1982 | 32.05 | | 2NT | 12,5 | 06, Sư phạm Tin học |
DDS.A31947 | Lê Thị Phương Thảo | 22/11/1989 | 32.06 | | 2 | 12,0 | 06, Sư phạm Tin học |
DHK.A13088 | Lê Thị Trang | 09/11/1990 | 32.08 | | 1 | 11,5 | 06, Sư phạm Tin học |
DHS.A25519 | Trần Văn Lý | 10/06/1989 | 32.07 | | 2 | 11,5 | 06, Sư phạm Tin học |
DHS.A24800 | Võ Thị Kim Duyên | 12/08/1990 | 32.03 | | 2NT | 11,5 | 06, Sư phạm Tin học |
TMA.A10260 | Trần Thị Mỹ Châu | 13/11/1990 | 32.04 | | 2NT | 11,0 | 06, Sư phạm Tin học |
DHK.A13378 | Trịnh Thị Giang | 11/03/1989 | 32.08 | | 1 | 11,0 | 06, Sư phạm Tin học |
DHS.A25164 | Võ Văn Cảnh | 24/06/1990 | 32.03 | | 2NT | 11,0 | 06, Sư phạm Tin học |
DQN.A11732 | Trần Thị Hồng Oanh | 21/03/1990 | 32.05 | | 1 | 11,0 | 06, Sư phạm Tin học |
DHS.A26293 | Nguyễn Thị Sáng | 10/08/1990 | 32.05 | 6 | 2NT | 10,5 | 06, Sư phạm Tin học |
DHS.A25369 | Lê Thị Hường | 30/10/1989 | 32.04 | | 2NT | 10,5 | 06, Sư phạm Tin học |
DHK.A19368 | Lê Thị Lệ Ny | 21/10/1987 | 32.05 | | 1 | 10,0 | 06, Sư phạm Tin học |
VPS.A00334 | Phan Văn Hưng | 10/03/1989 | 32.03 | 6 | 2NT | 10,0 | 06, Sư phạm Tin học |
TDV.A12449 | Lê Thanh Đức | 11/12/1990 | 32.04 | | 1 | 9,5 | 06, Sư phạm Tin học |
DHK.A11640 | Lê Hồng Đức | 19/09/1990 | 32.05 | | 1 | 9,5 | 06, Sư phạm Tin học |
DHS.A26529 | Trần Phương | 28/04/1989 | 32.08 | | 1 | 9,5 | 06, Sư phạm Tin học |
DHS.A24435 | Nguyễn Thị Ngọc ánh | 01/09/1990 | 32.05 | | 1 | 9,5 | 06, Sư phạm Tin học |
LBS.A02572 | Đặng Xuân Thế | 12/01/1990 | 32.01 | 6 | 2 | 9,5 | 06, Sư phạm Tin học |
CPS.C04891 | Trần Văn Toàn | 20/09/1986 | 32.06 | | 2NT | 18,5 | 09, Quản trị Văn phòng |
CPS.C01198 | Phùng Thị Thuý Hằng | 02/05/1989 | 30.11 | | 1 | 17,0 | 09, Quản trị Văn phòng |
CAD.C00000 | Lê Thị Thẩm Mỹ | 15/10/1988 | 32.01 | 6 | 1 | 17,0 | 09, Quản trị Văn phòng |
DHS.C69430 | Nguyễn Thị Hồng Dung | 23/02/1990 | 32.06 | | 2 | 16,5 | 09, Quản trị Văn phòng |
C33.C06949 | Lê Chí Tài | 07/12/1987 | 32.04 | | 2NT | 16,5 | 09, Quản trị Văn phòng |
CPS.C04140 | Trần Tiến Thành | 01/05/1990 | 32.06 | | 2 | 15,5 | 09, Quản trị Văn phòng |
C33.C04344 | Vũ Thành Hiệu | 23/07/1988 | 32.04 | | 2NT | 15,5 | 09, Quản trị Văn phòng |
DHS.C68739 | Trương Thị Lan | 05/08/1989 | 32.08 | | 1 | 14,5 | 09, Quản trị Văn phòng |
C33.C05380 | Trương Thị Linh | 04/02/1989 | 32.04 | | 2 | 14,5 | 09, Quản trị Văn phòng |
DHS.C67692 | Trương Thị Huệ | 05/08/1989 | 32.08 | | 1 | 14,0 | 09, Quản trị Văn phòng |
DDS.C39150 | Bùi Thị Nga | 10/05/1990 | 32.01 | | 2 | 14,0 | 09, Quản trị Văn phòng |
CPS.C02868 | Trần Khương Năm | 30/04/1989 | 32.06 | 6 | 2NT | 14,0 | 09, Quản trị Văn phòng |
C33.C06142 | Nguyễn Thị Mỹ Nhạn | 24/11/1990 | 32.01 | | 2 | 14,0 | 09, Quản trị Văn phòng |
C33.C08524 | Trần Thị Như ý | 24/12/1990 | 32.01 | | 2 | 14,0 | 09, Quản trị Văn phòng |
DHT.C74030 | Nguyễn Hữu Lập | 20/09/1990 | 32.03 | | 2NT | 13,5 | 09, Quản trị Văn phòng |
QSX.C04673 | Nguyễn Xuân Huyên | 25/12/1990 | 32.01 | | 2 | 13,0 | 09, Quản trị Văn phòng |
DHT.C74419 | Nguyễn Thị Kim Huệ | 14/01/1988 | 32.01 | | 2 | 13,0 | 09, Quản trị Văn phòng |
DHS.C69133 | Nguyễn Thị Thuỷ | 08/02/1989 | 32.04 | 6 | 2NT | 13,0 | 09, Quản trị Văn phòng |
TDL.C14681 | Võ Thị Cẩm Nhung | 02/09/1989 | 32.01 | | 2 | 13,0 | 09, Quản trị Văn phòng |
DQN.C00457 | Lê Văn Chùy | 26/10/1988 | 32.06 | 6 | 2NT | 13,0 | 09, Quản trị Văn phòng |
C33.C03850 | Trần Quốc Đoàn | 05/09/1987 | 33.03 | | 2NT | 13,0 | 09, Quản trị Văn phòng |
C33.C07682 | Nguyễn Thị Thương | 02/07/1990 | 32.04 | | 2NT | 13,0 | 09, Quản trị Văn phòng |
HAS.C02108 | Nguyễn Văn Bình | 15/07/1988 | 32.03 | | 2NT | 13,0 | 09, Quản trị Văn phòng |
DHS.C69093 | Đoàn Quang Việt | 06/04/1989 | 32.06 | | 2NT | 12,5 | 09, Quản trị Văn phòng |
DHS.C69024 | Hồ Minh | 20/04/1990 | 32.07 | | 2NT | 12,5 | 09, Quản trị Văn phòng |
DHS.C70478 | Nguyễn Thị Lan Nhi | 04/04/1990 | 32.07 | | 2 | 12,5 | 09, Quản trị Văn phòng |
DDS.C40452 | Nguyễn Thị Thắm | 18/01/1990 | 32.07 | | 2NT | 12,5 | 09, Quản trị Văn phòng |
DDS.C37548 | Trần Thị Thanh Hiền | 03/10/1990 | 32.01 | | 2 | 12,5 | 09, Quản trị Văn phòng |
DDS.C38045 | Nguyễn Hưng | 03/07/1990 | 32.01 | | 2 | 12,5 | 09, Quản trị Văn phòng |
LPS.C08580 | Ngô Thị Thuận | 01/04/1989 | 32.04 | | 2NT | 12,5 | 09, Quản trị Văn phòng |
DQN.C03006 | Hoàng Thanh Lành | 26/02/1989 | 32.04 | | 2NT | 12,5 | 09, Quản trị Văn phòng |
DQN.C03349 | Phan Thị Loan | 12/11/1989 | 32.01 | | 2 | 12,5 | 09, Quản trị Văn phòng |
C41.C00825 | Võ Thị Lân | 03/12/1989 | 32.04 | | 2NT | 12,5 | 09, Quản trị Văn phòng |
DHS.C66185 | Nguyễn Thị Hoài Thương | 26/11/1989 | 32.06 | | 2NT | 12,0 | 09, Quản trị Văn phòng |
DHS.C06602 | Lê Xuân Hưng | 18/03/1989 | 32.07 | | 2NT | 12,0 | 09, Quản trị Văn phòng |
DDS.C39817 | Nguyễn Minh Phước | 10/09/1988 | 32.07 | | 2NT | 12,0 | 09, Quản trị Văn phòng |
DQN.C00375 | Nguyễn Thùy Chi | 09/07/1989 | 32.04 | | 2NT | 12,0 | 09, Quản trị Văn phòng |
DQN.C03087 | Trần Thị Lệ | 20/01/1990 | 32.05 | | 1 | 12,0 | 09, Quản trị Văn phòng |
DQN.C00010 | Lê Thị Thúy An | 18/09/1989 | 32.06 | | 2NT | 12,0 | 09, Quản trị Văn phòng |
DQN.C04482 | Trần Thị Hoài Nhi | 14/03/1990 | 32.04 | | 2NT | 12,0 | 09, Quản trị Văn phòng |
SPD.C10609 | Nguyễn Thị Dung | 04/10/1989 | 30.10 | | 1 | 12,0 | 09, Quản trị Văn phòng |
SPS.C16257 | Đỗ Thị Thu Hà | 20/05/1988 | 32.04 | | 1 | 12,0 | 09, Quản trị Văn phòng |
DHT.C74057 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 24/12/1988 | 32.08 | | 1 | 11,5 | 09, Quản trị Văn phòng |
DHS.C68144 | Võ Thị Phương | 05/09/1989 | 32.07 | | 2NT | 11,5 | 09, Quản trị Văn phòng |
DQN.C06138 | Trần Thị Thơm | 07/11/1988 | 32.06 | | 2NT | 11,5 | 09, Quản trị Văn phòng |
C33.C05143 | Trần Thị Lan | 02/08/1990 | 32.06 | | 2 | 11,5 | 09, Quản trị Văn phòng |
C33.C07211 | Hoàng Phương Thảo | 28/01/1988 | 32.07 | | 2NT | 11,5 | 09, Quản trị Văn phòng |
DHS.C69347 | Trần Văn Khanh | 20/03/1989 | 32.06 | | 2NT | 11,0 | 09, Quản trị Văn phòng |
DHS.C70506 | Lê Thị Khánh Ly | 05/05/1990 | 32.03 | | 2NT | 11,0 | 09, Quản trị Văn phòng |
DDS.C36578 | Phạm Thị Hồng Chung | 28/09/1987 | 32.03 | | 2NT | 11,0 | 09, Quản trị Văn phòng |
DDS.C40099 | Phan Thị Sương | 08/10/1987 | 32.04 | | 2NT | 11,0 | 09, Quản trị Văn phòng |
DDS.C38133 | Nguyễn Thị Hương | 24/02/1989 | 32.03 | | 2NT | 11,0 | 09, Quản trị Văn phòng |
DQN.C04294 | Nguyễn Thị Đào Nguyên | 03/05/1990 | 32.04 | | 2NT | 11,0 | 09, Quản trị Văn phòng |
DQN.C04592 | Hoàng Thị Phương Nhung | 20/08/1990 | 32.06 | | 2NT | 11,0 | 09, Quản trị Văn phòng |
DHT.C74349 | Trần Thị Lai | 06/07/1990 | 31.05 | 6 | 2NT | 10,5 | 09, Quản trị Văn phòng |
DHT.C73384 | Nguyễn Thị Mỹ Hằng | 27/04/1988 | 32.05 | | 1 | 10,5 | 09, Quản trị Văn phòng |
DHT.C71652 | Trịnh Xuân Sơn | 06/07/1989 | 32.04 | | 2NT | 10,5 | 09, Quản trị Văn phòng |
DHS.C67123 | Cao Thị Mỹ Lan | 26/11/1989 | 32.01 | | 2 | 10,5 | 09, Quản trị Văn phòng |
DHS.C66372 | Nguyễn Thị Nhung | 20/07/1989 | 32.09 | | 1 | 10,5 | 09, Quản trị Văn phòng |
DDS.C40826 | Hồ Thị Thuỷ | 22/09/1990 | 32.06 | | 2NT | 10,5 | 09, Quản trị Văn phòng |
DDS.C40453 | Hoàng Thị Phương Thắm | 26/03/1990 | 32.01 | | 2 | 10,5 | 09, Quản trị Văn phòng |
DQN.C07201 | Trần Thị Thanh Truyền | 02/07/1990 | 32.05 | | 2NT | 10,5 | 09, Quản trị Văn phòng |
DHS.C68751 | Lê Văn Phúc | 10/10/1989 | 32.04 | | 2NT | 10,0 | 09, Quản trị Văn phòng |
DDS.C38737 | Ngô Thị Mỹ Lương | 20/04/1988 | 32.07 | 6 | 2NT | 10,0 | 09, Quản trị Văn phòng |
DDS.C38846 | Nguyễn Thị Lý | 28/10/1990 | 32.09 | | 1 | 10,0 | 09, Quản trị Văn phòng |
DDS.C41557 | Nguyễn Thị Uy | 21/10/1988 | 32.07 | | 2NT | 10,0 | 09, Quản trị Văn phòng |
DDS.C37546 | Mai Văn Hiền | 24/04/1990 | 32.04 | | 2NT | 10,0 | 09, Quản trị Văn phòng |
DQN.C03010 | Nguyễn Thị Lành | 26/06/1989 | 32.06 | | 2NT | 10,0 | 09, Quản trị Văn phòng |
DHT.C73431 | Lê Thị Hồng Nhung | 24/06/1989 | 32.05 | | 1 | 9,5 | 09, Quản trị Văn phòng |
DHS.C66525 | Nguyễn Thị Lan Hương | 10/11/1990 | 32.08 | 6 | 1 | 9,0 | 09, Quản trị Văn phòng |
DDS.C38953 | Nguyễn Đại Minh | 20/12/1989 | 32.04 | | 2 | 15,0 | 10, Thư viện Thông tin |
C33.C06313 | Trần Thị Nhung | 15/02/1989 | 32.04 | | 2NT | 15,0 | 10, Thư viện Thông tin |
DDS.C36435 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | 01/06/1990 | 32.06 | | 2NT | 14,0 | 10, Thư viện Thông tin |
SPS.C13752 | Nguyễn Thị Lan | 01/01/1987 | 32.08 | | 1 | 14,0 | 10, Thư viện Thông tin |
DHT.C71670 | Lê Đăng Hoàng | 17/08/1989 | 32.05 | | 1 | 13,5 | 10, Thư viện Thông tin |
DHS.C66627 | Nguyễn Thị Ngọc Vui | 20/05/1988 | 32.04 | | 2NT | 13,5 | 10, Thư viện Thông tin |
DQN.C01551 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 25/03/1988 | 32.06 | | 2NT | 13,5 | 10, Thư viện Thông tin |
DQN.C07708 | Nguyễn Đăng Vĩnh | 16/02/1987 | 32.04 | | 2NT | 13,5 | 10, Thư viện Thông tin |
SPS.C14937 | Nguyễn Thị Dung | 06/01/1990 | 32.03 | | 2NT | 13,5 | 10, Thư viện Thông tin |
TTN.C02953 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 25/05/1989 | 32.04 | | 2NT | 13,5 | 10, Thư viện Thông tin |
DHS.C69308 | Nguyễn Thị Ni A | 25/10/1990 | 32.07 | | 2NT | 13,0 | 10, Thư viện Thông tin |
DHS.C66059 | Nguyễn Phương Nam | 13/01/1978 | 32.04 | | 1 | 13,0 | 10, Thư viện Thông tin |
DHS.C66034 | Cái Thị Tâm | 21/05/1989 | 32.07 | | 2NT | 13,0 | 10, Thư viện Thông tin |
DHS.C69180 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ | 16/09/1990 | 32.05 | | 1 | 13,0 | 10, Thư viện Thông tin |
DDS.C41380 | Ngô Thị Trúc | 14/10/1988 | 32.03 | | 2NT | 13,0 | 10, Thư viện Thông tin |
DDS.C41061 | Lê Thị Tình | 28/07/1990 | 32.06 | | 2 | 13,0 | 10, Thư viện Thông tin |
DQN.C05937 | Đoàn Chiến Thắng | 01/03/1990 | 32.03 | | 1 | 13,0 | 10, Thư viện Thông tin |
C33.C03803 | Văn Thị Anh Đào | 18/02/1989 | 32.07 | | 2 | 13,0 | 10, Thư viện Thông tin |
QSX.C04006 | Nguyễn Thị Hằng | 08/05/1990 | 32.03 | | 2NT | 12,5 | 10, Thư viện Thông tin |
DHS.C66219 | Bùi Thị Thu Thanh | 09/11/1988 | 32.07 | | 2NT | 12,5 | 10, Thư viện Thông tin |
DHS.C67347 | Nguyễn Thị Lệ Thu | 26/10/1989 | 32.06 | | 2 | 12,5 | 10, Thư viện Thông tin |
DDS.C37418 | Nguyễn Thị Hiếu | 05/07/1989 | 32.03 | | 2NT | 12,5 | 10, Thư viện Thông tin |
DQN.C02578 | Lê Thị Thanh Hương | 20/07/1990 | 32.07 | | 2 | 12,5 | 10, Thư viện Thông tin |
DQN.C06245 | Thái Thị Diễm Thuý | 24/07/1990 | 32.03 | | 2NT | 12,5 | 10, Thư viện Thông tin |
DHT.C70884 | Trương Văn Tài | 01/07/1988 | 32.04 | | 2NT | 12,0 | 10, Thư viện Thông tin |
DHS.C66360 | Lê Thị Hoà | 27/12/1988 | 32.07 | | 2 | 12,0 | 10, Thư viện Thông tin |
DHS.C65840 | Trần Quốc Đoàn | 05/09/1987 | 33.03 | | 2NT | 12,0 | 10, Thư viện Thông tin |
DDS.C39680 | Trần Văn Phong | 17/03/1990 | 32.04 | | 2NT | 12,0 | 10, Thư viện Thông tin |
DDS.C39898 | Nguyễn Văn Quân | 12/02/1990 | 32.03 | | 2NT | 12,0 | 10, Thư viện Thông tin |
DDS.C40098 | Võ Thị Tình Sương | 13/11/1990 | 32.03 | | 2NT | 12,0 | 10, Thư viện Thông tin |
DQN.C03832 | Nguyễn Văn Minh | 01/06/1990 | 32.03 | | 2NT | 12,0 | 10, Thư viện Thông tin |
DQN.C06830 | Nguyễn Thị Trang | 01/12/1989 | 32.03 | | 2NT | 12,0 | 10, Thư viện Thông tin |
SPS.C11023 | Nguyễn Thị Mỹ Hoà | 09/05/1990 | 32.03 | | 2NT | 12,0 | 10, Thư viện Thông tin |
SPS.C11023 | Nguyễn Thị Mỹ Hoà | 09/05/1990 | 32.03 | | 2NT | 12,0 | 10, Thư viện Thông tin |
C33.C07993 | Lê Thị Trinh | 18/09/1989 | 32.03 | | 2NT | 12,0 | 10, Thư viện Thông tin |
DHS.C70302 | Trương Thị Liên | 18/04/1990 | 32.05 | | 2 | 11,5 | 10, Thư viện Thông tin |
DHS.C66112 | Nguyễn Thị Châu | 17/08/1987 | 32.04 | | 2NT | 11,5 | 10, Thư viện Thông tin |
DDS.C36392 | Lê Trí Ân | 01/05/1990 | 32.06 | | 2 | 11,5 | 10, Thư viện Thông tin |
DDS.C38259 | Võ Thị Thuý Kiều | 01/01/1990 | 32.07 | | 2NT | 11,5 | 10, Thư viện Thông tin |
DQN.C01762 | Lê Thị Hiền | 19/11/1989 | 32.03 | | 2NT | 11,5 | 10, Thư viện Thông tin |
DQN.C01946 | Lê Thị Hoa | 14/06/1988 | 32.03 | 6 | 2NT | 11,5 | 10, Thư viện Thông tin |
DQN.C01532 | Trần Thị Hằng | 02/04/1990 | 32.06 | 6 | 2NT | 11,5 | 10, Thư viện Thông tin |
C33.C07467 | Lê Thị Thuý | 21/10/1989 | 32.06 | | 2 | 11,5 | 10, Thư viện Thông tin |
C33.C07467 | Lê Thị Thuý | 21/10/1989 | 32.06 | | 2 | 11,5 | 10, Thư viện Thông tin |
DHT.C72898 | Nguyễn Thị Lệ | 18/08/1988 | 32.04 | | 1 | 11,0 | 10, Thư viện Thông tin |
DHT.C71975 | Lê Văn Hiển | 12/11/1990 | 32.04 | | 2NT | 11,0 | 10, Thư viện Thông tin |
DHS.C68843 | Võ Văn Phúc | 25/08/1990 | 32.04 | | 2NT | 11,0 | 10, Thư viện Thông tin |
DHS.C66062 | Nguyễn Thị Hương Nhu | 28/03/1990 | 32.07 | | 2 | 11,0 | 10, Thư viện Thông tin |
DHS.C69736 | Phan Thị Thái Oanh | 16/08/1989 | 32.06 | | 2 | 11,0 | 10, Thư viện Thông tin |
DDS.C36405 | Trần Quốc Bảo | 26/06/1988 | 32.07 | | 2NT | 11,0 | 10, Thư viện Thông tin |
CPS.C03679 | Hoàng Thị Như Phượng | 06/10/1990 | 32.07 | 6 | 2NT | 11,0 | 10, Thư viện Thông tin |
C33.C04253 | Cao Thị Hằng | 28/08/1989 | 32.03 | | 2NT | 11,0 | 10, Thư viện Thông tin |
DHT.C74712 | Nguyễn Văn Quý | 15/06/1989 | 32.04 | | 2NT | 10,5 | 10, Thư viện Thông tin |
DHS.C69210 | Bùi Văn Linh | 29/11/1990 | 32.07 | | 2NT | 10,5 | 10, Thư viện Thông tin |
DHS.C68106 | Trần Thị Thu Thảo | 20/09/1990 | 32.08 | | 1 | 10,5 | 10, Thư viện Thông tin |
DHS.C66002 | Nguyễn Thị Thuỳ Uyên | 01/04/1989 | 32.07 | | 2NT | 10,5 | 10, Thư viện Thông tin |
DDS.C38839 | Trần Thị Lý | 12/07/1989 | 32.06 | | 2NT | 10,5 | 10, Thư viện Thông tin |
DDS.C38624 | Nguyễn Thị Loan | 13/02/1990 | 32.07 | | 2NT | 10,5 | 10, Thư viện Thông tin |
DHS.C67992 | Hoàng Thị Trang | 14/08/1990 | 32.05 | | 2NT | 10,0 | 10, Thư viện Thông tin |
DDS.C40830 | Võ Thị Hồng Thuỷ | 21/12/1990 | 32.04 | 3 | 2NT | 10,0 | 10, Thư viện Thông tin |
CSS.C04119 | Hồ Thanh Bình | 27/06/1990 | 32.05 | | 1 | 10,0 | 10, Thư viện Thông tin |
TDL.C14451 | Trần Văn Nguyên | 09/10/1990 | 32.04 | | 1 | 10,0 | 10, Thư viện Thông tin |
TTN.C01885 | Nguyễn Thị Vân Khánh | 03/09/1990 | 32.03 | | 2NT | 10,0 | 10, Thư viện Thông tin |