Tên trường: Cao đẳng Sư phạm Quảng Trị
Ký hiệu trường: C32
Tên ngành |
Mã
ngành |
Khối
thi |
Chỉ tiêu |
Điểm
trúng tuyển
NV1 |
Số thí sinh
trúng tuyển
NV1 |
Đạt tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
1. Sư phạm Địa l í – GDTC |
01 |
C |
50 |
14,0 |
53 |
106 |
|
2. Sư phạm Âm nhạc |
02 |
N |
25 |
35,5 |
30 |
120 |
|
3. Sư phạm Mỹ thuật |
03 |
H |
25 |
25,0 |
28 |
112 |
|
4. Sư phạm Vật lí |
05 |
A |
50 |
10,0 |
41 |
82 |
|
5. Sư phạm Tin học |
06 |
A |
50 |
10,0 |
34 |
68 |
|
6. Giáo dục Tiểu học |
08 |
|
50 |
|
51 |
102 |
|
|
|
A |
|
12,0 |
17 |
|
|
|
|
C |
|
13,5 |
20 |
|
|
|
|
D1 |
|
12,0 |
14 |
|
|
7. Quản trị văn phòng (ngoài SP) |
09 |
C |
75 |
11,0 |
0 |
0 |
|
8. Thư viện – Thông tin (ngoài SP) |
10 |
C |
75 |
11,0 |
01 |
01,3 |
|
9. Tin học (ngoài SP) |
11 |
A |
50 |
10,0 |
01 |
02 |
|
Tổng |
|
|
450 |
|
239 |
53,11 |
|