Mức điểm áp dụng cho học sinh phổ thông, khu vực 3. Giảm 0,5
điểm cho mỗi khu vực kế tiếp, giảm 1,0 điểm cho mỗi nhóm đối tượng ưu tiên kế
tiếp.
Thời gian nhập học: 06/9/2010
Điểm trúng tuyển NV1
Số TT
|
Ngành học
|
Mã ngành
quy ước
|
Khối thi
quy ước
|
Điểm chuẩn
(không nhân hệ số) |
1
|
Sư phạm Toán học
|
01
|
A
|
10,0 |
2
|
Sư phạm Tin học
|
02
|
A
|
10,0 |
3
|
Kế toán (ngoài SP)
|
03
|
A, D1
|
10,0 |
4
|
Giáo dục Tiểu học
|
04
|
C, D1
|
C:13,0; D1: 10 |
5
|
Sư phạm Ngữ văn
|
05
|
C
|
11,0 |
6
|
Sư phạm Lịch sử - Địa lý
|
06
|
C
|
11,0 |
7
|
Thư viện – Thông tin (ngoài SP)
|
07
|
C, D1
|
C:11,0; D1: 10 |
8
|
Đồ hoạ (ngoài SP)
|
08
|
H, V
|
10,0 |
9
|
Sư phạm Mầm non
|
09
|
M
|
10,0 |
10
|
Sư phạm Âm nhạc
|
10
|
N
|
10,0 |
Chỉ tiêu NV2
Số TT
|
Ngành học
|
Mã ngành
quy ước
|
Khối thi
quy ước
|
Chỉ tiêu NV2 |
Mức điểm
nhận hồ sơ (không nhân hệ số) |
1
|
Sư phạm Toán học
|
01
|
A
|
10 |
10,0 |
2
|
Sư phạm Tin học
|
02
|
A
|
41 |
10,0 |
3
|
Kế toán (ngoài SP)
|
03
|
A, D1
|
100 |
10,0 |
4
|
Giáo dục Tiểu học
|
04
|
C, D1
|
0 |
|
5
|
Sư phạm Ngữ văn
|
05
|
C
|
0 |
|
6
|
Sư phạm Lịch sử - Địa lý
|
06
|
C
|
0 |
|
7
|
Thư viện – Thông tin (ngoài SP)
|
07
|
C, D1
|
50 |
C:11,0; D1: 10 |
8
|
Đồ hoạ (ngoài SP)
|
08
|
H, V
|
50 |
10,0 |
9
|
Sư phạm Mầm non
|
09
|
M
|
24 |
10,0 |
10
|
Sư phạm Âm nhạc
|
10
|
N
|
22 |
10,0 |
Nguồn tuyển: Thí sinh đã dự thi đại học, cao đẳng năm 2010 cùng khối thi có kết quả theo mức điểm nhận hồ sơ.
Nhận hồ sơ ĐKXT và lệ phí ĐKXT đợt 2 (NV2) từ ngày 25/8/2010 đến 17 giờ ngày
10/9/2010.
Sư phạm Toán học
Khối |
SBD |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Hộ khẩu |
Khu vực |
Đối tượng |
Tổng điểm |
A |
DHSA.25153 |
Nguyễn Gia An |
Bình |
10/10/1992 |
32.07 |
2NT |
|
9,5 |
A |
DHSA.25194 |
Lê Thị Anh |
Đào |
30/06/1992 |
32.05 |
2NT |
06 |
9,0 |
A |
CCZA.00024 |
Cáp Thị |
Đoài |
05/09/1991 |
32.07 |
2NT |
|
12,5 |
A |
CKQA.00292 |
Hồ Thị |
Hoa |
29/11/1992 |
32.03 |
2NT |
|
9,5 |
A |
C33A.00896 |
Nguyễn Thị Bích |
Hồng |
28/05/1991 |
32.07 |
2NT |
|
13,5 |
A |
DDSA.36885 |
Nguyễn Thị |
Huệ |
16/09/1992 |
32.04 |
1 |
|
8,5 |
A |
DHLA.21120 |
Trần Thị |
Huệ |
10/01/1992 |
32.03 |
2NT |
|
10,0 |
A |
CMSA.02967 |
Phan Mạnh |
Hùng |
15/11/1991 |
32.02 |
2 |
|
15,5 |
A |
C33A.00935 |
Dương Văn |
Huy |
25/01/1990 |
32.03 |
2NT |
|
13,0 |
A |
CCHA.01755 |
Hoàng Ngọc Thị Diệu |
Hương |
26/02/1992 |
32.06 |
2 |
|
21,5 |
A |
CCHA.01740 |
Hồ Thị |
Hương |
04/08/1991 |
32.04 |
1 |
|
16,5 |
A |
DHSA.25023 |
Trần Kim |
Khánh |
17/07/1977 |
32.07 |
2NT |
|
9,5 |
A |
C33A.01188 |
Đặng Thị |
Lành |
20/04/1992 |
32.07 |
2NT |
|
11,5 |
A |
DHSA.25240 |
Nguyễn Thị |
Lâm |
15/09/1992 |
32.03 |
2NT |
|
12,0 |
A |
C33A.01257 |
Trần Thị |
Liên |
10/08/1990 |
32.05 |
2NT |
|
20,5 |
A |
C33A.01321 |
Nguyễn Thị |
Loan |
26/04/1992 |
32.03 |
2NT |
|
10,0 |
A |
DDSA.37310 |
Nguyễn Thị |
Ly |
12/02/1992 |
32.04 |
2NT |
04 |
10,0 |
A |
DHSA.25282 |
Lê Thị |
Mỹ |
19/07/1992 |
32.07 |
2NT |
|
11,0 |
A |
DHSA.25133 |
Hoàng Thị Hồng |
Nga |
23/10/1990 |
32.01 |
2 |
|
11,0 |
A |
DHLA.21044 |
Trần Thị Thúy |
Ngân |
01/01/1991 |
32.07 |
2NT |
|
9,5 |
A |
DDQA.28337 |
Nguyễn Thị |
Nhàn |
28/08/1992 |
32.06 |
2NT |
|
10,5 |
A |
DHSA.25136 |
Phan Thị Tuyết |
Nhi |
22/12/1991 |
32.01 |
2 |
|
11,5 |
A |
DHSA.25211 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Nhung |
14/04/1992 |
32.04 |
2NT |
|
13,5 |
A |
DHSA.25324 |
Nguyễn Thị Nhật |
Phương |
16/06/1991 |
32.06 |
2NT |
|
9,0 |
A |
DHTA.27689 |
Nguyễn Thị Thu |
Phương |
22/08/1991 |
32.07 |
2NT |
|
11,0 |
A |
DDSA.38017 |
Trần Thị Kim |
Sa |
10/09/1992 |
32.07 |
2NT |
|
10,5 |
A |
CCHA.03377 |
Phạm Văn |
Sỹ |
13/06/1991 |
32.01 |
2 |
|
18,5 |
A |
CCHA.03540 |
Hồ Thị |
Thanh |
01/03/1991 |
32.01 |
2 |
|
14,0 |
A |
DHSA.25179 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
24/03/1992 |
32.07 |
2 |
|
9,5 |
A |
DHTA.27773 |
Trương Thị Thu |
Thương |
08/01/1992 |
32.07 |
2NT |
|
9,0 |
A |
C33A.02893 |
Lê Minh Thuỷ |
Tiên |
18/11/1991 |
32.05 |
2NT |
|
14,5 |
A |
DHKA.11553 |
Phan Ngọc |
Toàn |
20/01/1992 |
32.08 |
1 |
|
16,5 |
A |
DDSA.38713 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Trâm |
07/08/1992 |
32.03 |
1 |
|
9,0 |
A |
C33A.03122 |
Đặng Bá |
Trí |
03/01/1992 |
32.07 |
2NT |
|
16,5 |
A |
DHSA.25148 |
Võ Thị Cẩm |
Vân |
03/09/1991 |
32.08 |
1 |
|
9,5 |
Sư phạm Tin học
Khối |
SBD |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Hộ khẩu |
Khu vực |
Đối tượng |
Tổng điểm |
A |
DHTA.27778 |
Lê Đức |
Anh |
20/09/1992 |
32.01 |
2 |
|
12,5 |
A |
DHSA.25048 |
Nguyễn Hữu |
Khoa |
18/03/1992 |
32.06 |
2NT |
|
9,0 |
A |
DHSA.25090 |
Nguyễn Thế |
Lữ |
20/06/1992 |
32.02 |
2 |
|
11,5 |
A |
CCHA.04033 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Thuỷ |
27/04/1991 |
32.06 |
2NT |
|
12,5 |
Kế toán
Khối |
SBD |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Hộ khẩu |
Khu vực |
Đối tượng |
Tổng điểm |
D1 |
DHKD1.76922 |
Phan Thị Mỹ |
Dung |
20/10/1992 |
32.02 |
2NT |
|
9,5 |
Giáo dục Tiểu học
Khối |
SBD |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Hộ khẩu |
Khu vực |
Đối tượng |
Tổng điểm |
C |
DHSC.66707 |
Lương Thị Hoài |
An |
17/08/1992 |
32.06 |
2NT |
|
14,5 |
C |
C33C.03528 |
Nguyễn Thị Kim |
Anh |
14/10/1990 |
32.07 |
2NT |
|
18,5 |
C |
DHSC.66603 |
Trương Thị |
Ba |
16/08/1990 |
32.06 |
2NT |
|
12,0 |
C |
C33C.03596 |
Bùi Thị |
Bình |
01/03/1991 |
32.04 |
2 |
|
14,0 |
D1 |
CCHD1.05318 |
Phan Thị Minh |
Cúc |
20/05/1992 |
32.08 |
1 |
|
11,5 |
C |
C33C.03780 |
Hoàng Thị |
Diệp |
20/08/1991 |
32.04 |
2NT |
|
14,5 |
C |
DHSC.66712 |
Phạm Thị Bích |
Đào |
16/04/1990 |
32.01 |
2 |
|
13,0 |
C |
C33C.03888 |
Lê Thị |
Đạt |
26/03/1991 |
32.05 |
1 |
|
18,0 |
D1 |
DHSD1.80188 |
Hoàng Thị Thu |
Hà |
15/12/1991 |
32.06 |
2NT |
|
10,0 |
C |
DHSC.66628 |
Lê Thị |
Hà |
06/08/1990 |
32.07 |
2NT |
|
12,5 |
C |
DQUC.03625 |
Nguyễn Thị Thuý |
Hà |
28/07/1991 |
32.03 |
2NT |
|
14,0 |
C |
DHSC.66935 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Hạnh |
10/02/1992 |
32.03 |
1 |
|
14,5 |
C |
DHTC.71257 |
Phan Thị Thu |
Hằng |
26/07/1992 |
32.06 |
2NT |
|
14,0 |
C |
DHSC.66873 |
Trần Thị Thúy |
Hằng |
21/07/1992 |
32.03 |
2NT |
|
13,0 |
C |
DHSC.66631 |
Võ Thị |
Hậu |
02/10/1991 |
32.04 |
2NT |
|
14,0 |
C |
C33C.04253 |
Trần Thị |
Hiền |
10/05/1991 |
32.07 |
2NT |
|
17,5 |
C |
DDSC.53792 |
Nguyễn Thị |
Hiếu |
10/01/1992 |
32.03 |
1 |
|
12,0 |
C |
DHSC.66761 |
Nguyễn Thị |
Hóa |
05/10/1991 |
32.08 |
1 |
|
12,5 |
C |
DHSC.66908 |
Trần Thị |
Huệ |
26/08/1992 |
32.01 |
1 |
|
11,5 |
C |
C33C.04519 |
Đinh Thị Ánh |
Huyền |
16/06/1991 |
32.08 |
1 |
|
11,5 |
C |
DDSC.54074 |
Hà Thị |
Hương |
29/09/1991 |
32.04 |
2NT |
|
12,0 |
C |
DHSC.66911 |
Trần Thị |
Liên |
12/07/1991 |
32.04 |
2NT |
|
13,0 |
C |
DHSC.66912 |
Ngô Thị |
Linh |
25/07/1992 |
32.03 |
2NT |
|
15,5 |
D1 |
DHSD1.80199 |
Đoàn Thị |
Loan |
07/06/1992 |
32.07 |
2NT |
|
9,5 |
C |
DHSC.66810 |
Trần Thị |
Loan |
10/08/1992 |
32.05 |
2NT |
|
12,0 |
C |
DHSC.66848 |
Trần Thị Phương |
Loan |
24/03/1992 |
32.05 |
2NT |
|
12,5 |
D1 |
DHSD1.80236 |
Trần Thị |
Luyến |
15/10/1992 |
32.07 |
1 |
|
9,5 |
D1 |
DHSD1.80200 |
Võ Thị |
Lý |
28/03/1992 |
32.07 |
2NT |
|
9,0 |
C |
C33C.05241 |
Bùi Thị Việt |
Nga |
15/01/1991 |
32.08 |
1 |
01 |
12,5 |
C |
DHSC.66917 |
Nguyễn Thị Như |
Ngọc |
04/02/1992 |
32.03 |
2NT |
|
16,5 |
C |
CVSC.02415 |
Hồ Thị Ánh |
Nguyệt |
16/07/1991 |
32.06 |
2 |
|
17,0 |
C |
C33C.05466 |
Đinh Thị Tuyết |
Nhi |
27/09/1992 |
32.03 |
2NT |
|
15,0 |
C |
C33C.05532 |
Lê Thị |
Nhớ |
08/12/1991 |
32.05 |
2NT |
|
13,0 |
C |
C33C.05565 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Nhung |
30/08/1991 |
32.07 |
2 |
|
12,5 |
C |
DHSC.66951 |
Võ Thị |
Như |
20/06/1992 |
32.07 |
2NT |
|
13,5 |
C |
DHSC.66646 |
Nguyễn Thị Sa |
Ni |
06/02/1991 |
32.08 |
1 |
|
14,5 |
C |
CBVC.03776 |
Nguyễn Thị |
Niềm |
31/08/1992 |
32.03 |
2NT |
|
15,0 |
C |
C33C.05712 |
Võ Thị |
Phụng |
29/12/1992 |
32.07 |
2NT |
|
12,0 |
D1 |
DDSD1.47373 |
Trần Thị Hà |
Phương |
05/08/1992 |
32.04 |
1 |
|
9,5 |
C |
DHSC.66778 |
Lê Thị |
Phượng |
23/01/1992 |
32.07 |
2NT |
|
13,5 |
C |
DHSC.66693 |
Lê Thị |
Quyên |
12/02/1992 |
32.05 |
1 |
|
12,0 |
C |
DHSC.66651 |
Nguyễn Thị Thu |
Sa |
25/05/1992 |
32.06 |
2NT |
|
13,0 |
C |
DHSC.66652 |
Trần Thị Hồng |
Sương |
19/09/1991 |
32.04 |
2NT |
|
14,0 |
C |
DHSC.66921 |
Trương Thị Thu |
Sương |
03/08/1992 |
32.04 |
1 |
|
11,5 |
D1 |
C33D1.08882 |
Lê Thị Duy |
Thanh |
29/11/1992 |
32.07 |
2NT |
|
13,0 |
C |
C33C.06269 |
Nguyễn Thị |
Thoã |
11/03/1991 |
32.07 |
2NT |
|
14,5 |
C |
C33C.06336 |
Nguyễn Thị |
Thuỳ |
08/10/1991 |
32.04 |
2NT |
|
16,5 |
C |
DHSC.66825 |
Trần Thị |
Thuý |
26/11/1990 |
32.06 |
2NT |
|
13,5 |
C |
CVNC.02286 |
Hoàng Thị |
Thương |
20/11/1990 |
32.01 |
2 |
|
15,0 |
C |
DHSC.66826 |
Nguyễn Thị |
Thương |
01/06/1991 |
32.04 |
2NT |
|
12,0 |
D1 |
CKDD1.36026 |
Nguyễn Thị Hoài |
Thương |
02/07/1990 |
32.06 |
2NT |
|
12,0 |
C |
DHSC.66895 |
Lê Thị Thanh |
Tình |
14/04/1992 |
32.03 |
2NT |
|
12,5 |
C |
DHSC.66828 |
Dương Thị Hà |
Trang |
27/11/1990 |
32.04 |
1 |
|
12,0 |
C |
C33C.06545 |
Hoàng Thị Thuỳ |
Trang |
16/05/1991 |
32.07 |
2NT |
|
15,0 |
C |
DHSC.66929 |
Trần Thị |
Trang |
05/03/1992 |
32.04 |
2NT |
|
12,0 |
D1 |
DDSD1.48139 |
Nguyễn Thị |
Uyên |
10/09/1992 |
32.01 |
2 |
|
12,0 |
C |
DHSC.66897 |
Trương Thị Hải |
Yến |
10/05/1992 |
32.03 |
2NT |
|
12,0 |
Sư phạm Ngữ văn
Khối |
SBD |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Hộ khẩu |
Khu vực |
Đối tượng |
Tổng điểm |
C |
C33C.03485 |
Hoàng Thị Thuỳ |
An |
20/06/1991 |
32.05 |
2 |
|
14,0 |
C |
C33C.03486 |
Hồ Thị |
An |
18/07/1990 |
32.01 |
2 |
|
11,5 |
C |
DHSC.66664 |
Lê Thị Thùy |
An |
16/10/1992 |
32.03 |
2NT |
|
11,0 |
C |
DHSC.66837 |
Trần Thị Hoài |
Ân |
26/05/1990 |
32.03 |
2NT |
|
12,0 |
C |
DHSC.66666 |
Võ Thị |
Bé |
06/02/1992 |
32.08 |
1 |
|
10,5 |
C |
DHTC.71252 |
Lê Thị Kim |
Chi |
04/04/1990 |
32.04 |
1 |
|
12,0 |
C |
DHSC.66667 |
Trần Thị |
Chi |
21/10/1992 |
32.05 |
1 |
|
11,0 |
C |
C33C.03715 |
Hoàng Thị |
Chung |
02/09/1992 |
32.04 |
2NT |
|
17,5 |
C |
DDSC.53496 |
Trương Thị |
Giang |
10/03/1992 |
32.04 |
2NT |
|
14,5 |
C |
DHSC.66713 |
Nguyễn Thị |
Hà |
01/04/1989 |
32.06 |
2NT |
|
16,5 |
C |
C33C.04007 |
Phạm Thị |
Hà |
30/05/1991 |
32.05 |
1 |
|
12,0 |
C |
DHSC.66798 |
Phan Thị Thu |
Hà |
20/11/1990 |
32.04 |
2NT |
|
10,5 |
C |
DHSC.66800 |
Phan Thị Diệu |
Hằng |
04/02/1992 |
32.06 |
2NT |
|
12,5 |
C |
C33C.04205 |
Hồ Thị |
Hiền |
10/08/1989 |
32.03 |
2NT |
|
10,5 |
C |
DHSC.66874 |
Trần Thị |
Hiền |
27/12/1991 |
32.05 |
2NT |
|
11,5 |
C |
C33C.04270 |
Trần Thị |
Hiểu |
01/02/1991 |
32.04 |
2NT |
|
11,0 |
C |
C33C.04323 |
Nguyễn Thị Diệu |
Hoa |
10/10/1991 |
32.08 |
1 |
|
9,5 |
C |
DHSC.66845 |
Trương Thị |
Hoa |
20/12/1990 |
32.06 |
2NT |
|
11,0 |
C |
C33C.04349 |
Lê Thị Ái |
Hoài |
03/03/1989 |
32.05 |
1 |
|
11,0 |
C |
DHTC.71314 |
Nguyễn Thị |
Hồng |
24/06/1990 |
32.03 |
2NT |
|
10,5 |
C |
DHSC.66634 |
Lê Thị Thu |
Huế |
24/08/1991 |
32.07 |
2NT |
|
12,5 |
C |
DHSC.66677 |
Nguyễn Thị |
Huế |
12/03/1991 |
32.07 |
2NT |
|
16,0 |
C |
DHSC.66974 |
Trần Thị Thu |
Hương |
12/02/1990 |
32.08 |
1 |
|
10,0 |
C |
DDSC.54175 |
Nguyễn Thị |
Khuyên |
24/08/1992 |
32.03 |
2NT |
|
10,5 |
C |
DHSC.66878 |
Trần Thị |
Liên |
18/06/1992 |
32.05 |
1 |
|
14,5 |
C |
DHSC.66681 |
Nguyễn Thị |
Lĩnh |
07/02/1991 |
32.04 |
2NT |
|
14,5 |
C |
C33C.04964 |
Từ Thị |
Loan |
25/04/1991 |
32.06 |
2 |
|
13,0 |
C |
DHSC.66913 |
Hoàng Thị |
Luyến |
02/01/1992 |
32.06 |
2NT |
|
11,5 |
C |
C33C.05039 |
Lưu Thị Khánh |
Ly |
20/04/1991 |
32.07 |
2 |
|
11,0 |
C |
DHSC.66914 |
Trần Thị Diệu |
Lý |
05/04/1992 |
32.03 |
2NT |
|
11,5 |
C |
DHSC.66685 |
Lê Thị |
Năm |
30/12/1991 |
32.04 |
1 |
|
12,5 |
C |
DHSC.66916 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nga |
17/03/1992 |
32.03 |
2NT |
|
10,5 |
C |
C33C.05398 |
Lê Thị |
Nguyệt |
10/02/1991 |
32.01 |
2 |
|
12,5 |
C |
DHSC.66918 |
Đỗ Thị Kim |
Nhân |
20/12/1988 |
32.07 |
2NT |
|
15,0 |
C |
DHSC.66775 |
Lê Thị |
Nữ |
20/12/1991 |
32.07 |
2NT |
|
10,5 |
C |
DHSC.66647 |
Lê Thị Kim |
Oanh |
04/06/1991 |
32.06 |
2 |
|
10,5 |
C |
DHSC.66612 |
Lê Thị Kim |
Oanh |
25/07/1991 |
32.07 |
2 |
|
13,5 |
C |
DHSC.66733 |
Lê Thị |
Phố |
06/12/1992 |
32.07 |
2NT |
|
11,5 |
C |
CBVC.03805 |
Võ |
Phối |
18/09/1991 |
32.07 |
2 |
|
12,5 |
C |
DHSC.66777 |
Trần Thị |
Phú |
20/11/1992 |
32.03 |
2NT |
|
11,5 |
C |
DHSC.66856 |
Nguyễn Anh |
Phương |
25/09/1990 |
32.06 |
2 |
|
11,5 |
C |
DHSC.66649 |
Nguyễn Thị Mai |
Phương |
21/09/1989 |
32.04 |
2NT |
|
11,5 |
C |
DHSC.66820 |
Nguyễn Thị Đỗ |
Quyên |
15/03/1992 |
32.05 |
2NT |
|
11,0 |
C |
DHSC.66857 |
Nguyễn Văn |
Quyết |
10/07/1991 |
32.07 |
2NT |
|
10,5 |
C |
CVNC.01845 |
Lê Thị Ánh |
Sa |
17/06/1992 |
32.07 |
2NT |
|
11,5 |
C |
C33C.05930 |
Phạm Thị |
Sen |
27/05/1990 |
32.05 |
2 |
|
11,0 |
C |
DHSC.66781 |
Nguyễn Thị Thiên |
Thanh |
07/03/1991 |
32.01 |
2 |
|
10,5 |
C |
DHSC.66822 |
Võ Thị Hồng |
Thanh |
10/09/1992 |
32.05 |
1 |
|
10,0 |
C |
DHSC.66697 |
Nguyễn Thị Như |
Thảo |
10/10/1992 |
32.06 |
2NT |
|
10,5 |
C |
DDSC.55539 |
Hà Thị |
Thắm |
01/10/1991 |
32.03 |
2NT |
06 |
10,0 |
C |
C33C.06286 |
Đỗ Thị Hoài |
Thu |
10/07/1991 |
32.05 |
1 |
|
15,5 |
C |
DHSC.66657 |
Lê Thị |
Thủy |
01/09/1992 |
32.04 |
2 |
|
12,0 |
C |
DHSC.66785 |
Thái Thị Mai |
Thủy |
17/04/1992 |
32.05 |
2NT |
|
11,5 |
C |
DHSC.66658 |
Trần Thị Mộng |
Thường |
14/12/1992 |
32.05 |
2NT |
|
11,0 |
C |
DHTC.71322 |
Phạm Khăm |
Tiền |
16/01/1990 |
32.04 |
2NT |
|
12,0 |
C |
DHSC.66928 |
Hồ Thị |
Trang |
12/01/1992 |
32.07 |
1 |
|
12,5 |
C |
C33C.06697 |
Hoàng Thị Hà |
Tuyên |
29/08/1992 |
32.07 |
2NT |
|
15,0 |
C |
DHSC.66617 |
Hoàng Thị |
Vân |
21/09/1992 |
32.05 |
1 |
|
10,0 |
C |
DHSC.66832 |
Lê Thị |
Vui |
04/06/1992 |
32.05 |
2NT |
|
11,5 |
C |
C33C.06943 |
Nguyễn Thị Hải |
Yến |
18/04/1990 |
32.04 |
2NT |
|
11,5 |
Sư phạm Lịch sử - Địa lí
Khối |
SBD |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Hộ khẩu |
Khu vực |
Đối tượng |
Tổng điểm |
C |
DHSC.66665 |
Nguyễn Quang |
Ánh |
25/08/1987 |
32.03 |
2NT |
|
18,0 |
C |
C33C.03622 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Bích |
16/03/1991 |
32.05 |
2 |
|
15,5 |
C |
C33C.03594 |
Nguyễn Ngọc |
Biên |
02/03/1990 |
32.06 |
2NT |
06 |
13,0 |
C |
C33C.03646 |
Phan Thị |
Cam |
08/08/1991 |
32.04 |
2 |
|
18,5 |
C |
DDSC.53196 |
Nguyễn Thị Kim |
Chi |
02/05/1991 |
32.04 |
2NT |
|
14,5 |
C |
DHSC.66710 |
Trần Thị Lan |
Chi |
11/11/1992 |
32.06 |
2NT |
|
10,5 |
C |
DHSC.66753 |
Lê Hữu |
Chiến |
27/10/1992 |
32.05 |
1 |
|
19,5 |
C |
C33C.03737 |
Nguyễn Văn |
Cương |
10/06/1991 |
32.07 |
2NT |
|
10,0 |
C |
C33C.03835 |
Trịnh Thị Kim |
Dung |
04/09/1991 |
32.06 |
2NT |
|
11,0 |
C |
C33C.03848 |
Hoàng Thị |
Duyên |
20/02/1992 |
32.07 |
2NT |
|
17,5 |
C |
C33C.03949 |
Lý Ngọc |
Giàu |
29/11/1991 |
32.08 |
1 |
|
12,0 |
C |
DHSC.66902 |
Võ Đăng Nhật |
Hà |
13/03/1992 |
32.07 |
2NT |
|
21,0 |
C |
DHSC.66842 |
Lê Thị |
Hạnh |
10/09/1992 |
32.03 |
2NT |
|
12,0 |
C |
C33C.04240 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
02/07/1991 |
32.03 |
2NT |
|
18,0 |
C |
C33C.04294 |
Phan Văn |
Hiếu |
10/03/1992 |
32.03 |
2NT |
|
13,0 |
C |
DHSC.66717 |
Lê Thị |
Hoa |
20/01/1992 |
32.06 |
2NT |
|
10,5 |
C |
C33C.04375 |
Nguyễn Trần Diệu |
Hoàng |
18/02/1992 |
32.07 |
2NT |
|
15,5 |
C |
DHSC.66762 |
Nguyễn Thị |
Huế |
24/12/1992 |
32.03 |
2NT |
06 |
16,5 |
C |
C33C.04482 |
Trần Thị |
Huế |
26/07/1991 |
32.05 |
2NT |
|
14,0 |
C |
DDSC.54225 |
Trương Thị |
Lam |
17/07/1990 |
32.04 |
2NT |
|
10,0 |
C |
DHSC.66808 |
Trịnh Thị |
Lành |
10/11/1988 |
32.06 |
2NT |
|
11,0 |
C |
C33C.05061 |
Bùi Thị |
Lý |
01/04/1991 |
32.04 |
2 |
|
17,0 |
C |
DHSC.66683 |
Đỗ Thị Ngọc |
Mai |
09/08/1991 |
32.03 |
2NT |
|
13,5 |
C |
C33C.05170 |
Lê Thị Trà |
My |
02/02/1991 |
32.06 |
2NT |
|
12,5 |
C |
C33C.05244 |
Dương Thị |
Nga |
27/07/1990 |
32.03 |
2NT |
|
15,5 |
C |
DHSC.66815 |
Hồ Thị |
Nghiên |
06/07/1991 |
32.09 |
1 |
01 |
8,5 |
C |
C33C.05396 |
Hồ Thị |
Nguyệt |
03/02/1992 |
32.07 |
2NT |
|
11,0 |
C |
DHSC.66729 |
Nguyễn Thị |
Nhàn |
02/11/1991 |
32.07 |
2NT |
|
21,5 |
C |
C33C.05503 |
Nguyễn Thị Ý |
Nhi |
05/01/1991 |
32.07 |
2NT |
|
17,5 |
C |
DHSC.66776 |
Nguyễn Thị Kiều |
Oanh |
30/10/1992 |
32.04 |
2NT |
|
12,0 |
C |
DHSC.66648 |
Nguyễn Thị Hồng |
Phấn |
30/08/1992 |
32.05 |
2NT |
|
15,5 |
C |
C33C.05733 |
Ngô Thị Lan |
Phương |
16/07/1991 |
32.05 |
2 |
|
13,5 |
C |
C33C.05976 |
Nguyễn Ngọc |
Tam |
20/07/1991 |
32.08 |
1 |
|
12,0 |
C |
C33C.06170 |
Nguyễn Thị Bích |
Thảo |
21/09/1991 |
32.03 |
2 |
|
13,0 |
C |
DHSC.66891 |
Trần Lương |
Thắng |
16/07/1991 |
32.07 |
2 |
|
11,5 |
C |
DHSC.66824 |
Nguyễn Thị Quý |
Thịnh |
20/10/1992 |
32.04 |
2NT |
|
16,5 |
C |
DHSC.66656 |
Trần Thị |
Thu |
20/01/1989 |
32.04 |
2NT |
|
10,5 |
C |
C33C.06316 |
Hoàng Xuân |
Thuận |
20/11/1987 |
32.04 |
2NT |
03 |
12,0 |
C |
C33C.06389 |
Lê Thị |
Thùy |
18/02/1991 |
32.06 |
2NT |
|
12,5 |
C |
DHSC.66741 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thủy |
18/05/1992 |
32.05 |
2NT |
|
13,0 |
C |
DHSC.66786 |
Đặng Xuân |
Tiến |
06/05/1991 |
32.08 |
1 |
|
12,0 |
C |
C33C.06487 |
Nguyễn Dư |
Tiến |
09/10/1992 |
32.07 |
2NT |
|
18,0 |
C |
C33C.06503 |
Hoàng Thị |
Tín |
20/07/1991 |
32.01 |
2 |
|
15,0 |
C |
C33C.06549 |
Hồ Thị |
Trang |
10/09/1991 |
32.07 |
2NT |
|
12,5 |
C |
C33C.06580 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
25/08/1992 |
32.07 |
2NT |
|
12,0 |
C |
C33C.06596 |
Phạm Thị Huyền |
Trang |
20/05/1991 |
32.04 |
2NT |
|
18,5 |
C |
C33C.06787 |
Hoàng Thị Mỹ |
Vân |
19/08/1991 |
32.01 |
2 |
|
12,0 |
C |
DHSC.66661 |
Lê Thị Hồng |
Yến |
20/12/1992 |
32.05 |
1 |
|
12,0 |
Thư viện - Thông tin
Khối |
SBD |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Hộ khẩu |
Khu vực |
Đối tượng |
Tổng điểm |
C |
DHSC.66602 |
Hồ Thị |
An |
12/09/1992 |
32.05 |
2NT |
|
10,0 |
C |
C33C.03638 |
Nguyễn Thị |
Bông |
19/04/1992 |
32.04 |
2NT |
|
12,0 |
C |
DHSC.66943 |
Cao Thị Thu |
Liểu |
18/06/1991 |
32.05 |
2NT |
|
10,0 |
C |
DHSC.66944 |
Phan Thị |
Linh |
29/02/1992 |
32.03 |
2NT |
|
10,0 |
C |
DHSC.66688 |
Ngô Thị |
Nhi |
05/09/1992 |
32.03 |
2NT |
06 |
9,0 |
C |
DQNC.22185 |
Dương Thị |
Nhung |
11/06/1992 |
32.06 |
2NT |
|
10,0 |
Đồ hoạ
Khối |
SBD |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Hộ khẩu |
Khu vực |
Đối tượng |
Tổng điểm |
H |
DHNH5.82608 |
Lê Thị Thùy |
An |
15/04/1991 |
32.02 |
02 |
|
13,0 |
H |
DHNH5.82615 |
Nguyễn Thị Thùy |
Mai |
20/09/1992 |
32.05 |
02 |
|
14,5 |
H |
CDKH.02810 |
Châu Thị Mỹ |
Phương |
13/12/1992 |
32.07 |
2NT |
|
15,5 |
Giáo dục Mầm non
Khối |
SBD |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Hộ khẩu |
Khu vực |
Đối tượng |
Tổng điểm |
M |
C33M.09818 |
Nguyễn Thị |
Bê |
22/01/1992 |
32.01 |
2 |
|
11,0 |
M |
DDSM.57055 |
Nguyễn Thị |
Châu |
12/03/1990 |
32.05 |
2NT |
|
13,0 |
M |
SGDM.45054 |
Hoàng Thị Mộng |
Điệp |
20/01/1992 |
32.02 |
2 |
|
9,5 |
M |
DDSM.57137 |
Nguyễn Thị Trà |
Giang |
30/04/1992 |
32.05 |
1 |
|
9,5 |
M |
CM2M.00274 |
Hồ Thị Ngọc |
Hiền |
25/10/1992 |
32.07 |
2NT |
|
15,5 |
M |
DDSM.57290 |
Lê Thị Thu |
Huệ |
04/08/1992 |
32.02 |
2 |
|
12,0 |
M |
DDSM.57297 |
Lê Thị |
Huyền |
07/08/1992 |
32.02 |
2 |
|
12,0 |
M |
C33M.09871 |
Hồ Thị Lang |
Hương |
11/11/1991 |
32.07 |
2NT |
|
12,0 |
M |
DHSM.82721 |
Nguyễn Thị Diệu |
Hương |
01/08/1992 |
32.06 |
2NT |
|
9,5 |
M |
DDSM.57383 |
Ngô Thị Mỹ |
Lệ |
20/02/1991 |
32.06 |
2NT |
|
10,5 |
M |
C33M.09891 |
Văn Thị Ngọc |
Linh |
30/10/1991 |
32.07 |
2 |
|
11,5 |
M |
DDSM.57550 |
Lương Thị |
Nguyện |
02/06/1992 |
32.03 |
2NT |
|
10,0 |
M |
DHSM.82703 |
Võ Thị Hương |
Quỳnh |
20/08/1992 |
32.02 |
2 |
|
10,0 |
M |
C33M.09946 |
Bùi Thị |
Sương |
15/09/1991 |
32.05 |
2NT |
|
11,5 |
M |
DHSM.82725 |
Nguyễn Thị |
Thúy |
26/02/1988 |
32.03 |
2NT |
|
9,0 |
M |
DDSM.57855 |
Nguyễn Thị |
Tĩnh |
23/11/1990 |
32.01 |
2 |
|
10,0 |
M |
DDSM.57867 |
Hồ Thị Thùy |
Trang |
27/08/1992 |
32.06 |
2 |
|
10,0 |
M |
C33M.09986 |
Trần Thị |
Trang |
19/12/1992 |
32.03 |
1 |
|
11,5 |
M |
DDSM.57900 |
Võ Thị Nha |
Trang |
20/10/1990 |
32.06 |
2 |
06 |
10,5 |
M |
DHSM.82729 |
Phan Thị Thúy |
Trinh |
26/07/1992 |
32.07 |
2NT |
|
9,0 |
M |
DDSM.57963 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tuyết |
16/03/1992 |
32.02 |
2 |
|
12,0 |
Sư phạm Âm nhạc
Khối |
SBD |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Hộ khẩu |
Khu vực |
Đối tượng |
Tổng điểm |
N |
HVAN7.00028 |
Lê Thị |
Bình |
09/06/1991 |
32.01 |
2NT |
|
9,5 |
N |
HVAN7.00048 |
Nguyễn Thị |
Diễu |
20/04/1991 |
32.09 |
1 |
|
9,5 |
N |
SGDN.46711 |
Trần Thị Thu |
Hương |
28/12/1991 |
32.04 |
2 |
|
19,5 |
Khi đến nhập học, thí sinh cần mang theo:
- Giấy triệu tập thí sinh trúng tuyển
- Bản chính Bằng tốt nghiệp THPT (hoặc tương đương) và 01 bản
photocopy hoặc Giấy chứng nhận tốt nghiệp THPT tạm thời nếu là học sinh mới
tốt nghiệp THPT năm 2010.
- Bản chính Học bạ THPT và 01 bản photocopy.
- Bản chính sổ hộ khẩu và 01 bản photocopy.
- Sổ Đoàn viên; hồ sơ chuyển sinh hoạt Đảng (nếu có).
- Giấy chứng nhận đăng ký quân dự bị (đối với nam).
- Bản chính giấy khai sinh và 02 bản sao.
- Các giấy tờ xác nhận ưu tiên, khu vực (nếu có).
- Hồ sơ trúng tuyển theo mẫu (02 bộ, mua tại phòng TCCT-CTHSSV
trường CĐSP Quảng Trị trước khi đến nhập học).
- Giấy đăng ký tạm vắng, tạm trú theo quy định của Pháp luật (nếu
có).
- 06 ảnh 3 x 4 được chụp không quá 6 tháng.
- Các khoản tiền cần nộp:
-
Lệ phí nhập học 50.000đ
-
Làm bảng tên, thẻ thư viện 20.000đ
-
Sổ theo dõi KQRL, QLSV nơi cư trú 15.000đ
-
Mua ghế ngồi sinh hoạt tập thể 22.000đ
-
Đoàn phí, Hội phí 74.000đ/năm học
-
Bảo hiểm thân thể 70.000đ/năm học
-
Nội trú (nếu ở nội trú) thu lần đầu 5 tháng
100.000đ/ tháng
-
Tiền chi phí dịch vụ phục vụ trực tiếp cho
HSSV 220.000đ/ năm học
(chi phí sử dụng Thư viện, Internet, Vệ sinh
môi trường…)
-
Học phí (các lớp ngoài sư phạm):
-
Đào tạo CĐ khoa học xã hội, kinh tế… 85.000
đồng/ tín chỉ
-
Đào tạo CĐ khoa học tự nhiên, kỹ thuật, nghệ
thuật 95.000 đồng/ tín chỉ
Căn cứ vào kế hoạch học tập của từng sinh viên
và từng ngành đào tạo, nhà trường thu kinh phí đào tạo làm 2 đợt/ năm học.
Đợt 1, thí sinh nộp 1.500.000 đồng khi đến nhập học (tạm thu 16 – 18 tín
chỉ/ học kỳ 1). Đợt 2 thu vào đầu học kỳ 2.
(Các loại hồ sơ ở điểm 2, 3, 4, 7 nhà trường không thu bản chính, chỉ thu bản
photocopy và bản sao sau khi đã đối chiếu với bản chính).
Lưu ý:
- Nhà trường có học bổng cho HS-SV học xuất sắc và HS-SV nghèo vượt
khó, chỉ tiêu khoảng 20 suất học bổng / năm học.
- Các thí sinh không nhận được giấy triệu tập, đến thời hạn nhập học
vẫn đến trường để hoàn tất thủ tục nhập học.