Mức điểm áp dụng cho học sinh phổ thông, khu vực 3. Giảm 0,5
điểm cho mỗi khu vực kế tiếp, giảm 1,0 điểm cho mỗi nhóm đối tượng ưu tiên kế
tiếp.
Thời gian nhập học: 10/9/2011
Các thí sinh có tên trong danh sách trúng tuyển, nếu không nhận được giấy triệu tập trước thời gian nhập học, xem các qui đinh về thủ tục nhập học trong tập tin đính kèm và đến nhập học theo thời gian nói trên.
Điểm trúng tuyển NV1
Số TT
|
Ngành học
|
Mã ngành
quy ước
|
Khối thi
quy ước
|
Điểm chuẩn
(không nhân hệ số) |
1
|
Sư phạm Vật lí
|
01
|
A
|
10,0 |
2
|
Sư phạm Tin học
|
02
|
A
|
10,0 |
3
|
Sư phạm Hoá học |
03
|
A, B
|
A:10,0; B:11,0 |
4
|
Giáo dục Tiểu học |
04
|
A,
C, D1
|
A:10,0;C:13,0; D1: 10 |
5
|
Kế toán |
05
|
A, D1
|
10,0 |
6
|
Việt Nam học |
06
|
C
|
11,0 |
7
|
Quản trị Văn phòng
|
07
|
C |
11,0 |
8
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
08
|
D1 |
10,0 |
9
|
Sư phạm Mĩ thuật |
09
|
H |
10,0 |
10
|
Giáo dục Mầm non
|
10
|
M |
10,0 |
Các thí sinh đã đăng kí nguyện vọng 1 về trường C32 và có kết quả dự thi đạt điểm chuẩn trên, nhưng không có tên trong danh sách trúng tuyển dưới đây thì gửi
số báo danh đầy đủ về địa chỉ thư điện tử
truong_nt@qtttc.edu.vn, hoặc liên hệ
trực tiếp Phòng Đào tạo theo số điện thoại 053 3584741.
Chỉ tiêu NV2
Số TT
|
Ngành học
|
Mã ngành
quy ước
|
Khối thi
quy ước
|
Chỉ tiêu NV2 |
Mức điểm
nhận hồ sơ (không nhân hệ số) |
1
|
Sư phạm Vật lí
|
01
|
A
|
35 |
10,0 |
2
|
Sư phạm Tin học
|
02
|
A
|
0 |
|
3
|
Sư phạm Hoá học |
03
|
A, B
|
A: 6; B: 19 |
A:10,0; B:11,0 |
4
|
Giáo dục Tiểu học |
04
|
A,
C, D1
|
0 |
|
5
|
Kế toán |
05
|
A, D1
|
94 |
10,0 |
6
|
Việt Nam học |
06
|
C
|
50 |
11,0 |
7
|
Quản trị Văn phòng
|
07
|
C |
45 |
11,0 |
8
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
08
|
D1 |
46 |
10,0 |
9
|
Sư phạm Mĩ thuật |
09
|
H |
12 |
10,0 |
10
|
Giáo dục Mầm non
|
10
|
M |
25 |
10,0 |
Nguồn tuyển: Thí sinh đã dự thi đại học, cao đẳng năm 2011 cùng khối thi có kết quả theo mức điểm nhận hồ sơ.
Các ngành Sư phạm Vật lý, SP Hoá học, SP Tiếng Anh, SP Mỹ thuật, Giáo dục Mầm
non chỉ tuyển thí sinh có hộ khẩu tỉnh Quảng Trị. Các ngành còn lại lấy thí sinh
trong và ngoài tỉnh.
Thời gian nhận hồ sơ ĐKXT và lệ phí ĐKXT đợt 2 (NV2): Từ 25/8/2011 đến 17giờ
ngày 15/9/2011.
Hồ sơ ĐKXT đợt 2 (NV2) gồm có: GCN kết quả thi có dấu đỏ của trường + 15.000đ
+ 01 phong bì đã dán sẵn tem và ghi rõ địa chỉ liên lạc của thí sinh.
Địa điểm nhận hồ sơ: Phòng Đào tạo - trường CĐSP Quảng Trị, Km3-Quốc lộ
9-Đông Hà -Quảng Trị.
Sư phạm Vật lí
Khối |
SBD |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Hộ
khẩu |
Khu
vực |
Đối
tượng |
Môn 1 |
Môn 2 |
Môn 3 |
Tổng
điểm |
A |
CCHA.02126 |
Ngô Thị Tuyết Khánh |
Ly |
07/12/1992 |
32.01 |
2 |
|
04,50 |
04,25 |
02,75 |
11,50 |
A |
CCHA.02149 |
Hồ Thị |
Mai |
20/05/1992 |
32.07 |
2 |
|
04,25 |
04,50 |
03,00 |
12,00 |
A |
DHSA.24031 |
Phan Thị Kim |
Tiên |
23/02/1992 |
32.04 |
1 |
|
02,50 |
03,50 |
02,25 |
08,50 |
A |
CMSA.09532 |
Hà Ngọc |
Trọng |
22/07/1990 |
32.01 |
2 |
06 |
03,75 |
05,50 |
03,25 |
12,50 |
A |
DHSA.24001 |
Trần Thị Như |
Ý |
22/11/1993 |
32.05 |
2NT |
|
02,25 |
03,50 |
04,50 |
10,50 |
Sư phạm Hoá học
Khối |
SBD |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Hộ
khẩu |
Khu
vực |
Đối
tượng |
Môn 1 |
Môn 2 |
Môn 3 |
Tổng
điểm |
A |
CMSA.01293 |
Nguyễn Thị Tùng |
Dương |
22/10/1992 |
32.01 |
2 |
|
04,50 |
04,50 |
02,50 |
11,50 |
A |
CMSA.01689 |
Lê Thị Lệ |
Hà |
20/04/1992 |
32.05 |
2 |
|
05,00 |
06,25 |
02,25 |
13,50 |
A |
DHSA.23819 |
Trần Thị Thái |
Hà |
02/06/1993 |
32.02 |
2 |
|
04,50 |
03,75 |
03,00 |
11,50 |
A |
C33A.00438 |
Đào Thị |
Hai |
21/05/1991 |
32.09 |
1 |
|
06,50 |
04,75 |
05,75 |
17,00 |
A |
DDSA.50837 |
Lê Thị |
Hiền |
08/08/1992 |
32.05 |
1 |
|
04,00 |
02,75 |
05,25 |
12,00 |
A |
CMSA.02597 |
Trương Thị |
Hoài |
26/12/1992 |
32.01 |
2 |
|
02,75 |
04,75 |
03,75 |
11,50 |
B |
DHSB.48960 |
Bùi Thị |
Huê |
01/10/1993 |
32.04 |
2NT |
|
05,50 |
01,75 |
03,25 |
10,50 |
A |
CCHA.01459 |
Trương Thị |
Huệ |
15/12/1992 |
32.04 |
2 |
|
06,00 |
07,50 |
05,00 |
18,50 |
A |
DHSA.23864 |
Võ Thị |
Lành |
14/03/1992 |
32.08 |
1 |
|
01,25 |
04,00 |
03,00 |
08,50 |
B |
C33B.02890 |
Phạm Thị Bích |
Liên |
28/11/1992 |
32.05 |
2 |
|
07,00 |
07,75 |
06,50 |
21,50 |
A |
C33A.01042 |
Phan Thị Mỹ |
Linh |
28/06/1992 |
32.07 |
2NT |
|
05,25 |
05,00 |
04,25 |
14,50 |
B |
DHLB.40441 |
Nguyễn Thị Kim |
Mẫn |
01/01/1993 |
32.04 |
2NT |
|
04,50 |
03,00 |
02,25 |
10,00 |
B |
DHSB.48855 |
Nguyễn Xuân |
Mùi |
01/02/1991 |
32.09 |
1 |
|
04,50 |
03,00 |
02,50 |
10,00 |
B |
CTUB.01624 |
Võ Thị |
Mỹ |
26/08/1992 |
32.05 |
1 |
|
06,50 |
05,75 |
03,75 |
16,00 |
A |
DDSA.51918 |
Võ Thị Ý |
Nhi |
26/06/1992 |
32.06 |
2NT |
|
03,75 |
03,50 |
04,25 |
11,50 |
A |
CCOA.01959 |
Lê Thị |
Nở |
04/11/1990 |
32.07 |
3 |
|
05,50 |
04,25 |
05,00 |
15,00 |
A |
CMSA.07499 |
Hoàng Thị |
Thảo |
20/06/1992 |
32.01 |
2 |
|
02,25 |
05,50 |
04,00 |
12,00 |
A |
DHTA.26238 |
Nguyễn Thị Kiều |
Trang |
01/07/1993 |
32.04 |
1 |
|
00,75 |
03,75 |
04,50 |
09,00 |
B |
C33B.03076 |
Trần Thị Huyền |
Trang |
25/11/1993 |
32.08 |
1 |
|
04,50 |
02,75 |
03,25 |
10,50 |
A |
DHSA.23849 |
Nguyễn Thị |
Yến |
07/07/1992 |
32.06 |
2NT |
|
02,50 |
04,50 |
03,75 |
11,00 |
Giáo dục Tiểu học
Khối |
SBD |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Hộ
khẩu |
Khu
vực |
Đối
tượng |
Môn 1 |
Môn 2 |
Môn 3 |
Tổng
điểm |
D1 | CCHD1.05094 | Lê Thị Lan | Anh | 22/05/1992 | 32.06 | 2NT | | 06,50 | 03,00 | 03,00 | 12,50 |
C | C33C.03128 | Lê Thị Quỳnh | Anh | 25/04/1993 | 32.08 | 1 | | 05,50 | 04,50 | 05,00 | 15,00 |
C | C33C.03129 | Lê Thị Vân | Anh | 20/01/1992 | 32.04 | 2NT | | 05,75 | 01,00 | 05,00 | 12,00 |
D1 | C33D1.05989 | Lê Thị Ngọc | Ánh | 15/07/1992 | 32.08 | 1 | | 05,50 | 01,75 | 02,75 | 10,00 |
D1 | C33D1.05991 | Nguyễn Ngọc | Ánh | 26/12/1991 | 32.07 | 2NT | | 05,50 | 03,75 | 04,25 | 13,50 |
C | DHSC.67247 | Phan Thị Linh | Ân | 14/04/1993 | 32.05 | 2NT | | 06,50 | 01,00 | 06,25 | 14,00 |
A | CTTA.00451 | Lý Thị Kim | Chi | 26/07/1992 | 32.07 | 2NT | | 05,00 | 03,75 | 04,00 | 13,00 |
D1 | CPND1.00787 | Võ Thị Kim | Chi | 12/07/1992 | 32.06 | 2NT | | 09,00 | 04,75 | 03,00 | 17,00 |
C | DHSC.67251 | Hồ Văn | Cu | 24/08/1993 | 32.09 | 1 | 01 | 02,50 | 02,00 | 07,00 | 11,50 |
C | C33C.03303 | Nguyễn Duy | Cường | 02/10/1992 | 32.02 | 2NT | | 04,50 | 04,00 | 03,75 | 12,50 |
C | C33C.03339 | Nguyễn Thị | Diệu | 02/07/1992 | 32.01 | 2 | | 05,50 | 01,75 | 05,75 | 13,00 |
C | C33C.03369 | Trần Thị Phương | Dung | 15/11/1992 | 32.08 | 1 | | 06,50 | 01,25 | 04,50 | 12,50 |
A | CMSA.01176 | Nguyễn Thị | Duyên | 20/11/1993 | 32.08 | 1 | | 05,25 | 06,25 | 03,25 | 15,00 |
C | CM2C.00029 | Lê Thị Giang | Hà | 09/10/1992 | 32.03 | 2NT | | 05,00 | 05,50 | 05,50 | 16,00 |
C | DHSC.67226 | Trần Thị Diễm | Hà | 23/11/1993 | 32.03 | 1 | | 05,25 | 03,00 | 05,00 | 13,50 |
C | C33C.03513 | Trần Thị Thu | Hà | 07/07/1991 | 32.04 | 2NT | | 06,50 | 02,75 | 03,00 | 12,50 |
C | C33C.03525 | Nguyễn Thị | Hải | 23/06/1992 | 32.08 | 1 | | 05,75 | 04,75 | 06,25 | 17,00 |
A | DHTA.26129 | Hoàng Thị Mỹ | Hạnh | 01/08/1992 | 32.07 | 2NT | | 02,50 | 02,75 | 04,25 | 09,50 |
C | C33C.03573 | Phạm Minh | Hạnh | 27/04/1992 | 32.08 | 1 | | 07,50 | 02,75 | 06,25 | 16,50 |
A | CCHA.01216 | Lê Thị Thu | Hiền | 27/05/1992 | 32.08 | 1 | | 05,25 | 02,50 | 02,25 | 10,00 |
D1 | C33D1.06481 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 10/10/1992 | 32.09 | 2 | | 05,50 | 06,50 | 04,50 | 16,50 |
C | C41C.01737 | Võ Thị Thu | Hiền | 28/12/1992 | 32.06 | 2NT | | 07,75 | 06,25 | 06,25 | 20,50 |
C | C33C.03702 | Hồ Thị | Hiệp | 16/03/1992 | 32.04 | 2NT | | 06,00 | 04,50 | 05,50 | 16,00 |
C | C33C.03687 | Bùi Thị Minh | Hiếu | 17/01/1992 | 32.08 | 1 | | 05,75 | 04,00 | 06,00 | 16,00 |
D1 | CCHD1.05434 | Lê Thị | Hồng | 07/03/1993 | 32.08 | 1 | | 05,50 | 03,25 | 04,50 | 13,50 |
C | C33C.03790 | Nguyễn Thị | Hồng | 14/04/1992 | 32.08 | 1 | | 05,00 | 02,50 | 04,50 | 12,00 |
C | C33C.03820 | Nguyễn Thị | Huế | 19/01/1993 | 32.06 | 2 | | 06,25 | 04,25 | 06,50 | 17,00 |
C | C33C.03829 | Hồ Thị Mỹ | Huệ | 20/11/1992 | 32.06 | 2 | | 06,25 | 04,50 | 05,50 | 16,50 |
C | C33C.03867 | Hồ Thị Thu | Huyền | 16/11/1992 | 32.04 | 2NT | | 05,00 | 06,00 | 05,50 | 16,50 |
C | CM2C.00077 | Võ Thị Thu | Hường | 06/06/1992 | 32.06 | 2NT | | 04,00 | 03,75 | 05,00 | 13,00 |
C | C33C.03984 | Trần Thị | Khánh | 25/10/1992 | 32.03 | 1 | | 05,00 | 03,50 | 05,00 | 13,50 |
C | DHSC.67228 | Hồ Văn | Kiên | 12/07/1993 | 32.09 | 1 | 01 | 03,75 | 00,50 | 05,00 | 09,50 |
C | C33C.04020 | Đỗ Thị Phương | Lan | 05/09/1992 | 32.04 | 1 | | 06,00 | 04,00 | 05,00 | 15,00 |
C | C41C.01879 | Lê Thị Mỹ | Lan | 22/03/1992 | 32.06 | 2NT | | 07,00 | 05,00 | 06,25 | 18,50 |
C | C33C.04116 | Phạm Thị Kim | Liên | 16/07/1991 | 32.07 | 2NT | | 04,25 | 02,00 | 06,00 | 12,50 |
C | C33C.04131 | Trần Thị | Liễu | 05/09/1992 | 32.08 | 1 | | 05,25 | 04,00 | 04,50 | 14,00 |
A | DHSA.23906 | Nguyễn Thị | Luận | 16/02/1993 | 32.08 | 1 | | 02,50 | 03,50 | 04,00 | 10,00 |
C | C33C.04255 | Hoàng Thị Hoài | Ly | 29/04/1991 | 32.03 | 1 | | 05,50 | 01,75 | 05,00 | 12,50 |
D1 | C33D1.06968 | Lê Thị Ly | Ly | 21/07/1992 | 32.07 | 2NT | | 05,50 | 01,00 | 03,25 | 10,00 |
C | C33C.04264 | Nguyễn Thị | Ly | 15/05/1993 | 32.04 | 2 | | 06,50 | 00,75 | 05,00 | 12,50 |
C | C33C.04315 | Võ Thị Hà | Mây | 18/02/1993 | 32.09 | 1 | | 07,75 | 05,25 | 05,50 | 18,50 |
C | DHSC.67232 | Nguyễn Thị | Mến | 17/06/1992 | 32.01 | 2 | | 05,00 | 02,50 | 06,00 | 13,50 |
C | C33C.04375 | Trần Thị Hương | Mơ | 13/07/1992 | 32.03 | 2NT | | 05,25 | 06,25 | 06,00 | 17,50 |
D1 | C33D1.07057 | Võ Thị | Mơ | 08/07/1991 | 32.07 | 2NT | | 06,50 | 03,50 | 02,00 | 12,00 |
C | C33C.04391 | Hồ Thị Nhật | My | 26/10/1992 | 32.06 | 2 | | 07,25 | 01,25 | 04,75 | 13,50 |
C | C33C.04451 | Trịnh Thị Như | Năm | 08/03/1992 | 32.05 | 2NT | | 04,50 | 02,75 | 04,75 | 12,00 |
C | DHSC.67271 | Lê Thúy | Ngân | 16/09/1993 | 32.08 | 1 | | 05,00 | 05,00 | 03,00 | 13,00 |
A | DHSA.23947 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 01/01/1993 | 32.06 | 2NT | | 02,25 | 03,50 | 03,25 | 09,00 |
D1 | C33D1.07211 | Phạm Thị Thảo | Ngân | 05/09/1993 | 32.01 | 2 | | 06,50 | 00,50 | 04,25 | 11,50 |
C | C33C.04504 | Bùi Đức | Nghĩa | 16/04/1992 | 32.08 | 1 | | 06,25 | 06,25 | 04,75 | 17,50 |
A | DHSA.23834 | Hồ Văn | Ngoan | 20/02/1989 | 32.09 | 1 | 01 | 01,00 | 02,50 | 02,75 | 06,50 |
D1 | CPND1.01142 | Hồ Thị Bích | Ngọc | 05/08/1993 | 32.05 | 2NT | | 07,25 | 06,00 | 02,50 | 16,00 |
C | C33C.04551 | Hoàng Thị | Nguyệt | 01/01/1991 | 32.05 | 2NT | | 07,00 | 01,75 | 04,25 | 13,00 |
C | DQNC.21636 | Hồ Thị | Nguyệt | 28/02/1992 | 32.03 | 2NT | | 05,00 | 03,25 | 06,25 | 14,50 |
A | DDSA.51853 | Nguyễn Thị Minh | Nguyệt | 04/12/1991 | 32.04 | 2NT | | 03,50 | 03,50 | 03,50 | 10,50 |
C | C33C.04567 | Nguyễn Thị Thanh | Nhàn | 24/10/1992 | 32.03 | 2NT | | 07,00 | 03,00 | 04,00 | 14,00 |
C | DHSC.67274 | Hồ Thị | Nhật | 25/04/1990 | 32.09 | 2 | 01 | 04,50 | 04,00 | 02,25 | 11,00 |
C | C33C.04614 | Đặng Thị Ý | Nhi | 02/03/1993 | 32.06 | 2 | | 06,75 | 04,75 | 06,75 | 18,50 |
C | C33C.04638 | Nguyễn Thị Thảo | Nhi | 17/06/1992 | 32.05 | 2NT | | 05,00 | 06,00 | 04,50 | 15,50 |
D1 | C33D1.07398 | Nguyễn Thị Thùy | Nhi | 13/03/1993 | 32.08 | 1 | | 05,75 | 05,25 | 03,50 | 14,50 |
C | C33C.04651 | Trần Thị Thảo | Nhi | 11/01/1993 | 32.08 | 1 | | 05,25 | 03,00 | 04,75 | 13,00 |
C | C33C.04730 | Trần Thị | Nhung | 19/09/1992 | 32.07 | 2 | | 06,00 | 04,75 | 04,75 | 15,50 |
C | C33C.04741 | Lê Thị | Như | 13/05/1993 | 32.07 | 2 | | 05,50 | 04,50 | 04,75 | 15,00 |
C | C33C.04777 | Dương Thị | Nữ | 12/10/1992 | 32.08 | 1 | | 06,50 | 06,75 | 03,50 | 17,00 |
A | CCHA.02873 | Lê Thị | Phương | 12/09/1993 | 32.07 | 2 | | 05,25 | 04,50 | 02,50 | 12,50 |
C | C33C.04929 | Trương Thị | Phượng | 28/02/1992 | 32.04 | 2 | | 05,75 | 03,00 | 06,00 | 15,00 |
A | CCHA.03086 | Lê Thị | Quý | 13/11/1993 | 32.05 | 2NT | | 04,25 | 04,50 | 03,75 | 12,50 |
C | C33C.04943 | Lê Thị Mỹ | Quyên | 30/11/1992 | 32.04 | 1 | | 05,00 | 03,75 | 05,50 | 14,50 |
A | CPNA.00307 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 16/07/1993 | 32.08 | 1 | | 03,00 | 03,25 | 02,75 | 09,00 |
C | C33C.04957 | Trần Thị | Quỳnh | 22/05/1991 | 32.09 | 2NT | | 05,25 | 05,75 | 04,75 | 16,00 |
C | C33C.05003 | Hoàng Thị | Sen | 06/07/1992 | 32.04 | 2NT | | 06,00 | 06,75 | 04,00 | 17,00 |
C | DHSC.67238 | Hoàng Thị | Sen | 06/07/1992 | 32.04 | 2NT | | 05,00 | 04,75 | 06,50 | 16,50 |
D1 | CLDD1.02587 | Lê Thị Thu | Sương | 14/10/1992 | 32.06 | 2 | | 05,75 | 04,00 | 04,25 | 14,00 |
C | C33C.05028 | Nguyễn Thị | Sương | 16/04/1992 | 32.02 | 2 | | 06,25 | 04,00 | 03,25 | 13,50 |
C | C33C.05034 | Trần Thị Linh | Sương | 28/06/1992 | 32.05 | 2NT | | 05,50 | 01,50 | 05,25 | 12,50 |
D1 | CCHD1.06055 | Võ Thị | Sương | 19/03/1993 | 32.06 | 2 | | 05,00 | 04,50 | 04,50 | 14,00 |
D1 | DHSD1.78333 | Hoàng Thị Thu | Thanh | 19/08/1992 | 32.06 | 2NT | | 04,25 | 02,00 | 03,25 | 09,50 |
C | DHSC.67240 | Bùi Thị | Thảo | 28/03/1992 | 32.03 | 2NT | | 05,75 | 03,00 | 06,50 | 15,50 |
A | DHSA.24027 | Ngô Thị | Thảo | 10/04/1992 | 32.06 | 2NT | | 01,50 | 03,00 | 04,25 | 09,00 |
D1 | C33D1.07925 | Nguyễn Thị | Thảo | 31/03/1992 | 32.01 | 2 | | 05,00 | 00,75 | 03,50 | 09,50 |
A | DHSA.23993 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 02/09/1992 | 32.09 | 1 | 06 | 03,00 | 03,50 | 03,75 | 10,50 |
C | C33C.05194 | Phạm Thị Hồng | Thảo | 08/06/1992 | 32.05 | 2NT | | 04,00 | 04,75 | 06,50 | 15,50 |
C | C33C.05206 | Trần Thị Thu | Thảo | 08/01/1992 | 32.08 | 1 | | 05,75 | 05,00 | 06,25 | 17,00 |
C | C33C.05250 | Nguyễn Thị | Thi | 07/01/1993 | 32.09 | 1 | | 06,25 | 05,50 | 03,75 | 15,50 |
C | C33C.05258 | Đoàn Thị | Thiết | 11/05/1993 | 32.09 | 1 | | 05,75 | 04,00 | 04,75 | 14,50 |
A | DHTA.26030 | Lý Thị | Thơm | 18/11/1992 | 32.07 | 2NT | | 01,25 | 03,50 | 04,00 | 09,00 |
D1 | C33D1.08024 | Hồ Thị | Thởm | 13/09/1993 | 32.07 | 2NT | | 03,25 | 04,00 | 03,50 | 11,00 |
C | C33C.05331 | Nguyễn Thị Mỹ | Thuần | 17/05/1992 | 32.08 | 1 | | 06,50 | 05,75 | 06,75 | 19,00 |
C | C33C.05394 | Lê Thị Thu | Thủy | 04/06/1993 | 32.02 | 2 | | 05,25 | 02,75 | 04,75 | 13,00 |
C | C33C.05433 | Đoàn Thị Thanh | Thúy | 19/05/1992 | 32.06 | 2 | | 04,75 | 05,50 | 04,50 | 15,00 |
C | C33C.05475 | Lê Thị Hoài | Thương | 17/04/1991 | 32.06 | 2 | | 06,50 | 04,25 | 05,25 | 16,00 |
C | C33C.05482 | Nguyễn Thị | Thương | 20/08/1992 | 32.01 | 2 | | 07,50 | 05,50 | 04,75 | 18,00 |
C | DHSC.67329 | Nguyễn Thị Minh | Thương | 19/10/1991 | 32.03 | 2NT | | 03,00 | 05,75 | 03,25 | 12,00 |
C | C33C.05500 | Lê Kiều | Tiên | 10/04/1993 | 32.08 | 1 | | 05,50 | 01,00 | 05,00 | 11,50 |
C | C33C.05511 | Bùi Thị | Tiến | 02/10/1992 | 32.04 | 2 | | 05,00 | 06,25 | 06,50 | 18,00 |
D1 | C33D1.08223 | Cao Thị | Trang | 24/12/1992 | 32.02 | 2 | | 05,25 | 01,50 | 04,00 | 11,00 |
C | DHSC.67338 | Lê Thị Thanh | Trang | 01/05/1992 | 32.06 | 2NT | | 03,00 | 04,50 | 04,25 | 12,00 |
C | C33C.05555 | Lê Thị Thùy | Trang | 23/01/1992 | 32.08 | 1 | | 06,75 | 03,25 | 07,00 | 17,00 |
C | C33C.05560 | Nguyễn Thị | Trang | 10/08/1992 | 32.05 | 2NT | | 04,00 | 04,25 | 05,00 | 13,50 |
A | C33A.02371 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 14/01/1992 | 32.08 | 1 | | 03,75 | 02,00 | 04,25 | 10,00 |
D1 | DDSD1.62280 | Đặng Thị Ngọc | Trinh | 01/04/1993 | 32.06 | 2NT | | 05,25 | 01,75 | 02,50 | 09,50 |
C | C33C.05625 | Nguyễn Lệ | Trinh | 22/02/1993 | 32.09 | 1 | | 05,50 | 05,50 | 06,00 | 17,00 |
C | C33C.05705 | Trần Thị Ánh | Tuyết | 16/09/1991 | 32.03 | 2NT | | 06,75 | 05,75 | 05,50 | 18,00 |
C | C33C.05749 | Bùi Thị | Vân | 07/04/1992 | 32.04 | 2NT | 06 | 05,25 | 03,25 | 05,50 | 14,00 |
C | DHSC.67242 | Nguyễn Thị Hồng | Vân | 20/03/1993 | 32.03 | 2NT | | 06,00 | 02,50 | 06,00 | 14,50 |
C | C33C.05802 | Hồ Thị | Viên | 19/07/1992 | 32.09 | 2 | 01 | 04,75 | 02,75 | 03,25 | 11,00 |
C | C33C.05890 | Trương Thị Như | Ý | 11/09/1992 | 32.08 | 1 | | 07,00 | 04,00 | 05,00 | 16,00 |
Kế toán
Khối |
SBD |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Hộ
khẩu |
Khu
vực |
Đối
tượng |
Môn 1 |
Môn 2 |
Môn 3 |
Tổng
điểm |
D1 |
CCHD1.05477 |
Nguyễn Thị Thanh |
Huyền |
07/08/1992 |
32.06 |
2NT |
|
05,00 |
04,00 |
03,25 |
12,50 |
A | MBSA.04196 | Võ Thị | Hữu | 13/07/1992 | 32.01 | 2 | | 03,75 | 02,75 | 03,75 | 10,50 |
D1 |
CCHD1.05737 |
Phan Thị Lệ |
Na |
19/09/1992 |
32.06 |
2NT |
|
05,50 |
04,50 |
04,00 |
14,00 |
D1 |
CCHD1.05782 |
Hồ Thị Mỹ |
Ngân |
23/09/1992 |
32.05 |
2NT |
|
04,25 |
05,00 |
04,25 |
13,50 |
D1 |
CCHD1.05901 |
Nguyễn Thị Hồng |
Như |
27/06/1993 |
32.07 |
2 |
|
06,50 |
01,75 |
03,25 |
11,50 |
D1 |
CCHD1.06213 |
Lê Thị |
Thuý |
10/10/1992 |
32.06 |
2NT |
|
05,75 |
02,25 |
04,00 |
12,00 |
D1 |
CCHD1.06373 |
Nguyễn Thị Hồng |
Tuyến |
13/11/1993 |
32.08 |
1 |
|
06,00 |
03,75 |
02,75 |
12,50 |
Quản trị Văn phòng
Khối |
SBD |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Hộ
khẩu |
Khu
vực |
Đối
tượng |
Môn 1 |
Môn 2 |
Môn 3 |
Tổng
điểm |
C |
DHSC.67245 |
Lý Ngân |
Anh |
27/08/1993 |
32.08 |
1 |
|
02,50 |
01,25 |
06,50 |
10,50 |
C |
C33C.03306 |
Nguyễn Văn |
Cường |
20/03/1993 |
32.07 |
2 |
|
05,75 |
04,50 |
03,00 |
13,50 |
C |
DHAC.65024 |
Trương Văn |
Hòa |
02/01/1991 |
32.01 |
2 |
|
05,50 |
01,50 |
03,75 |
11,00 |
C |
C33C.04052 |
Đặng Thị |
Lành |
30/04/1993 |
32.02 |
2 |
|
04,75 |
04,50 |
05,00 |
14,50 |
C |
C33C.04332 |
Thái Thị Thu |
Miền |
10/10/1991 |
32.04 |
2NT |
|
07,00 |
02,25 |
04,00 |
13,50 |
Sư phạm Tiếng Anh
Khối |
SBD |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Hộ
khẩu |
Khu
vực |
Đối
tượng |
Môn 1 |
Môn 2 |
Môn 3 |
Tổng
điểm |
D1 |
C33D1.06091 |
Huỳnh Thị Kim |
Chi |
10/10/1991 |
32.02 |
2 |
|
05,50 |
03,50 |
02,50 |
11,50 |
D1 |
CDKD1.01532 |
Nguyễn Thanh |
Hằng |
19/09/1993 |
32.01 |
2 |
|
08,50 |
04,50 |
04,50 |
17,50 |
D1 |
C33D1.06581 |
Nguyễn Nguyên Khánh |
Hòa |
26/09/1992 |
32.01 |
2 |
|
04,75 |
03,25 |
06,00 |
14,00 |
D1 |
C33D1.06734 |
Nguyễn Thị |
Hường |
06/06/1993 |
32.07 |
2NT |
|
04,50 |
02,25 |
03,25 |
10,00 |
D1 |
C33D1.06758 |
Nguyễn Thị Thanh |
Kiều |
20/01/1993 |
32.07 |
2NT |
|
05,25 |
03,75 |
04,00 |
13,00 |
D1 |
DDFD1.72177 |
Nguyễn Thị |
Loan |
22/08/1992 |
32.08 |
1 |
|
03,00 |
02,00 |
04,50 |
09,50 |
D1 |
CKDD1.22814 |
Phan Thị Tuyết |
Nhung |
18/05/1993 |
32.02 |
2 |
|
06,25 |
06,50 |
03,75 |
16,50 |
D1 |
CCHD1.05897 |
Bùi Thị |
Như |
29/06/1992 |
32.06 |
2NT |
|
04,75 |
04,50 |
05,75 |
15,00 |
D1 |
CCHD1.06277 |
Nguyễn Thị Hoài |
Thương |
07/01/1992 |
32.05 |
2 |
|
06,25 |
02,25 |
03,75 |
12,50 |
Sư phạm Mĩ thuật
Khối |
SBD |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Hộ
khẩu |
Khu
vực |
Đối
tượng |
Môn 1 |
Môn 2 |
Môn 3 |
Tổng
điểm |
H |
C33H.08610 |
Hồ Thị |
An |
12/09/1992 |
32.05 |
2NT |
|
05,50 |
04,00 |
08,50 |
18,00 |
H |
C33H.08634 |
Nguyễn Trần Minh |
Đức |
20/04/1991 |
32.07 |
2NT |
|
04,25 |
07,50 |
07,50 |
19,50 |
H |
C33H.08638 |
Lê Thị Cẩm |
Hạnh |
13/09/1993 |
32.08 |
1 |
|
05,75 |
04,50 |
05,50 |
16,00 |
H |
C33H.08671 |
Lê |
Lực |
03/05/1991 |
32.07 |
2 |
|
01,00 |
07,00 |
05,00 |
13,00 |
H |
C33H.08684 |
Nguyễn Thị Anh |
Nga |
21/08/1990 |
32.07 |
2NT |
|
03,75 |
07,50 |
08,00 |
19,50 |
H |
C33H.08702 |
Trần Minh |
Phi |
20/09/1992 |
32.09 |
1 |
|
03,00 |
05,00 |
04,00 |
12,00 |
H |
C33H.08726 |
Trần Thị Ngọc |
Thanh |
24/05/1992 |
32.09 |
1 |
|
05,00 |
07,00 |
08,50 |
20,50 |
H |
C33H.08742 |
Trần Ngọc |
Toàn |
20/09/1992 |
32.08 |
1 |
|
01,75 |
06,50 |
07,50 |
16,00 |
Giáo dục Mầm non
Khối |
SBD |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Hộ
khẩu |
Khu
vực |
Đối
tượng |
Môn 1 |
Môn 2 |
Môn 3 |
Tổng
điểm |
M |
C33M.08774 |
Trần Thị Mỹ |
Châu |
04/08/1992 |
32.07 |
2NT |
|
03,00 |
02,00 |
06,00 |
11,00 |
M |
DHSM.79958 |
Nguyễn Thị Kiều |
Diễm |
01/10/1991 |
32.07 |
1 |
|
02,75 |
01,75 |
05,00 |
09,50 |
M |
C33M.08783 |
Nguyễn Thị |
Diệp |
26/03/1992 |
32.01 |
2 |
|
03,00 |
01,50 |
07,00 |
11,50 |
M |
C33M.08789 |
Hồ Thị |
Đoàn |
03/06/1990 |
32.08 |
1 |
01 |
01,50 |
00,25 |
06,00 |
08,00 |
M |
DDSM.62684 |
Nguyễn Thị Thu |
Hà |
19/06/1993 |
32.07 |
2 |
|
04,25 |
02,50 |
07,00 |
14,00 |
M |
DHSM.79962 |
Nguyễn Thị Thuý |
Hằng |
26/07/1993 |
32.06 |
2NT |
|
02,50 |
02,00 |
06,00 |
10,50 |
M |
C33M.08817 |
Nguyễn Thị |
Hoài |
20/06/1993 |
32.09 |
1 |
|
03,00 |
01,50 |
05,75 |
10,50 |
M |
DDSM.62938 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Hương |
30/11/1993 |
32.01 |
2 |
06 |
02,00 |
00,25 |
06,75 |
09,00 |
M |
DHSM.79965 |
Trương Thị |
Khuyên |
01/05/1993 |
32.06 |
2NT |
|
03,00 |
00,50 |
05,50 |
09,00 |
M |
CM2M.00459 |
Nguyễn Thị |
Liễu |
02/08/1993 |
32.05 |
2NT |
|
05,25 |
02,00 |
06,50 |
14,00 |
M |
DHSM.80000 |
Nguyễn Thị Thùy |
Linh |
06/05/1992 |
32.04 |
2NT |
|
03,50 |
01,25 |
04,00 |
09,00 |
M |
DHSM.79971 |
Võ Thị |
Mơ |
08/07/1991 |
32.07 |
2NT |
|
04,25 |
02,00 |
05,50 |
12,00 |
M |
DHSM.79973 |
Hồ Thị |
Nem |
08/09/1992 |
32.09 |
1 |
|
03,00 |
00,25 |
07,00 |
10,50 |
M |
C33M.08891 |
Phan Thị Khánh |
Nhi |
20/06/1993 |
32.01 |
2 |
|
05,75 |
02,00 |
06,00 |
14,00 |
M |
DDSM.63259 |
Trương Nữ Hoàng |
Nhi |
26/07/1991 |
32.01 |
2 |
|
02,50 |
01,00 |
06,25 |
10,00 |
M |
DHSM.80003 |
Trần Thị Phương |
Nhung |
01/04/1992 |
32.03 |
2NT |
|
03,00 |
02,25 |
05,00 |
10,50 |
M |
DDSM.63326 |
Hồ Thị |
Phúc |
17/08/1991 |
32.09 |
1 |
|
01,75 |
00,25 |
06,75 |
09,00 |
M |
C33M.08903 |
Lưu Thị Thu |
Phương |
20/04/1993 |
32.07 |
2 |
|
05,25 |
02,25 |
05,00 |
12,50 |
M |
C33M.08904 |
Mai Thị Hải |
Phương |
03/05/1993 |
32.03 |
2NT |
|
04,75 |
01,75 |
06,00 |
12,50 |
M |
DHSM.79982 |
Hồ Thị |
Quỳnh |
15/07/1992 |
32.09 |
2 |
01 |
01,75 |
00,25 |
05,50 |
07,50 |
M |
DDSM.63425 |
Phạm Thị Thu |
Sương |
27/10/1992 |
32.06 |
2NT |
|
03,75 |
00,50 |
06,75 |
11,00 |
M |
DHSM.79985 |
Nguyễn Thị Minh |
Thao |
12/09/1991 |
32.07 |
2NT |
|
01,75 |
01,00 |
06,00 |
09,00 |
M |
DHSM.80005 |
Nguyễn Thị Bích |
Thảo |
14/08/1992 |
32.01 |
2 |
|
03,25 |
00,25 |
06,00 |
09,50 |
M |
C33M.08963 |
Nguyễn Thị |
Thùy |
23/03/1991 |
32.01 |
2 |
|
03,00 |
03,00 |
05,25 |
11,50 |
M |
DHSM.80010 |
Trần Thị Kim |
Thuý |
08/09/1992 |
32.07 |
2 |
|
03,50 |
01,25 |
07,00 |
12,00 |