Điểm trúng tuyển NV1, danh sách trúng tuyển NV1 và chỉ tiêu NV2 tuyển sinh cao đẳng vào trường CĐSP Quảng Trị năm 2011
[ Ngày đăng: 18/08/2011 5:14:06 SA, lượt xem: 10874 ]

Mức điểm áp dụng cho học sinh phổ thông, khu vực 3. Giảm 0,5 điểm cho mỗi khu vực kế tiếp, giảm 1,0 điểm cho mỗi nhóm đối tượng ưu tiên kế tiếp.

Thời gian nhập học: 10/9/2011

Các thí sinh có tên trong danh sách trúng tuyển, nếu không nhận được giấy triệu tập trước thời gian nhập học, xem các qui đinh về thủ tục nhập học trong tập tin đính kèm và đến nhập học theo thời gian nói trên.

Điểm trúng tuyển NV1

Số TT Ngành học Mã ngành
quy ước
Khối thi
quy ước
Điểm chuẩn
(không nhân hệ số) 
1 Sư phạm Vật lí 01 A 10,0
2 Sư phạm Tin học 02 A 10,0
3 Sư phạm Hoá học 03 A, B A:10,0; B:11,0
4 Giáo dục Tiểu học 04 A, C, D1 A:10,0;C:13,0; D1: 10
5 Kế toán 05 A, D1 10,0
6 Việt Nam học 06 C 11,0
7 Quản trị Văn phòng 07 C 11,0
8 Sư phạm Tiếng Anh 08  D1 10,0
9 Sư phạm Mĩ thuật 09 H 10,0
10 Giáo dục Mầm non 10 M 10,0

Các thí sinh đã đăng kí nguyện vọng 1 về trường C32 và có kết quả dự thi đạt điểm chuẩn trên, nhưng không có tên trong danh sách trúng tuyển dưới đây thì gửi số báo danh đầy đủ về địa chỉ thư điện tử truong_nt@qtttc.edu.vn, hoặc liên hệ trực tiếp Phòng Đào tạo theo số điện thoại 053 3584741.


Chỉ tiêu NV2

Số TT Ngành học Mã ngành
quy ước
Khối thi
quy ước
Chỉ tiêu NV2 Mức điểm
nhận hồ sơ
(không nhân hệ số)
1 Sư phạm Vật lí 01 A 35 10,0
2 Sư phạm Tin học 02 A 0  
3 Sư phạm Hoá học 03 A, B A: 6; B: 19 A:10,0; B:11,0
4 Giáo dục Tiểu học 04 A, C, D1 0  
5 Kế toán 05 A, D1 94 10,0
6 Việt Nam học 06 C 50 11,0
7 Quản trị Văn phòng 07 C 45 11,0
8 Sư phạm Tiếng Anh 08  D1 46 10,0
9 Sư phạm Mĩ thuật 09 H 12 10,0
10 Giáo dục Mầm non 10 M 25 10,0

Nguồn tuyển: Thí sinh đã dự thi đại học, cao đẳng năm 2011 cùng khối thi có kết quả theo mức điểm nhận hồ sơ.

Các ngành Sư phạm Vật lý, SP Hoá học, SP Tiếng Anh, SP Mỹ thuật, Giáo dục Mầm non chỉ tuyển thí sinh có hộ khẩu tỉnh Quảng Trị. Các ngành còn lại lấy thí sinh trong và ngoài tỉnh.

Thời gian nhận hồ sơ ĐKXT và lệ phí ĐKXT đợt 2 (NV2): Từ 25/8/2011 đến 17giờ ngày 15/9/2011.

Hồ sơ ĐKXT đợt 2 (NV2) gồm có: GCN kết quả thi có dấu đỏ của trường + 15.000đ + 01 phong bì đã dán sẵn tem và ghi rõ địa chỉ liên lạc của thí sinh.

Địa điểm nhận hồ sơ: Phòng Đào tạo - trường CĐSP Quảng Trị, Km3-Quốc lộ 9-Đông Hà -Quảng Trị.


Sư phạm Vật lí

Khối SBD Họ và tên Ngày sinh Hộ
khẩu
Khu
vực
Đối
tượng
Môn 1 Môn 2 Môn 3 Tổng
điểm
A CCHA.02126 Ngô Thị Tuyết Khánh Ly 07/12/1992 32.01 2 04,50 04,25 02,75 11,50
A CCHA.02149 Hồ Thị Mai 20/05/1992 32.07 2 04,25 04,50 03,00 12,00
A DHSA.24031 Phan Thị Kim Tiên 23/02/1992 32.04 1 02,50 03,50 02,25 08,50
A CMSA.09532 Hà Ngọc Trọng 22/07/1990 32.01 2 06 03,75 05,50 03,25 12,50
A DHSA.24001 Trần Thị Như Ý 22/11/1993 32.05 2NT 02,25 03,50 04,50 10,50

Sư phạm Hoá học

Khối SBD Họ và tên Ngày sinh Hộ
khẩu
Khu
vực
Đối
tượng
Môn 1 Môn 2 Môn 3 Tổng
điểm
A CMSA.01293 Nguyễn Thị Tùng Dương 22/10/1992 32.01 2 04,50 04,50 02,50 11,50
A CMSA.01689 Lê Thị Lệ 20/04/1992 32.05 2 05,00 06,25 02,25 13,50
A DHSA.23819 Trần Thị Thái 02/06/1993 32.02 2 04,50 03,75 03,00 11,50
A C33A.00438 Đào Thị Hai 21/05/1991 32.09 1 06,50 04,75 05,75 17,00
A DDSA.50837 Lê Thị Hiền 08/08/1992 32.05 1 04,00 02,75 05,25 12,00
A CMSA.02597 Trương Thị Hoài 26/12/1992 32.01 2 02,75 04,75 03,75 11,50
B DHSB.48960 Bùi Thị Huê 01/10/1993 32.04 2NT 05,50 01,75 03,25 10,50
A CCHA.01459 Trương Thị Huệ 15/12/1992 32.04 2 06,00 07,50 05,00 18,50
A DHSA.23864 Võ Thị Lành 14/03/1992 32.08 1 01,25 04,00 03,00 08,50
B C33B.02890 Phạm Thị Bích Liên 28/11/1992 32.05 2 07,00 07,75 06,50 21,50
A C33A.01042 Phan Thị Mỹ Linh 28/06/1992 32.07 2NT 05,25 05,00 04,25 14,50
B DHLB.40441 Nguyễn Thị Kim Mẫn 01/01/1993 32.04 2NT 04,50 03,00 02,25 10,00
B DHSB.48855 Nguyễn Xuân Mùi 01/02/1991 32.09 1 04,50 03,00 02,50 10,00
B CTUB.01624 Võ Thị Mỹ 26/08/1992 32.05 1 06,50 05,75 03,75 16,00
A DDSA.51918 Võ Thị Ý Nhi 26/06/1992 32.06 2NT 03,75 03,50 04,25 11,50
A CCOA.01959 Lê Thị Nở 04/11/1990 32.07 3 05,50 04,25 05,00 15,00
A CMSA.07499 Hoàng Thị Thảo 20/06/1992 32.01 2 02,25 05,50 04,00 12,00
A DHTA.26238 Nguyễn Thị Kiều Trang 01/07/1993 32.04 1 00,75 03,75 04,50 09,00
B C33B.03076 Trần Thị Huyền Trang 25/11/1993 32.08 1 04,50 02,75 03,25 10,50
A DHSA.23849 Nguyễn Thị Yến 07/07/1992 32.06 2NT 02,50 04,50 03,75 11,00

Giáo dục Tiểu học

Khối SBD Họ và tên Ngày sinh Hộ
khẩu
Khu
vực
Đối
tượng
Môn 1 Môn 2 Môn 3 Tổng
điểm
D1CCHD1.05094Lê Thị LanAnh22/05/199232.062NT06,5003,0003,0012,50
CC33C.03128Lê Thị QuỳnhAnh25/04/199332.08105,5004,5005,0015,00
CC33C.03129Lê Thị VânAnh20/01/199232.042NT05,7501,0005,0012,00
D1C33D1.05989Lê Thị NgọcÁnh15/07/199232.08105,5001,7502,7510,00
D1C33D1.05991Nguyễn NgọcÁnh26/12/199132.072NT05,5003,7504,2513,50
CDHSC.67247Phan Thị LinhÂn14/04/199332.052NT06,5001,0006,2514,00
ACTTA.00451Lý Thị KimChi26/07/199232.072NT05,0003,7504,0013,00
D1CPND1.00787Võ Thị KimChi12/07/199232.062NT09,0004,7503,0017,00
CDHSC.67251Hồ VănCu24/08/199332.0910102,5002,0007,0011,50
CC33C.03303Nguyễn DuyCường02/10/199232.022NT04,5004,0003,7512,50
CC33C.03339Nguyễn ThịDiệu02/07/199232.01205,5001,7505,7513,00
CC33C.03369Trần Thị PhươngDung15/11/199232.08106,5001,2504,5012,50
ACMSA.01176Nguyễn ThịDuyên20/11/199332.08105,2506,2503,2515,00
CCM2C.00029Lê Thị Giang09/10/199232.032NT05,0005,5005,5016,00
CDHSC.67226Trần Thị Diễm23/11/199332.03105,2503,0005,0013,50
CC33C.03513Trần Thị Thu07/07/199132.042NT06,5002,7503,0012,50
CC33C.03525Nguyễn ThịHải23/06/199232.08105,7504,7506,2517,00
ADHTA.26129Hoàng Thị MỹHạnh01/08/199232.072NT02,5002,7504,2509,50
CC33C.03573Phạm MinhHạnh27/04/199232.08107,5002,7506,2516,50
ACCHA.01216Lê Thị ThuHiền27/05/199232.08105,2502,5002,2510,00
D1C33D1.06481Nguyễn Thị ThuHiền10/10/199232.09205,5006,5004,5016,50
CC41C.01737Võ Thị ThuHiền28/12/199232.062NT07,7506,2506,2520,50
CC33C.03702Hồ ThịHiệp16/03/199232.042NT06,0004,5005,5016,00
CC33C.03687Bùi Thị MinhHiếu17/01/199232.08105,7504,0006,0016,00
D1CCHD1.05434Lê ThịHồng07/03/199332.08105,5003,2504,5013,50
CC33C.03790Nguyễn ThịHồng14/04/199232.08105,0002,5004,5012,00
CC33C.03820Nguyễn ThịHuế19/01/199332.06206,2504,2506,5017,00
CC33C.03829Hồ Thị MỹHuệ20/11/199232.06206,2504,5005,5016,50
CC33C.03867Hồ Thị ThuHuyền16/11/199232.042NT05,0006,0005,5016,50
CCM2C.00077Võ Thị ThuHường06/06/199232.062NT04,0003,7505,0013,00
CC33C.03984Trần ThịKhánh25/10/199232.03105,0003,5005,0013,50
CDHSC.67228Hồ VănKiên12/07/199332.0910103,7500,5005,0009,50
CC33C.04020Đỗ Thị PhươngLan05/09/199232.04106,0004,0005,0015,00
CC41C.01879Lê Thị MỹLan22/03/199232.062NT07,0005,0006,2518,50
CC33C.04116Phạm Thị KimLiên16/07/199132.072NT04,2502,0006,0012,50
CC33C.04131Trần ThịLiễu05/09/199232.08105,2504,0004,5014,00
ADHSA.23906Nguyễn ThịLuận16/02/199332.08102,5003,5004,0010,00
CC33C.04255Hoàng Thị HoàiLy29/04/199132.03105,5001,7505,0012,50
D1C33D1.06968Lê Thị LyLy21/07/199232.072NT05,5001,0003,2510,00
CC33C.04264Nguyễn ThịLy15/05/199332.04206,5000,7505,0012,50
CC33C.04315Võ Thị HàMây18/02/199332.09107,7505,2505,5018,50
CDHSC.67232Nguyễn ThịMến17/06/199232.01205,0002,5006,0013,50
CC33C.04375Trần Thị Hương13/07/199232.032NT05,2506,2506,0017,50
D1C33D1.07057Võ Thị08/07/199132.072NT06,5003,5002,0012,00
CC33C.04391Hồ Thị NhậtMy26/10/199232.06207,2501,2504,7513,50
CC33C.04451Trịnh Thị NhưNăm08/03/199232.052NT04,5002,7504,7512,00
CDHSC.67271Lê ThúyNgân16/09/199332.08105,0005,0003,0013,00
ADHSA.23947Nguyễn Thị KimNgân01/01/199332.062NT02,2503,5003,2509,00
D1C33D1.07211Phạm Thị ThảoNgân05/09/199332.01206,5000,5004,2511,50
CC33C.04504Bùi ĐứcNghĩa16/04/199232.08106,2506,2504,7517,50
ADHSA.23834Hồ VănNgoan20/02/198932.0910101,0002,5002,7506,50
D1CPND1.01142Hồ Thị BíchNgọc05/08/199332.052NT07,2506,0002,5016,00
CC33C.04551Hoàng ThịNguyệt01/01/199132.052NT07,0001,7504,2513,00
CDQNC.21636Hồ ThịNguyệt28/02/199232.032NT05,0003,2506,2514,50
ADDSA.51853Nguyễn Thị MinhNguyệt04/12/199132.042NT03,5003,5003,5010,50
CC33C.04567Nguyễn Thị ThanhNhàn24/10/199232.032NT07,0003,0004,0014,00
CDHSC.67274Hồ ThịNhật25/04/199032.0920104,5004,0002,2511,00
CC33C.04614Đặng Thị ÝNhi02/03/199332.06206,7504,7506,7518,50
CC33C.04638Nguyễn Thị ThảoNhi17/06/199232.052NT05,0006,0004,5015,50
D1C33D1.07398Nguyễn Thị ThùyNhi13/03/199332.08105,7505,2503,5014,50
CC33C.04651Trần Thị ThảoNhi11/01/199332.08105,2503,0004,7513,00
CC33C.04730Trần ThịNhung19/09/199232.07206,0004,7504,7515,50
CC33C.04741Lê ThịNhư13/05/199332.07205,5004,5004,7515,00
CC33C.04777Dương ThịNữ12/10/199232.08106,5006,7503,5017,00
ACCHA.02873Lê ThịPhương12/09/199332.07205,2504,5002,5012,50
CC33C.04929Trương ThịPhượng28/02/199232.04205,7503,0006,0015,00
ACCHA.03086Lê ThịQuý13/11/199332.052NT04,2504,5003,7512,50
CC33C.04943Lê Thị MỹQuyên30/11/199232.04105,0003,7505,5014,50
ACPNA.00307Nguyễn Thị NhưQuỳnh16/07/199332.08103,0003,2502,7509,00
CC33C.04957Trần ThịQuỳnh22/05/199132.092NT05,2505,7504,7516,00
CC33C.05003Hoàng ThịSen06/07/199232.042NT06,0006,7504,0017,00
CDHSC.67238Hoàng ThịSen06/07/199232.042NT05,0004,7506,5016,50
D1CLDD1.02587Lê Thị ThuSương14/10/199232.06205,7504,0004,2514,00
CC33C.05028Nguyễn ThịSương16/04/199232.02206,2504,0003,2513,50
CC33C.05034Trần Thị LinhSương28/06/199232.052NT05,5001,5005,2512,50
D1CCHD1.06055Võ ThịSương19/03/199332.06205,0004,5004,5014,00
D1DHSD1.78333Hoàng Thị ThuThanh19/08/199232.062NT04,2502,0003,2509,50
CDHSC.67240Bùi ThịThảo28/03/199232.032NT05,7503,0006,5015,50
ADHSA.24027Ngô ThịThảo10/04/199232.062NT01,5003,0004,2509,00
D1C33D1.07925Nguyễn ThịThảo31/03/199232.01205,0000,7503,5009,50
ADHSA.23993Nguyễn Thị ThuThảo02/09/199232.0910603,0003,5003,7510,50
CC33C.05194Phạm Thị HồngThảo08/06/199232.052NT04,0004,7506,5015,50
CC33C.05206Trần Thị ThuThảo08/01/199232.08105,7505,0006,2517,00
CC33C.05250Nguyễn ThịThi07/01/199332.09106,2505,5003,7515,50
CC33C.05258Đoàn ThịThiết11/05/199332.09105,7504,0004,7514,50
ADHTA.26030Lý ThịThơm18/11/199232.072NT01,2503,5004,0009,00
D1C33D1.08024Hồ ThịThởm13/09/199332.072NT03,2504,0003,5011,00
CC33C.05331Nguyễn Thị MỹThuần17/05/199232.08106,5005,7506,7519,00
CC33C.05394Lê Thị ThuThủy04/06/199332.02205,2502,7504,7513,00
CC33C.05433Đoàn Thị ThanhThúy19/05/199232.06204,7505,5004,5015,00
CC33C.05475Lê Thị HoàiThương17/04/199132.06206,5004,2505,2516,00
CC33C.05482Nguyễn ThịThương20/08/199232.01207,5005,5004,7518,00
CDHSC.67329Nguyễn Thị MinhThương19/10/199132.032NT03,0005,7503,2512,00
CC33C.05500Lê KiềuTiên10/04/199332.08105,5001,0005,0011,50
CC33C.05511Bùi ThịTiến02/10/199232.04205,0006,2506,5018,00
D1C33D1.08223Cao ThịTrang24/12/199232.02205,2501,5004,0011,00
CDHSC.67338Lê Thị ThanhTrang01/05/199232.062NT03,0004,5004,2512,00
CC33C.05555Lê Thị ThùyTrang23/01/199232.08106,7503,2507,0017,00
CC33C.05560Nguyễn ThịTrang10/08/199232.052NT04,0004,2505,0013,50
AC33A.02371Nguyễn Thị HuyềnTrang14/01/199232.08103,7502,0004,2510,00
D1DDSD1.62280Đặng Thị NgọcTrinh01/04/199332.062NT05,2501,7502,5009,50
CC33C.05625Nguyễn LệTrinh22/02/199332.09105,5005,5006,0017,00
CC33C.05705Trần Thị ÁnhTuyết16/09/199132.032NT06,7505,7505,5018,00
CC33C.05749Bùi ThịVân07/04/199232.042NT0605,2503,2505,5014,00
CDHSC.67242Nguyễn Thị HồngVân20/03/199332.032NT06,0002,5006,0014,50
CC33C.05802Hồ ThịViên19/07/199232.0920104,7502,7503,2511,00
CC33C.05890Trương Thị NhưÝ11/09/199232.08107,0004,0005,0016,00

Kế toán

Khối SBD Họ và tên Ngày sinh Hộ
khẩu
Khu
vực
Đối
tượng
Môn 1 Môn 2 Môn 3 Tổng
điểm
D1 CCHD1.05477 Nguyễn Thị Thanh Huyền 07/08/1992 32.06 2NT 05,00 04,00 03,25 12,50
AMBSA.04196Võ ThịHữu13/07/199232.01203,7502,7503,7510,50
D1 CCHD1.05737 Phan Thị Lệ Na 19/09/1992 32.06 2NT 05,50 04,50 04,00 14,00
D1 CCHD1.05782 Hồ Thị Mỹ Ngân 23/09/1992 32.05 2NT 04,25 05,00 04,25 13,50
D1 CCHD1.05901 Nguyễn Thị Hồng Như 27/06/1993 32.07 2 06,50 01,75 03,25 11,50
D1 CCHD1.06213 Lê Thị Thuý 10/10/1992 32.06 2NT 05,75 02,25 04,00 12,00
D1 CCHD1.06373 Nguyễn Thị Hồng Tuyến 13/11/1993 32.08 1 06,00 03,75 02,75 12,50

Quản trị Văn phòng

Khối SBD Họ và tên Ngày sinh Hộ
khẩu
Khu
vực
Đối
tượng
Môn 1 Môn 2 Môn 3 Tổng
điểm
C DHSC.67245 Lý Ngân Anh 27/08/1993 32.08 1 02,50 01,25 06,50 10,50
C C33C.03306 Nguyễn Văn Cường 20/03/1993 32.07 2 05,75 04,50 03,00 13,50
C DHAC.65024 Trương Văn Hòa 02/01/1991 32.01 2 05,50 01,50 03,75 11,00
C C33C.04052 Đặng Thị Lành 30/04/1993 32.02 2 04,75 04,50 05,00 14,50
C C33C.04332 Thái Thị Thu Miền 10/10/1991 32.04 2NT 07,00 02,25 04,00 13,50

Sư phạm Tiếng Anh

Khối SBD Họ và tên Ngày sinh Hộ
khẩu
Khu
vực
Đối
tượng
Môn 1 Môn 2 Môn 3 Tổng
điểm
D1 C33D1.06091 Huỳnh Thị Kim Chi 10/10/1991 32.02 2 05,50 03,50 02,50 11,50
D1 CDKD1.01532 Nguyễn Thanh Hằng 19/09/1993 32.01 2 08,50 04,50 04,50 17,50
D1 C33D1.06581 Nguyễn Nguyên Khánh Hòa 26/09/1992 32.01 2 04,75 03,25 06,00 14,00
D1 C33D1.06734 Nguyễn Thị Hường 06/06/1993 32.07 2NT 04,50 02,25 03,25 10,00
D1 C33D1.06758 Nguyễn Thị Thanh Kiều 20/01/1993 32.07 2NT 05,25 03,75 04,00 13,00
D1 DDFD1.72177 Nguyễn Thị Loan 22/08/1992 32.08 1 03,00 02,00 04,50 09,50
D1 CKDD1.22814 Phan Thị Tuyết Nhung 18/05/1993 32.02 2 06,25 06,50 03,75 16,50
D1 CCHD1.05897 Bùi Thị Như 29/06/1992 32.06 2NT 04,75 04,50 05,75 15,00
D1 CCHD1.06277 Nguyễn Thị Hoài Thương 07/01/1992 32.05 2 06,25 02,25 03,75 12,50

Sư phạm Mĩ thuật

Khối SBD Họ và tên Ngày sinh Hộ
khẩu
Khu
vực
Đối
tượng
Môn 1 Môn 2 Môn 3 Tổng
điểm
H C33H.08610 Hồ Thị An 12/09/1992 32.05 2NT 05,50 04,00 08,50 18,00
H C33H.08634 Nguyễn Trần Minh Đức 20/04/1991 32.07 2NT 04,25 07,50 07,50 19,50
H C33H.08638 Lê Thị Cẩm Hạnh 13/09/1993 32.08 1 05,75 04,50 05,50 16,00
H C33H.08671 Lực 03/05/1991 32.07 2 01,00 07,00 05,00 13,00
H C33H.08684 Nguyễn Thị Anh Nga 21/08/1990 32.07 2NT 03,75 07,50 08,00 19,50
H C33H.08702 Trần Minh Phi 20/09/1992 32.09 1 03,00 05,00 04,00 12,00
H C33H.08726 Trần Thị Ngọc Thanh 24/05/1992 32.09 1 05,00 07,00 08,50 20,50
H C33H.08742 Trần Ngọc Toàn 20/09/1992 32.08 1 01,75 06,50 07,50 16,00

Giáo dục Mầm non

Khối SBD Họ và tên Ngày sinh Hộ
khẩu
Khu
vực
Đối
tượng
Môn 1 Môn 2 Môn 3 Tổng
điểm
M C33M.08774 Trần Thị Mỹ Châu 04/08/1992 32.07 2NT 03,00 02,00 06,00 11,00
M DHSM.79958 Nguyễn Thị Kiều Diễm 01/10/1991 32.07 1 02,75 01,75 05,00 09,50
M C33M.08783 Nguyễn Thị Diệp 26/03/1992 32.01 2 03,00 01,50 07,00 11,50
M C33M.08789 Hồ Thị Đoàn 03/06/1990 32.08 1 01 01,50 00,25 06,00 08,00
M DDSM.62684 Nguyễn Thị Thu 19/06/1993 32.07 2 04,25 02,50 07,00 14,00
M DHSM.79962 Nguyễn Thị Thuý Hằng 26/07/1993 32.06 2NT 02,50 02,00 06,00 10,50
M C33M.08817 Nguyễn Thị Hoài 20/06/1993 32.09 1 03,00 01,50 05,75 10,50
M DDSM.62938 Nguyễn Thị Cẩm Hương 30/11/1993 32.01 2 06 02,00 00,25 06,75 09,00
M DHSM.79965 Trương Thị Khuyên 01/05/1993 32.06 2NT 03,00 00,50 05,50 09,00
M CM2M.00459 Nguyễn Thị Liễu 02/08/1993 32.05 2NT 05,25 02,00 06,50 14,00
M DHSM.80000 Nguyễn Thị Thùy Linh 06/05/1992 32.04 2NT 03,50 01,25 04,00 09,00
M DHSM.79971 Võ Thị 08/07/1991 32.07 2NT 04,25 02,00 05,50 12,00
M DHSM.79973 Hồ Thị Nem 08/09/1992 32.09 1 03,00 00,25 07,00 10,50
M C33M.08891 Phan Thị Khánh Nhi 20/06/1993 32.01 2 05,75 02,00 06,00 14,00
M DDSM.63259 Trương Nữ Hoàng Nhi 26/07/1991 32.01 2 02,50 01,00 06,25 10,00
M DHSM.80003 Trần Thị Phương Nhung 01/04/1992 32.03 2NT 03,00 02,25 05,00 10,50
M DDSM.63326 Hồ Thị Phúc 17/08/1991 32.09 1 01,75 00,25 06,75 09,00
M C33M.08903 Lưu Thị Thu Phương 20/04/1993 32.07 2 05,25 02,25 05,00 12,50
M C33M.08904 Mai Thị Hải Phương 03/05/1993 32.03 2NT 04,75 01,75 06,00 12,50
M DHSM.79982 Hồ Thị Quỳnh 15/07/1992 32.09 2 01 01,75 00,25 05,50 07,50
M DDSM.63425 Phạm Thị Thu Sương 27/10/1992 32.06 2NT 03,75 00,50 06,75 11,00
M DHSM.79985 Nguyễn Thị Minh Thao 12/09/1991 32.07 2NT 01,75 01,00 06,00 09,00
M DHSM.80005 Nguyễn Thị Bích Thảo 14/08/1992 32.01 2 03,25 00,25 06,00 09,50
M C33M.08963 Nguyễn Thị Thùy 23/03/1991 32.01 2 03,00 03,00 05,25 11,50
M DHSM.80010 Trần Thị Kim Thuý 08/09/1992 32.07 2 03,50 01,25 07,00 12,00