Mức điểm áp dụng cho học sinh phổ thông, khu vực 3. Giảm 0,5 điểm cho mỗi khu vực kế tiếp, giảm 1,0 điểm cho mỗi nhóm đối tượng ưu tiên kế tiếp.
Thời gian nhập học: 12/9/2012
Các thí sinh có tên trong danh sách trúng tuyển, nếu không nhận được giấy triệu tập trước thời gian nhập học, xem các qui đinh về thủ tục nhập học trong tập tin đính kèm và đến nhập học theo thời gian nói trên.
Điểm trúng tuyển NV1
Số TT | Ngành học | Mã ngành quy ước | Khối thi quy ước | Điểm chuẩn (không nhân hệ số) |
|
Sư phạm Toán học
|
C140209
|
A,A1,B
|
A, A1:10,0; B: 11,0
|
|
Sư phạm Tin học
|
C140210
|
A,A1,B
|
A, A1:10,0; B: 11,0
|
|
Sư phạm Ngữ văn
|
C140217
|
C
|
11,5
|
|
Giáo dục Tiểu học
|
C140202
|
A,A1,C,D1
|
A: 11,0; A1: 10,5
C: 12,5; D1: 11,5
|
|
Kế toán
|
C340301
|
A,A1,B,D1
|
A: 10,0; D: 10,5
|
|
Việt Nam học
|
C220113
|
C,D1
|
C: 11,5
|
|
Quản trị văn phòng
|
C340406
|
C,D1
|
C: 11,5
|
|
Sư phạm tiếng Anh
|
C140231
|
A1,D1
|
D1:10,5
|
|
Sư phạm Âm nhạc
|
C140221
|
N
|
10,0
|
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
C140222
|
H, V
|
H,V:10,0
|
|
Giáo dục Mầm non
|
C140201
|
M
|
10,0
|
Các thí sinh đã đăng kí nguyện vọng 1 về trường C32 và có kết quả dự thi đạt điểm chuẩn trên, nhưng không có tên trong danh sách trúng tuyển dưới đây thì gửi số báo danh đầy đủ về địa chỉ thư điện tử truong_nt@qtttc.edu.vn, hoặc liên hệ trực tiếp Phòng Đào tạo theo số điện thoại 053 3584741.
Chỉ tiêu NV2
Số TT | Ngành học | Mã ngành quy ước | Khối thi quy ước | Chỉ tiêu NV2 | Mức điểm nhận hồ sơ (không nhân hệ số) |
1
|
Sư phạm Toán học
|
C140209
|
A,A1,B
|
36
|
A,A1: 10,0; B: 11,0
|
2
|
Sư phạm Tin học
|
C140210
|
A,A1,B
|
38
|
A,A1: 10,0; B: 11,0
|
3
|
Sư phạm Ngữ văn
|
C140217
|
C
|
15
|
C: 11,5
|
4
|
Kế toán
|
C340301
|
A,A1,B,D1
|
58
|
A,A1: 10,0; B: 11,0; D1:10,5
|
5
|
Việt Nam học
|
C220113
|
C,D1
|
58
|
C: 11,5; D1:10,5
|
6
|
Quản trị văn phòng
|
C340406
|
C,D1
|
55
|
C: 11,5; D1:10,5
|
7
|
Sư phạm tiếng Anh
|
C140231
|
A1,D1
|
37
|
A1:10,0; D1:10,5
|
8
|
Sư phạm Âm nhạc
|
C140221
|
N
|
20
|
N:10,0
|
9
|
Sư phạm Mỹ thuật
|
C140222
|
H, V
|
19
|
H,V:10,0
|
10
|
Giáo dục Mầm non
|
C140201
|
M
|
17
|
M: 10,0
|
Nguồn tuyển: Thí sinh đã dự thi đại học, cao đẳng năm 2012 cùng khối thi, có kết quả theo mức điểm nhận hồ sơ, không có môn nào bị điểm 0. Không tuyển TS có ngoại hình dị dạng, dị tật, nói ngọng, nói lắp.
Các ngành Sư phạm (Toán học, Tin học, Ngữ văn, Tiếng Anh, Âm nhạc, Mỹ thuật, Giáo dục Mầm non) chỉ tuyển thí sinh có hộ khẩu thường trú tỉnh Quảng Trị. Các ngành còn lại lấy thí sinh trong và ngoài tỉnh.
Thời gian nhận hồ sơ: Từ 20/8/2012 đến 17 giờ ngày 12/9/2012. Thời gian công bố điểm trúng tuyển và danh sách trúng tuyển: 15/9/2012; Thời gian nhập học: 22/9/2012.
Hồ sơ ĐKXT gồm có: Giấy chứng nhận kết quả thi của trường dự thi (bản gốc hoặc bản sao có công chứng) + 15.000đ + 01 phong bì đã dán sẵn tem và ghi rõ địa chỉ, số điện thoại liên lạc của thí sinh. Thí sinh nếu trúng tuyển nhập học, phải nộp bản gốc GCN kết quả thi có đóng dấu đỏ của trường tổ chức thi (nếu chưa nộp trong hồ sơ ĐKXT)
Địa điểm nhận hồ sơ: Phòng Đào tạo (A.206)- trường CĐSP Quảng Trị, Km3-Quốc lộ 9-Đông Hà -Quảng Trị.
Xem danh sách đăng kí xét tuyển NV2 mới nhất.
Danh sách trúng tuyển NV1 ngành C140201. Giáo dục Mầm non
Khối |
SBD |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Hộ khẩu |
Khu vực |
Đối tượng |
Môn 1 |
Môn 2 |
Môn 3 |
Tổng điểm |
M |
DDSM.72100 |
Bùi Thị Quỳnh |
Anh |
29/07/1994 |
32.01 |
2 |
|
01,50 |
00,50 |
07,25 |
09,50 |
M |
DDSM.72128 |
Võ Thị |
Bé |
06/04/1993 |
32.06 |
2NT |
|
03,25 |
01,00 |
06,75 |
11,00 |
M |
SGDM.43221 |
Nguyễn Thị Hoài |
Cam |
05/05/1992 |
32.04 |
2NT |
|
04,25 |
01,00 |
06,00 |
11,50 |
M |
C33M.08453 |
Nguyễn Thị Kim |
Cang |
23/02/1993 |
32.04 |
1 |
|
04,25 |
01,75 |
06,75 |
13,00 |
M |
C33M.08465 |
Hoàng Thị Hồng |
Diễm |
10/09/1993 |
32.04 |
1 |
|
05,75 |
00,50 |
05,00 |
11,50 |
M |
DDSM.72261 |
Hoàng Thuỳ |
Dương |
10/10/1993 |
32.08 |
1 |
|
03,00 |
00,75 |
08,75 |
12,50 |
M |
C33M.08473 |
Hoàng Thị Mỹ Kim |
Đồng |
15/03/1992 |
32.07 |
2NT |
|
03,75 |
03,00 |
05,50 |
12,50 |
M |
DDSM.72287 |
Nguyễn Thị Lệ |
Giang |
19/06/1994 |
32.08 |
1 |
|
02,25 |
00,75 |
08,25 |
11,50 |
M |
DHSM.80562 |
Phạm Bá Thanh |
Hằng |
01/05/1993 |
32.02 |
2 |
|
04,00 |
00,75 |
05,50 |
10,50 |
M |
DDSM.72445 |
Hoàng Thị Thuý |
Hiều |
06/01/1994 |
32.06 |
2NT |
|
03,75 |
00,25 |
06,75 |
11,00 |
M |
DHSM.80567 |
Trần Thị |
Hồng |
07/09/1994 |
32.06 |
2NT |
|
04,50 |
01,25 |
03,00 |
09,00 |
M |
DDSM.72508 |
Nguyễn Thị |
Huế |
20/12/1992 |
32.03 |
2NT |
|
03,00 |
00,75 |
07,75 |
11,50 |
M |
C33M.08517 |
Dương Thị |
Huệ |
12/03/1993 |
32.06 |
2NT |
|
04,25 |
00,25 |
05,50 |
10,00 |
M |
CM2M.00439 |
Trịnh Thị Ngọc |
Lan |
02/01/1992 |
32.07 |
2NT |
|
02,00 |
01,25 |
06,50 |
10,00 |
M |
DDSM.72631 |
Ngô Thị Thuý |
Lê |
19/03/1993 |
32.06 |
2NT |
|
02,25 |
00,25 |
07,50 |
10,00 |
M |
DHSM.80575 |
Hoàng Thị |
Nghĩa |
04/05/1993 |
32.04 |
2NT |
|
04,00 |
00,50 |
05,00 |
09,50 |
M |
C33M.08618 |
Hoàng Thị Ánh |
Nguyệt |
10/10/1994 |
32.04 |
2NT |
|
02,50 |
01,25 |
06,25 |
10,00 |
M |
DHSM.80577 |
Hồ Thị Hồng |
Nhất |
19/05/1994 |
32.09 |
1 |
01 |
01,25 |
01,00 |
04,00 |
06,50 |
M |
DHSM.80578 |
Nguyễn Thị Yến |
Nhi |
10/08/1993 |
32.06 |
2NT |
|
04,00 |
01,00 |
05,00 |
10,00 |
M |
C33M.08644 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhung |
31/07/1994 |
32.03 |
2NT |
|
03,75 |
01,50 |
04,50 |
10,00 |
M |
DHSM.80579 |
Trần Thị |
Nhung |
01/01/1994 |
32.04 |
2NT |
|
03,75 |
01,00 |
05,00 |
10,00 |
M |
C33M.08652 |
Văn Thị Thuỳ |
Như |
14/10/1994 |
32.07 |
2 |
|
04,00 |
01,00 |
06,50 |
11,50 |
M |
CM2M.00764 |
Lê Thị Ái |
Phi |
06/11/1993 |
32.06 |
2NT |
|
02,75 |
04,75 |
06,50 |
14,00 |
M |
C33M.08668 |
Võ Thị Kim |
Phụng |
04/02/1993 |
32.04 |
2NT |
|
04,25 |
00,50 |
06,75 |
11,50 |
M |
DHSM.80582 |
Phan Thị |
Quy |
14/03/1993 |
32.04 |
1 |
|
04,00 |
01,00 |
05,50 |
10,50 |
M |
DHSM.80584 |
Lê Thị Thu |
Sương |
10/01/1993 |
32.06 |
2NT |
|
03,75 |
01,25 |
04,00 |
09,00 |
M |
DHSM.80586 |
Nguyễn Thị Minh |
Thao |
12/09/1991 |
32.07 |
2NT |
|
02,50 |
02,00 |
06,00 |
10,50 |
M |
DHSM.80588 |
Nguyễn Thị Thu |
Thảo |
28/01/1994 |
32.03 |
2NT |
|
03,00 |
02,00 |
05,50 |
10,50 |
M |
C33M.08703 |
Thái Thị |
Thiết |
02/10/1994 |
32.03 |
2NT |
|
05,50 |
01,50 |
05,00 |
12,00 |
M |
DHSM.80593 |
Hồ Thị |
Thu |
10/11/1992 |
32.09 |
1 |
01 |
02,00 |
00,50 |
05,50 |
08,00 |
M |
DHSM.80594 |
Lê Thị Lệ |
Thu |
23/07/1992 |
32.01 |
2 |
|
04,00 |
01,00 |
05,00 |
10,00 |
M |
DHSM.80603 |
Nguyễn Thị Anh |
Thư |
26/10/1993 |
32.06 |
2NT |
|
02,00 |
03,25 |
04,00 |
09,50 |
M |
C33M.08730 |
Nguyễn Thị Hồng |
Tình |
22/10/1994 |
32.02 |
2 |
|
03,00 |
02,00 |
04,75 |
10,00 |
M |
CM2M.01068 |
Lê Thị |
Trang |
22/11/1993 |
32.06 |
2NT |
|
03,25 |
02,50 |
05,00 |
11,00 |
M |
DHSM.80605 |
Nguyễn Thị Thuỳ |
Trang |
26/01/1993 |
32.07 |
2NT |
|
03,50 |
01,25 |
05,00 |
10,00 |
M |
DDSM.73480 |
Bùi Thị Hoàng |
Trinh |
10/02/1994 |
32.01 |
2 |
|
04,50 |
01,50 |
06,25 |
12,50 |
M |
CM2M.01121 |
Hoàng Thị Ngọc |
Trinh |
23/04/1994 |
32.05 |
2NT |
|
03,25 |
01,50 |
05,00 |
10,00 |
M |
DHSM.80598 |
Trần Thị Hải |
Yến |
03/01/1993 |
32.03 |
2NT |
|
04,25 |
01,00 |
04,50 |
10,00 |
Danh sách trúng tuyển NV1 ngành C140202. Giáo dục Tiểu học
Khối |
SBD |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Hộ khẩu |
Khu vực |
Đối tượng |
Môn 1 |
Môn 2 |
Môn 3 |
Tổng điểm |
D1 |
CMSD1.08671 |
Trần Thị Ngọc |
Ánh |
02/11/1994 |
32.06 |
2NT |
|
05,00 |
05,25 |
03,00 |
13,50 |
C |
C33C.03262 |
Trương Thị Ngọc |
Ánh |
08/08/1994 |
32.04 |
2NT |
|
05,00 |
04,50 |
05,25 |
15,00 |
C |
DHSC.68156 |
Phan Thị |
Bình |
02/08/1993 |
32.04 |
2NT |
|
05,25 |
03,00 |
04,50 |
13,00 |
C |
C33C.03308 |
Phan Thị Minh |
Cả |
17/06/1992 |
32.08 |
1 |
|
03,50 |
03,75 |
04,75 |
12,00 |
C |
C33C.03335 |
Nguyễn Thị Kim |
Chi |
02/02/1994 |
32.08 |
1 |
|
03,75 |
03,25 |
04,75 |
12,00 |
D1 |
DHSD1.78610 |
Nguyễn Thị |
Duyên |
28/12/1994 |
32.04 |
2NT |
|
05,25 |
02,25 |
03,00 |
10,50 |
C |
C33C.03481 |
Hoàng Thị |
Đào |
10/05/1993 |
32.05 |
2NT |
|
06,25 |
01,00 |
05,00 |
12,50 |
C |
C33C.03522 |
Trần Minh |
Đức |
30/07/1994 |
32.08 |
1 |
|
04,00 |
04,50 |
06,25 |
15,00 |
C |
C33C.03540 |
Hoàng Thị Lệ |
Giang |
29/02/1993 |
32.03 |
2NT |
|
05,75 |
03,50 |
07,75 |
17,00 |
A |
C33A.00365 |
Phạm Thị Hồng |
Giao |
28/09/1993 |
32.06 |
2NT |
|
05,25 |
03,75 |
03,50 |
12,50 |
D1 |
C33D1.06187 |
Huỳnh Thị Thanh |
Hà |
13/10/1994 |
32.02 |
2 |
|
04,00 |
06,50 |
06,50 |
17,00 |
A1 |
DHSA1.29541 |
Lê Thị |
Hà |
01/01/1994 |
32.09 |
1 |
|
03,00 |
03,25 |
02,50 |
09,00 |
C |
DHSC.68163 |
Nguyễn Thị Thuý |
Hà |
02/02/1994 |
32.05 |
2NT |
|
04,25 |
05,25 |
06,50 |
16,00 |
D1 |
C33D1.06213 |
Phan Thị Thu |
Hà |
18/03/1994 |
32.06 |
2 |
|
04,75 |
05,75 |
03,50 |
14,00 |
C |
C33C.03650 |
Đoàn Thanh |
Hạnh |
30/05/1992 |
32.04 |
2NT |
|
05,00 |
05,50 |
06,50 |
17,00 |
D1 |
CESD1.01155 |
Nguyễn Thị |
Hằng |
10/01/1993 |
32.03 |
2NT |
|
05,00 |
02,00 |
03,50 |
10,50 |
A |
DHSA.21499 |
Phạm Thị |
Hiền |
27/06/1994 |
32.08 |
1 |
|
02,25 |
03,50 |
04,50 |
10,50 |
C |
C33C.03903 |
Lê Thị |
Hồng |
13/07/1993 |
32.05 |
2NT |
|
05,25 |
02,75 |
05,50 |
13,50 |
C |
C33C.03983 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Huyền |
10/04/1993 |
32.03 |
2NT |
|
05,75 |
04,75 |
07,00 |
17,50 |
C |
C33C.03991 |
Phan Thị |
Huyền |
20/02/1993 |
32.09 |
1 |
|
06,00 |
04,25 |
07,25 |
17,50 |
C |
C33C.03995 |
Võ Thị |
Huyền |
22/02/1993 |
32.09 |
1 |
|
04,50 |
03,75 |
05,50 |
14,00 |
C |
C33C.03998 |
Võ Thị Thu |
Huyền |
28/04/1994 |
32.05 |
2NT |
|
05,25 |
03,00 |
07,00 |
15,50 |
D1 |
DHSD1.78637 |
Lê Thị Diễm |
Hương |
14/09/1993 |
32.04 |
1 |
|
04,00 |
04,25 |
03,00 |
11,50 |
C |
C33C.04031 |
Nguyễn Thị |
Hương |
25/12/1993 |
32.04 |
1 |
|
04,75 |
02,75 |
05,75 |
13,50 |
C |
C33C.04051 |
Nguyễn Thị |
Hướng |
02/03/1994 |
32.06 |
2NT |
|
05,50 |
04,50 |
07,00 |
17,00 |
D1 |
C33D1.06604 |
Cao Thị Thanh |
Lan |
08/11/1992 |
32.08 |
1 |
|
05,00 |
03,25 |
04,75 |
13,00 |
C |
C33C.04101 |
Lê Thị |
Lan |
04/01/1993 |
32.05 |
2 |
|
06,50 |
02,00 |
04,75 |
13,50 |
C |
C33C.04105 |
Lê Thị Thu |
Lan |
09/06/1994 |
32.08 |
1 |
|
06,75 |
01,00 |
05,75 |
13,50 |
C |
C33C.04110 |
Nguyễn Thị |
Lan |
19/08/1993 |
32.03 |
2NT |
|
05,25 |
06,00 |
05,25 |
16,50 |
C |
DDSC.67654 |
Nguyễn Thị Hồng |
Lan |
15/09/1994 |
32.03 |
2NT |
|
06,75 |
02,50 |
05,25 |
14,50 |
C |
C33C.04117 |
Phạm Thị |
Lan |
06/10/1994 |
32.05 |
2NT |
|
08,25 |
04,75 |
04,00 |
17,00 |
C |
C33C.04174 |
Nguyễn Thị |
Lệ |
14/08/1992 |
32.09 |
1 |
|
06,00 |
01,25 |
05,25 |
12,50 |
C |
DHSC.68169 |
Hồ Văn |
Lim |
22/12/1994 |
32.09 |
1 |
01 |
03,50 |
01,75 |
03,50 |
09,00 |
C |
C33C.04265 |
Trần Thị Phương |
Linh |
25/04/1994 |
32.06 |
2NT |
|
06,25 |
03,50 |
05,00 |
15,00 |
D1 |
CCHD1.05234 |
Võ Thị Diệu |
Linh |
18/11/1994 |
32.06 |
2 |
|
04,00 |
04,00 |
03,00 |
11,00 |
C |
C33C.04298 |
Nguyễn Hữu |
Lộc |
08/02/1994 |
32.08 |
1 |
|
06,75 |
00,75 |
05,75 |
13,50 |
A |
CMSA.03488 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Lộc |
24/06/1994 |
32.07 |
2NT |
|
03,50 |
05,50 |
04,50 |
13,50 |
D1 |
CCHD1.05271 |
Hoàng Thị Hồng |
Luyến |
15/03/1994 |
32.06 |
2NT |
06 |
04,50 |
01,50 |
03,75 |
10,00 |
C |
C33C.04320 |
Lê Thị |
Lưu |
22/06/1993 |
32.05 |
2NT |
|
05,00 |
01,00 |
05,50 |
11,50 |
C |
C33C.04338 |
Nguyễn Thị |
Ly |
07/05/1993 |
32.03 |
2NT |
|
04,00 |
05,50 |
06,50 |
16,00 |
C |
C33C.04339 |
Nguyễn Thị Hồng |
Ly |
26/06/1993 |
32.04 |
2NT |
|
03,75 |
04,25 |
06,75 |
15,00 |
C |
C33C.04350 |
Lê Thị Mai |
Lý |
22/08/1994 |
32.06 |
2NT |
|
05,50 |
02,50 |
05,75 |
14,00 |
C |
C33C.04442 |
Lê Thị |
Mỹ |
01/10/1993 |
32.06 |
2NT |
|
05,00 |
03,75 |
05,00 |
14,00 |
A |
CCHA.02171 |
Võ Thị |
Nga |
21/10/1993 |
32.03 |
2NT |
|
03,50 |
02,00 |
05,25 |
11,00 |
C |
C33C.04524 |
Hoàng Thị |
Ngân |
12/03/1993 |
32.03 |
2NT |
|
07,00 |
06,00 |
09,00 |
22,00 |
C |
DHSC.68150 |
Nguyễn Thị |
Ngân |
22/09/1992 |
32.04 |
1 |
|
03,50 |
03,75 |
05,50 |
13,00 |
A |
DHSA.21509 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngân |
10/10/1994 |
32.08 |
1 |
|
05,25 |
02,75 |
03,00 |
11,00 |
C |
C33C.04565 |
Ngô Thị Như |
Ngọc |
28/11/1993 |
32.04 |
2NT |
|
05,25 |
04,25 |
05,00 |
14,50 |
C |
C33C.04740 |
Nguyễn Thị |
Nhung |
26/07/1992 |
32.04 |
2NT |
|
05,25 |
06,00 |
05,50 |
17,00 |
D1 |
C33D1.07259 |
Nguyễn Thị |
Nhung |
08/04/1993 |
32.03 |
2NT |
|
06,00 |
00,75 |
05,50 |
12,50 |
C |
C33C.04763 |
Lê Thị Hạnh |
Như |
04/06/1993 |
32.03 |
1 |
|
05,25 |
01,25 |
04,50 |
11,00 |
C |
C33C.04776 |
Võ Thị Quỳnh |
Như |
02/03/1993 |
32.09 |
1 |
|
04,25 |
07,00 |
06,75 |
18,00 |
C |
DHSC.68151 |
Cáp Thị |
Oanh |
05/08/1992 |
32.05 |
1 |
|
05,50 |
04,25 |
06,00 |
16,00 |
C |
C33C.04815 |
Cáp Thị |
Oanh |
05/08/1992 |
32.05 |
1 |
|
05,50 |
05,25 |
07,25 |
18,00 |
C |
C33C.04905 |
Nguyễn Thị Ái |
Phương |
23/10/1994 |
32.06 |
1 |
|
03,75 |
03,00 |
04,25 |
11,00 |
C |
DHSC.68218 |
Hồ Thị Hữu |
Quỳnh |
12/06/1994 |
32.08 |
1 |
01 |
03,50 |
02,00 |
03,75 |
09,50 |
C |
C33C.05023 |
Nguyễn Thị Kim |
Sang |
19/02/1994 |
32.08 |
1 |
|
04,75 |
02,50 |
06,00 |
13,50 |
D1 |
C33D1.07583 |
Trần Thị Mai |
Sương |
10/06/1993 |
32.03 |
2NT |
|
04,75 |
04,00 |
04,00 |
13,00 |
A |
CCHA.03333 |
Hoàng Thị |
Thảo |
15/10/1993 |
32.05 |
2NT |
|
03,25 |
04,50 |
03,25 |
11,00 |
C |
C33C.05272 |
Lý Thị Mỹ |
Thơm |
22/03/1993 |
32.09 |
1 |
|
04,75 |
01,25 |
06,00 |
12,00 |
C |
C33C.05287 |
Nguyễn Thị Hoài |
Thu |
16/10/1993 |
32.08 |
1 |
|
05,50 |
00,75 |
06,25 |
12,50 |
C |
C33C.05295 |
Nguyễn Diệu |
Thuần |
09/10/1992 |
32.03 |
1 |
|
05,00 |
05,75 |
06,75 |
17,50 |
C |
C33C.05298 |
Lê Thị |
Thuận |
23/03/1994 |
32.05 |
2NT |
|
05,25 |
04,50 |
06,00 |
16,00 |
D1 |
DHSD1.78628 |
Nhan Ngọc |
Thuận |
08/04/1993 |
32.06 |
2NT |
|
04,75 |
04,00 |
03,00 |
12,00 |
D1 |
C33D1.07823 |
Hồ Thị |
Thuỷ |
22/04/1994 |
32.08 |
2NT |
|
05,25 |
02,50 |
03,00 |
11,00 |
C |
C33C.05332 |
Nguyễn Thị Thu |
Thuỷ |
02/01/1994 |
32.02 |
2 |
06 |
06,50 |
05,75 |
08,00 |
20,50 |
A |
CMSA.06609 |
Phan Thị Thanh |
Thuỷ |
20/06/1994 |
32.03 |
2NT |
|
04,75 |
03,25 |
04,00 |
12,00 |
A |
CMSA.06575 |
Phạm Thị |
Thuý |
06/06/1993 |
32.09 |
1 |
|
03,00 |
04,00 |
02,25 |
09,50 |
A |
C33A.02108 |
Nguyễn Thị Anh |
Thư |
26/10/1993 |
32.06 |
2NT |
|
05,50 |
02,25 |
02,75 |
10,50 |
C |
C33C.05404 |
Nguyễn Thị |
Thương |
18/09/1993 |
32.09 |
1 |
|
04,50 |
03,25 |
05,25 |
13,00 |
C |
C33C.05421 |
Lê Thị Thuỷ |
Tiên |
28/03/1993 |
32.07 |
2 |
|
06,00 |
01,25 |
06,00 |
13,50 |
C |
C33C.05462 |
Hà Thị Thu |
Trang |
12/03/1994 |
32.03 |
2NT |
|
04,00 |
04,00 |
05,75 |
14,00 |
D1 |
C33D1.07977 |
Lê Thị |
Trang |
10/06/1992 |
32.03 |
2NT |
|
06,00 |
03,75 |
05,25 |
15,00 |
C |
C33C.05491 |
Nguyễn Thị Kiều |
Trang |
20/03/1993 |
32.04 |
2NT |
|
05,25 |
01,75 |
06,50 |
13,50 |
A |
C33A.02313 |
Lê Anh |
Tuấn |
09/08/1994 |
32.08 |
1 |
|
04,25 |
03,50 |
05,25 |
13,00 |
C |
C33C.05644 |
Nguyễn Thị |
Tuyết |
16/10/1994 |
32.08 |
1 |
|
05,00 |
03,50 |
05,50 |
14,00 |
D1 |
CCHD1.05717 |
Nguyễn Thị Ánh |
Tuyết |
25/01/1993 |
32.08 |
1 |
|
05,50 |
02,00 |
03,00 |
10,50 |
C |
C33C.05680 |
Nguyễn Thị Bích |
Uyên |
31/08/1993 |
32.07 |
2NT |
|
04,75 |
03,25 |
06,75 |
15,00 |
C |
C33C.05709 |
Lê Thị Ngọc |
Vân |
01/10/1993 |
32.06 |
2NT |
|
04,50 |
02,50 |
07,75 |
15,00 |
A |
C33A.02449 |
Hồ Văn |
Việt |
22/04/1991 |
32.08 |
1 |
01 |
04,25 |
01,00 |
05,00 |
10,50 |
C |
C33C.05817 |
Trần Thị |
Yến |
28/01/1993 |
32.08 |
1 |
|
06,25 |
01,50 |
05,25 |
13,00 |
C |
C33C.05819 |
Trần Thị Bạch |
Yến |
26/03/1993 |
32.05 |
2NT |
|
05,25 |
01,00 |
06,50 |
13,00 |
C |
C33C.05820 |
Trần Thị Hải |
Yến |
08/06/1994 |
32.04 |
1 |
|
06,00 |
02,50 |
06,00 |
14,50 |
Danh sách trúng tuyển NV1 ngành C140209. Sư phạm Toán học
Khối |
SBD |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Hộ khẩu |
Khu vực |
Đối tượng |
Môn 1 |
Môn 2 |
Môn 3 |
Tổng điểm |
A |
DHKA.11326 |
Nguyễn Quốc |
Bảo |
12/04/1990 |
32.01 |
2 |
|
04,50 |
04,25 |
04,50 |
13,50 |
A1 |
DHSA1.29539 |
Võ Thị |
Chín |
17/06/1994 |
32.06 |
1 |
|
03,50 |
02,75 |
03,50 |
10,00 |
A |
DHSA.21533 |
Bùi Thị |
Đoá |
02/02/1994 |
32.04 |
2NT |
|
03,00 |
02,50 |
03,25 |
09,00 |
A |
CCHA.01022 |
Nguyễn Thị |
Hằng |
12/10/1994 |
32.04 |
2NT |
|
05,50 |
04,00 |
05,25 |
15,00 |
A |
C33A.00503 |
Lê Thị Diệu |
Hiền |
04/03/1992 |
32.06 |
2NT |
|
04,25 |
04,00 |
03,50 |
12,00 |
A |
CMSA.02175 |
Trần Trọng |
Hoàn |
03/12/1994 |
32.08 |
1 |
|
05,00 |
04,25 |
05,25 |
14,50 |
A |
C33A.00844 |
Đặng Thị |
Lan |
10/06/1991 |
32.01 |
2 |
|
05,00 |
07,50 |
04,75 |
17,50 |
A1 |
DHSA1.29544 |
Nguyễn Thị Khánh |
Linh |
14/04/1994 |
32.08 |
1 |
|
02,50 |
03,50 |
06,50 |
12,50 |
A1 |
DHKA1.27958 |
Nguyễn Thị Thuý |
Nga |
08/05/1994 |
32.07 |
2 |
|
02,75 |
03,25 |
05,50 |
11,50 |
A |
CCHA.03157 |
Lê Công |
Tâm |
15/02/1993 |
32.04 |
2NT |
|
04,25 |
06,00 |
03,25 |
13,50 |
A |
CESA.14313 |
Phạm Ngọc |
Thế |
12/07/1991 |
32.01 |
2 |
|
02,75 |
05,50 |
03,50 |
12,00 |
A |
CMSA.06608 |
Trần Thị |
Thuỷ |
17/04/1994 |
32.03 |
2NT |
|
03,00 |
04,75 |
03,50 |
11,50 |
A |
DDSA.62102 |
Trần Thị |
Thuỷ |
17/04/1994 |
32.03 |
2NT |
|
02,50 |
03,75 |
03,00 |
09,50 |
A |
C33A.02175 |
Trần Khương |
Toàn |
10/01/1993 |
32.06 |
2 |
|
02,75 |
04,00 |
03,00 |
10,00 |
Danh sách trúng tuyển NV1 ngành C140210. Sư phạm Tin học
Khối |
SBD |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Hộ khẩu |
Khu vực |
Đối tượng |
Môn 1 |
Môn 2 |
Môn 3 |
Tổng điểm |
A |
CMSA.03442 |
Đoàn Phước |
Long |
17/01/1994 |
32.07 |
2NT |
|
01,00 |
05,00 |
07,50 |
13,50 |
A |
CMSA.06049 |
Lê Thị Thu |
Thảo |
30/10/1993 |
32.06 |
2NT |
|
03,50 |
03,50 |
02,75 |
10,00 |
Danh sách trúng tuyển NV1 ngành C140217. Sư phạm Ngữ văn
Khối |
SBD |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Hộ khẩu |
Khu vực |
Đối tượng |
Môn 1 |
Môn 2 |
Môn 3 |
Tổng điểm |
C |
C33C.03209 |
Lê Thị Kim |
Anh |
20/02/1994 |
32.07 |
2NT |
|
04,75 |
02,00 |
04,25 |
11,00 |
C |
DHSC.68142 |
Nguyễn Thị |
Bé |
13/07/1993 |
32.05 |
2NT |
|
05,50 |
03,50 |
03,50 |
12,50 |
C |
DHSC.68157 |
Hồ Thị |
Bun |
05/06/1994 |
32.09 |
1 |
01 |
04,75 |
01,00 |
02,50 |
08,50 |
C |
DHSC.68144 |
Hồ Văn |
Dài |
01/05/1992 |
32.09 |
1 |
01 |
04,00 |
03,50 |
04,00 |
11,50 |
C |
C33C.03392 |
Lê Thị Phương |
Diễn |
27/01/1993 |
32.03 |
2NT |
|
05,00 |
06,00 |
05,50 |
16,50 |
C |
C33C.03442 |
Hoàng Thị Minh |
Duyên |
13/07/1993 |
32.01 |
2 |
|
05,50 |
02,00 |
06,25 |
14,00 |
C |
C33C.03633 |
Nguyễn Thị |
Hải |
25/08/1993 |
32.06 |
2NT |
|
05,25 |
01,25 |
05,75 |
12,50 |
C |
C33C.03647 |
Cao Thị Mỹ |
Hạnh |
31/10/1994 |
32.02 |
2 |
|
07,00 |
04,75 |
06,25 |
18,00 |
C |
C33C.03653 |
Hoàng Thị |
Hạnh |
15/10/1992 |
32.03 |
2NT |
|
05,25 |
03,00 |
02,75 |
11,00 |
C |
C33C.03666 |
Nguyễn Thị |
Hạnh |
01/07/1994 |
32.06 |
2 |
|
04,75 |
02,00 |
06,50 |
13,50 |
C |
C33C.03665 |
Nguyễn Thị |
Hạnh |
22/08/1994 |
32.02 |
2 |
|
06,50 |
02,50 |
06,25 |
15,50 |
C |
C33C.03703 |
Nguyễn Thị |
Hằng |
09/01/1993 |
32.03 |
2NT |
02 |
07,00 |
02,25 |
05,50 |
15,00 |
C |
C33C.03758 |
Đoàn Thị Thu |
Hiền |
08/03/1994 |
32.06 |
2NT |
|
07,00 |
03,00 |
07,25 |
17,50 |
C |
C33C.03893 |
Nguyễn Thị |
Hòa |
26/04/1993 |
32.04 |
2NT |
|
04,00 |
03,75 |
03,25 |
11,00 |
C |
C33C.03955 |
Đỗ Quốc |
Huy |
10/12/1993 |
32.09 |
1 |
|
04,75 |
05,75 |
06,25 |
17,00 |
C |
C33C.04042 |
Trần Thị |
Hương |
06/06/1992 |
32.05 |
2 |
|
06,00 |
01,50 |
04,50 |
12,00 |
C |
C33C.04084 |
Nguyễn Thị Thuý |
Kiều |
10/04/1994 |
32.05 |
2NT |
|
06,25 |
07,50 |
07,00 |
21,00 |
C |
C33C.04145 |
Phạm Văn |
Lăng |
04/10/1993 |
32.07 |
2NT |
|
06,25 |
02,25 |
04,75 |
13,50 |
C |
C33C.04253 |
Nguyễn Thị Thuỳ |
Linh |
20/07/1993 |
32.02 |
2 |
|
07,25 |
00,75 |
06,00 |
14,00 |
C |
DDSC.67732 |
Trần Thị Phương |
Linh |
25/04/1994 |
32.06 |
2NT |
|
04,75 |
02,75 |
04,75 |
12,50 |
C |
C33C.04316 |
Lê Thị |
Lương |
16/01/1994 |
32.06 |
2NT |
|
06,00 |
02,50 |
07,00 |
15,50 |
C |
DHSC.68212 |
Nguyễn Thị |
Mơ |
17/09/1993 |
32.04 |
2NT |
06 |
03,75 |
03,00 |
03,75 |
10,50 |
C |
C33C.04487 |
Hồ Thị Kiều |
Nga |
06/12/1993 |
32.08 |
1 |
|
06,25 |
04,00 |
06,00 |
16,50 |
C |
DHSC.68214 |
Ngô Thị Như |
Ngọc |
28/11/1993 |
32.04 |
2NT |
|
04,00 |
03,00 |
05,25 |
12,50 |
C |
DHSC.68175 |
Trương Thị Thu |
Nhàn |
01/04/1994 |
32.05 |
1 |
|
04,50 |
04,00 |
02,00 |
10,50 |
C |
C33C.04659 |
Dương Thị Hỹ |
Nhi |
16/02/1993 |
32.03 |
2NT |
|
06,00 |
02,50 |
07,00 |
15,50 |
C |
C33C.04667 |
Lê Phước Yến |
Nhi |
14/11/1993 |
32.08 |
1 |
|
05,50 |
00,25 |
04,50 |
10,50 |
C |
C33C.04681 |
Nguyễn Thị |
Nhi |
07/11/1993 |
32.02 |
2 |
|
05,75 |
02,25 |
05,25 |
13,50 |
C |
C33C.04685 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhi |
26/04/1994 |
32.06 |
2NT |
|
06,75 |
04,75 |
07,00 |
18,50 |
C |
C33C.05104 |
Võ Thị |
Tha |
05/02/1994 |
32.05 |
2NT |
|
05,50 |
06,25 |
07,25 |
19,00 |
C |
C33C.05214 |
Phạm Thị |
Thắm |
15/01/1993 |
32.02 |
2 |
|
06,50 |
05,00 |
06,25 |
18,00 |
C |
DHSC.68231 |
Nguyễn Thị |
Thương |
05/10/1993 |
32.04 |
2NT |
|
06,00 |
05,75 |
04,75 |
16,50 |
C |
C33C.05411 |
Võ Thị Mỹ |
Thương |
21/07/1994 |
32.08 |
1 |
|
07,50 |
02,75 |
06,25 |
16,50 |
C |
C33C.05428 |
Phạm Thị Mỹ |
Tiên |
10/08/1993 |
32.08 |
1 |
|
06,00 |
03,50 |
07,00 |
16,50 |
C |
C33C.05498 |
Nguyễn Thị Thu |
Trang |
02/01/1993 |
32.03 |
2NT |
|
06,00 |
04,25 |
06,25 |
16,50 |
C |
C33C.05560 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Trinh |
28/07/1994 |
32.02 |
2 |
|
07,25 |
06,25 |
06,75 |
20,50 |
C |
C33C.05568 |
Phạm Thị Ngọc |
Trinh |
01/11/1994 |
32.02 |
2 |
|
06,00 |
03,25 |
06,25 |
15,50 |
C |
DDSC.68942 |
Trương Thị Thanh |
Tuyền |
10/04/1993 |
32.06 |
2NT |
|
06,00 |
02,75 |
06,50 |
15,50 |
C |
C33C.05667 |
Tô Ngọc |
Tư |
23/10/1993 |
32.03 |
2NT |
|
06,75 |
06,75 |
03,25 |
17,00 |
C |
C33C.05823 |
Bùi Thị Như |
Ý |
10/08/1993 |
32.04 |
2 |
|
05,50 |
02,50 |
07,25 |
15,50 |
Danh sách trúng tuyển NV1 ngành C140222. Sư phạm Mỹ thuật
Khối |
SBD |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Hộ khẩu |
Khu vực |
Đối tượng |
Môn 1 |
Môn 2 |
Môn 3 |
Tổng điểm |
H |
C33H.08390 |
Nguyễn Thị Hồng |
Ngọc |
20/02/1994 |
32.07 |
2NT |
|
05,50 |
07,50 |
08,00 |
21,00 |
Danh sách trúng tuyển NV1 ngành C140231. Sư phạm Tiếng Anh
Khối |
SBD |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Hộ khẩu |
Khu vực |
Đối tượng |
Môn 1 |
Môn 2 |
Môn 3 |
Tổng điểm |
D1 |
C33D1.05966 |
Trần Thị |
Bông |
20/09/1994 |
32.06 |
2NT |
|
05,50 |
03,75 |
06,75 |
16,00 |
D1 |
DHFD1.73690 |
Dương Thị |
Hà |
05/02/1994 |
32.08 |
1 |
|
04,00 |
01,00 |
04,25 |
09,50 |
D1 |
C33D1.06229 |
Trương Hữu |
Hào |
20/11/1994 |
32.08 |
1 |
|
03,75 |
04,75 |
04,75 |
13,50 |
D1 |
C33D1.06401 |
Nguyễn Thị |
Hiếu |
24/03/1994 |
32.08 |
1 |
|
04,50 |
04,00 |
07,75 |
16,50 |
D1 |
C33D1.06755 |
Đặng Đại |
Lĩnh |
19/08/1994 |
32.03 |
2NT |
|
05,75 |
04,50 |
06,75 |
17,00 |
D1 |
C33D1.07578 |
Nguyễn Thị Ly |
Sương |
19/06/1994 |
32.08 |
1 |
|
06,00 |
02,75 |
07,00 |
16,00 |
D1 |
DHFD1.73695 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tâm |
29/11/1994 |
32.03 |
2NT |
06 |
04,25 |
01,75 |
03,75 |
10,00 |
D1 |
DHFD1.73729 |
Lý Thị Kim |
Yến |
12/10/1993 |
32.08 |
1 |
|
05,00 |
01,25 |
02,75 |
09,00 |
Danh sách trúng tuyển NV1 ngành C220113. Việt Nam học
Khối |
SBD |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Hộ khẩu |
Khu vực |
Đối tượng |
Môn 1 |
Môn 2 |
Môn 3 |
Tổng điểm |
C |
C33C.04553 |
Võ Văn |
Nghị |
20/12/1990 |
32.06 |
2NT |
|
04,00 |
06,75 |
06,50 |
17,50 |
C |
DHFC.67877 |
Phạm Thị |
Thơm |
13/04/1994 |
31.07 |
2NT |
|
05,50 |
03,75 |
03,75 |
13,00 |
Danh sách trúng tuyển NV1 ngành C340301. Kế toán
Khối |
SBD |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Hộ khẩu |
Khu vực |
Đối tượng |
Môn 1 |
Môn 2 |
Môn 3 |
Tổng điểm |
D1 |
DHKD1.76417 |
Phan Thị Diệu |
Hương |
30/08/1994 |
32.06 |
2NT |
|
06,50 |
05,00 |
03,00 |
14,50 |
A |
CCHA.02729 |
Nguyễn Hữu |
Quang |
18/03/1993 |
32.06 |
2NT |
|
04,25 |
02,75 |
02,25 |
09,50 |
Danh sách trúng tuyển NV1 ngành C340406. Quản trị Văn phòng
Khối |
SBD |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Hộ khẩu |
Khu vực |
Đối tượng |
Môn 1 |
Môn 2 |
Môn 3 |
Tổng điểm |
C |
C33C.03684 |
Hồ Thị Diễm |
Hằng |
03/02/1993 |
32.01 |
2 |
06 |
04,75 |
02,75 |
04,50 |
12,00 |
C |
C33C.03746 |
Tống Văn |
Hậu |
12/12/1993 |
32.02 |
2 |
|
05,50 |
01,25 |
07,25 |
14,00 |
C |
DHSC.68213 |
Nguyễn Thị |
Nghị |
12/09/1993 |
32.04 |
2NT |
|
04,25 |
01,75 |
05,00 |
11,00 |
C |
C33C.05700 |
Hồ Thị |
Vân |
20/05/1993 |
32.01 |
2 |
|
05,00 |
03,00 |
06,00 |
14,00 |
C |
C33C.05744 |
Lê Minh |
Vinh |
13/10/1994 |
32.07 |
2 |
|
02,50 |
04,25 |
05,25 |
12,00 |