TT
|
Ngành tuyển
|
Mã ngành
|
Khối thi
|
Điểm trúng tuyển
|
2 |
SP Tin học
|
02
|
A
|
10,0
|
3 |
Kế toán
|
03
|
A, D
|
10,0
|
4 |
SP Lịch sử - Địa lí
|
06 |
C
|
ĐH:
13,5; CĐ: 14,0 |
5 |
Thư viện – Thông tin
|
07
|
C
|
11,0
|
6 |
Đồ hoạ |
08 |
H, V |
10,0 (Không nhân hệ số) |
7 |
SP Âm nhạc
|
10
|
N
|
10,0 (Không nhân hệ số)
|
Thời gian nhập học: 08g00, 11/10/2010.
Các thí sinh chưa nhận được giấy báo, vẫn đến trường để thực hiện thủ tục nhập học. Xem chi tiết chuẩn bị cho nhập học.
Sư phạm Tin học
1 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
13/09/1992 |
32.08 |
1 |
|
8.50 |
2 |
Nguyễn Thị Thu |
Hoàn |
19/01/1992 |
32.01 |
2 |
|
9.50 |
3 |
Hồ Thị Linh |
Nhâm |
12/11/1992 |
32.01 |
2 |
|
10.50 |
4 |
Đỗ Thị Hoài |
Nhi |
25/03/1992 |
32.06 |
2NT |
|
12.00 |
5 |
Lê Thị Hồng |
Nhung |
10/05/1992 |
32.07 |
2 |
|
11.50 |
6 |
Trịnh Thị Như |
Quỳnh |
24/10/1992 |
32.05 |
2NT |
|
10.50 |
7 |
Trần Thanh |
Tâm |
01/08/1991 |
32.07 |
2NT |
|
10.00 |
8 |
Mai Thị Xuân |
Thu |
17/07/1991 |
32.07 |
2NT |
|
10.00 |
9 |
Nguyễn Mạnh |
Thuần |
20/01/1992 |
32.05 |
1 |
|
11.00 |
10 |
Tạ Thị Thu |
Thủy |
08/09/1991 |
32.08 |
1 |
|
12.50 |
11 |
Nguyễn Thị |
Thuỷ |
26/07/1987 |
32.03 |
2NT |
|
10.50 |
12 |
Nguyễn Thị |
Tín |
24/04/1992 |
32.07 |
2NT |
06 |
9.00 |
13 |
Lê Đình |
Tình |
06/12/1992 |
32.06 |
2NT |
|
10.00 |
Danh sách này gồm có 13 thí sinh.
Kế toán
1 |
Lê Phước |
Ánh |
22/06/1992 |
32.05 |
2NT |
06 |
8.50 |
2 |
Nguyễn Thị Thanh |
Bình |
08/12/1991 |
32.05 |
2 |
|
14.00 |
3 |
Hồ Sĩ |
Cường |
28/02/1991 |
32.01 |
2 |
|
10.00 |
4 |
Trương Thị |
Diệu |
08/08/1991 |
32.01 |
2 |
|
12.50 |
5 |
Lê Thị |
Dung |
10/10/1992 |
32.06 |
2NT |
|
10.00 |
6 |
Nguyễn Thị |
Hiền |
29/12/1990 |
32.07 |
2NT |
|
11.50 |
7 |
Nguyễn Thị |
Hiền |
04/02/1992 |
32.04 |
2NT |
|
9.50 |
8 |
Trần Việt |
Hoàn |
08/01/1992 |
32.05 |
1 |
|
9.00 |
9 |
Nguyễn Quang |
Hoàng |
16/07/1992 |
40.01 |
1 |
|
10.00 |
10 |
Lê Thị |
Huệ |
10/02/1991 |
32.08 |
1 |
|
9.00 |
11 |
Lê Thị |
Kiều |
10/01/1992 |
32.05 |
2NT |
|
10.50 |
12 |
Trần Thị |
Lan |
07/10/1992 |
32.07 |
2NT |
|
9.50 |
13 |
Trần Thị Ngọc |
Mai |
18/03/1992 |
32.03 |
2NT |
|
11.50 |
14 |
Nguyễn Thị Thúy |
Ngân |
15/02/1991 |
32.02 |
2NT |
|
10.50 |
15 |
Nguyễn Thị |
Quyến |
07/07/1992 |
32.01 |
2 |
|
10.50 |
16 |
Nguyễn Thị |
Sương |
01/02/1992 |
32.04 |
1 |
|
10.50 |
17 |
Đặng Thị |
Tâm |
16/01/1992 |
32.04 |
1 |
|
9.50 |
18 |
Phạm Thanh |
Tâm |
25/03/1992 |
32.01 |
2 |
06 |
8.50 |
19 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
07/08/1991 |
32.06 |
2NT |
|
13.50 |
20 |
Phan Thị |
Thùy |
10/07/1991 |
32.06 |
2NT |
|
9.50 |
21 |
Lê Thị Lệ |
Thủy |
01/02/1992 |
32.06 |
2NT |
|
9.50 |
22 |
Trần Thị |
Thủy |
06/02/1992 |
32.05 |
1 |
|
11.00 |
23 |
Phan Thị |
Thương |
20/10/1992 |
32.04 |
2NT |
|
9.50 |
24 |
Lê Thị Thanh |
Trang |
28/10/1992 |
32.07 |
2NT |
|
9.50 |
25 |
Phan Thị Ngọc |
Trâm |
20/03/1992 |
32.06 |
2NT |
|
10.00 |
26 |
Lê Thị |
Vân |
25/03/1991 |
32.06 |
2NT |
|
10.00 |
27 |
Phan Thị |
Vân |
04/04/1992 |
32.04 |
1 |
|
11.50 |
28 |
Nguyễn Thị |
Vui |
10/03/1992 |
32.05 |
2NT |
|
10.00 |
29 |
Hoàng Thị Mỹ |
Vương |
10/02/1992 |
32.07 |
2NT |
|
10.00 |
Danh sách này gồm có 29 thí sinh.
Sư phạm Sử - Địa
1 |
Trương Kim |
Chi |
03/12/1992 |
32.03 |
2NT |
|
16.00 |
2 |
Lê Thị Hoài |
Giang |
23/07/1992 |
32.03 |
2NT |
|
15.00 |
3 |
Nguyễn Thị Thu |
Hà |
06/05/1991 |
32.05 |
2NT |
|
14.00 |
4 |
Nguyễn Thị Hồng |
Hạnh |
12/11/1992 |
32.02 |
2 |
|
13.00 |
5 |
Phạm Văn |
Hậu |
01/10/1989 |
32.05 |
2 |
|
14.00 |
6 |
Võ Thị Thu |
Hiền |
28/12/1992 |
32.06 |
2NT |
|
14.00 |
7 |
Hồ Ngọc |
Hoàng |
20/06/1992 |
32.03 |
2NT |
|
13.00 |
8 |
Nguyễn Minh |
Hoàng |
18/06/1990 |
32.01 |
2 |
|
13.00 |
9 |
Hoàng Thị |
Hồng |
15/01/1990 |
32.06 |
2NT |
|
13.00 |
10 |
Hoàng Thị Mỹ |
Huệ |
27/10/1991 |
32.05 |
1 |
|
12.00 |
11 |
Nguyễn Phước |
Hùng |
21/07/1992 |
32.06 |
2NT |
|
12.50 |
12 |
Nguyễn Văn |
Hùng |
10/12/1991 |
32.08 |
1 |
|
12.00 |
13 |
Võ Thị |
Huyền |
20/09/1991 |
32.04 |
2NT |
|
12.50 |
14 |
Trần Đăng |
Hưng |
24/09/1992 |
32.05 |
2 |
|
16.00 |
15 |
Lê Thị Thuỳ |
Linh |
08/03/1991 |
32.04 |
2NT |
|
13.00 |
16 |
Lê Thị Mỹ |
Lương |
01/07/1992 |
32.05 |
2NT |
|
14.00 |
17 |
Hoàng Thị |
Mỹ |
20/07/1992 |
32.05 |
1 |
|
14.00 |
18 |
Phan Thị Phương |
Nhi |
15/02/1989 |
32.01 |
2 |
|
13.50 |
19 |
Trần Thị Hồng |
Nhung |
03/04/1992 |
32.06 |
2NT |
|
12.50 |
20 |
Cao Thị Thùy |
Như |
25/04/1991 |
32.05 |
2NT |
|
15.50 |
21 |
Trần Thị |
Phụng |
20/10/1992 |
32.03 |
2NT |
|
13.00 |
22 |
Nguyễn Thị Diệu |
Phương |
27/03/1991 |
32.06 |
2NT |
|
12.50 |
23 |
Nguyễn Thị Như |
Quỳnh |
30/04/1992 |
32.04 |
2NT |
|
13.50 |
24 |
Lê Hửu |
Sỷ |
27/04/1992 |
32.05 |
1 |
|
13.00 |
25 |
Nguyễn Chí |
Thanh |
26/01/1992 |
32.03 |
2NT |
|
13.00 |
26 |
Bùi Thị |
Thảo |
28/03/1992 |
32.03 |
2NT |
|
15.50 |
27 |
Đoàn Thị Diễm |
Thi |
24/07/1993 |
32.06 |
2 |
06 |
14.00 |
28 |
Nguyễn Thị |
Thọ |
15/05/1991 |
32.05 |
1 |
|
13.50 |
29 |
Trần Thị |
Thơm |
15/10/1991 |
32.04 |
2NT |
|
13.50 |
30 |
Mai Thị |
Thương |
07/09/1992 |
32.06 |
2NT |
|
12.50 |
31 |
Nguyễn Thị |
Tứ |
16/03/1992 |
32.03 |
2NT |
|
17.00 |
32 |
Trần Thị |
Vân |
20/01/1991 |
32.04 |
2NT |
|
13.00 |
33 |
Nguyễn Phước |
Vĩnh |
08/03/1992 |
32.06 |
2NT |
|
14.50 |
Danh sách này gồm có 33 thí sinh.
Thư viện thông tin
1 |
Lê Thị Vân |
Anh |
20/01/1992 |
32.04 |
2NT |
|
10.00 |
2 |
Hoàng Văn |
Đông |
20/11/1991 |
32.06 |
2NT |
06 |
10.00 |
3 |
Nguyễn Thị |
Đông |
06/07/1992 |
32.07 |
2NT |
|
11.50 |
4 |
Đỗ Thị Linh |
Giang |
25/07/1990 |
32.06 |
2NT |
|
12.00 |
5 |
Trần Thị |
Hà |
30/05/1992 |
32.05 |
2NT |
|
10.00 |
6 |
Cao Thị |
Hiền |
21/07/1992 |
32.03 |
1 |
|
9.50 |
7 |
Hồ Thị |
Hiệp |
16/03/1992 |
32.04 |
2NT |
|
10.00 |
8 |
Bùi Thị Minh |
Hiếu |
17/01/1992 |
32.08 |
1 |
|
10.50 |
9 |
Lê Thị |
Hoài |
01/06/1991 |
32.07 |
2NT |
|
10.00 |
10 |
Nguyễn Thị |
Hòe |
01/09/1990 |
32.03 |
2NT |
|
10.50 |
11 |
Bùi Thị Bích |
Huyền |
07/12/1992 |
32.01 |
2 |
|
10.50 |
12 |
Trần Đăng |
Hưng |
24/09/1992 |
32.05 |
2 |
|
10.50 |
13 |
Nguyễn Thị |
Hương |
08/02/1991 |
32.04 |
2NT |
|
11.00 |
14 |
Trần Thị Hạnh |
Lê |
06/08/1991 |
32.03 |
2NT |
|
10.50 |
15 |
Đào Thị |
Liễu |
19/08/1991 |
32.01 |
2NT |
|
10.00 |
16 |
Đỗ Thị Thuỳ |
Linh |
25/02/1992 |
32.03 |
2NT |
|
12.50 |
17 |
Nguyễn Thái |
Linh |
16/06/1990 |
32.05 |
2 |
|
11.00 |
18 |
Phan Thị Thùy |
Linh |
11/06/1992 |
32.03 |
2NT |
|
11.50 |
19 |
Hồ Thị Nhật |
My |
26/10/1992 |
32.06 |
2 |
|
10.50 |
20 |
Lê Thị |
Nết |
11/02/1991 |
32.05 |
2NT |
06 |
10.50 |
21 |
Trần Thị |
Ngùy |
20/03/1991 |
32.05 |
1 |
|
10.00 |
22 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nhàn |
24/10/1992 |
32.03 |
2NT |
|
11.00 |
23 |
Trần Thị |
Nhàn |
12/02/1992 |
32.04 |
2 |
|
12.50 |
24 |
Nguyễn Thị Ái |
Nhi |
21/05/1991 |
32.09 |
1 |
|
11.50 |
25 |
Lê Thị Kim |
Nhung |
10/02/1992 |
32.05 |
2 |
|
11.50 |
26 |
Trần Thị |
Nhung |
13/11/1991 |
32.04 |
2NT |
|
12.00 |
27 |
Võ Thị Hồng |
Nhung |
08/10/1992 |
32.03 |
2NT |
|
10.50 |
28 |
Lê Thị Kim |
Oanh |
17/09/1991 |
32.07 |
2NT |
|
12.00 |
29 |
Nguyễn Thị |
Phương |
23/07/1992 |
32.05 |
1 |
|
10.50 |
30 |
Lê Thị |
Phượng |
02/12/1992 |
32.08 |
1 |
|
13.00 |
31 |
Võ Thị |
Phượng |
24/10/1991 |
32.07 |
2NT |
|
10.00 |
32 |
Hoàng Thị |
Sen |
06/07/1992 |
32.04 |
2NT |
|
12.00 |
33 |
Võ Thanh |
Sơn |
02/12/1982 |
32.04 |
1 |
|
9.50 |
34 |
Lê Thị Quỳnh |
Sương |
03/09/1992 |
32.06 |
2NT |
|
12.00 |
35 |
Nguyễn Hữu |
Thành |
06/08/1992 |
32.04 |
1 |
|
11.50 |
36 |
Phạm Thị |
Thắm |
18/09/1992 |
32.01 |
2 |
|
11.50 |
37 |
Hồ A |
Thông |
07/04/1989 |
32.08 |
1 |
01 |
8.50 |
38 |
Hoàng Thị Thu |
Thủy |
02/12/1991 |
32.04 |
2NT |
|
10.00 |
39 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thúy |
01/06/1991 |
32.06 |
2NT |
|
12.00 |
40 |
Trần Thị Diệu |
Thúy |
25/09/1991 |
32.03 |
2NT |
|
11.00 |
41 |
Lê Thị Hoài |
Thương |
17/04/1991 |
32.06 |
2 |
|
12.00 |
42 |
Bùi Thị |
Tiến |
02/10/1992 |
32.04 |
2 |
|
12.50 |
43 |
Cáp Thị Hoài |
Trang |
09/11/1992 |
32.04 |
1 |
|
9.50 |
44 |
Trần Thị Đài |
Trang |
14/04/1992 |
32.03 |
2NT |
|
12.00 |
45 |
Đào Thị Xuân |
Tuyện |
20/09/1992 |
32.05 |
2NT |
|
11.50 |
46 |
Cáp Thị Ngọc |
Tuyết |
12/09/1992 |
32.07 |
2 |
|
12.50 |
47 |
Hoàng Thị |
Vân |
02/01/1990 |
32.03 |
2NT |
|
10.50 |
48 |
Nguyễn Thị |
Vân |
06/02/1990 |
33.07 |
2NT |
|
11.50 |
49 |
Nguyễn Thị Oanh |
Vũ |
10/10/1991 |
32.06 |
2NT |
|
12.00 |
Danh sách này gồm có 49 thí sinh.
Sư phạm Âm nhạc
1 |
Nguyễn Phú |
Quang |
03/01/1992 |
32.04 |
2NT |
|
9.00 |
Danh sách này gồm có 1 thí sinh.