Mức điểm áp dụng cho học sinh phổ thông, khu vực 3. Giảm 0,5
điểm cho mỗi khu vực kế tiếp, giảm 1,0 điểm cho mỗi nhóm đối tượng ưu tiên kế tiếp.
Thời gian nhập học: 17/10/2011
Giấy triệu tập sẽ không được gửi đến thí sinh qua bưu điện. Các thí sinh có tên trong danh sách trúng tuyển
xem các
qui định về thủ tục nhập học đến nhập học theo thời gian nói trên. Thí sinh sẽ nhận giẩy triệu tập
trực tiếp tại trường trước hoặc khi đến nhập học.
Điểm trúng tuyển NV3/p>
Số TT |
Ngành học |
Mã ngành
quy ước |
Khối thi
quy ước |
Điểm chuẩn
(không nhân hệ số) |
1 |
Giáo dục Tiểu học |
04 |
A, C, D1 |
A,D1: 10,0; C: 13,5 |
2 |
Kế toán |
05 |
A, D1 |
10,0 |
3 |
Việt Nam học |
06 |
C |
11,0 |
4 |
Sư phạm Mĩ thuật |
09 |
H |
10,0 |
Giáo dục Tiểu học
Khối |
SBD |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Hộ
khẩu |
Khu
vực |
Đối
tượng |
Môn 1 |
Môn 2 |
Môn 3 |
Tổng
điểm |
A |
DQNA.00074 |
Võ Đức |
Anh |
27/08/1993 |
32.04 |
2NT |
|
02,50 |
04,50 |
03,00 |
10,00 |
C |
DHSC.69467 |
Nguyễn Thị |
Bảo |
01/09/1993 |
32.05 |
2NT |
|
04,00 |
01,50 |
06,75 |
12,50 |
A |
DQNA.01788 |
Võ Đức |
Dũng |
27/08/1993 |
32.04 |
2NT |
|
01,00 |
03,50 |
04,25 |
09,00 |
C |
DHSC.69472 |
Nguyễn Thị Linh |
Giang |
14/07/1993 |
32.03 |
2NT |
|
05,75 |
01,25 |
07,00 |
14,00 |
D1 |
CCHD1.05267 |
Nguyễn Thị |
Hà |
06/10/1993 |
32.08 |
1 |
|
05,75 |
03,00 |
03,25 |
12,00 |
D1 |
CCHD1.05445 |
Trương Thị |
Huế |
08/01/1993 |
32.03 |
2NT |
|
07,00 |
02,75 |
03,00 |
13,00 |
A |
DHYA.29536 |
Nguyễn Phước |
Hưng |
12/06/1993 |
32.08 |
1 |
|
01,25 |
04,50 |
03,25 |
09,00 |
C |
CSSC.08108 |
Nguyễn Minh |
Khánh |
01/01/1991 |
32.03 |
2NT |
|
05,75 |
02,25 |
05,00 |
13,00 |
D1 |
DHSD1.78962 |
Nguyễn Phan |
Lê |
14/08/1993 |
32.08 |
1 |
|
03,50 |
02,00 |
03,00 |
08,50 |
D1 |
DDSD1.61172 |
Lê Thị Kim |
Loan |
03/03/1993 |
32.08 |
1 |
|
05,00 |
01,25 |
03,00 |
09,50 |
D1 |
CCHD1.05668 |
Đỗ Thị Khánh |
Ly |
13/08/1993 |
32.03 |
2NT |
|
06,25 |
03,50 |
03,25 |
13,00 |
C |
DHSC.69741 |
Lê Thị |
Ly |
10/12/1993 |
32.04 |
2NT |
|
04,50 |
03,25 |
05,50 |
13,50 |
C |
DHSC.68358 |
Phạm Thị |
Minh |
20/10/1992 |
32.04 |
2NT |
|
05,00 |
02,50 |
05,00 |
12,50 |
D1 |
C33D1.07198 |
Hoàng Thị Bích |
Ngân |
23/12/1993 |
32.01 |
2 |
|
05,00 |
02,50 |
05,75 |
13,50 |
A |
DHKA.13186 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nhàn |
09/07/1993 |
32.08 |
1 |
06 |
01,50 |
03,50 |
04,25 |
09,50 |
D1 |
DDSD1.61471 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nhàn |
09/07/1993 |
32.08 |
1 |
06 |
04,00 |
02,50 |
02,50 |
09,00 |
D1 |
DDSD1.61516 |
Bùi Thị Uyên |
Nhi |
20/08/1993 |
32.04 |
1 |
|
04,00 |
01,75 |
03,00 |
09,00 |
D1 |
DHAD1.71935 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhung |
14/02/1993 |
32.08 |
1 |
|
04,50 |
02,25 |
02,50 |
09,50 |
D1 |
DHFD1.73316 |
Hoàng Thị Thuý |
Phương |
01/09/1992 |
32.05 |
2NT |
|
05,00 |
02,00 |
03,25 |
10,50 |
A |
DDQA.39544 |
Nguyễn Thị |
Phương |
06/03/1993 |
32.09 |
1 |
|
02,25 |
03,75 |
04,50 |
10,50 |
C |
DHSC.68404 |
Nguyễn Thị |
Phượng |
15/10/1993 |
32.05 |
1 |
|
04,75 |
02,75 |
05,50 |
13,00 |
C |
DHAC.65088 |
Phạm Thị |
Quý |
15/02/1992 |
32.02 |
2 |
|
04,50 |
02,00 |
06,75 |
13,50 |
C |
DHLC.67186 |
Lê Thị Lệ |
Quyên |
20/06/1993 |
32.06 |
2NT |
|
05,00 |
02,00 |
05,25 |
12,50 |
D1 |
SGDD1.29816 |
Lê Thị Hương |
Quỳnh |
26/07/1993 |
32.03 |
2NT |
|
05,25 |
02,50 |
03,25 |
11,00 |
D1 |
DDFD1.73889 |
Phan Trung |
Thành |
20/07/1990 |
32.09 |
1 |
06 |
03,50 |
01,25 |
03,00 |
08,00 |
C |
DHSC.69459 |
Võ Thị Hương |
Thơm |
01/12/1992 |
32.03 |
2NT |
|
03,50 |
03,75 |
05,75 |
13,00 |
C |
DHSC.68371 |
Tống Thị |
Thuỷ |
05/05/1992 |
32.04 |
2NT |
|
05,00 |
02,75 |
05,75 |
13,50 |
C |
C33C.05486 |
Nguyễn Thị |
Thương |
15/09/1992 |
32.04 |
2NT |
|
05,50 |
02,50 |
04,75 |
13,00 |
C |
DHSC.69151 |
Lê Thị |
Tiên |
25/07/1993 |
32.07 |
2NT |
|
04,50 |
00,75 |
07,25 |
12,50 |
|
KQS.01984 |
Phan Thị |
Toái |
20/02/1993 |
32.08 |
1 |
|
02,00 |
05,75 |
03,50 |
11,50 |
D1 |
CCHD1.06394 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Uyên |
02/02/1992 |
32.08 |
1 |
|
04,50 |
02,50 |
03,25 |
10,50 |
D1 |
LPSD1.11493 |
Hồ Thị Như |
Ý |
02/07/1993 |
32.06 |
2NT |
|
04,75 |
01,50 |
03,00 |
09,50 |
Kế toán
Khối |
SBD |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Hộ
khẩu |
Khu
vực |
Đối
tượng |
Môn 1 |
Môn 2 |
Môn 3 |
Tổng
điểm |
A |
CMSA.00365 |
Hoàng Thị |
Bi |
06/03/1993 |
32.05 |
1 |
|
04,75 |
03,75 |
02,75 |
11,50 |
A |
DDSA.50152 |
Lê Thị |
Cẩm |
16/06/1993 |
32.05 |
1 |
|
01,00 |
03,50 |
04,00 |
08,50 |
D1 |
DHFD1.75014 |
Nguyễn Thị |
Đông |
23/06/1992 |
32.07 |
2NT |
|
05,50 |
01,50 |
03,50 |
10,50 |
A |
CMSA.02382 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
16/07/1991 |
32.07 |
2NT |
|
03,75 |
03,50 |
03,75 |
11,00 |
A |
CMSA.03972 |
Hồ Thị Trà |
Linh |
20/10/1993 |
32.07 |
2NT |
|
02,50 |
04,25 |
03,25 |
10,00 |
A |
CCHA.02343 |
Cao Thị |
Nga |
10/01/1992 |
33.07 |
2NT |
|
04,25 |
02,75 |
03,75 |
11,00 |
D1 |
CCHD1.05762 |
Lê Thị Thuý |
Nga |
12/10/1993 |
32.05 |
2NT |
|
06,00 |
02,75 |
03,25 |
12,00 |
D1 |
CKDD1.24815 |
Nguyễn Thị |
Thắm |
20/12/1993 |
32.03 |
2NT |
|
06,00 |
02,75 |
04,25 |
13,00 |
A |
DHKA.17253 |
Lê Thị |
Thơm |
07/12/1992 |
32.03 |
2NT |
|
05,00 |
03,00 |
03,00 |
11,00 |
A |
CMSA.09027 |
Phan Thị Mai |
Trang |
12/12/1993 |
32.07 |
2NT |
|
04,75 |
03,50 |
03,00 |
11,50 |
A |
CMSA.09890 |
Hồ Thị Cẩm |
Tú |
09/07/1993 |
32.07 |
2NT |
|
03,25 |
04,50 |
03,75 |
11,50 |
D1 |
CCHD1.06444 |
Ngô Thị Hồng |
Xuân |
18/07/1993 |
32.01 |
2 |
|
03,00 |
04,00 |
02,50 |
09,50 |
Việt Nam học
Khối |
SBD |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Hộ
khẩu |
Khu
vực |
Đối
tượng |
Môn 1 |
Môn 2 |
Môn 3 |
Tổng
điểm |
C |
C33C.03808 |
Lê Thị Mỹ |
Huê |
05/03/1992 |
32.04 |
2NT |
|
05,25 |
01,25 |
04,00 |
10,50 |
C |
DHTC.71068 |
Phạm Như |
Huy |
10/05/1993 |
32.07 |
2NT |
|
04,50 |
05,00 |
03,00 |
12,50 |
C |
DDSC.58629 |
Hoàng Thị |
Mai |
25/09/1993 |
30.10 |
2NT |
06 |
05,00 |
01,00 |
05,25 |
11,50 |
C |
DHTC.71549 |
Hồ Thị Hà |
Nhi |
08/06/1993 |
32.06 |
2 |
|
03,50 |
02,75 |
05,75 |
12,00 |
C |
DHSC.67947 |
Lê Thị Thảo |
Vy |
02/12/1993 |
32.05 |
1 |
|
04,50 |
02,00 |
05,50 |
12,00 |