Cao đẳng Sư phạm Hoá - Lý K7
TT |
MÃ SỐ
SINH VIÊN |
HỌ VÀ TÊN |
NGÀY
SINH |
THI
CUỐI KHOÁ |
TBC
TOÀN
KHOÁ |
XẾP
LOẠI
RÈN LUYỆN
TOÀN KHOÁ |
XẾP
HẠNG
TỐT NGHIỆP |
CNXH
KH |
HĐ GD &
PP DHT |
ĐSĐC &
ĐSSC |
2
ĐVHT |
4
ĐVHT |
5
ĐVHT |
1 |
TN02HL01 |
Hoàng Thị Mỹ Châu |
04/04/1982 |
6 |
8 |
8 |
7,23 |
Tốt |
Khá |
2 |
TN02HL02 |
Lương Ngọc Chung |
12/08/1984 |
7 |
8 |
8 |
7,44 |
Tốt |
Khá |
3 |
TN02HL03 |
Nguyễn Quốc Cường |
16/05/1984 |
7 |
8 |
8 |
6,53 |
Khá |
TB Khá |
4 |
TN02HL04 |
Nguyễn Ngọc Dũng |
03/11/1981 |
5 |
6 |
6 |
6,05 |
Khá |
TB Khá |
5 |
TN02HL05 |
Nguyễn Thị Linh Giang |
05/05/1984 |
6 |
6 |
7 |
7,28 |
Tốt |
Khá |
6 |
TN02HL06 |
Nguyễn Thị Hoa |
17/11/1983 |
5 |
7 |
7 |
6,63 |
Khá |
TB Khá |
7 |
TN02HL07 |
Nguyễn Hồ Hải Hương |
01/01/1984 |
8 |
6 |
9 |
7,03 |
Tốt |
Khá |
8 |
TN02HL08 |
Trần Thị Thu Hương |
20/02/1983 |
7 |
8 |
9 |
7,20 |
Tốt |
Khá |
9 |
TN02HL09 |
Lê Minh Hướng |
19/02/1982 |
5 |
6 |
7 |
6,08 |
Khá |
TB Khá |
10 |
TN02HL10 |
Lê Thị Kim Lan |
07/03/1983 |
7 |
9 |
9 |
7,38 |
Tốt |
Khá |
11 |
TN02HL11 |
Trần Thị Ngọc Lan |
17/05/1984 |
6 |
7 |
9 |
6,73 |
Tốt |
TB Khá |
12 |
TN02HL12 |
Hoàng Thị Lịch |
01/04/1983 |
5 |
6 |
8 |
6,48 |
Tốt |
TB Khá |
13 |
TN02HL13 |
Trần Minh Liên |
22/04/1982 |
5 |
7 |
9 |
6,86 |
Tốt |
TB Khá |
14 |
TN02HL14 |
Phan Thị Kim Liên |
07/02/1982 |
7 |
7 |
9 |
7,78 |
Xuất sắc |
Khá |
15 |
TN02HL15 |
Nguyễn Thị Ngọc Linh |
24/03/1984 |
7 |
9 |
9 |
6,91 |
Tốt |
TB Khá |
16 |
TN02HL16 |
Lê Mận |
14/10/1984 |
9 |
9 |
9 |
7,02 |
Khá |
Khá |
17 |
TN02HL17 |
Trương Đức Nhân |
20/04/1982 |
4 |
4 |
5 |
5,69 |
Khá |
Hỏng |
18 |
TN02HL18 |
Trần Thị Lan Phương |
17/09/1984 |
6 |
6 |
8 |
6,99 |
Khá |
TB Khá |
19 |
TN02HL19 |
Đoàn Thị Thanh Phượng |
22/03/1984 |
8 |
7 |
10 |
7,82 |
Xuất sắc |
Khá |
20 |
TN02HL20 |
Trần Quốc Phong |
19/08/1984 |
5 |
5 |
6 |
6,41 |
Khá |
TB Khá |
21 |
TN02HL21 |
Văn Thị Quý |
10/02/1984 |
5 |
8 |
7 |
7,15 |
Tốt |
Khá |
22 |
TN02HL22 |
Trương Minh Thái |
13/06/1984 |
8 |
8 |
9 |
7,06 |
Tốt |
Khá |
23 |
TN02HL23 |
Nguyễn Viết Thành |
17/05/1984 |
6 |
6 |
6 |
6,09 |
Khá |
TB Khá |
24 |
TN02HL24 |
Nguyễn Văn Thuận |
12/11/1981 |
6 |
8 |
7 |
6,67 |
Tốt |
TB Khá |
25 |
TN02HL25 |
Nguyễn Thị Thúy |
27/03/1983 |
6 |
8 |
8 |
7,34 |
Tốt |
Khá |
26 |
TN02HL26 |
Lâm Thị Thủy |
13/10/1982 |
6 |
6 |
7 |
6,40 |
Tốt |
TB Khá |
27 |
TN02HL27 |
Nguyễn Thị Bích Thủy |
27/08/1984 |
5 |
6 |
8 |
6,80 |
Khá |
TB Khá |
28 |
TN02HL28 |
Võ Thị Hoài Thương |
29/02/1984 |
5 |
8 |
9 |
6,66 |
Khá |
TB Khá |
29 |
TN02HL29 |
Nguyễn Thị Hà Tiên |
02/02/1984 |
9 |
8 |
9 |
8,03 |
Xuất sắc |
Giỏi |
30 |
TN02HL30 |
Võ Viết Trung |
18/03/1983 |
|
|
|
|
|
|
30 |
TN02HL31 |
Phan Văn Tuấn |
17/11/1982 |
5 |
5 |
5 |
6,16 |
Khá |
TB Khá |
31 |
TN02HL32 |
Nguyễn Thị Tuyết |
07/03/1984 |
5 |
7 |
8 |
7,22 |
Tốt |
Khá |
32 |
TN02HL33 |
Lê Việt Tường |
10/08/1980 |
7 |
7 |
7 |
6,87 |
Tốt |
TB Khá |
33 |
TN02HL34 |
Cao Thị Thúy Vân |
15/04/1982 |
7 |
7 |
7 |
6,83 |
Khá |
TB Khá |
34 |
TN02HL35 |
Trần Thị Thanh Xuân |
03/02/1984 |
7 |
7 |
8 |
7,39 |
Tốt |
Khá |
35 |
TN02HL36 |
Nguyễn Thị Hải Yến |
11/01/1982 |
6 |
8 |
9 |
7,25 |
Tốt |
Khá |
36 |
TN01SH39 |
Trương Huy Tân |
08/03/1983 |
5 |
7 |
6 |
6,57 |
TB Khá |
TB Khá |