Cao đẳng Sư phạm Toán - Lý K7
TT |
MÃ SỐ
SINH VIÊN |
HỌ VÀ TÊN |
NGÀY
SINH |
THI
CUỐI KHOÁ |
TBC
TOÀN
KHOÁ |
XẾP
LOẠI
RÈN LUYỆN
TOÀN KHOÁ |
XẾP
HẠNG
TỐT NGHIỆP |
CNXH
KH |
HĐ GD &
PP DHT |
ĐSĐC &
ĐSSC |
2
ĐVHT |
4
ĐVHT |
5
ĐVHT |
1
|
TN02TL01
|
Nguyễn Thị Khả Ái
|
21/01/1983
|
7
|
6
|
5
|
6,48
|
Khá
|
TB Khá
|
2
|
TN02TL02
|
Nguyễn Thị Châu Anh
|
07/07/1983
|
7
|
8
|
6
|
7,26
|
Tốt
|
Khá
|
3
|
TN02TL03
|
Võ Thị Anh
|
18/01/1977
|
6
|
6
|
5
|
6,27
|
TB Khá
|
TB Khá
|
4
|
TN02TL04
|
Nguyễn Đức Bản
|
21/01/1982
|
6
|
5
|
6
|
6,39
|
Khá
|
TB Khá
|
5
|
TN02TL05
|
Đào Quang Cường
|
20/02/1983
|
8
|
5
|
7
|
6,49
|
TB Khá
|
TB Khá
|
6
|
TN02TL06
|
Đinh Thị Dùng
|
15/11/1982
|
9
|
8
|
7
|
7,31
|
Tốt
|
Khá
|
7
|
TN02TL07
|
Hoàng Thị Duyên
|
07/07/1983
|
8
|
8
|
8
|
6,60
|
Tốt
|
TB Khá
|
8
|
TN02TL08
|
Hoàng Minh Đức
|
05/09/1983
|
8
|
8
|
9
|
7,79
|
Khá
|
Khá
|
9
|
TN02TL09
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
06/11/1982
|
6
|
6
|
9
|
6,77
|
Khá
|
TB Khá
|
10
|
TN02TL10
|
Trần Xuân Hai
|
20/06/1981
|
6
|
6
|
7
|
6,13
|
Khá
|
TB Khá
|
11
|
TN02TL11
|
Lê Minh Hiếu
|
16/11/1984
|
8
|
7
|
6
|
6,70
|
Tốt
|
TB Khá
|
12
|
TN02TL12
|
Nguyễn Thanh Hiếu
|
10/01/1983
|
7
|
5
|
5
|
6,10
|
TB Khá
|
TB Khá
|
13
|
TN02TL13
|
Lê Cảnh Hoài
|
31/03/1983
|
7
|
9
|
8
|
6,64
|
Xuất sắc
|
TB Khá
|
14
|
TN02TL14
|
Trần Quốc Hoàng
|
10/10/1984
|
7
|
7
|
7
|
6,63
|
Khá
|
TB Khá
|
15
|
TN02TL15
|
Trần Thị Hương
|
14/07/1983
|
8
|
6
|
6
|
6,40
|
Khá
|
TB Khá
|
16
|
TN02TL16
|
Trần Văn Hữu
|
20/08/1984
|
7
|
6
|
8
|
6,37
|
Khá
|
TB Khá
|
17
|
TN02TL17
|
Đào Thị Hồng Lê
|
17/04/1984
|
10
|
8
|
8
|
7,41
|
Tốt
|
Khá
|
18
|
TN02TL18
|
Văn Thị Kim Loan
|
23/01/1983
|
5
|
7
|
6
|
6,83
|
Tốt
|
TB Khá
|
19
|
TN02TL19
|
Phan Bá Lục
|
20/01/1983
|
9
|
8
|
9
|
7,53
|
Xuất sắc
|
Khá
|
20
|
TN02TL20
|
Trần Thị Mơ
|
24/12/1983
|
6
|
7
|
6
|
6,25
|
Khá
|
TB Khá
|
21
|
TN02TL21
|
Cao Văn Năm
|
18/04/1984
|
5
|
6
|
6
|
6,56
|
TB Khá
|
TB Khá
|
22
|
TN02TL22
|
Lê Văn Ngoạn
|
10/08/1983
|
8
|
7
|
7
|
6,58
|
TB Khá
|
TB Khá
|
23
|
TN02TL23
|
Lưu Thị Thảo Nguyên
|
29/08/1984
|
8
|
6
|
8
|
6,76
|
Khá
|
TB Khá
|
24
|
TN02TL24
|
Lê Quang Minh Nhật
|
01/05/1984
|
7
|
6
|
7
|
6,57
|
Khá
|
TB Khá
|
25
|
TN02TL25
|
Đặng Thị Quỳnh Nhi
|
30/03/1984
|
8
|
9
|
7
|
6,90
|
Khá
|
TB Khá
|
26
|
TN02TL26
|
Văn Ngọc Phong
|
12/08/1978
|
7
|
7
|
5
|
6,06
|
TB Khá
|
TB Khá
|
27
|
TN02TL27
|
Nguyễn Văn Phúc
|
10/02/1983
|
8
|
7
|
7
|
6,47
|
Khá
|
TB Khá
|
28
|
TN02TL28
|
Lê Thị Kim Quyên
|
02/07/1984
|
7
|
6
|
6
|
6,54
|
Khá
|
TB Khá
|
29
|
TN02TL29
|
Trần Thị Thu Sương
|
15/11/1984
|
8
|
7
|
7
|
6,41
|
Khá
|
TB Khá
|
30
|
TN02TL30
|
Hoàng Thị Thêm
|
03/07/1983
|
8
|
5
|
6
|
5,90
|
Khá
|
TB
|
31
|
TN02TL31
|
Nguyễn Võ Hoàng Thủy
|
23/03/1983
|
7
|
6
|
8
|
6,41
|
Khá
|
TB Khá
|
32
|
TN02TL32
|
Nguyễn Thị Thúy
|
20/11/1984
|
7
|
7
|
6
|
6,34
|
Khá
|
TB Khá
|
33
|
TN02TL33
|
Nguyễn Thị Thảo Trang
|
17/01/1984
|
6
|
5
|
6
|
6,49
|
Khá
|
TB Khá
|
34
|
TN02TL34
|
Nguyễn Thị Trang
|
05/06/1982
|
6
|
6
|
5
|
6,48
|
Khá
|
TB Khá
|
35
|
TN02TL35
|
Lê Trần Trung
|
25/04/1983
|
7
|
5
|
8
|
6,59
|
TB
|
TB Khá
|
36
|
TN02TL36
|
Lê Thọ Trung
|
01/02/1982
|
7
|
4
|
5
|
6,14
|
TB
|
Hỏng
|
37
|
TN02TL37
|
Phan Văn Tuấn
|
24/04/1984
|
8
|
6
|
6
|
7,26
|
TB Khá
|
Khá
|
38
|
TN02TL38
|
Lê Thị Thu Vân
|
07/04/1983
|
7
|
7
|
9
|
7,18
|
Khá
|
Khá
|