Kết quả tốt nghiệp năm 2005: Cao đẳng Tin học K7
[ Ngày đăng: 04/07/2005 12:00:00 SA, lượt xem: 3608 ]

TT MÃ SỐ
SINH VIÊN
HỌ VÀ TÊN NGÀY
SINH
THI CUỐI KHOÁ TBC
TOÀN
KHOÁ
XẾP LOẠI
RÈN LUYỆN
TOÀN KHOÁ
XẾP HẠNG
TỐT NGHIỆP
CNXH
KH
Cơ sở
dữ liệu
Lập trình
PASCAL
2 ĐVHT 4 ĐVHT 5 ĐVHT
1 CDTHK7 01 Hoàng  Anh 10/10/1984 5 6 7 7,12 Tốt Khá
2 CDTHK7 03 Lê Thanh Châu 22/03/1983 5 7 7 6,18 Khá TB Khá
3 CDTHK7 04 Lê Thị Huệ Chi 21/06/1983 6 6 7 6,88 Tốt TB Khá
4 CDTHK7 05 Nguyễn Thị Dương 11/07/1983 5 8 5 6,95 Khá TB Khá
5 CDTHK7 06 Nguyễn Thị Thùy Dương 13/11/1983 6 9 10 7,64 Tốt Khá
6 CDTHK7 07 Nguyễn Văn Đức 10/06/1983 8 7 10 7,92 Tốt Khá
7 CDTHK7 08 Hoàng Hải 18/03/1983 6 7 8 6,46 TB Khá TB Khá
8 CDTHK7 09 Trần Thanh Hải 20/09/1981 7 7 3 6,38 Khá Hỏng
9 CDTHK7 10 Nguyễn Khắc Hiền 27/02/1982 6 6 6 6,12 TB Khá TB Khá
10 CDTHK7 11 Nguyễn Thị Thu Hiền 06/08/1983 5 7 9 7,02 Khá Khá
11 CDTHK7 12 Nguyễn Hữu Hiền 22/07/1983 5 7 1 5,96 TB Khá Hỏng
12 CDTHK7 13 Võ Mạnh Hiếu 22/10/1983 5 6 9 6,98 Khá TB Khá
13 CDTHK7 14 Nguyễn Thị Hoa 10/06/1984 8 8 10 7,73 Tốt Khá
14 CDTHK7 15 Phạm Thị Thúy Huyền 14/07/1983 9 9 9 7,88 X. sắc Khá
15 CDTHK7 16 Nguyễn Hữu Hưng 23/10/1982 6 5 7 6,75 Tốt TB Khá
16 CDTHK7 17 Nguyễn Thị Hương 02/12/1981 8 7 9 6,71 Khá TB Khá
17 CDTHK7 18 Hoàng Thanh Lâm 05/04/1983 5 6 6 6,25 Khá TB Khá
18 CDTHK7 19 Trần Sỹ Lâm 04/10/1984 5 7 7 6,32 Khá TB Khá
19 CDTHK7 20 Lê Thị Kim Liễn 22/02/1982 8 8 9 6,92 Khá TB Khá
20 CDTHK7 22 Nguyễn Thị Ly Na 06/06/1984 8 8 10 7,14 Tốt Khá
21 CDTHK7 23 Trần Hải Nam 28/11/1980 5 5 7 5,72 TB Khá TB
22 CDTHK7 24 Trần Thị Hồng Nam 18/10/1983 8 7 8 6,65 Khá TB Khá
23 CDTHK7 26 Nguyễn Phú 03/02/1982 8 7 8 6,97 Tốt TB Khá
24 CDTHK7 27 Nguyễn Hữu Phú 15/02/1983 6 6 9 6,98 Khá TB Khá
25 CDTHK7 29 Hồ Văn Phước 02/09/1982 5 5 10 6,18 TB Khá TB Khá
26 CDTHK7 30 Võ Thị Mai Phước 17/03/1983 6 5 7 6,38 Khá TB Khá
27 CDTHK7 31 Nguyễn Hữu Quân 01/06/1984 5 7 7 7,50 Tốt Khá
28 CDTHK7 33 Nguyễn Ngọc Sơn 13/08/1981 3 5 10 6,00 TB Khá Hỏng
29 CDTHK7 34 Nguyễn Ngọc Sơn 18/06/1980 6 7 8 6,45 Khá TB Khá
30 CDTHK7 35 Lê Minh Tân 23/01/1981 5 5 8 6,19 TB Khá TB Khá
31 CDTHK7 36 Nguyễn Chí Thành 02/09/1983 5 6 9 6,72 Khá TB Khá
32 CDTHK7 37 Hồ Sỹ Thắng 10/09/1977 3 5 3 5,76 Khá Hỏng
33 CDTHK7 38 Nguyễn Xuân Thịnh 02/01/1983 6 6 3 6,09 TB Khá Hỏng
34 CDTHK7 39 Lê Đức Thọ 01/01/1982 5 8 7 5,99 TB Khá TB
35 CDTHK7 40 Lê Nguyễn Vĩnh Thông 05/09/1982 7 6 7 6,64 Khá TB Khá
36 CDTHK7 41 Nguyễn Thị Thân Thương 09/01/1982 8 7 9 6,49 TB Khá TB Khá
37 CDTHK7 42 Nguyễn Thị Thương 19/07/1982 7 6 7 6,62 Khá TB Khá
38 CDTHK7 43 Cao Thị Diệu Thúy 31/01/1983 7 6 10 6,99 Tốt TB Khá
39 CDTHK7 44 Phạm Kiều Trang 30/04/1984 6 5 6 6,03 TB Khá TB Khá
40 CDTHK7 45 Trần Trung Tuấn 18/10/1983 5 5 8 6,09 TB Khá TB Khá
41 CDTHK7 46 Dương Quang Tùng 03/02/1978 5 5 9 6,17 Khá TB Khá
42 CDTHK7 47 Nguyễn Thanh Tường 01/11/1982 7 5 5 6,10 TB Khá TB Khá
43 CDTHK7 48 Trương Quốc Tưởng 22/12/1982 7 10 10 7,75 X. sắc Khá
44 CDTHK7 49 Nguyễn Thị Vân 19/07/1984 6 5 9 7,04 Khá Khá
45 CDTHK7 50 Nguyễn Thị Yến 01/08/1984 9 7 9 7,13 Khá Khá
46 CDTHK7 51 Hồ Sỹ Trung 02/09/1981 7 5 5 6,07 TB Khá TB Khá