STT
|
Nội dung
|
Đơn vị tính
|
Tổng số
|
I
|
Diện tích đất đai cơ sở đào tạo quản lý sử dụng
|
ha
|
10,6
|
II
|
Số cơ sở đào tạo
|
cơ sở
|
01
|
III
|
Diện tích xây dựng
|
m2
|
29.758
|
IV
|
Giảng đường/phòng học
|
|
|
1
|
Số phòng học
|
phòng
|
66
|
2
|
Diện tích
|
m2
|
8.218
|
V
|
Diện tích hội trường
|
m2
|
382
|
VI
|
Phòng máy tính
|
|
|
1
|
Diện tích
|
m2
|
240
|
2
|
Số máy tính sử dụng được
|
máy tính
|
235
|
3
|
Số máy tính nối mạng
|
máy tính
|
198
|
VII
|
Phòng học ngoại ngữ
|
|
|
1
|
Số phòng học
|
phòng
|
0
|
2
|
Diện tích
|
m2
|
|
3
|
Số thiết bị đào tạo ngoại ngữ chuyên dùng (tên các thiết bị, thông số
kỹ thuật, năm sản xuất, nước sx)
|
Thiết bị
|
|
VIII
|
Thư viện
|
|
|
1
|
Diện tích
|
m2
|
2.757
|
2
|
Số đầu sách
|
quyển
|
58.254
|
IX
|
Phòng thí nghiệm
|
|
|
1
|
Diện tích
|
m2
|
790
|
2
|
Số thiết bị thí nghiệm chuyên dùng (tên các thiết bị, thông số kỹ
thuật, năm sản xuất, nước sản xuất)
|
thiết bị
|
|
X
|
Xưởng thực tập, thực hành
|
|
|
1
|
Diện tích
|
m2
|
0
|
2
|
Số thiết bị thí nghiệm chuyên dùng (tên các thiết bị, thông số kỹ
thuật, năm sản xuất, nước sản xuất)
- Thiết bị vật lý
- Thiết bị Hoá Sinh
- Thiết bị Nhạc Hoạ
- Thiết bị dạy học khoa Mầm non
- Thiết bị dạy học khoa Xã hội
|
đồng
|
972.124.000
442.105.000
287.977.000
56.623.000
75.245.000
|
XI
|
Ký túc xá thuộc cơ sở đào tạo quản lý
|
|
|
1
|
Số sinh viên ở trong KTX
|
sinh viên
|
672
|
2
|
Diện tích
|
m2
|
8.891
|
3
|
Số phòng
|
phòng
|
84
|
4
|
Diện tích bình quân/sinh viên
|
m2/sinh viên
|
13,23
|
XII
|
Diện tích nhà ăn sinh viên thuộc cơ sở đào tạo quản lý
|
m2
|
540
|
XII
|
Diện tích nhà văn hóa
|
m2
|
940
|
XIII
|
Diện tích nhà thi đấu đa năng
|
m2
|
1000
|
XIV
|
Diện tích bể bơi
|
m2
|
0
|
XV
|
Diện tích sân vận động
|
m2
|
6000
|